Soạn bài Ánh trăng

     Hướng dẫn soạn bài Ánh trăng – Ngữ văn 9 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Đọc – Hiểu Văn Bản
Câu 1: (Trang 157, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Bố cục của bài thơ “Ánh trăng”
Bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy có bố cục gồm ba đoạn, mỗi đoạn thể hiện một ý chính:

  • Đoạn 1 (hai khổ thơ đầu): Ký ức về những đêm trăng tuổi thơ.
  • Đoạn 2 (hai khổ thơ tiếp theo): Hình ảnh ánh trăng trong hiện tại.
  • Đoạn 3 (hai khổ thơ cuối): Suy ngẫm về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, giữa quá khứ và hiện tại.

Sự kết hợp giữa tự sự với trữ tình trong bài thơ “Ánh trăng”
Bài thơ “Ánh trăng” có sự kết hợp giữa tự sự với trữ tình.
Tự sự được thể hiện ở những câu thơ kể lại những sự việc, những kỉ niệm của tác giả về ánh trăng. Ví dụ:

Hồi nhỏ sống ở làng

Vầng trăng thành tri kỉ

Tối nào ta cũng cùng nhau ngắm trăng

Trăng soi sân nhà, soi ruộng

Soi cả lòng ta

Trữ tình được thể hiện ở những câu thơ bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của tác giả về ánh trăng. Ví dụ:

Trăng cứ tròn vành vạnh

Kể chi người đi

Kể chi người ở

Bước ngoặt trong dòng diễn biến của thời gian, sự việc để tác giả bộc lộ cảm xúc, thể hiện chủ đề của tác phẩm
Bước ngoặt trong dòng diễn biến của thời gian, sự việc để tác giả bộc lộ cảm xúc, thể hiện chủ đề của tác phẩm là ở đoạn 2 của bài thơ. Ở đoạn này, tác giả đã đối diện với ánh trăng trong hiện tại và nhận ra rằng mình đã quên lãng ánh trăng. Sự quên lãng ấy đã khiến tác giả cảm thấy ân hận, day dứt.
Chính từ sự ân hận, day dứt ấy, tác giả đã bộc lộ cảm xúc của mình, thể hiện chủ đề của tác phẩm. Đó là tình yêu thiên nhiên, tình yêu quê hương, đất nước, là sự tự ý thức của con người về trách nhiệm của mình đối với quá khứ.

Cụ thể, ở khổ thơ thứ năm, tác giả đã bày tỏ sự ân hận, day dứt của mình:

Trăng cứ tròn vành vạnh

Kể chi người đi

Kể chi người ở

Ở khổ thơ thứ sáu, tác giả đã thể hiện tình yêu thiên nhiên, tình yêu quê hương, đất nước:

Nhưng trăng vẫn cứ tròn vành vạnh

Lặng lẽ đi qua mọi thời gian

Và ở khổ thơ cuối cùng, tác giả đã thể hiện sự tự ý thức của con người về trách nhiệm của mình đối với quá khứ:

Ta trở về bên trăng

Tâm hồn ta đã trở về

Nguyên vẹn như xưa

Như vậy, bước ngoặt trong dòng diễn biến của thời gian, sự việc để tác giả bộc lộ cảm xúc, thể hiện chủ đề của tác phẩm là ở đoạn 2 của bài thơ. Ở đoạn này, tác giả đã đối diện với ánh trăng trong hiện tại và nhận ra rằng mình đã quên lãng ánh trăng. Sự quên lãng ấy đã khiến tác giả cảm thấy ân hận, day dứt. Chính từ sự ân hận, day dứt ấy, tác giả đã bộc lộ cảm xúc của mình, thể hiện chủ đề của tác phẩm.

Câu 2: (Trang 157, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Hình ảnh vầng trăng trong bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy mang nhiều tầng ý nghĩa:

  • Thứ nhất, vầng trăng là người bạn tri kỷ của con người trong quá khứ.

Ở đoạn đầu của bài thơ, tác giả đã hồi tưởng lại những kỉ niệm đẹp đẽ của mình với vầng trăng thời thơ ấu. Trăng là người bạn tri kỷ, luôn đồng hành cùng tác giả trong những năm tháng tuổi thơ. Trăng soi sáng cho tác giả, cùng tác giả vui chơi, chia sẻ những niềm vui, nỗi buồn.

  • Thứ hai, vầng trăng là biểu tượng của thiên nhiên, đất nước.

Trăng là một trong những hình ảnh quen thuộc của thiên nhiên, đất nước. Trăng gắn bó với con người từ bao đời nay, là nguồn cảm hứng cho biết bao nhiêu thi nhân, nghệ sĩ. Vầng trăng cũng là biểu tượng của vẻ đẹp, sự bình dị, thuần khiết của thiên nhiên, đất nước.

  • Thứ ba, vầng trăng là biểu tượng của quá khứ, của những kỉ niệm đẹp đẽ.

Vầng trăng là nhân chứng của những kỉ niệm đẹp đẽ của tác giả. Trăng đã cùng tác giả trải qua những tháng ngày tuổi thơ hồn nhiên, vui tươi. Trăng cũng là nhân chứng của những năm tháng chiến tranh gian khổ mà tác giả đã trải qua.

  • Thứ tư, vầng trăng là biểu tượng của sự thủy chung, nghĩa tình.

Mặc dù tác giả đã rời xa quê hương, xa những kỉ niệm của tuổi thơ nhưng vầng trăng vẫn luôn thủy chung, nghĩa tình với tác giả. Trăng vẫn luôn dõi theo, chờ đợi tác giả trở về.

Khổ thơ nào trong bài thể hiện tập trung nhất ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh vầng trăng, chiều sâu tư tưởng mang tính triết lí của tác phẩm?

Khổ thơ thứ sáu của bài thơ thể hiện tập trung nhất ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh vầng trăng, chiều sâu tư tưởng mang tính triết lí của tác phẩm:

“Trăng cứ tròn vành vạnh

Kể chi người đi

Kể chi người ở”

Khổ thơ này đã thể hiện được sự vĩnh hằng, bất biến của vầng trăng. Trăng vẫn luôn tròn vành vạnh, vẫn luôn thủy chung, nghĩa tình dù con người có đi xa hay ở lại. Hình ảnh vầng trăng cũng là lời nhắc nhở con người phải biết trân trọng những gì đã qua, không được quên lãng quá khứ.

Bên cạnh đó, khổ thơ này cũng thể hiện được sự tự ý thức của con người về trách nhiệm của mình đối với quá khứ. Tác giả đã nhận ra rằng mình đã quên lãng vầng trăng, đã quên lãng những kỉ niệm đẹp đẽ của tuổi thơ. Sự quên lãng ấy đã khiến tác giả cảm thấy ân hận, day dứt.

Như vậy, hình ảnh vầng trăng trong bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy mang nhiều tầng ý nghĩa. Hình ảnh này đã góp phần thể hiện thành công nội dung, tư tưởng của bài thơ, đồng thời mang đến cho người đọc những suy ngẫm sâu sắc về tình yêu thiên nhiên, tình yêu quê hương, đất nước, về trách nhiệm của con người đối với quá khứ.

Câu 3: (Trang 157, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Kết cấu của bài thơ “Ánh trăng”

Bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy có bố cục gồm ba đoạn, mỗi đoạn thể hiện một ý chính:

  • Đoạn 1 (hai khổ thơ đầu): Ký ức về những đêm trăng tuổi thơ.
  • Đoạn 2 (hai khổ thơ tiếp theo): Hình ảnh ánh trăng trong hiện tại.
  • Đoạn 3 (hai khổ thơ cuối): Suy ngẫm về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, giữa quá khứ và hiện tại.

Kết cấu của bài thơ thể hiện sự vận động của mạch cảm xúc của tác giả. Mở đầu bài thơ, tác giả hồi tưởng về những kỉ niệm đẹp đẽ của mình với ánh trăng thời thơ ấu. Sau đó, tác giả đối diện với ánh trăng trong hiện tại và nhận ra rằng mình đã quên lãng ánh trăng. Sự quên lãng ấy đã khiến tác giả cảm thấy ân hận, day dứt. Cuối cùng, tác giả đã trở về với ánh trăng, với những kỉ niệm đẹp đẽ của quá khứ.

Kết cấu ba đoạn của bài thơ đã thể hiện sự vận động của mạch cảm xúc của tác giả, từ hồi tưởng, suy ngẫm đến trở về. Sự vận động ấy đã tạo nên chiều sâu tư tưởng của bài thơ, đồng thời khiến cho người đọc cảm nhận được những suy tư, trăn trở của tác giả về tình yêu thiên nhiên, tình yêu quê hương, đất nước, về trách nhiệm của con người đối với quá khứ.

Giọng điệu của bài thơ

Bài thơ “Ánh trăng” có giọng điệu trữ tình, sâu lắng. Giọng điệu ấy được thể hiện qua những câu thơ giản dị, chân thành, giàu cảm xúc.

Giọng điệu trữ tình, sâu lắng của bài thơ đã giúp cho người đọc cảm nhận được những tình cảm, cảm xúc chân thành, sâu sắc của tác giả. Giọng điệu ấy cũng khiến cho bài thơ trở nên gần gũi, dễ đi vào lòng người đọc.

Tác dụng của kết cấu và giọng điệu đối với việc thể hiện chủ đề và tạo nên sức truyền cảm của tác phẩm

Kết cấu và giọng điệu của bài thơ đã góp phần thể hiện thành công chủ đề và tạo nên sức truyền cảm của tác phẩm.

Kết cấu ba đoạn của bài thơ đã thể hiện sự vận động của mạch cảm xúc của tác giả, từ hồi tưởng, suy ngẫm đến trở về. Sự vận động ấy đã tạo nên chiều sâu tư tưởng của bài thơ, đồng thời khiến cho người đọc cảm nhận được những suy tư, trăn trở của tác giả về tình yêu thiên nhiên, tình yêu quê hương, đất nước, về trách nhiệm của con người đối với quá khứ.

Giọng điệu trữ tình, sâu lắng của bài thơ đã giúp cho người đọc cảm nhận được những tình cảm, cảm xúc chân thành, sâu sắc của tác giả. Giọng điệu ấy cũng khiến cho bài thơ trở nên gần gũi, dễ đi vào lòng người đọc.

Cụ thể, kết cấu ba đoạn của bài thơ đã giúp cho tác giả thể hiện được hai ý chính của bài thơ:

  • Ý chính thứ nhất: Tình yêu thiên nhiên, tình yêu quê hương, đất nước, và trách nhiệm của con người đối với quá khứ.
  • Ý chính thứ hai: Sự thủy chung, nghĩa tình của con người.

Giọng điệu trữ tình, sâu lắng của bài thơ đã giúp cho tác giả thể hiện được những suy tư, trăn trở của mình về những vấn đề trên. Đồng thời, giọng điệu ấy cũng khiến cho bài thơ trở nên gần gũi, dễ đi vào lòng người đọc, giúp người đọc cảm nhận được những tình cảm, cảm xúc chân thành của tác giả.

Nhờ có kết cấu và giọng điệu phù hợp, bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy đã trở thành một trong những bài thơ hay nhất viết về tình yêu thiên nhiên, tình yêu quê hương, đất nước, và trách nhiệm của con người đối với quá khứ.

Câu 4: (Trang 157, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Thời điểm ra đời của bài thơ “Ánh trăng”

Bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy được sáng tác năm 1978, sau khi đất nước đã thống nhất. Thời điểm này, đất nước đang trong quá trình xây dựng và phát triển. Tuy nhiên, trong lòng mỗi người dân Việt Nam vẫn luôn hướng về quá khứ, về những năm tháng chiến tranh gian khổ mà hào hùng.

Liên hệ với cuộc đời Nguyễn Duy

Nhà thơ Nguyễn Duy sinh năm 1948 tại Hà Nội. Ông tham gia chiến đấu từ năm 1964 và được tặng huy chương kháng chiến chống Mỹ hạng nhất. Sau khi đất nước thống nhất, ông trở thành nhà thơ chuyên nghiệp.

Những năm tháng chiến tranh gian khổ đã để lại trong tâm hồn Nguyễn Duy những kỉ niệm sâu sắc. Hình ảnh ánh trăng là một trong những hình ảnh gắn bó với tác giả trong những năm tháng ấy.

Phát biểu chủ đề của bài thơ

Bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy đã thể hiện một chủ đề sâu sắc, đó là tình yêu thiên nhiên, tình yêu quê hương, đất nước, và trách nhiệm của con người đối với quá khứ.

Thông qua hình ảnh ánh trăng, tác giả đã gửi gắm những suy ngẫm về sự thủy chung, nghĩa tình của con người. Trăng là người bạn tri kỉ của con người trong quá khứ, là nhân chứng của những kỉ niệm đẹp đẽ. Dù con người có đi xa hay ở lại, trăng vẫn luôn thủy chung, nghĩa tình.

Bài thơ cũng nhắc nhở con người phải biết trân trọng những gì đã qua, không được quên lãng quá khứ. Quá khứ là nơi lưu giữ những kỉ niệm đẹp đẽ, là nơi hun đúc nên tâm hồn, nhân cách của mỗi con người.

Chủ đề của bài thơ có liên quan gì đến đạo lí, lẽ sống của dân tộc Việt Nam ta

Chủ đề của bài thơ “Ánh trăng” có liên quan mật thiết đến đạo lí, lẽ sống của dân tộc Việt Nam ta. Đó là đạo lí thủy chung, nghĩa tình, là lẽ sống ân nghĩa.

Từ xưa đến nay, nhân dân ta luôn coi trọng tình nghĩa thủy chung. Trăng là biểu tượng của tình nghĩa thủy chung. Hình ảnh ánh trăng trong bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy đã nhắc nhở con người về đạo lí ấy.

Bên cạnh đó, bài thơ cũng nhắc nhở con người phải biết trân trọng quá khứ. Quá khứ là nơi lưu giữ những kỉ niệm đẹp đẽ, là nơi hun đúc nên tâm hồn, nhân cách của mỗi con người. Trân trọng quá khứ là thể hiện lòng biết ơn, là trách nhiệm của con người đối với những người đi trước, những người đã hy sinh xương máu để bảo vệ Tổ quốc.

Như vậy, bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy là một bài thơ hay, giàu ý nghĩa. Bài thơ đã thể hiện tình yêu thiên nhiên, tình yêu quê hương, đất nước, và trách nhiệm của con người đối với quá khứ. Bài thơ cũng nhắc nhở con người về đạo lí, lẽ sống thủy chung, ân nghĩa của dân tộc Việt Nam ta.

Luyện Tập
Câu 2: (Trang 157, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Bài tâm sự của nhân vật trữ tình trong bài thơ “Ánh trăng”

Trăng vẫn tròn vành vạnh, vẫn soi tỏ thế gian, nhưng sao tôi lại thấy trong ánh trăng ấy có chút gì đó xa lạ, lạnh lùng. Phải chăng tôi đã quên đi quá khứ, quên đi những kỉ niệm đẹp đẽ của mình với trăng?

Ngày bé, tôi thường cùng lũ bạn chơi đùa dưới ánh trăng. Trăng là người bạn tri kỉ của tôi, là người chứng kiến những niềm vui, nỗi buồn của tôi. Trăng đã cùng tôi chia sẻ những kỉ niệm đẹp đẽ của tuổi thơ.

Khi lớn lên, tôi tham gia chiến đấu. Trong những năm tháng chiến tranh gian khổ, trăng vẫn luôn bên tôi, soi sáng cho tôi bước đi. Trăng là người bạn đồng hành của tôi, là người động viên, khích lệ tôi trong những lúc khó khăn.

Sau khi đất nước thống nhất, tôi có cơ hội được học tập, làm việc ở thành phố. Cuộc sống hiện đại khiến tôi dần quên đi những kỉ niệm đẹp đẽ của quá khứ. Tôi bận rộn với công việc, với cuộc sống mà quên mất đi những người bạn thân thiết, trong đó có trăng.

Một đêm, tôi đang ngồi trong phòng làm việc thì bỗng nghe tiếng trăng rọi qua cửa sổ. Tôi ngước nhìn lên và thấy trăng vẫn tròn vành vạnh như xưa. Nhưng sao tôi lại thấy trong ánh trăng ấy có chút gì đó xa lạ, lạnh lùng.

Tôi chợt nhận ra rằng mình đã quên đi trăng, quên đi những kỉ niệm đẹp đẽ của mình với trăng. Tôi thấy ân hận và day dứt. Tôi tự trách mình sao lại có thể vô tâm đến vậy.

Tôi đứng dậy bước ra ngoài, ngồi xuống sân ngắm nhìn trăng. Trăng vẫn vậy, vẫn tròn vành vạnh, vẫn soi tỏ thế gian. Nhưng sao tôi lại thấy trong ánh trăng ấy có chút gì đó ấm áp, thân thương hơn.

Tôi biết rằng trăng vẫn luôn bên tôi, vẫn luôn chờ đợi tôi trở về. Tôi sẽ không bao giờ quên đi trăng, sẽ không bao giờ quên đi những kỉ niệm đẹp đẽ của mình với trăng.

Tôi sẽ dành thời gian để trò chuyện với trăng, để ôn lại những kỉ niệm đẹp đẽ của quá khứ. Tôi sẽ trân trọng những gì đã qua, không bao giờ để bản thân phải ân hận vì đã quên đi quá khứ.

    Với những hướng dẫn soạn bài Ánh trăng – Ngữ văn 9 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.