Soạn bài Bạch tuộc – ngữ văn 7 tập 1- sách Cánh Diều

Hướng dẫn soạn bài Bạch tuộc – ngữ văn 7 tập 1- sách Cánh Diều chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

1. Yêu cầu (trang 60 Sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):

– Jules Verne (1828-1905), là một trong những danh hào văn học nổi tiếng của nền văn minh Pháp, người đã đặt nền móng cho thể loại văn học khoa học viễn tưởng và được coi là “Cha đẻ” của thể loại này. Tác giả này đã khắc sâu dấu ấn của mình trong lòng độc giả thông qua những tác phẩm xuất sắc như Hành Trình vào tâm Trái Đất (1864), Hai Vạn Dặm Dưới Biển (1870), và Vòng Quanh Thế Giới trong 80 Ngày (1873).

– Giuyn Véc-nơ không chỉ là một nhà văn, mà còn là một nhà tiên đoán về tương lai. Những tác phẩm của ông thường xuyên đưa độc giả đến những cuộc phiêu lưu hồi hương qua không gian và thời gian, trước cả khi những phương tiện hiện đại như máy bay và tàu ngầm xuất hiện trong thực tế. Ông mở đầu cho một kỷ nguyên mới trong văn học, đưa đến sự hiểu biết sâu sắc về những khả năng phi thường mà con người có thể đạt được.

– Với cái đầu thông minh và tầm tưởng tượng vô song, Jules Verne đã làm cho từng trang sách của mình trở nên sống động và gần gũi với độc giả. Công trình sáng tạo của ông không chỉ giúp mở ra những khả năng tưởng tượng mới, mà còn đánh dấu bước tiến quan trọng trong lịch sử văn hóa và văn chương.

2.Đọc hiểu

* Nội dung chính: Đoạn trích kể về chuyến hành trình gặp phải bạch tuộc khổng lồ của những thành viên trên tàu ngầm của thuyền trưởng Nê-mô

Trả lời câu hỏi giữa bài

Câu 1 (trang 61 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):

  • Trong đoạn trích, chúng ta sẽ chứng kiến cuộc đụng độ giữa tàu ngầm No-ti-lớt và một con bạch tuộc khổng lồ trên biển.

Câu 2 (trang 61 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):

  • Lời kể của nhân vật tôi có mục đích dự đoán về một biến cố không lành sắp diễn ra và mang đến thông tin chi tiết để hỗ trợ cho dự đoán đó.

Câu 3 (trang 61 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):

  • Các số từ trong phần này giúp tạo nên bối cảnh và mô tả chi tiết về sự kiện:
    • Sâu hai, ba ngàn mét.
    • Khoảng 11 giờ trưa.
    • Một con vật gì đó rất đáng sợ.
    • Sáu mét.
    • Hai hàm.

Câu 4 (trang 62 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):

  • Tác giả miêu tả một con bạch tuộc khổng lồ với nhiều đặc điểm kinh hoàng như chiều dài tám mét, mắt màu xám, tám chân, giác ở vòi, hàm răng sắc nhọn, thân hình nặng chừng hai mươi, hai mươi lăm tán và khả năng thay đổi màu sắc nhanh chóng.

Câu 5 (trang 62 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):

  • Tàu đứng yên, không nhúc nhích, chân vịt không quay nữa ở chỗ nước trong, họ đang sẵn sàng cho một cuộc giao chiến với con bạch tuộc khổng lồ.

Câu 6 (trang 62 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):

  • “Giáp chiến” ở đây có thể hiểu là cuộc đối đầu ở gần.

Câu 7 (trang 63 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):

  • Nê-mô thông báo về cuộc gặp gỡ không mong muốn với bạch tuộc khổng lồ và giáo sư A-rôn-nác không hiểu ý ông ta. Nê-mô giải thích tình hình cho mọi người và họ cùng nhau chuẩn bị cho cuộc chiến.

Câu 8 (trang 64 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):

  • Kết thúc: Lũ bạch tuộc chiến bại, phần bị thương, cuối cùng phải rút lui khỏi chiến trường và lẩn xuống biển sâu.

Câu 9 (trang 64 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):

  • Mắt Nê-mô ứa lệ khi nhìn thấy người đồng hương của ông đã hy sinh. Sự mất mát này khiến Nê-mô cảm thấy buồn bã và tiếc nuối.

 Trả lời câu hỏi cuối bài:

Câu 1: Đoạn trích bạch tuộc kể về sự kiện gì? theo em tình huống hấp dẫn nhất được mô tả trong văn bản là tình huống nào?

– Đoạn trích “bạch tuộc” kể về cuộc đụng độ giữa tàu ngầm No-ti-lớt và một con bạch tuộc khổng lồ trên biển. Tình huống hấp dẫn nhất trong văn bản có thể là khi tàu ngầm và đội ngũ thủy thủ đoàn đối mặt với con quái vật biển to lớn, tạo nên một cuộc giao chiến căng thẳng và đầy rủi ro.

– Tình huống này được mô tả với sự căng thẳng và lo sợ, khi những nhân vật trong văn bản phải đối mặt với một thách thức lớn từ bạch tuộc khổng lồ, có khả năng gây nguy hiểm và đe dọa tính mạng của họ. Sự mô tả chi tiết về ngoại hình và hành vi của con bạch tuộc, cùng với sự chuẩn bị cho cuộc giao chiến, làm nổi bật tình huống này là một điểm đặc sắc và kịch tính trong văn bản.

Câu 2: Nêu ra một số chi tiết trong văn bản cho thấy trí tưởng tưởng rất phong phú của nhà văn về bạch tuộc?

  Trong văn bản “bạch tuộc,” có một số chi tiết cho thấy trí tưởng tưởng phong phú của nhà văn về bạch tuộc:

  • – Miêu tả Vòi và Lưỡi: Nhà văn mô tả chi tiết vòi của bạch tuộc có “hai trăm rưỡi cái giác ở phía trong,” và lưỡi của nó “bằng chất sừng, hàm răng nhọn, rung lên bần bật mỗi khi thò ra khỏi mồm.” Những chi tiết này tạo nên hình ảnh sống động và đặc sắc về cấu trúc phức tạp của bạch tuộc.
  • – Sự Thay Đổi Màu Sắc: Nhà văn mô tả khả năng thay đổi màu sắc của bạch tuộc từ xám sang màu nâu đỏ, thể hiện sự linh hoạt và khả năng thích ứng với môi trường xung quanh.
  • – Số Lượng Chân và Hình Dạng: Bạch tuộc được miêu tả với tám chân và “thân nó hình thoi phình ở giữa.” Mô tả này tạo nên một hình ảnh độc đáo và phong cách về hình dạng của sinh vật.
  • – Sự Bần Bật của Hàm Răng: Mô tả về lưỡi của bạch tuộc được mô tả như “hàm răng nhọn, rung lên bần bật mỗi khi thò ra khỏi mồm.” Chi tiết này làm tăng cường sự nguy hiểm và khả năng săn mồi của nó.

Những chi tiết này tạo ra một hình ảnh sống động và độc đáo về bạch tuộc, thể hiện trí tưởng tưởng đa dạng của nhà văn.

Câu 3: Những chi tiết nào trong đoạn trích Bạch tuộc cho thấy người viết có những hiểu biết dựa vào thành tựu của khoa học?

Trong đoạn trích “Bạch tuộc,” có một số chi tiết thể hiện người viết có hiểu biết dựa vào thành tựu của khoa học:

  •  Miêu Tả Chi Tiết: Nhà văn sử dụng ngôn ngữ chính xác và chi tiết khi mô tả vòi, lưỡi, và cấu trúc của bạch tuộc. Sự mô tả chi tiết này có thể chỉ ra sự hiểu biết sâu sắc về hình thức và chức năng của sinh vật này.
  •  Mô Tả Số Lượng Giác: Việc nhấn mạnh rằng bạch tuộc có “hai trăm rưỡi cái giác” là một yếu tố khoa học, thể hiện sự chú ý đến chi tiết và kiến thức về cấu trúc sinh học của bạch tuộc.
  •  Thiết Bị Khoa Học: Các thuật ngữ như “vòi,” “lưỡi,” và “hàm răng” đều là những thuật ngữ khoa học liên quan đến cấu trúc và chức năng của sinh vật, cho thấy tác giả có sự am hiểu về khoa học.

Tất cả những chi tiết này gợi lên hình ảnh về sự hiểu biết vững về bạch tuộc dựa trên kiến thức khoa học.

Câu 4: Lòng dũng cảm tình yêu thương và tinh thần đồng đội được thể hiện trong văn bản như thế nào?

Trong văn bản “Bạch Tuộc,” lòng dũng cảm, tình yêu thương, và tinh thần đồng đội được thể hiện qua sự kiện gặp phải bạch tuộc khổng lồ trên biển. Dưới đây là một số cách mà những yếu tố này được mô tả:

  •  Lòng Dũng Cảm: Những thành viên trên tàu ngầm của thuyền trưởng Nê-mô đối mặt với một thách thức lớn khi gặp phải bạch tuộc khổng lồ. Họ không chạy trốn, mà ngược lại, họ chuẩn bị cho một cuộc giao chiến, thể hiện lòng dũng cảm và sẵn sàng đối mặt với nguy hiểm.
  •  Tình Yêu Thương: Lượng bạch tuộc đang gây nguy hiểm cho họ, và tình yêu thương hiện lên khi nhà văn đề cập đến tình huống buồn thảm của một người đồng hương bị nuốt chửng bởi con quái vật biển. Sự buồn bã và ứa lệ của Nê-mô khi nhìn thấy người đồng hương của mình hy sinh cho tinh thần đồng đội là một diễn đạt của tình yêu thương.
  •  Tinh Thần Đồng Đội: Mọi người trên tàu ngầm cùng hợp sức, cùng chuẩn bị cho cuộc chiến với bạch tuộc khổng lồ. Sự hiểu biết, tin tưởng, và sự hợp tác giữa các thành viên thể hiện tinh thần đồng đội mạnh mẽ, đặc biệt khi họ đối mặt với một tình huống khẩn cấp.

Câu 5: Nhân vật nào trong văn bản “Bạch tuộc” để lại cho em nhiều ấn tượng nhất? Hãy miêu tả khoảng 4-5 dòng hoặc vẽ trên giấy chân dung nhân vật này? 

     Trong văn bản “Bạch Tuộc,” nhân vật để lại nhiều ấn tượng nhất là thuyền trưởng Nê-mô. Nê-mô không chỉ là người lãnh đạo mà còn là nhà nghiên cứu, nhà hải dương học xuất sắc. Với trí tuệ và tinh thần lãnh đạo, ông dẫn dắt đồng đội trong cuộc gặp phải bạch tuộc khổng lồ.

Nê-mô được mô tả như một nhân vật rất thông minh và dũng cảm. Khuôn mặt của ông tràn ngập vẻ mạnh mẽ và quyết đoán, làn da đã trở nên kháng bảo từ những chuyến đi biển dài. Đôi mắt sáng lạnh và mạnh mẽ thể hiện sự quyết tâm, trong khi nụ cười nhẹ nhàng trên môi có thể là dấu hiệu của tâm hồn sáng tạo và tình yêu thương.

Chân dung Nê-mô có thể được vẽ với bức tranh của một người lãnh đạo tài năng, có vẻ ngoại hình trưởng thành và đầy sức mạnh, mang đến sự an tâm và sự tin tưởng cho đồng đội trong mọi tình huống khó khăn.

Câu 6: Từ câu chuyện trên, em rút ra bài học gì khi gặp những tình huống kho khăn và thử thách nguy hiểm trong cuộc sống? 

Từ câu chuyện “Bạch Tuộc,” em có thể rút ra bài học quan trọng khi gặp những tình huống kho khăn và thử thách nguy hiểm trong cuộc sống. Bài học chính đó là tinh thần đoàn kết, lòng dũng cảm, và sự quyết tâm có thể giúp vượt qua mọi khó khăn.

Thuyền trưởng Nê-mô và đồng đội đã đối mặt với một con bạch tuộc khổng lồ, một thách thức đầy nguy hiểm. Tuy nhiên, thông qua lòng đoàn kết và sự hợp tác, họ đã vượt qua khó khăn và chiến thắng quái vật biển. Điều này làm nổi bật sức mạnh của tinh thần đồng đội, sự tin tưởng vào nhau, và lòng dũng cảm trong việc đối mặt với những thách thức đặc biệt.

Bài học này dạy chúng ta rằng khi chúng ta hành động cùng nhau, tập trung vào mục tiêu chung, và không bao giờ từ bỏ tinh thần chiến đấu, chúng ta có thể vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống và đạt được thành công.

Với những hướng dẫn soạn bài Bạch tuộc – ngữ văn 7 tập 1- sách Cánh Diều chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.