Soạn bài Kim – Kiều gặp gỡ

Hướng dẫn soạn bài Kim – Kiều gặp gỡ – Sách Kết nối tri thức lớp 9 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Trước khi đọc

Soạn bài Kim - Kiều gặp gỡ 2

Câu hỏi: (SGK Ngữ văn 9 Tập 1 – Trang 66)

Hãy giới thiệu một tác phẩm văn học hoặc bộ phim kể về một mối tình để lại cho em ấn tượng đẹp.

Gợi ý trả lời:

Một tác phẩm văn học để lại ấn tượng sâu sắc về mối tình đẹp là vở kịch Romeo và Juliet của William Shakespeare. Được sáng tác khoảng năm 1594 – 1595, vở kịch kể về tình yêu mãnh liệt giữa hai nhân vật chính, Romeo và Juliet, mặc dù tình cảm của họ bị cản trở bởi sự thù địch giữa hai gia đình. Khi Juliet bị ép gả cho bá tước Paris, cô quyết định uống thuốc ngủ để tránh cuộc hôn nhân không mong muốn và giả vờ chết. Romeo, nghĩ rằng Juliet đã qua đời, đã tự kết thúc cuộc sống của mình. Khi Juliet tỉnh dậy và phát hiện cái chết của Romeo, cô cũng đã chọn cái chết để đoàn tụ với người yêu. Mặc dù kết thúc bi thảm, tình yêu vĩnh cửu của họ đã làm hòa hai gia đình và làm nổi bật thông điệp về sức mạnh của tình yêu vượt lên trên sự thù hận. Vở kịch lấy cảm hứng từ một câu chuyện có thật ở Ý thời Trung Cổ, làm tăng thêm sự lôi cuốn và cảm động của tác phẩm.

Đọc văn bản

Câu hỏi 1: (SGK Ngữ văn 9 – Trang 66)

Theo dõi: Sự xuất hiện của nhân vật Kim Trọng.

Gợi ý trả lời:

Kim Trọng xuất hiện:

  • Gặp chị em Thúy Kiều tại mộ Đạm Tiên.

Vẻ ngoài và tính cách:

  • Phẩm hạnh và tài năng nổi bật.
  • Văn chương tinh tế và trí tuệ sáng suốt.
  • Phong thái thanh nhã và hào hoa.

Tác động đến Thúy Kiều:

  • Sự xuất hiện của Kim Trọng đã thu hút sự chú ý của Thúy Kiều.
  • Mở đầu cho mối tình sâu đậm giữa Kim Trọng và Thúy Kiều.

Câu hỏi 2: (SGK Ngữ văn 9 –  Trang 67)

Theo dõi: Những từ ngữ, hình ảnh miêu tả cảm xúc, tâm trạng của các nhân vật

Gợi ý trả lời:

Cảm xúc và tâm trạng của Thúy Kiều:

  • E lệ: Thúy Kiều thể hiện sự ngại ngùng, chưa sẵn sàng bộc lộ tình cảm.
  • Ngổn ngang: Tâm trạng lẫn lộn, rối bời khi phải đối diện với tình cảm của mình.
  • Một mình nặng ngắm bóng nga: Thúy Kiều lặng lẽ, chìm đắm trong suy tư về người mình yêu.
  • Nỗi xa bời bời: Cảm giác lạc lõng, xa cách, nỗi buồn rối bời trong lòng.
  • Tình trong như đã mặt ngoài còn e: Tình cảm sâu sắc bên trong, nhưng bên ngoài vẫn giữ vẻ e ấp, không thể hiện ra rõ ràng.

Cảm xúc và tâm trạng của Kim Trọng:

  • Tình trong như đã mặt ngoài còn e: Tình cảm chân thành, nhưng vẫn giữ vẻ ngoài thận trọng, không bộc lộ hoàn toàn.
  • Chập chờn cơn tỉnh cơn mê: Tâm trạng không ổn định, có sự giao động giữa niềm vui và nỗi lo.
  • Rốn ngồi chẳng tiện dứt về chỉn khôn: Cảm giác bối rối, không biết phải làm gì khi không thể rời xa.
  • Cơn buồn: Nỗi buồn đang bủa vây, làm tâm trạng thêm nặng nề.
  • Khách đà lên ngựa người còn nghé theo: Kim Trọng cảm thấy tình cảm của mình không thể hoàn toàn giải quyết ngay lập tức, có sự lưu luyến không dứt.

Cảm xúc và tâm trạng của Thúy Vân:

  • E lệ: Thúy Vân cũng thể hiện sự ngại ngùng và dè dặt, không bộc lộ hết cảm xúc của mình.
  • Tình trong như đã mặt ngoài còn e: Cũng như Thúy Kiều, Thúy Vân có tình cảm sâu sắc nhưng vẫn giữ vẻ ngoài kín đáo.

Soạn bài Kim - Kiều gặp gỡ 3

Câu hỏi 3: (SGK Ngữ văn 9 – Trang 67)

Hình dung: Bức tranh thiên nhiên.

Gợi ý trả lời:

  • Bức tranh thiên nhiên trong tác phẩm vừa tươi sáng vừa yên bình, với hình ảnh “bên cầu tơ liễu”, “giọt sương”, “mặt trời gác núi” và “chiêng đà thu không” tạo nên không gian thanh thoát và thư giãn.
  • Vào đêm trăng, khung cảnh trở nên thơ mộng với “dưới cầu nước chảy”, “gương nga” và “bóng nga”, tạo nên vẻ đẹp lãng mạn và huyền bí.
  • Hơn nữa, bức tranh thiên nhiên còn phản ánh nỗi lòng của Thúy Kiều đối với Kim Trọng, thể hiện qua hành động ngắm trăng đầy tâm tư của nàng

Câu hỏi 4: (SGK Ngữ văn 9 Tập 1 – trang 68)

Theo dõi: Lời người kể chuyện và lời nhân vật.

Gợi ý trả lời:

  • Lời nhân vật: Thúy Kiều bày tỏ nỗi lòng qua hai câu thơ than thở: “Người mà đến thế thì thôi,/ Đời phồn hoa cũng là đời bỏ đi!/ Người đâu gặp gỡ làm chi,/ Trăm năm biết có duyên gì hay không?”. Những câu này trực tiếp thể hiện suy nghĩ và cảm xúc sâu sắc của nhân vật.
  • Lời người kể chuyện: Các câu thơ còn lại thuộc về lời người kể chuyện, dùng để giới thiệu nhân vật, dẫn dắt câu chuyện và thỉnh thoảng bình luận về tâm trạng và suy nghĩ của các nhân vật.

Sau khi đọc

Nội dung chính: Văn bản kể về cuộc gặp gỡ giữa Kim Trọng và chị em Thúy Kiều, từ đó thể hiện tình yêu thuần khiết giữa Kim và Kiều. Nhà thơ khắc họa nỗi tương tư thầm lặng của Thúy Kiều dành cho Kim Trọng, thể hiện qua những cảm xúc sâu lắng và tâm trạng trăn trở của nhân vật.

Câu hỏi 1: (SGK Ngữ văn 9 Tập 1 – Trang 69) 

Đoạn trích có những nhân vật nào và kể về sự việc gì?

Gợi ý trả lời:

  • Đoạn trích này giới thiệu các nhân vật: Kim Trọng, Thúy Vân, Thúy Kiều, và chàng Vương.
  • Nội dung của đoạn trích xoay quanh sự việc Kim Trọng tình cờ gặp gỡ hai chị em Thúy Kiều tại mộ Đạm Tiên. Từ đó, chàng nảy sinh tình cảm đặc biệt, đắm say với Thúy Kiều. Còn Thúy Kiều, khi trở về nhà đã mang theo nỗi tương tư và tâm trạng “ngổn ngang trăm mối”.

Câu hỏi 2: (SGK Ngữ văn 9 Tập 1 – Trang 69)

Ở mười hai dòng thơ đầu, nhân vật Kim Trọng được giới thiệu và miêu tả bằng lời của ai? Qua đó, em hình dung được gì về nhân vật?

Gợi ý trả lời:

Trong mười hai dòng thơ đầu tiên, nhân vật Kim Trọng được giới thiệu và miêu tả qua lời của tác giả (người kể chuyện). Từ đó, có thể hình dung Kim Trọng là người:

  • Xuất thân từ gia đình quý tộc, thuộc dòng dõi danh giá.
  • Có diện mạo lịch lãm, phong thái hào hoa, tuấn tú và rạng ngời.
  • Sở hữu tài năng văn chương xuất chúng, thông minh vượt trội.
  • Phong thái nhã nhặn, cách cư xử lịch thiệp và hào hiệp.

=> Kim Trọng là mẫu người hoàn hảo về mọi mặt.

Soạn bài Kim - Kiều gặp gỡ 4

Câu hỏi 3: (SGK Ngữ văn 9 Tập 1 – Trang 69)

Trong mười dòng thơ tiếp theo, Nguyễn Du đã tập trung miêu tả cảm xúc, tâm trạng của những nhân vật nào? Phân tích từ ngữ tiêu biểu được tác giả sử dụng để thể hiện cảm xúc, tâm trạng của các nhân vật đó.

Gợi ý trả lời:

Trong mười dòng thơ tiếp theo, Nguyễn Du tập trung khắc họa cảm xúc và tâm trạng của các nhân vật Kim Trọng, Thúy Kiều, và Thúy Vân.

Phân tích từ ngữ tiêu biểu:

  • Từ “đã” trong cụm “tình trong như đã” diễn tả sự yêu mến và ấn tượng sâu sắc mà nhân vật đã cảm nhận được đối phương. Tuy nhiên, tình cảm ấy vẫn chỉ nằm trong lòng và chưa được biểu hiện rõ ràng ra bên ngoài.
  • Từ “e” trong cụm “mặt ngoài còn e” mô tả sự e ngại, ngượng ngùng và không tự nhiên giữa ba người. Đồng thời, nó cũng thể hiện sự dè dặt của Thúy Kiều khi nàng vừa nghĩ đến Kim Trọng lại vừa lo lắng về những trăn trở trong lòng.
  • Từ “chập chờn” diễn tả trạng thái mơ hồ, lúc tỉnh lúc mơ, thể hiện tâm trí rối bời và không rõ ràng trong cảm xúc lúc bấy giờ.

Câu hỏi 4: (SGK Ngữ văn 9 Tập 1 – Trang 69)

Trong mười bốn dòng thơ cuối, Nguyễn Du đã sử dụng nhiều phương tiện (lời người kể chuyện, lời nhân vật, bút pháp tả cảnh ngụ tình) để thể hiện thế giới nội tâm của nhân vật Thúy Kiều. Em hãy:

a. Phân tích đặc điểm của bức tranh thiên nhiên (thời gian, không gian, sự vật). Miêu tả bức tranh thiên nhiên ấy, tác giả muốn thể hiện trạng thái cảm xúc nào ở nhân vật?

b. Chỉ ra đâu là lời người kể chuyện, đâu là lời nhân vật. Lời nhân vật được thể hiện ở hình thức nào và điều gì giúp em nhận biết hình thức ngôn ngữ đó?

c. Cho biết nhân vật đã bộc lộ những cảm xúc, suy nghĩ gì trong lời nói của mình.

Gợi ý trả lời:

a. Phân tích đặc điểm của bức tranh thiên nhiên:

Thời gian: Từ lúc chiều tà đến đêm khuya.

Không gian: Không gian tĩnh lặng, thơ mộng dưới ánh trăng, được nhìn từ căn phòng của Thúy Kiều.

Sự vật:

  • Mặt trăng: Hình ảnh mặt trăng được miêu tả vô cùng sinh động, biểu đạt tâm trạng của Thúy Kiều: “Gương nga chênh chếch dòm song,/ Vàng gieo ngấn nước cây lồng bóng sân”. Trăng được nhân hóa như có hành động “chênh chếch dòm song” như chính ánh mắt của Kiều đang hướng về phía Kim Trọng. Ánh trăng vàng dịu tỏa sáng, phủ khắp bức tranh đêm.
  • Mặt trời gác núi: Biểu tượng của hoàng hôn, báo hiệu thời điểm Kiều phải tạm biệt Kim Trọng.
  • Giọt sương treo nặng trên cành xuân: Hình ảnh đầy chất thơ, giọt sương tựa như nỗi lòng nặng trĩu của Thúy Kiều, khiến nàng phải suy tư.
  • Cây hải đường: Ngả nghiêng như đang chới với, cũng giống như tâm tư của nàng hướng về người yêu nơi xa.

Qua bức tranh thiên nhiên này, tác giả muốn thể hiện những cảm xúc sau của Thúy Kiều:

  • Nỗi nhớ nhung và tình yêu sâu sắc dành cho Kim Trọng.
  • Sự buồn bã thoáng qua vì phải chia xa Kim Trọng.
  • Tâm trạng nặng lòng, rối ren, đầy suy tư.

b. Chỉ ra lời người kể chuyện và lời nhân vật:

  • Lời nhân vật: “Người mà đến thế thì thôi,/ Đời phồn hoa cũng là đời bỏ đi!/ Người đâu gặp gỡ làm chi,/ Trăm năm biết có duyên gì hay không?”
  • Lời người kể chuyện: Các câu thơ còn lại trong đoạn.

Đặc điểm lời nhân vật:

  • Hình thức: Lời nhân vật thể hiện qua hình thức độc thoại, khi nhân vật tự nói với chính mình.
  • Cách nhận biết: Lời nhân vật thường nằm trong dấu ngoặc kép và đi sau dấu hai chấm. Trước đó, thường có lời dẫn thể hiện cảm xúc của nhân vật. Lời nói của nhân vật không có hồi đáp từ người khác, chỉ nhằm diễn tả tâm trạng sâu kín bên trong.

c. Những tâm trạng, cảm xúc mà nhân vật bộc lộ trong lời nói của mình:

  • Sự bối rối, lo âu về mối tình của mình với Kim Trọng.
  • Sự băn khoăn về việc liệu tình duyên của họ có thành hiện thực.
  • Hi vọng rằng mối tình của mình sẽ có kết quả tốt đẹp.

Câu hỏi 5: (SGK Ngữ văn 9 Tập 1 – Trang 70)

Nhận xét về nghệ thuật xây dựng nhân vật và nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Du trong đoạn trích.

Gợi ý trả lời:

Nhận xét về nghệ thuật xây dựng nhân vật:

  • Nguyễn Du đã khắc họa các nhân vật với những hình tượng lý tưởng, thể hiện những phẩm chất cao đẹp mà người dân thời bấy giờ đề cao.
  • Kim Trọng hiện lên với dáng vẻ thư sinh, thông minh và hào hoa, có tài năng vượt trội cả về văn chương lẫn võ thuật.
  • Thúy Kiều và Thúy Vân là hiện thân của sắc đẹp dịu dàng, tinh tế và đầy quyến rũ.
  • Thúy Kiều và Thúy Vân là hiện thân của sắc đẹp dịu dàng, tinh tế và đầy quyến rũ.

Nhận xét về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ:

  • Ngôn từ được sử dụng đầy hình tượng và có sức truyền tải cảm xúc mạnh mẽ, tạo nên sức sống cho từng nhân vật.
  • Tác giả khéo léo kết hợp giữa ngôn ngữ kể chuyện và ngôn ngữ của nhân vật, đặc biệt là các đoạn độc thoại nội tâm, giúp khắc họa rõ nét tâm tư và cảm xúc của nhân vật.
  • Nguyễn Du thành thạo trong việc kết hợp ngôn ngữ bác học với ngôn ngữ dân gian, ngôn ngữ trong thơ ca với lời nói đời thường, tạo nên sự gần gũi và phong phú cho tác phẩm.

Câu hỏi 6: (SGK Ngữ văn 9 Tập 1 – Trang 70)

Nêu chủ đề của đoạn trích; qua đó, nhận xét về tư tưởng, tình cảm của tác giả.

Gợi ý trả lời:

Chủ đề của đoạn trích:

Đoạn trích nói về tình yêu trong sáng, sâu nặng và gắn bó của Thúy Kiều với Kim Trọng.

Nhận xét về tư tưởng, tình cảm của tác giả:

  • Đề cao tình yêu nam nữ: Nguyễn Du thể hiện sự trân trọng đặc biệt đối với tình cảm giữa nam và nữ, đặc biệt là tình yêu của người phụ nữ.
  • Tư tưởng tiến bộ: Đây là một tư tưởng rất tiến bộ trong thời đại đó, khi Nguyễn Du nhấn mạnh vai trò quan trọng của phụ nữ trong gia đình và xã hội.
  • Tình cảm dành cho phụ nữ: Tác giả thể hiện sự yêu thương và tôn trọng đối với phụ nữ, mong muốn họ được làm chủ cuộc sống và số phận của mình.

Viết kết nối với đọc

Soạn bài Kim - Kiều gặp gỡ 5

Bài tập: (SGK Ngữ văn 9 Tập 1 – Trang 70)

Viết đoạn văn (khoảng 7 – 9 câu) phân tích 2 – 4 dòng thơ miêu tả thiên nhiên mà em cho là đặc sắc trong đoạn trích Kim – Kiều gặp gỡ.

Gợi ý trả lời:

Khi đọc đoạn trích Kim – Kiều gặp gỡ, tôi bị cuốn hút bởi hai dòng thơ miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên: “Gương nga chênh chếch dòm song,/ Vàng gieo ngấn nước cây lồng bóng sân.” Nguyễn Du đã khéo léo sử dụng bút pháp nhân hóa để làm cho ánh trăng trở nên sống động và có hồn. Trong dòng thơ đầu tiên, ánh trăng được miêu tả như một sinh thể biết nhìn: “Gương nga chênh chếch dòm song.” Từ “chênh chếch” tạo cảm giác như ánh trăng đang nghiêng mình nhìn qua cửa sổ, tựa như cái nhìn đầy tâm tư của Thúy Kiều hướng về Kim Trọng. Đến dòng thơ tiếp theo, cảnh vật bừng sáng dưới ánh trăng: “Vàng gieo ngấn nước cây lồng bóng sân.” Ánh trăng chiếu xuống mặt nước, làm cho nó lấp lánh như ngọc. Cái bóng của cây cối dưới sân cũng trở nên rõ nét và sâu lắng hơn nhờ ánh sáng dịu dàng ấy. Khung cảnh vừa yên bình, vừa tĩnh lặng ấy mang lại cảm giác thư thái, đồng thời phản ánh tâm trạng tương tư và khao khát của nhân vật. Qua đây, Nguyễn Du không chỉ tạo nên một bức tranh thiên nhiên đẹp mắt mà còn khiến người đọc cảm nhận sâu sắc những rung động nội tâm của Thúy Kiều.

Với những hướng dẫn soạn bài Kim – Kiều gặp gỡ – Sách Kết nối tri thức lớp 9 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.