Soạn bài Bắc Sơn (trích hồi bốn)

Hướng dẫn soạn bài Bắc Sơn (trích hồi bốn) – Ngữ văn 9 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Đọc – Hiểu Văn Bản

Câu 1: Thuật lại diễn biến sự việc và hành động trong các lớp kịch trích ở hồi bốn.

Lớp kịch thứ nhất

Tại nhà vợ chồng Ngọc, Ngọc dẫn Tây đến truy đuổi hai cán bộ cách mạng là Cửu và Thái. Thơm, vợ Ngọc, đang may áo cho chồng thì nghe tiếng động chạy ra.

Thấy hai cán bộ cách mạng, Ngọc liền giục Thơm báo cho Tây. Thơm do dự, không biết phải làm thế nào.

Lớp kịch thứ hai

Cửu và Thái thuyết phục Thơm không nên báo cho Tây. Họ kể cho Thơm nghe về tội ác của bọn thực dân Pháp và ngụy quyền tay sai. Họ cũng nói với Thơm rằng cách mạng sẽ đem lại cho dân tộc Việt Nam độc lập, tự do.

Lời nói của Cửu và Thái đã tác động mạnh mẽ đến Thơm. Cô dần dần hiểu ra và quyết định không báo cho Tây.

Lớp kịch thứ ba

Ngọc vẫn giục Thơm báo cho Tây. Thơm cương quyết nói không. Cô nói với Ngọc rằng cô đã hiểu ra chân lý và sẽ đứng về phía cách mạng.

Ngọc tức giận, tát Thơm và đuổi cô ra khỏi nhà.

Lớp kịch thứ tư

Thơm trở về nhà, quỳ trước linh cữu cha và em trai, dằn vặt mình vì đã không bảo vệ được họ. Cô quyết tâm đi theo cách mạng để trả thù cho cha và em.

Kết thúc

Thơm trở thành một nữ du kích kiên cường, dũng cảm. Cô đã góp phần vào cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do cho dân tộc Việt Nam.

Nhận xét

Hồi bốn của vở kịch Bắc Sơn là một hồi kịch giàu kịch tính và có ý nghĩa nhân văn sâu sắc. Kịch bản đã xây dựng thành công nhân vật Thơm, một người phụ nữ dân tộc Tày, từ chỗ là một người phụ nữ yếu đuối, cam chịu đã trở thành một người phụ nữ dũng cảm, kiên cường, đứng về phía cách mạng. Sự chuyển biến trong nhận thức và hành động của Thơm là kết quả của quá trình đấu tranh nội tâm đầy phức tạp, qua đó thể hiện sức mạnh của ánh sáng cách mạng, sức mạnh của chân lý, công lý.

Câu 2: Trong các lớp kịch này, tác giả đã xây dựng được một tình huống bất ngờ, gay cấn. Đó là tình huống nào ? Tình huống ấy có tác dụng như thế nào trong việc thể hiện xung đột và phát triển hành động kịch ?

Tình huống bất ngờ, gay cấn trong các lớp kịch trích ở hồi bốn của vở kịch Bắc Sơn là tình huống Thái và Cửu, hai cán bộ cách mạng, bị Ngọc và Tây truy đuổi, chạy nhầm vào nhà Thơm.

Tình huống này bất ngờ vì nó xảy ra một cách ngẫu nhiên, không ai ngờ đến. Thái và Cửu đang chạy trốn sự truy lùng của Ngọc và Tây, nhưng họ lại chạy nhầm vào nhà Thơm, lúc đó chỉ có một mình Thơm ở nhà. Tình huống này gay cấn vì nó đặt Thơm vào một tình thế khó xử: hoặc là báo cho Tây để bắt Thái và Cửu, hoặc là che giấu họ.

Tình huống này có tác dụng thể hiện xung đột kịch và phát triển hành động kịch như sau:

Về mặt xung đột kịch, tình huống này làm cho xung đột kịch giữa cách mạng và phản cách mạng được đẩy lên cao trào. Ngọc là một tên tay sai của thực dân Pháp, hắn đang truy đuổi Thái và Cửu, những người chiến sĩ cách mạng. Sự xuất hiện của Thái và Cửu đã đặt Thơm vào một tình thế khó xử, khiến cô phải lựa chọn giữa cách mạng và phản cách mạng.

Về mặt phát triển hành động kịch, tình huống này đã thúc đẩy hành động kịch phát triển theo hướng Thơm đứng về phía cách mạng. Thơm là một người phụ nữ yếu đuối, cam chịu, nhưng sau khi nghe Cửu và Thái nói về tội ác của bọn thực dân Pháp và ngụy quyền tay sai, cô đã dần dần hiểu ra và quyết định không báo cho Tây. Sự lựa chọn này của Thơm đã thể hiện sự chuyển biến trong nhận thức và hành động của cô, đồng thời cũng là một bước ngoặt quan trọng trong hành trình đến với cách mạng của Thơm.

Nhìn chung, tình huống bất ngờ, gay cấn trong các lớp kịch trích ở hồi bốn của vở kịch Bắc Sơn là một tình huống được xây dựng rất thành công. Tình huống này đã góp phần thể hiện xung đột kịch và phát triển hành động kịch một cách hấp dẫn và lôi cuốn.

Câu 3: Phân tích tâm trạng và hành động của nhân vật Thơm. (Chú ý : hoàn cảnh của nhân vật, tâm trạng và thái độ của Thơm với chồng, hành động của cô cứu Thái, cửu.)

Nhân vật Thơm đã có biến chuyển như thế nào trong các lớp kịch này ? Y nghĩa của sự chuyển biến ây ?

Nhân vật Thơm trong các lớp kịch trích ở hồi bốn của vở kịch Bắc Sơn đã có những biến chuyển quan trọng trong tâm trạng và hành động.

Hoàn cảnh của nhân vật

Thơm là một người phụ nữ dân tộc Tày, sống trong một vùng quê nghèo khó, bị áp bức bóc lột nặng nề. Cha và em trai cô đều bị bọn thực dân Pháp sát hại. Cô lấy chồng là Ngọc, một tên tay sai của thực dân Pháp.

Hoàn cảnh sống của Thơm đã ảnh hưởng sâu sắc đến tâm trạng và hành động của cô. Cô luôn sống trong nỗi đau khổ, dằn vặt vì không thể bảo vệ được cha và em trai. Cô cũng luôn phải sống trong cảnh sợ hãi, lo lắng trước sự độc ác của chồng.

Tâm trạng và thái độ của Thơm với chồng

Ban đầu, Thơm là một người phụ nữ yếu đuối, cam chịu. Cô yêu thương chồng nhưng cũng sợ hãi trước sự độc ác của hắn. Cô luôn phải sống trong cảnh dằn vặt, đau khổ vì không thể bảo vệ được cha và em trai.

Khi Ngọc dẫn Tây đến truy đuổi Thái và Cửu, Thơm đã do dự, không biết phải làm thế nào. Cô sợ hãi nếu báo cho Tây, nhưng cô cũng không muốn phản bội lại cách mạng.

Hành động của Thơm cứu Thái và Cửu

Sau khi nghe Cửu và Thái nói về tội ác của bọn thực dân Pháp và ngụy quyền tay sai, Thơm dần dần hiểu ra và quyết định không báo cho Tây. Cô đã bình tĩnh che giấu Thái và Cửu, đồng thời cũng khéo léo đối phó với Ngọc.

Thái và Cửu được Thơm cứu thoát, cô đã thể hiện được bản chất tốt đẹp, nhân hậu của mình. Cô cũng đã có một bước ngoặt quan trọng trong nhận thức và hành động, từ chỗ là một người phụ nữ yếu đuối, cam chịu đã trở thành một người phụ nữ dũng cảm, kiên cường, đứng về phía cách mạng.

Sự chuyển biến trong tâm trạng và hành động của nhân vật Thơm có ý nghĩa quan trọng:

Thể hiện sức mạnh của ánh sáng cách mạng, sức mạnh của chân lý, công lý.

Thơm là một người phụ nữ yếu đuối, cam chịu, nhưng sau khi nghe Cửu và Thái nói về tội ác của bọn thực dân Pháp và ngụy quyền tay sai, cô đã dần dần hiểu ra và quyết định không báo cho Tây. Sự lựa chọn này của Thơm là một minh chứng cho sức mạnh của ánh sáng cách mạng, sức mạnh của chân lý, công lý.

Thể hiện quá trình đấu tranh nội tâm đầy phức tạp của nhân vật.

Trước khi cứu Thái và Cửu, Thơm đã phải trải qua một quá trình đấu tranh nội tâm đầy phức tạp. Cô phải đối mặt với những nỗi sợ hãi, lo lắng, nhưng cuối cùng cô đã chiến thắng chính mình và đứng về phía cách mạng. Sự chuyển biến này của Thơm thể hiện sự trưởng thành về nhận thức và hành động của cô.

Thể hiện vẻ đẹp và sức mạnh của người phụ nữ Việt Nam trong kháng chiến chống Pháp.

Thơm là một hình tượng người phụ nữ Việt Nam tiêu biểu trong kháng chiến chống Pháp. Cô là một người phụ nữ có tấm lòng yêu nước, dũng cảm, kiên cường. Sự chuyển biến của Thơm trong các lớp kịch trích ở hồi bốn của vở kịch Bắc Sơn đã thể hiện vẻ đẹp và sức mạnh của người phụ nữ Việt Nam trong kháng chiến.

Nhìn chung, sự chuyển biến trong tâm trạng và hành động của nhân vật Thơm là một bước ngoặt quan trọng trong hành trình đến với cách mạng của cô. Sự chuyển biến này thể hiện sức mạnh của ánh sáng cách mạng, sức mạnh của chân lý, công lý, đồng thời cũng thể hiện vẻ đẹp và sức mạnh của người phụ nữ Việt Nam trong kháng chiến chống Pháp.

Câu 4: Phân tích các nhân vật Ngọc, Thái, cửu. Chú ý những điểm sau :

Bằng những thủ pháp nào tác giả đã để cho nhân vật Ngọc bộc lộ bản chất của y, và đó là bản chất gì ?

Những nét nổi rõ trong tính cách của Thái, của cửu là gì ?

Nhân vật Ngọc

Ngọc là một tên tay sai của thực dân Pháp, được bọn chúng phong cho chức nho lại. Anh ta là một kẻ tham lam, tàn ác, phản bội lại quê hương, dân tộc.

Tác giả đã sử dụng nhiều thủ pháp nghệ thuật để khắc họa bản chất của nhân vật Ngọc, như:

Thông qua lời thoại: Ngọc thể hiện bản chất của mình qua những lời thoại độc thoại, đối thoại với Thơm và với Thái, Cửu. Trong những lời thoại này, Ngọc bộc lộ sự tham lam, ích kỷ, sẵn sàng bán rẻ lương tâm, phản bội lại quê hương, dân tộc.

Ví dụ:

“Tao đã được Tây phong chức nho lại, được hưởng nhiều bổng lộc, được bọn chúng trọng dụng. Tao sẽ không bao giờ phản bội lại chúng.”

Thông qua hành động: Ngọc bộc lộ bản chất của mình qua những hành động như:

Giúp bọn lính Tây truy đuổi hai cán bộ cách mạng Thái và Cửu.

Đánh Thơm vì cô không chịu báo cho Tây.

Thông qua ngoại hình: Ngọc được miêu tả là một người có dáng vẻ to béo, mặt mũi bệ rạc, mắt lờ đờ, miệng lúc nào cũng nở nụ cười giả tạo. Ngoại hình này góp phần thể hiện sự tham lam, lười nhác, vô dụng của nhân vật.

Tóm lại, nhân vật Ngọc là một kẻ phản bội, tham lam, tàn ác. Hình tượng của nhân vật này đã thể hiện sự căm phẫn của tác giả đối với những kẻ bán nước cầu vinh.

Nhân vật Thái

Thái là một cán bộ cách mạng, được cử về Bắc Sơn để củng cố phong trào cách mạng. Anh ta là một người có tinh thần yêu nước, dũng cảm, kiên cường.

Những nét nổi rõ trong tính cách của Thái là:

Tinh thần yêu nước sâu sắc: Thái luôn trăn trở về vận mệnh của đất nước, dân tộc. Anh ta quyết tâm đi theo cách mạng để giải phóng quê hương khỏi ách thống trị của thực dân Pháp.

Ví dụ:

“Trước cảnh quê hương bị giặc giày xéo, tao không thể đứng ngoài cuộc. Tao phải tham gia cách mạng để giải phóng quê hương.”

Sự dũng cảm, kiên cường: Thái luôn sẵn sàng đối mặt với mọi khó khăn, nguy hiểm để hoàn thành nhiệm vụ. Anh ta không hề sợ hãi trước sự truy đuổi của bọn lính Tây và tay sai.

Ví dụ:

“Tao không sợ chúng. Tao sẽ làm tròn nhiệm vụ của mình.”

Sự sáng suốt, kiên định: Thái luôn tỉnh táo, sáng suốt trong mọi tình huống. Anh ta luôn tin tưởng vào cách mạng và kiên định với con đường mà mình đã chọn.

Ví dụ:

“Cách mạng nhất định sẽ thắng lợi, chúng ta phải kiên định với con đường cách mạng.”

Nhân vật Cửu

Cửu là một người dân yêu nước, căm thù giặc Pháp. Anh ta là một người dũng cảm, sẵn sàng hi sinh vì quê hương, dân tộc.

Những nét nổi rõ trong tính cách của Cửu là:

Tinh thần yêu nước, căm thù giặc sâu sắc: Cửu luôn căm thù bọn thực dân Pháp và tay sai. Anh ta luôn sẵn sàng chiến đấu để bảo vệ quê hương, dân tộc.

Ví dụ:

“Tao thà chết chứ không chịu làm tay sai cho chúng.”

Sự dũng cảm, kiên cường: Cửu luôn sẵn sàng đối mặt với mọi khó khăn, nguy hiểm để bảo vệ quê hương, dân tộc. Anh ta không hề sợ hãi trước sự truy đuổi của bọn lính Tây và tay sai.

Ví dụ:

“Tao không sợ chúng. Tao sẽ chiến đấu đến cùng.”

Sự trung thành với cách mạng: Cửu luôn trung thành với cách mạng và sẵn sàng hi sinh vì cách mạng.

Ví dụ:

“Cách mạng nhất định sẽ thắng lợi, chúng ta phải kiên định với con đường cách mạng.”

Nhìn chung, các nhân vật Ngọc, Thái, Cửu là những nhân vật tiêu biểu cho những con người yêu nước, dũng cảm, kiên cường trong kháng chiến chống Pháp.

Câu 5: Nhận xét về nghệ thuật viết kịch của Nguyễn Huy Tưởng trong các lớp kịch này, chú ý các phương diện xây dựng tình huống, tổ chức đối thoại, biểu hiện tâm lí và tính cách nhân vật.

Nghệ thuật viết kịch của Nguyễn Huy Tưởng trong các lớp kịch trích ở hồi bốn của vở kịch Bắc Sơn thể hiện ở các phương diện sau:

Xây dựng tình huống:

Tình huống trong các lớp kịch này được xây dựng rất khéo léo, hợp lý, góp phần thể hiện xung đột kịch và phát triển hành động kịch. Tình huống bất ngờ, gay cấn khi Thái và Cửu bị Ngọc và Tây truy đuổi, chạy nhầm vào nhà Thơm. Tình huống này đã đặt Thơm vào một tình thế khó xử, buộc cô phải lựa chọn giữa cách mạng và phản cách mạng. Tình huống này đã góp phần thể hiện sự chuyển biến trong tâm trạng và hành động của Thơm, từ chỗ là một người phụ nữ yếu đuối, cam chịu đã trở thành một người phụ nữ dũng cảm, kiên cường, đứng về phía cách mạng.

Tổ chức đối thoại:

Đối thoại trong các lớp kịch được tổ chức rất linh hoạt, sinh động, góp phần thể hiện tâm lí và tính cách nhân vật. Đối thoại giữa Thái, Cửu và Thơm đã giúp thể hiện tinh thần yêu nước, dũng cảm, kiên cường của những người chiến sĩ cách mạng. Đối thoại giữa Ngọc và Thơm đã giúp thể hiện bản chất tham lam, tàn ác, phản bội của Ngọc.

Biểu hiện tâm lí và tính cách nhân vật:

Tâm lí và tính cách nhân vật được thể hiện một cách chân thực, sinh động qua lời thoại, hành động và ngoại hình của nhân vật. Tâm lí và tính cách của các nhân vật trong các lớp kịch này đã được khắc họa rõ nét, góp phần tạo nên sức hấp dẫn cho tác phẩm.

Nhìn chung, nghệ thuật viết kịch của Nguyễn Huy Tưởng trong các lớp kịch trích ở hồi bốn của vở kịch Bắc Sơn thể hiện sự tài năng, sáng tạo của nhà văn. Ông đã sử dụng linh hoạt các thủ pháp nghệ thuật để xây dựng tình huống, tổ chức đối thoại, biểu hiện tâm lí và tính cách nhân vật, góp phần tạo nên thành công cho tác phẩm.

Với những hướng dẫn Soạn bài Bắc Sơn (trích hồi bốn) – Ngữ văn 9 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.