Tổng hợp bài phân tích khổ 3 và 4 bài Viếng lăng Bác lớp 9 hay nhất
Bài văn mẫu phân tích khổ 3, 4 Viếng lăng Bác là một tài liệu tham khảo quý giá dành cho học sinh lớp 9. Qua hai khổ thơ này, tác giả Viễn Phương đã khắc họa sâu sắc nỗi xúc động và lòng kính yêu vô bờ đối với Chủ tịch Hồ Chí Minh. Tham khảo bài văn mẫu giúp học sinh nắm vững cách phân tích tác phẩm để đạt điểm cao trong các kỳ thi.
Dàn ý phân tích khổ 3, 4 bài Viếng lăng Bác
I. Mở bài
- Giới thiệu khái quát về tác giả Viễn Phương và bài thơ Viếng lăng Bác, một tác phẩm đầy cảm xúc sâu lắng, viết về lòng kính yêu của người dân đối với Chủ tịch Hồ Chí Minh.
- Tóm tắt nội dung khổ 3 và khổ 4 của bài thơ, nơi tác giả thể hiện tình cảm đau buồn và lòng kính trọng, cũng như những ước nguyện chân thành của mình trước lăng Bác.
II. Thân bài
a) Phân tích khổ 3: Cảm xúc khi tác giả đứng trước lăng Bác
- Câu thơ “Bác nằm trong giấc ngủ bình yên” sử dụng biện pháp nói giảm, giúp xoa dịu nỗi đau trước sự mất mát lớn lao, nhưng đồng thời cũng khẳng định rằng Bác vẫn sống mãi trong trái tim nhân dân Việt Nam.
- Hình ảnh ẩn dụ “vầng trăng” mang đến cảm giác yên tĩnh, ấm áp, gợi nhắc đến ánh trăng, biểu tượng quen thuộc trong các sáng tác của Bác Hồ, tượng trưng cho sự thanh khiết và bất diệt.
- Hình ảnh “trời xanh là mãi mãi” là một ẩn dụ sâu sắc, biểu hiện sự vĩnh hằng của Bác trong lòng non sông, đất nước, mãi không bao giờ phai nhòa.
- Từ “nhói” trong câu thơ thể hiện nỗi đau xót đến tận cùng của tác giả, khi phải chấp nhận sự thật rằng Bác đã đi xa.
b) Phân tích khổ 4: Những ước nguyện chân thành của nhà thơ
- Câu thơ “Mai về miền Nam” báo hiệu sự chia ly sắp đến, khi tác giả sẽ phải rời lăng Bác để trở về quê hương miền Nam, mang theo trong lòng nỗi tiếc nuối khôn nguôi.
- Từ “Thương trào nước mắt” bộc lộ cảm xúc chân thật, sự tiếc thương khi phải rời xa nơi an nghỉ của Bác.
- Hình ảnh “con chim”, “cây tre”, “bông hoa” là những biểu tượng đẹp đẽ cho khát vọng của nhà thơ: được trở thành những điều nhỏ bé nhưng ý nghĩa, để mãi ở bên cạnh Bác, tỏa sáng và góp phần bảo vệ Tổ quốc.
- Điệp ngữ “muốn làm” được lặp lại nhiều lần, thể hiện mong muốn sâu sắc và tha thiết của tác giả trong việc gắn bó và cống hiến cho đất nước, cho Bác.
III. Kết bài
- Khẳng định lại giá trị nội dung và nghệ thuật đặc sắc của hai khổ thơ, qua đó làm nổi bật cảm xúc chân thành, lòng yêu kính vô hạn của tác giả đối với Bác Hồ và khát khao cống hiến cho quê hương đất nước.
Bài mẫu 1: Phân tích nghệ thuật bài Viếng Lăng Bác khổ 3 và 4
Viếng lăng Bác là một tác phẩm nổi bật của nhà thơ Viễn Phương, được sáng tác vào năm 1976, khi đất nước vừa thống nhất, kết thúc những năm tháng chiến tranh khốc liệt. Tác phẩm là lời tri ân, tấm lòng thành kính của người con phương Nam khi ra thăm lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh, vị cha già vĩ đại của dân tộc. Bài thơ chất chứa những cảm xúc sâu lắng, chân thành, và đặc biệt, những tình cảm ấy trở nên tha thiết nhất ở hai khổ thơ cuối.
Hai khổ thơ cuối không chỉ là nơi gửi gắm tình yêu thương và lòng kính trọng của tác giả đối với Bác, mà còn là lời nguyện ước thiêng liêng của mỗi người dân Việt Nam. Bằng nghệ thuật ngôn từ giản dị nhưng sâu sắc, Viễn Phương đã làm dấy lên trong lòng người đọc những xúc cảm sâu lắng về Bác, một người luôn gần gũi nhưng cũng thật vĩ đại.
“Bác nằm trong giấc ngủ bình yên
Giữa một vầng trăng sáng dịu hiền”
Hình ảnh Bác nằm yên bình trong lăng hiện lên thật nhẹ nhàng và thanh thoát. Nhà thơ đã chọn cách miêu tả Bác như đang trong giấc ngủ sâu để xoa dịu nỗi đau mất mát. “Giấc ngủ bình yên” mà Viễn Phương khắc họa ở đây không chỉ là sự nghỉ ngơi sau những năm tháng dài đấu tranh, hy sinh, mà còn là biểu tượng cho sự thanh thản trong tâm hồn của một con người đã hoàn thành trọn vẹn sứ mệnh của mình. Từ những năm tháng gian khổ, khi Bác còn dấn thân vào cuộc chiến giành độc lập cho dân tộc, cho đến khi nước nhà thống nhất, giờ đây, Bác có thể an giấc, bình yên giữa lòng đất mẹ.
Hình ảnh “vầng trăng sáng dịu hiền” xuất hiện một cách tự nhiên, gợi nhắc đến những đêm trăng đã từng làm bạn với Bác trong những hoàn cảnh khó khăn, khi Người còn phải bôn ba khắp nơi vì dân vì nước. Ánh trăng trong thơ Viễn Phương không chỉ đơn thuần là hình ảnh thiên nhiên, mà còn là biểu tượng của sự thanh sạch, thuần khiết, gắn bó mật thiết với cuộc đời và tâm hồn của Bác. Khi còn sống, Bác thường gắn bó với hình ảnh trăng qua những bài thơ nổi tiếng như Cảnh khuya, Nguyên tiêu… Nhưng đến tận bây giờ, khi Bác nằm nghỉ ngơi, vầng trăng ấy mới thật sự soi sáng một cách dịu dàng, thanh thản nhất, như là người bạn tri kỷ cuối cùng đưa tiễn Bác về nơi vĩnh hằng.
“Vẫn biết trời xanh là mãi mãi
Mà sao nghe nhói ở trong tim!”
Trời xanh là biểu tượng của sự vĩnh hằng, bất diệt, cũng giống như sự trường tồn của Bác trong lòng dân tộc Việt Nam. Nhà thơ tự nhủ rằng Bác vẫn luôn hiện diện, vẫn mãi mãi sống trong từng nhịp thở của non sông đất nước. Dù Người không còn nữa, nhưng hình ảnh của Bác, lý tưởng và đạo đức của Bác vẫn như bầu trời xanh bao la, không bao giờ phai nhòa.
>>> Xem thêm: Tổng hợp văn mẫu phân tích bài thơ Viếng Lăng Bác hay nhất
Tuy vậy, nỗi đau về sự ra đi của Bác vẫn hiện diện rõ rệt trong trái tim của nhà thơ và của tất cả những ai yêu kính Người. Từ “nhói” trong câu thơ thể hiện nỗi đau thắt lòng, nỗi đau sâu sắc không gì có thể bù đắp. Lý trí có thể chấp nhận rằng Bác đã đi xa, nhưng con tim vẫn không thể nguôi ngoai trước sự mất mát lớn lao ấy. Hình ảnh Bác là biểu tượng bất tử, nhưng sự thiếu vắng Người trong cuộc sống thường ngày vẫn khiến tác giả và cả dân tộc cảm thấy mất mát. Dù biết rằng Bác đã hóa thân vào non sông, nhưng nỗi đau vẫn không thể nào nguôi ngoai.
“Mai về miền Nam thương trào nước mắt
Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đóa hoa tỏa hương đâu đây
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này”
Khổ thơ cuối là lời từ biệt đầy xúc động của Viễn Phương trước khi trở về miền Nam. Một lần nữa, hình ảnh miền Nam, nơi đã gắn bó với Bác và là mảnh đất Người luôn đau đáu trong lòng xuất hiện trong thơ, gợi lên nỗi niềm thương tiếc khôn nguôi. “Mai về miền Nam thương trào nước mắt” là câu thơ mang đầy cảm xúc, thể hiện tình cảm yêu mến, sự tiếc thương và lòng biết ơn vô bờ bến mà tác giả và đồng bào miền Nam dành cho Bác. Giọt nước mắt chảy xuống không chỉ là sự đau đớn vì mất đi một vị lãnh tụ vĩ đại, mà còn là nỗi lòng của người con phương Nam xa xứ, một tình cảm thiêng liêng dành cho Bác Hồ kính yêu.
Những ước nguyện chân thành của nhà thơ được thể hiện qua điệp ngữ “muốn làm”, như những khát khao không bao giờ nguôi của tác giả. Nhà thơ ước mình có thể hóa thân thành “con chim”, “đóa hoa”, và “cây tre” để mãi mãi được gần gũi bên cạnh Bác. Mỗi hình ảnh đều mang ý nghĩa sâu sắc: con chim nhỏ hót vang để mang lại niềm vui cho Bác, đóa hoa tỏa hương thơm ngát để tô điểm cho không gian yên bình xung quanh Người, và cây tre trung hiếu, biểu tượng của lòng kiên trung và phẩm chất bền bỉ của dân tộc Việt Nam để bày tỏ lòng trung thành, biết ơn với Người.
Hình ảnh cây tre khép lại bài thơ không chỉ là biểu tượng của đất nước, mà còn là lời cam kết trung thành, kiên cường, luôn đứng vững trước mọi thử thách mà Bác đã truyền lại cho thế hệ sau. Dẫu Bác đã đi xa, nhưng lý tưởng và tinh thần của Bác vẫn sẽ mãi sống trong lòng dân tộc, như hàng tre vẫn luôn đứng hiên ngang, kiên trung trước gió.
Với ngôn ngữ giản dị, giàu sức gợi và cảm xúc, Viễn Phương đã khắc họa được một cách chân thành, xúc động hình ảnh của Bác Hồ kính yêu qua hai khổ thơ cuối bài Viếng lăng Bác. Không chỉ là những lời thơ ca ngợi vị lãnh tụ, bài thơ còn là tiếng lòng của cả một dân tộc, bày tỏ sự kính trọng, yêu mến và biết ơn đối với Bác. Qua đó, tác giả nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm tiếp nối con đường mà Bác đã xây dựng, để gìn giữ và phát triển đất nước Việt Nam ngày càng vững mạnh hơn.
Bài mẫu 2: Phân tích và cảm nhận về khổ 3, 4 bài Viếng Lăng Bác
Chủ tịch Hồ Chí Minh là vị cha già kính yêu của dân tộc Việt Nam, là biểu tượng của lòng yêu nước, của sự hy sinh và cống hiến không ngừng nghỉ. Hình ảnh của Bác đã in sâu vào lòng mỗi người dân, và đã có không ít bài thơ, bài văn ca ngợi về Người. Tuy nhiên, bài thơ Viếng lăng Bác của Viễn Phương lại đặc biệt gây xúc động bởi sự giản dị nhưng thấm đượm tình cảm chân thành, kính trọng. Hai khổ cuối của bài thơ không chỉ thể hiện nỗi niềm riêng của tác giả mà còn là tiếng lòng của hàng triệu người con đất Việt trước sự ra đi của Bác.
“Bác nằm trong giấc ngủ bình yên
Giữa một vầng trăng sáng dịu hiền
Vẫn biết trời xanh là mãi mãi
Mà sao nghe nhói ở trong tim”
Trong không gian tĩnh lặng, uy nghi của lăng Bác, hình ảnh Người hiện lên qua lăng kính của Viễn Phương thật bình dị nhưng không kém phần thiêng liêng. Bằng hình ảnh “Bác nằm trong giấc ngủ bình yên”, tác giả khéo léo làm dịu bớt nỗi đau của sự chia ly bằng cách sử dụng biện pháp nói giảm. Bác Hồ không mất đi mà chỉ đơn giản là đang an nghỉ trong giấc ngủ ngàn thu, một giấc ngủ yên bình sau cả cuộc đời vất vả, tận tụy vì dân vì nước. Sự bình yên này cũng chính là mong ước của Người khi cả nước đã giành lại độc lập, hòa bình đã trở về với quê hương.
Hình ảnh “vầng trăng sáng dịu hiền” tiếp tục tô điểm cho bức tranh về Bác, một người luôn giản dị nhưng cao quý. Vầng trăng trong thơ Viễn Phương không chỉ gợi lên sự nhẹ nhàng, trong trẻo của ánh sáng, mà còn là biểu tượng của Bác là một con người đã sống cả cuộc đời vì nhân dân, vì đất nước. Trăng là hình ảnh quen thuộc trong những sáng tác của Bác, từ những đêm Bác làm thơ dưới ánh trăng sáng, đến những khoảnh khắc Người ngắm trăng với tâm hồn thanh thản dù trong hoàn cảnh khó khăn. “Vầng trăng sáng dịu hiền” mà Viễn Phương khắc họa gợi lên cảm giác an lành, ấm áp như chính tấm lòng của Bác đã luôn soi sáng và che chở cho toàn dân tộc.
Dù biết rằng Bác đã trở thành một phần của non sông, đất nước, sống mãi trong lòng nhân dân như “trời xanh là mãi mãi”, nhưng nỗi đau vẫn không thể xoa dịu. Tác giả dùng từ “nhói”, một từ gợi cảm giác đau đớn tột cùng để diễn tả nỗi đau khó tả khi phải chấp nhận sự thật rằng Bác đã ra đi mãi mãi. Dẫu Bác đã hóa thân thành thiên nhiên, trở thành biểu tượng bất diệt của dân tộc, nhưng nỗi nhớ thương, niềm tiếc nuối vẫn còn đó, đau đáu trong tim mỗi người con đất Việt. Cảm xúc này càng khắc sâu thêm tình yêu thương và sự kính trọng vô bờ đối với Người.
“Mai về miền Nam thương trào nước mắt
Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đóa hoa tỏa hương đâu đây
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này”
Khổ thơ cuối là sự kết hợp tinh tế giữa cảm xúc lưu luyến và ước nguyện chân thành của tác giả. Viễn Phương hiểu rằng đã đến lúc phải rời xa lăng Bác để trở về miền Nam, nơi mảnh đất anh hùng vẫn còn những khó khăn đang chờ đợi. Dòng thơ “Mai về miền Nam thương trào nước mắt” không chỉ bộc lộ nỗi buồn của tác giả mà còn gợi lên cảm xúc chung của nhiều người miền Nam, những người con từng xa cách Bác vì chiến tranh, nay lại phải rời xa Người trong lòng tiếc nuối vô bờ. Giọt nước mắt không chỉ là nỗi đau của sự chia ly, mà còn là lời tri ân sâu sắc dành cho Người, người đã dành trọn cuộc đời để đấu tranh cho sự thống nhất của hai miền.
Trong niềm xúc động ấy, Viễn Phương đã bày tỏ ước nguyện chân thành nhất của mình: được hóa thân thành những hình ảnh nhỏ bé nhưng ý nghĩa để luôn bên cạnh Bác. Từ “con chim”, “đóa hoa”, đến “cây tre”, mỗi hình ảnh đều tượng trưng cho lòng trung thành, sự tôn kính và mong muốn cống hiến. “Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác” thể hiện khát vọng mang đến niềm vui, tiếng ca cho Người. “Muốn làm đóa hoa” là mong muốn trở thành biểu tượng của vẻ đẹp và hương thơm, dâng lên Bác lòng tri ân. Còn “muốn làm cây tre” là hình ảnh ẩn dụ tuyệt đẹp cho lòng trung hiếu, sự kiên trung và bền bỉ của dân tộc Việt Nam là những phẩm chất mà Bác luôn trân trọng và truyền lại cho thế hệ sau.
Điệp ngữ “muốn làm” lặp đi lặp lại trong khổ thơ cuối không chỉ nhấn mạnh khát khao mãnh liệt của tác giả mà còn làm nổi bật lòng thành kính, tình cảm sâu đậm không bao giờ phai nhòa. Đó là ước muốn được gắn bó mãi mãi với Bác, không rời xa Người dù chỉ trong tâm tưởng. Hình ảnh cây tre kết thúc bài thơ không chỉ gợi lên truyền thống trung hiếu, mà còn là biểu tượng của sức mạnh, của lòng kiên cường bất khuất, những giá trị mà Bác đã truyền tải suốt cuộc đời mình.
Qua hai khổ thơ cuối, Viễn Phương đã khắc họa một cách tinh tế và chân thành nhất tình cảm của mình dành cho Bác Hồ. Bài thơ không chỉ là tâm sự riêng của nhà thơ mà còn là tiếng lòng của cả dân tộc Việt Nam, mãi mãi khắc ghi công ơn và tình yêu thương vô bờ bến của Người. Hình ảnh Bác Hồ, người đã cống hiến cả đời vì độc lập, tự do của Tổ quốc, sẽ luôn sống mãi trong lòng mỗi người con đất Việt, như một biểu tượng của sự trường tồn và bất diệt.
Tham khảo bài văn mẫu phân tích khổ 3, 4 Viếng lăng Bác không chỉ giúp học sinh lớp 9 hiểu sâu hơn về bài thơ mà còn rèn luyện kỹ năng phân tích văn học. Đây là tài liệu hữu ích, hỗ trợ học sinh tự tin làm bài văn trong các kỳ thi quan trọng.