Soạn bài Anh hùng tiếng đã gọi rằng

Hướng dẫn Soạn bài Anh hùng tiếng đã gọi rằng – Sách Cánh Diều Lớp 11 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

1) Chuẩn bị

– Đọc nội dung giới thiệu sau đây để hiểu bối cảnh đoạn trích:

Thúy Kiều gặp Từ Hải khi ở lầu xanh lần thứ hai và nàng được người anh hùng có chí khí, tài năng hơn người cứu thoát khỏi cuộc sống lầu xanh. Khi đã lập nên sự nghiệp “hùng cứ một phương”, Từ Hải giúp Kiều đền ơn, trả oán. Đoạn này tiếp ngay sau cuộc trả ân, báo oán của Thúy Kiều (từ câu 2419 đến câu 2450).

– Tập đọc diễn cảm đoạn Anh hùng tiếng đã gọi rằng theo ngôn ngữ nhân vật (đối thoại giữa Thúy Kiều – Từ Hải) và theo ngôn ngữ của người kể chuyện.

2) Đọc hiểu

* Trả lời câu hỏi giữa bài:

Câu 1: Chú ý cách xưng hô của Thúy Kiều khi đối thoại với Từ Hải.

Cách xưng hô của Thúy Kiều khi đối thoại với Từ Hải

Trong đoạn trích “Anh hùng tiếng đã gọi rằng”, Thúy Kiều và Từ Hải đã có một cuộc đối thoại ngắn nhưng đầy ý nghĩa. Trong cuộc đối thoại này, cách xưng hô của Thúy Kiều với Từ Hải đã thể hiện rõ nét tính cách và tình cảm của nàng.

Thúy Kiều bắt đầu cuộc đối thoại với lời xưng hô “tôi”. Đây là cách xưng hô khiêm tốn, thể hiện sự tôn trọng của nàng đối với Từ Hải. Thúy Kiều tự nhận mình là “bồ liễu” – loài cây yếu đuối, mong manh, để so sánh với Từ Hải – một “sấm sét” – người mạnh mẽ, quyết đoán. Cách xưng hô này cũng thể hiện sự ngưỡng mộ, yêu mến của Thúy Kiều đối với Từ Hải.

Sau đó, Thúy Kiều lại xưng hô với Từ Hải là “tướng quân”. Đây là cách xưng hô trang trọng, thể hiện sự kính trọng của nàng đối với Từ Hải trong cương vị một người lãnh đạo. Thúy Kiều cũng tự nhận mình là “tiểu thư” – người phụ nữ yếu đuối, bé nhỏ, để thể hiện sự tôn trọng của nàng đối với Từ Hải.

Về phía Từ Hải, ông cũng xưng hô với Thúy Kiều là “tiểu thư”. Cách xưng hô này thể hiện sự tôn trọng của ông đối với Thúy Kiều. Tuy nhiên, ông cũng thể hiện sự chủ động, quyết đoán của mình khi xưng hô là “tướng quân”.

Cách xưng hô của Thúy Kiều và Từ Hải trong đoạn trích “Anh hùng tiếng đã gọi rằng” đã thể hiện rõ nét tính cách và tình cảm của hai nhân vật. Thúy Kiều là một người con gái khiêm tốn, yêu mến và tôn trọng Từ Hải. Từ Hải là một người mạnh mẽ, quyết đoán, biết tôn trọng phụ nữ.

Câu 2: Lời của Từ Hải nói với Thúy Kiều cho thấy Từ Hải là một người như thế nào?

Lời của Từ Hải nói với Thúy Kiều trong đoạn trích “Anh hùng tiếng đã gọi rằng” cho thấy Từ Hải là một người anh hùng chí lớn, có chí khí, bản lĩnh phi thường.

Trước hết, Từ Hải là một người có chí khí, có khát vọng lớn lao. Khát vọng ấy được thể hiện rõ qua câu nói:

“Nửa năm qua, ta vẫy vùng

Gió bụi muôn trùng, dặm ngàn xa xôi”

Câu thơ cho thấy Từ Hải đã trải qua một thời gian dài bôn ba, phiêu bạt, chinh chiến khắp nơi. Khát vọng lớn lao của Từ Hải là được tung hoành, lập công danh, dựng nghiệp lớn.

Thứ hai, Từ Hải là một người có bản lĩnh phi thường. Bản lĩnh ấy được thể hiện rõ qua câu nói:

“Chọc trời khuấy nước mặc dầu

Dọc ngang nào biết trên đầu có ai”

Câu thơ cho thấy Từ Hải là một người có ý chí, nghị lực mạnh mẽ, không sợ trời, không sợ đất, không sợ bất cứ ai. Từ Hải sẵn sàng đương đầu với mọi khó khăn, thử thách để thực hiện ước mơ, hoài bão của mình.

Thứ ba, Từ Hải là một người có tình yêu thương sâu sắc với Thúy Kiều. Tình yêu ấy được thể hiện rõ qua câu nói:

“Từ đây xin cắp chữ “tòng”

Dọc ngang nào biết trên đầu có ai”

Câu thơ cho thấy Từ Hải rất yêu thương Thúy Kiều. Tuy nhiên, vì chí khí, vì khát vọng lớn lao, Từ Hải phải ra đi. Trước khi đi, Từ Hải vẫn thể hiện tình cảm sâu sắc của mình với Thúy Kiều.

Tóm lại, lời của Từ Hải nói với Thúy Kiều trong đoạn trích “Anh hùng tiếng đã gọi rằng” cho thấy Từ Hải là một người anh hùng chí lớn, có chí khí, bản lĩnh phi thường, có tình yêu thương sâu sắc.

Câu 3: Chú ý hành động và kì tích của Từ Hải.

Hành động và kì tích của Từ Hải

Từ Hải là một nhân vật anh hùng trong Truyện Kiều của Nguyễn Du. Ông là một người có chí lớn, có tài năng và có bản lĩnh. Hành động và kì tích của Từ Hải đã góp phần thể hiện vẻ đẹp của nhân vật này.

Hành động của Từ Hải

Từ Hải là một người có chí lớn. Ông muốn lập nên sự nghiệp phi thường, muốn được “vẫy vùng giữa trời cao biển rộng”. Để thực hiện chí lớn của mình, Từ Hải đã rời bỏ Thúy Kiều, đi lập nghiệp ở phương xa.

Từ Hải là một người có tài năng. Ông là một tướng cướp có tài, có sức mạnh và có mưu trí. Ông đã dẫn quân đánh chiếm thành Thăng Long, lập nên một triều đình riêng, làm chủ một vùng đất rộng lớn.

Từ Hải cũng là một người có bản lĩnh. Ông có khả năng tự lập, tự quyết định cuộc đời mình. Khi đã có được cơ đồ, Từ Hải vẫn không quên Thúy Kiều. Ông đã cho người đến thăm Kiều, dặn dò Kiều đợi chờ mình.

Kì tích của Từ Hải

Từ Hải đã lập nên một kì tích phi thường. Ông đã đánh chiếm thành Thăng Long, lập nên một triều đình riêng, làm chủ một vùng đất rộng lớn. Kì tích này đã thể hiện tài năng, chí lớn và bản lĩnh của Từ Hải.

Kì tích của Từ Hải cũng thể hiện khát vọng tự do, khát vọng lập nghiệp của con người trong xã hội phong kiến. Từ Hải là một hình tượng anh hùng, là một biểu tượng của khát vọng tự do, khát vọng lập nghiệp.

Tóm lại, hành động và kì tích của Từ Hải đã góp phần thể hiện vẻ đẹp của nhân vật này. Từ Hải là một người anh hùng có chí lớn, có tài năng, có bản lĩnh và có khát vọng tự do.

* Trả lời câu hỏi cuối bài

Câu 1: Đoạn trích Anh hùng tiếng đã gọi rằng có thể chia làm mấy phần? Nêu ý chính của mỗi phần.

Đoạn trích Anh hùng tiếng đã gọi rằng có thể chia làm ba phần:

  • Phần 1 (từ câu 2419 đến câu 2424): Từ Hải ra đi trong tư thế của một bậc anh hùng.
  • Phần 2 (từ câu 2425 đến câu 2434): Từ Hải miêu tả lý tưởng sống của mình.
  • Phần 3 (từ câu 2435 đến câu 2450): Từ Hải hứa hẹn với Thúy Kiều.

Ý chính của mỗi phần:

  • Phần 1:

Từ Hải ra đi trong tư thế của một bậc anh hùng.

Từ Hải ra đi giữa đêm khuya, trời mưa gió dữ dội. Hình ảnh này gợi lên sự dũng mãnh, phi thường của người anh hùng. Từ Hải dứt khoát ra đi, không hề lưu luyến, nuối tiếc. Hành động này thể hiện ý chí, nghị lực và khát vọng của người anh hùng.

  • Phần 2:

Từ Hải miêu tả lý tưởng sống của mình.

Từ Hải miêu tả lý tưởng sống của mình bằng những hình ảnh mang tính ước lệ, tượng trưng: “trúc chẻ ngang, thuyền chọc thủng”, “sấm ran trong ngoài”, “bình rơi xuống đất”. Những hình ảnh này thể hiện ý chí mạnh mẽ, quyết tâm lập công của Từ Hải.

Lý tưởng sống của Từ Hải là lập công, lập nghiệp, mang lại bình yên cho nhân dân. Lý tưởng này thể hiện khát vọng cao đẹp của người anh hùng, đồng thời cũng thể hiện tinh thần yêu nước, thương dân của Nguyễn Du.

  • Phần 3:

Từ Hải hứa hẹn với Thúy Kiều.

Từ Hải hứa hẹn với Thúy Kiều sẽ trở lại khi đã lập công. Lời hứa này thể hiện tình yêu và trách nhiệm của Từ Hải với Thúy Kiều.

Tóm lại, đoạn trích Anh hùng tiếng đã gọi rằng đã khắc họa thành công hình tượng Từ Hải – một anh hùng lí tưởng, mang trong mình khát vọng tự do, công lí và tình yêu thương sâu sắc.

Câu 2: Có gì đáng lưu ý trong cách xưng hô của Thúy Kiều khi nói về mình và khi nói về Từ Hải? Cách xưng hô đó giúp em hiểu gì về Thúy Kiều?

Trong đoạn trích Anh hùng tiếng đã gọi rằng, cách xưng hô của Thúy Kiều khi nói về mình và khi nói về Từ Hải có những điểm đáng lưu ý sau:

  • Khi nói về mình, Thúy Kiều tự nhận mình là “chút thân bồ liễu”, “tấc riêng”, “thân gái phong ba”. Cách xưng hô này thể hiện sự khiêm tốn, tự ti của nàng. Nàng ý thức được thân phận thấp hèn, mỏng manh của mình, so sánh mình với những cánh hoa liễu, những con sóng nhỏ bé, mong manh.
  • Khi nói về Từ Hải, Thúy Kiều tôn xưng Từ Hải là “anh hùng”, “tri kỉ”, “chàng”. Cách xưng hô này thể hiện sự kính trọng, ngưỡng mộ của nàng đối với Từ Hải. Nàng coi Từ Hải là một bậc anh hùng, một tri kỉ, một người đàn ông đáng quý trọng.

Cách xưng hô đó giúp ta hiểu Thúy Kiều là một người phụ nữ có tâm hồn cao đẹp, có ý thức về bản thân. Nàng là một người con hiếu thảo, một người phụ nữ thủy chung, yêu thương và trân trọng người khác.

Cụ thể, cách xưng hô khiêm tốn của Thúy Kiều thể hiện nàng là một người phụ nữ có ý thức về bản thân, có sự tự trọng. Nàng ý thức được thân phận thấp hèn của mình, nhưng nàng vẫn giữ được sự tự trọng, không tự ti, mặc cảm.

Cách xưng hô tôn xưng của Thúy Kiều thể hiện nàng là một người phụ nữ có tâm hồn cao đẹp, có tình yêu thương chân thành. Nàng yêu thương và trân trọng Từ Hải, coi Từ Hải là một người đàn ông đáng quý trọng.

Như vậy, cách xưng hô của Thúy Kiều trong đoạn trích Anh hùng tiếng đã gọi rằng góp phần thể hiện vẻ đẹp tâm hồn của nàng, một người phụ nữ có ý thức về bản thân, có tình yêu thương chân thành.

Câu 3: Phân tích hình tượng nhân vật Từ Hải qua đoạn trích (về lí tưởng, lời nói, hành động, kì tích).

Phân tích hình tượng nhân vật Từ Hải qua đoạn trích Anh hùng tiếng đã gọi rằng

Từ Hải là một trong những nhân vật được yêu thích nhất trong Truyện Kiều của đại thi hào Nguyễn Du. Qua đoạn trích Anh hùng tiếng đã gọi rằng, hình tượng Từ Hải được khắc họa với vẻ đẹp lí tưởng, phi thường.

Về lí tưởng, Từ Hải là một người có chí lớn, có khát vọng lập công danh, sự nghiệp. Khát vọng ấy được thể hiện qua câu nói của Từ Hải với Thúy Kiều:

Anh hùng tiếng đã gọi rằng

Giữa đường dẫu thấy bất bằng mà tha

Câu nói này thể hiện rõ chí khí, bản lĩnh của Từ Hải. Từ Hải là một người anh hùng, có ý thức về tài năng và nhân cách của mình. Chàng không thể dung tha cho những kẻ bất nhân, bất nghĩa. Khát vọng lập công danh, sự nghiệp của Từ Hải cũng là khát vọng của những người anh hùng trong xã hội phong kiến xưa.

Về lời nói, Từ Hải là người có lời nói ngang tàng, tự tin, đầy khí phách. Chàng tự xưng là “quốc sĩ”, coi thường những “phường giá áo túi cơm”. Lời nói của Từ Hải thể hiện rõ bản lĩnh, khí phách của chàng.

Về hành động, Từ Hải là người có hành động mạnh mẽ, quyết đoán. Chàng đã lập nên một cơ đồ lớn, “gồm hai văn võ, rạch đôi sơn hà”, “đạp đổ năm tòa cõi Nam”. Hành động của Từ Hải thể hiện rõ chí khí, tài năng và bản lĩnh của chàng.

Về kì tích, Từ Hải là người có sức mạnh phi thường. Chàng “trúc chẻ mái tan, sấm ran trong ngoài”. Sức mạnh của Từ Hải thể hiện qua hình ảnh thiên nhiên hùng vĩ, dữ dội.

Tóm lại, qua đoạn trích Anh hùng tiếng đã gọi rằng, hình tượng Từ Hải được khắc họa với vẻ đẹp lí tưởng, phi thường. Từ Hải là một người anh hùng có chí lớn, có khát vọng lập công danh, sự nghiệp. Chàng có lời nói ngang tàng, tự tin, đầy khí phách. Hành động của Từ Hải mạnh mẽ, quyết đoán, thể hiện rõ chí khí, tài năng và bản lĩnh của chàng. Kì tích của Từ Hải thể hiện sức mạnh phi thường của chàng.

Hình tượng Từ Hải là một trong những hình tượng nhân vật tiêu biểu nhất của Truyện Kiều. Nhân vật này đã để lại trong lòng người đọc những ấn tượng sâu sắc về một người anh hùng lí tưởng, mang vẻ đẹp của người anh hùng thời đại mới.

Câu 4: Đoạn trích Anh hùng tiếng đã gọi rằng thể hiện chủ đề gì và có vị trí như thế nào trong tác phẩm Truyện Kiều?

Đoạn trích “Anh hùng tiếng đã gọi rằng” (từ câu 2419 đến câu 2450) nằm ở phần cuối của tác phẩm “Truyện Kiều” của Nguyễn Du. Đoạn trích này thể hiện chủ đề khát vọng tự do và lí tưởng anh hùng của con người.

Trước hết, đoạn trích thể hiện khát vọng tự do của Từ Hải. Từ Hải là một con người có chí khí, khát vọng lớn lao. Sau khi trả thù xong cho cha và báo ân báo oán, Từ Hải đã quyết định ra đi lập nghiệp. Từ Hải nói với Kiều:

“Nàng rằng: hay là thiếp cùng đi?”

“Theo cùng được mấy tháng vui vầy?”

“Bây giờ ta bước ra ngoài cõi,

Giữ trọn vẹn nghĩa xưa cùng nàng.”

Từ Hải muốn lập nghiệp lớn, muốn tung hoành bốn phương, muốn trở thành một anh hùng có tiếng tăm trong thiên hạ. Khát vọng tự do của Từ Hải là khát vọng chính đáng của con người.

Thứ hai, đoạn trích thể hiện lí tưởng anh hùng của Từ Hải. Từ Hải là một người anh hùng có chí lớn, có bản lĩnh phi thường. Từ Hải có tài năng, có sức mạnh, có trí tuệ. Từ Hải cũng là một người có ý chí, có nghị lực, có bản lĩnh. Từ Hải sẵn sàng đối mặt với mọi khó khăn, thử thách để thực hiện lí tưởng của mình.

Từ Hải ra đi lập nghiệp, không phải vì muốn xa lánh Kiều, mà vì muốn có được một cuộc sống tự do, có được một vị trí xứng đáng trong xã hội. Từ Hải muốn trở thành một anh hùng, muốn giúp đỡ những người dân nghèo khổ, muốn mang lại công lí cho cuộc đời. Lí tưởng anh hùng của Từ Hải là lí tưởng cao đẹp của con người.

Đoạn trích “Anh hùng tiếng đã gọi rằng” có vị trí quan trọng trong tác phẩm “Truyện Kiều”. Đoạn trích này góp phần thể hiện chủ đề khát vọng tự do và lí tưởng anh hùng của con người. Đoạn trích cũng thể hiện tài năng của Nguyễn Du trong việc xây dựng hình tượng nhân vật Từ Hải.

Đoạn trích “Anh hùng tiếng đã gọi rằng” là một đoạn trích hay và ý nghĩa. Đoạn trích đã thể hiện khát vọng tự do và lí tưởng anh hùng của con người. Đoạn trích cũng thể hiện tài năng của Nguyễn Du trong việc xây dựng hình tượng nhân vật Từ Hải.

Câu 5: So sánh nghệ thuật xây dựng nhân vật ở các đoạn trích Anh hùng tiếng đã gọi rằng và Trao duyên.

So sánh nghệ thuật xây dựng nhân vật ở các đoạn trích Anh hùng tiếng đã gọi rằng và Trao duyên

  • Điểm giống nhau

Cả hai đoạn trích đều được trích từ tác phẩm “Truyện Kiều” của đại thi hào Nguyễn Du. Cả hai đoạn trích đều xây dựng thành công hình tượng nhân vật trung tâm là Thúy Kiều.

  • Điểm khác nhau

Về phương diện nội dung

  • Đoạn trích Anh hùng tiếng đã gọi rằng khắc họa hình tượng Từ Hải, một nhân vật anh hùng, có lí tưởng cao đẹp, dám đương đầu với gian nguy, sẵn sàng xả thân vì nghĩa lớn.
  • Đoạn trích Trao duyên khắc họa hình tượng Thúy Kiều, một người con hiếu thảo, một người phụ nữ giàu tình yêu thương, thủy chung son sắt.

Về phương diện nghệ thuật

  • Đoạn trích Anh hùng tiếng đã gọi rằng sử dụng bút pháp lãng mạn, lý tưởng hóa, kết hợp với những từ ngữ mang tính ước lệ nhằm tô đậm thêm tầm vóc phi thường trong hình tượng của nhân vật Từ Hải.
  • Đoạn trích Trao duyên sử dụng bút pháp trữ tình, kết hợp với ngôn ngữ đối thoại, độc thoại nội tâm để khắc họa tâm lí phức tạp, giằng xé, đau khổ của Thúy Kiều.

Nhận xét

Nghệ thuật xây dựng nhân vật trong hai đoạn trích Anh hùng tiếng đã gọi rằng và Trao duyên của Nguyễn Du rất thành công. Tác giả đã sử dụng linh hoạt các phương pháp nghệ thuật để khắc họa chân thực và sinh động hình tượng nhân vật, góp phần thể hiện tư tưởng nhân đạo của tác phẩm.

Cụ thể, trong đoạn trích Anh hùng tiếng đã gọi rằng, Nguyễn Du đã sử dụng bút pháp lãng mạn, lý tưởng hóa để khắc họa hình tượng Từ Hải.

Từ Hải được miêu tả với những từ ngữ mang tính ước lệ, tượng trưng như “quốc sĩ”, “anh hùng”, “trăng gió”, “chim bằng”, “mây xanh”,… Những từ ngữ này đã góp phần tô đậm tầm vóc phi thường của Từ Hải.

Từ Hải là một con người có lí tưởng cao đẹp, dám đương đầu với gian nguy, sẵn sàng xả thân vì nghĩa lớn. Điều này được thể hiện qua lời nói của Từ Hải:

Đã mang tiếng là anh hùng,

Quên lời nào biết có ngày nào không?

Từ Hải là một người có khí phách mạnh mẽ, quyết đoán. Điều này được thể hiện qua hành động của Từ Hải:

Trúc chẻ ngọn, mây vỡ tan,

Bụt xuống tiên, muôn trùng xa cách.

Trong đoạn trích Trao duyên, Nguyễn Du đã sử dụng bút pháp trữ tình, kết hợp với ngôn ngữ đối thoại, độc thoại nội tâm để khắc họa tâm lí phức tạp, giằng xé, đau khổ của Thúy Kiều.

Thúy Kiều là một người con hiếu thảo, một người phụ nữ giàu tình yêu thương, thủy chung son sắt. Điều này được thể hiện qua lời nói, hành động của Thúy Kiều trong đoạn trích:

Khi sao phong gấm rủ là,

Khi sao mây tạnh, mưa sa bấy nhiêu.

Đã chôn vùi mối tơ thừa,

Càng thêm buồn tủi cho thêm tái tê.

Thúy Kiều là một người phụ nữ có tâm hồn nhạy cảm, giàu tình cảm. Điều này được thể hiện qua những lời độc thoại nội tâm của Thúy Kiều:

Thôi thôi thiếp đã phụ chàng,

Chẳng còn gì tiếc cho chàng nữa đâu.

Nghệ thuật xây dựng nhân vật trong hai đoạn trích Anh hùng tiếng đã gọi rằng và Trao duyên của Nguyễn Du đã góp phần thể hiện tư tưởng nhân đạo của tác phẩm. Tác giả đã lên án xã hội phong kiến bất công, chà đạp lên quyền sống, quyền hạnh phúc của con người. Đồng thời, tác giả cũng thể hiện niềm thương cảm sâu sắc đối với những người phụ nữ tài sắc nhưng bạc mệnh.

Với những hướng dẫn Soạn bài Anh hùng tiếng đã gọi rằng – Sách Cánh Diều Lớp 11 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.