Soạn bài Bài ca ngất ngưởng

Hướng dẫn Soạn bài Bài ca ngất ngưởng chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Phần đọc – hiểu văn bản

Câu 1 (trang 39 sgk Ngữ văn lớp 11 Tập 1):

Trong bài thơ “Bài ca ngất ngưởng” của Nguyễn Công Trứ, từ “ngất ngưởng” được sử dụng hai lần, ở hai câu thơ sau:

  • “Đô môn giải tổ chi niên, Đạc ngựa bò vàng đeo ngất ngưởng”
  • “Không Phật, không Tiên, không vướng tục, Chẳng Trái, Nhạc cũng vào phường Hàn, Phú, Nghĩa vua tôi cho vẹn đạo sơ chung, Trong triều ai ngất ngưởng như ông!”

Trong văn cảnh sử dụng đầu tiên, từ “ngất ngưởng” được dùng để miêu tả hình ảnh Nguyễn Công Trứ khi ông giải tổ về quê. Ông cưỡi ngựa, đeo gậy có đầu bằng vàng, dáng đi ngất ngưởng, khác thường. Hình ảnh này thể hiện lối sống phóng khoáng, tự do, không bị gò bó bởi những quy tắc, lễ nghi của xã hội phong kiến.

Trong văn cảnh sử dụng thứ hai, từ “ngất ngưởng” được dùng để miêu tả bản lĩnh, phong cách sống của Nguyễn Công Trứ. Ông không theo Phật, Tiên, không vướng bận thế tục, không quan tâm đến những điều tầm thường. Ông sống theo ý mình, không để ai chi phối. Lối sống này thể hiện sự tự tin, bản lĩnh của một con người tài năng, phi thường.

Như vậy, từ “ngất ngưởng” trong bài thơ “Bài ca ngất ngưởng” của Nguyễn Công Trứ có hai nghĩa:

  • Nghĩa thứ nhất: miêu tả hình ảnh, dáng vẻ khác thường, phóng khoáng, tự do.
  • Nghĩa thứ hai: miêu tả bản lĩnh, phong cách sống khác đời, không bị ràng buộc bởi những quy tắc, lễ nghi của xã hội.

Từ “ngất ngưởng” đã góp phần thể hiện rõ nét cá tính, phong cách sống của Nguyễn Công Trứ, một con người tài năng, phi thường, có lối sống khác đời, không bị ràng buộc bởi những quy tắc, lễ nghi của xã hội phong kiến.

Câu 2 (trang 39 sgk Ngữ văn lớp 11 Tập 1):

Bài ca ngất ngưởng là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của Nguyễn Công Trứ, được viết theo thể hát nói. Bài thơ thể hiện rõ cá tính và phong cách sống ngất ngưởng, phóng khoáng của tác giả.

Trong bài thơ, Nguyễn Công Trứ đã tự thuật về bản thân, khẳng định tài năng, đức độ và lối sống ngất ngưởng của mình. Ông từng làm đến chức đại tướng, có công lớn trong việc bình Tây. Tuy nhiên, ông cũng không ngại khi tự nhận mình là “lão già lựng khựng”, “độc hước, lạ đời”. Ông không chịu gò bó, trói buộc trong những quy tắc, khuôn khổ của xã hội, mà luôn sống theo cách riêng của mình.

Đối với việc làm quan, Nguyễn Công Trứ cũng có những suy nghĩ rất riêng. Ông biết rằng việc làm quan là gò bó, mất tự do, nhưng ông vẫn quyết ra làm quan. Có thể có nhiều lý do khiến ông ra làm quan, nhưng theo tôi, có hai lý do chính sau:

  • Thứ nhất, Nguyễn Công Trứ là một người có chí lớn, muốn được cống hiến cho đất nước. Ông luôn mong muốn được lập công, lập danh, để được người đời ghi nhớ.
  • Thứ hai, Nguyễn Công Trứ là một người có cá tính mạnh mẽ, không chịu khuất phục trước những áp lực của cuộc đời. Ông muốn được sống cuộc đời của một kẻ sĩ, một đấng trượng phu, chứ không muốn sống một cuộc đời tầm thường, mờ nhạt.

Dù biết rằng việc làm quan là gò bó, mất tự do, nhưng Nguyễn Công Trứ vẫn ra làm quan là một quyết định dũng cảm. Nó thể hiện chí lớn, cá tính mạnh mẽ và bản lĩnh sống của Nguyễn Công Trứ.

Cụ thể, trong bài thơ, Nguyễn Công Trứ đã thể hiện sự hiểu biết của mình về cuộc đời quan trường:

Ngựa xe xập xình, lố nhố tứ tung. Lầu son gác tía, nghi vệ phiền hà.

Những từ ngữ như “xập xình”, “lố nhố”, “phiền hà” đã gợi lên sự ồn ào, náo nhiệt, bề bộn và gò bó của cuộc sống quan trường. Nguyễn Công Trứ hiểu rằng, làm quan là phải chịu đựng nhiều áp lực, ràng buộc, không được tự do làm theo ý mình.

Tuy nhiên, ông vẫn ra làm quan vì mong muốn được lập công, lập danh:

Công danh nam tử còn vương nợ, Luống thẹn tai nghe chửi bố già.

Câu thơ thể hiện khát vọng cháy bỏng của Nguyễn Công Trứ về công danh. Ông coi công danh là một món nợ mà người nam nhi phải trả. Nếu không trả được món nợ ấy, thì sẽ phải chịu tiếng xấu.

Ngoài ra, Nguyễn Công Trứ cũng là một người có cá tính mạnh mẽ, không chịu khuất phục trước những áp lực của cuộc đời:

Kìa núi nọ, cao vời vợi, Nghìn trùng nước biếc trông vời vợi. Sóng dập dồn, kìa chim bay, Kìa cây lại trổ lá xanh tươi.

Câu thơ thể hiện tâm trạng tự do, phóng khoáng của Nguyễn Công Trứ. Ông không bị những gò bó, ràng buộc của cuộc sống làm cho chùn bước. Ông vẫn sống một cuộc đời đầy nhiệt huyết, say mê.

Có thể nói, Nguyễn Công Trứ là một người có cá tính mạnh mẽ, có chí lớn, không chịu khuất phục trước những áp lực của cuộc đời. Chính những phẩm chất ấy đã khiến ông quyết ra làm quan, dù biết rằng việc làm quan là gò bó, mất tự do.

Câu 3 (trang 39 sgk Ngữ văn lớp 11 Tập 1):

Trong bài thơ “Bài ca ngất ngưởng”, Nguyễn Công Trứ tự cho mình là “ngất ngưởng” bởi vì ông có một lối sống khác người, khác đời, không giống với những người khác trong xã hội lúc bấy giờ.

Trước hết, Nguyễn Công Trứ là một người có tài năng và chí khí phi thường. Ông từng tham gia nhiều cuộc khởi nghĩa chống Tây Sơn và lập nhiều chiến công hiển hách. Ông cũng từng làm quan to trong triều đình, từng giữ chức Đại tướng quân và Phủ doãn Thừa Thiên. Tuy nhiên, ông không chấp nhận lối sống tầm thường, ích kỉ của những kẻ chỉ biết lo cho danh lợi cá nhân. Ông muốn sống một cuộc đời có ý nghĩa, có ích cho đời.

Thứ hai, Nguyễn Công Trứ là một người có cá tính mạnh mẽ, phóng khoáng, không chịu gò bó vào khuôn khổ. Ông không quan tâm đến những quy tắc, lễ nghi của xã hội phong kiến. Ông sống theo cách riêng của mình, không sợ bị người đời chê cười.

Thứ ba, Nguyễn Công Trứ là một người có tâm hồn tự do, yêu đời. Ông không buồn phiền, lo lắng về những chuyện vặt vãnh của cuộc sống. Ông luôn lạc quan, yêu đời và tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn.

Nguyễn Công Trứ đánh giá sự ngất ngưởng của mình như thế nào?

Nguyễn Công Trứ tự hào về sự ngất ngưởng của mình. Ông coi đó là một nét riêng, một cá tính độc đáo của mình. Ông không sợ bị người đời chê cười, mà ngược lại, ông còn coi đó là một sự khác biệt, một sự khẳng định bản thân.

Trong bài thơ, Nguyễn Công Trứ đã tự tin khẳng định:

“Ngất ngưởng! Ngất ngưởng! Chẳng trèo cao, chẳng xô cao, Không nô lệ tục tĩu, Dám làm trai đứng thẳng”

Từ “ngất ngưởng” được lặp lại hai lần trong bài thơ, như một lời khẳng định mạnh mẽ của Nguyễn Công Trứ về lối sống khác người của mình. Ông không chấp nhận lối sống tầm thường, ích kỉ của những kẻ chỉ biết lo cho danh lợi cá nhân. Ông muốn sống một cuộc đời có ý nghĩa, có ích cho đời. Ông cũng không sợ bị người đời chê cười, mà ngược lại, ông còn coi đó là một sự khác biệt, một sự khẳng định bản thân.

Bài thơ “Bài ca ngất ngưởng” là một bài thơ tự thuật, nhưng cũng là một bài thơ tuyên ngôn về lối sống khác người, khác đời của Nguyễn Công Trứ. Bài thơ đã thể hiện rõ cá tính mạnh mẽ, phóng khoáng và tâm hồn tự do, yêu đời của nhà thơ.

Câu 4 (trang 39 sgk Ngữ văn lớp 11 Tập 1):

Bài ca ngất ngưởng của Nguyễn Công Trứ được viết theo thể hát nói, một thể thơ tự do, phóng khoáng, rất phù hợp với cá tính, con người của Nguyễn Công Trứ. Thể hát nói có những nét tự do so với thơ đường luật như sau:

  • Về số câu, số chữ: Thơ hát nói không bị gò bó về số câu, số chữ như thơ đường luật. Bài thơ Bài ca ngất ngưởng có 16 câu, mỗi câu có 8 chữ, không tuân theo niêm luật chặt chẽ của thơ đường luật.
  • Về vần điệu: Thơ hát nói có thể dùng nhiều thanh điệu khác nhau trong cùng một bài thơ, không bị gò bó theo niêm luật chặt chẽ của thơ đường luật. Bài thơ Bài ca ngất ngưởng sử dụng vần bằng, vần trắc xen kẽ nhau một cách tự nhiên, tạo nên âm điệu du dương, tha thiết.
  • Về cấu trúc: Thơ hát nói không bị gò bó về cấu trúc như thơ đường luật. Bài thơ Bài ca ngất ngưởng có cấu trúc tự do, không theo quy tắc chặt chẽ của thơ đường luật.

Tính chất tự do của thể hát nói đã tạo điều kiện cho Nguyễn Công Trứ thể hiện một cách chân thành, thoải mái những suy nghĩ, tình cảm của mình. Bài thơ Bài ca ngất ngưởng là một minh chứng tiêu biểu cho điều này. Bài thơ thể hiện rõ cá tính, phong cách sống ngất ngưởng của Nguyễn Công Trứ. Đó là một con người tài hoa, có ý chí, nghị lực, nhưng cũng là một con người phóng khoáng, tự do, không chịu bó buộc bởi những quy tắc, khuôn khổ của xã hội.

Tính chất tự do của thể hát nói đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của thơ ca trung đại Việt Nam. Nó đã mở ra một hướng đi mới cho thơ ca, tạo điều kiện cho các nhà thơ thể hiện những suy nghĩ, tình cảm của mình một cách chân thành, thoải mái hơn.

Phần luyện tập

Câu hỏi (trang 39 sgk Ngữ văn lớp 11 Tập 1):

Bài ca phong cảnh hương sơn

  • Từ ngữ chủ yếu là từ ngữ miêu tả thiên nhiên, phong cảnh làng quê: “bến bờ”, “cánh buồm”, “lũy tre”, “hoa mận”, “hoa lê”, “cánh cò”, “tiếng sáo”, “lũy trúc”, “mái nhà”, “làng xóm”, “nước sông”, “cánh đồng”, “cây cối”, “chim chóc”, “bóng trăng”, “gió mát”, “mây trắng”, “tiếng suối”, “giếng nước”, “hoa rừng”, “trăng ngàn”, “cánh én”, “làng quê”, “nước non”, “hoa thơm”, “cảnh đẹp”, “mây trời”, “giang san”.
  • Từ ngữ mang tính ước lệ, tượng trưng: “bến bờ” là biểu tượng của quê hương, “cánh buồm” là biểu tượng của con người, “lũy tre” là biểu tượng của làng quê Việt Nam, “hoa mận” là biểu tượng của mùa xuân, “hoa lê” là biểu tượng của mùa đông, “cánh cò” là biểu tượng của sự bình yên, “tiếng sáo” là biểu tượng của cuộc sống thanh bình, “lũy trúc” là biểu tượng của sự che chở, “mái nhà” là biểu tượng của tổ ấm, “làng xóm” là biểu tượng của cộng đồng, “nước sông” là biểu tượng của sự sống, “cánh đồng” là biểu tượng của sự trù phú, “cây cối” là biểu tượng của thiên nhiên, “chim chóc” là biểu tượng của sự sống động, “bóng trăng” là biểu tượng của sự thanh bình, “gió mát” là biểu tượng của sự trong lành, “mây trắng” là biểu tượng của sự nhẹ nhàng, “tiếng suối” là biểu tượng của sự thơ mộng, “giếng nước” là biểu tượng của sự trong lành, “hoa rừng” là biểu tượng của sự tươi đẹp, “trăng ngàn” là biểu tượng của sự lung linh, “cánh én” là biểu tượng của sự bay bổng, “làng quê” là biểu tượng của quê hương, “nước non” là biểu tượng của đất nước, “hoa thơm” là biểu tượng của sự tươi đẹp, “cảnh đẹp” là biểu tượng của thiên nhiên, “mây trời” là biểu tượng của sự bao la, “giang san” là biểu tượng của đất nước.

Bài ca ngất ngưởng

  • Từ ngữ chủ yếu là từ ngữ biểu hiện tâm trạng, tính cách: “ngất ngưởng”, “tiếc tiếc”, “cười”, “tự cười”, “chẳng ưa”, “lãng mạn”, “ngất ngưởng”, “ngông”, “tự do”, “bất cần”, “chẳng thế nào”, “ngất ngưởng”, “ngông”, “chẳng ai ưa”, “ngất ngưởng”, “ngông”, “chẳng ai theo”, “ngất ngưởng”, “ngông”, “ngất ngưởng”, “ngông”.
  • Từ ngữ mang tính cá nhân hóa: “ngất ngưởng” là từ ngữ thể hiện rõ nhất tính cách, phong cách của Nguyễn Công Trứ. Đây là một từ ngữ được Nguyễn Công Trứ sáng tạo ra, mang ý nghĩa là khác thường, không theo khuôn phép, quy chuẩn.

So sánh sự khác biệt

  • Về nội dung:

    • Bài ca phong cảnh hương sơn chủ yếu miêu tả thiên nhiên, phong cảnh làng quê, thể hiện tình yêu quê hương, đất nước của Nguyễn Công Trứ.
    • Bài ca ngất ngưởng chủ yếu thể hiện tâm trạng, tính cách của Nguyễn Công Trứ, một con người tài hoa, uyên bác, phóng khoáng, không theo khuôn phép, quy chuẩn.
  • Về từ ngữ:

    • Bài ca phong cảnh hương sơn sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả thiên nhiên, phong cảnh làng quê, mang tính ước lệ, tượng trưng.
    • Bài ca ngất ngưởng sử dụng nhiều từ ngữ biểu hiện tâm trạng, tính cách, mang tính cá nhân hóa.

Kết luận

Bài ca phong cảnh hương sơn và bài ca ngất ngưởng là hai bài thơ tiêu biểu của Nguyễn Công Trứ. Hai bài thơ có sự khác biệt về nội dung và từ ngữ. Tuy nhiên, cả hai bài thơ đều thể hiện tài năng.

Với những hướng dẫn Soạn bài Bài ca ngất ngưởng chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.