Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 46

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 46 Ngữ văn 9 tập 1 Kết nối tri thức chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về bài học này.

Câu hỏi 1: (SGK Ngữ văn 9 Tập 1 – Trang 44)

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 46 - 2Chỉ ra và nêu tác dụng của biện pháp tu từ trong các trường hợp dưới đây:

a. Một nghề cho chín còn hơn chín nghề. (Tục ngữ)

b. Nấu đậu phụ cho cha ăn

Sắc ích mẫu cho mẹ uống.

                      (Câu đối)

c. Giậu rào mắt cáo, mèo chui lọt

Rổ rức lòng tôm, tép nhảy qua.

                      (Nguyễn Huy Lượng)

d. Bánh cả thùng sao gọi là bánh ít?

Trầu cả khay sao gọi là trầu không?

                      (Ca dao)

e. Thấy nếp thì lại thèm xôi

Ngồi bên thùng gạo nhớ nồi cơm thơm.

                    (Ca dao)

g. Con ngựa đá con người đá, con ngượi đá không đá con ngựa. (Vế đối cổ)

h. Anh Hươu đi chợ Đồng Nai

Bước qua Bến Nghé, ngồi nhai thịt bò.

                   (Ca dao)

i. Con cá đối bỏ vào trong cối đá;

Con mèo cái nằm trên mái kèo.

Trách cha mẹ em nghèo, anh nỡ phụ duyên em.

                    (Ca dao)

k. Một trăm thứ dầu, dầu xoa không ai thắp;

Một trăm thứ bắp, bắp chuối chẳng ai rang;

Một trăm thứ than, than thân không ai quạt;

Một trăm thứ bạc, bạc tình chẳng ai mua.

                        (Ca dao)          

Gợi ý trả lời:

a. Một nghề cho chín còn hơn chín nghề.

  • Biện pháp tu từ: Chơi chữ, sử dụng từ đồng âm “chín” (giỏi và số 9).
  • Tác dụng: Khuyên người ta nên chuyên tâm vào một nghề và làm nó thật tốt, hơn là làm nhiều nghề nhưng không sâu. Câu tục ngữ này dễ nhớ và dễ thuộc nhờ vào cách chơi chữ.

b. Nấu đậu phụ cho cha ăn / Sắc ích mẫu cho mẹ uống.

  • Biện pháp tu từ: Chơi chữ, dùng từ đồng nghĩa (“phụ” – cha, “mẫu” – mẹ).
  • Tác dụng: Thể hiện sự hiếu thảo và kính trọng của người con đối với cha mẹ. Câu thơ tạo sự ý nhị và tinh tế thông qua cách dùng từ đồng nghĩa.

c. Giậu rào mắt cáo, mèo chui lọt / Rổ rức lòng tôm, tép nhảy qua.

  • Biện pháp tu từ: Chơi chữ, dùng từ cùng trường nghĩa (“cáo”, “mèo”, “tôm”, “tép”).
  • Tác dụng: Lời dạy dỗ trở nên thú vị và nhẹ nhàng hơn, khuyên người ta đan giậu, đan rổ phải thật khéo léo. Nhờ cách chơi chữ mà câu thơ tránh được sự khô khan giáo điều.

d. Bánh cả thùng sao gọi là bánh ít? / Trầu cả khay sao gọi là trầu không?

  • Biện pháp tu từ: Chơi chữ, dùng từ trái nghĩa (“cả thùng” – “ít”, “cả khay” – “không”) và từ đồng âm (“ít”, “không”).
  • Tác dụng: Tạo sự hài hước và đa nghĩa cho câu ca dao, khiến người đọc phải suy nghĩ sâu hơn về ý nghĩa thực sự của các từ được sử dụng.

e. Thấy nếp thì lại thèm xôi / Ngồi bên thùng gạo nhớ nồi cơm thơm.

  • Biện pháp tu từ: Chơi chữ, dùng các từ cùng trường nghĩa (“nếp”, “xôi”, “gạo”, “cơm”).
  • Tác dụng: Khuyên nhủ con người không nên quá tham lam, thiếu kiên nhẫn, hay thích cái mới mẻ mà quên đi giá trị thực sự. Câu ca dao thu hút nhờ cách chơi chữ thú vị.

g. Con ngựa đá con người đá, con ngựa đá không đá con ngựa.

  • Biện pháp tu từ: Chơi chữ, dùng từ đồng âm “đá.”
  • Tác dụng: Câu đối trở nên hài hước và dí dỏm, khi từ “đá” vừa chỉ hành động vừa chỉ vật liệu, tạo ra tình huống nghịch lý và bất ngờ cho người đọc.

h. Anh Hươu đi chợ Đồng Nai / Bước qua Bến Nghé, ngồi nhai thịt bò.

  • Biện pháp tu từ: Chơi chữ, dùng từ cùng trường nghĩa (“Hươu”, “Nai”, “Nghé”, “bò”).
  • Tác dụng: Tạo tiếng cười cho người đọc thông qua cách chơi chữ thông minh, làm cho bài thơ thêm phần thú vị và bất ngờ.

i. Con cá đối bỏ vào trong cối đá; / Con mèo cái nằm trên mái kèo.

  • Biện pháp tu từ: Chơi chữ, dùng lối nói lái (“cá đối” – “cối đá”, “con mèo” – “mái kèo”).
  • Tác dụng: Tạo ra nhịp điệu vui tươi và làm cho câu ca dao trở nên độc đáo, ấn tượng nhờ sự sáng tạo trong cách dùng từ.

k. Một trăm thứ dầu, dầu xoa không ai thắp; / Một trăm thứ bắp, bắp chuối chẳng ai rang; / Một trăm thứ than, than thân không ai quạt; / Một trăm thứ bạc, bạc tình chẳng ai mua.

Biện pháp tu từ: Chơi chữ, dùng từ đồng âm:

  • “Dầu” (vật liệu đốt cháy) – “dầu xoa” (loại thuốc).
  • “Bắp” (ngô) – “bắp chuối.”
  • “Than” (vật liệu đốt) – “than thân” (tự thương hại).
  • “Bạc” (kim loại quý) – “bạc tình” (vô ơn).

Tác dụng: Tạo sự bất ngờ và ý nghĩa sâu sắc trong câu ca dao, khuyên nhủ về những bài học quý báu của cuộc sống, giúp người đọc hiểu rõ hơn về giá trị thực sự của các thứ tưởng chừng như phổ biến.

Câu hỏi 2: (SGK Ngữ văn 9 Tập 1 – Trang 45)

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 46 - 3

Nêu một trường hợp (trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong tác phẩm văn học) có sử dụng biện pháp tu từ chơi chữ. Biện pháp tu từ chơi chữ được sử dụng trong trường hợp đó có tác dụng gì?

Gợi ý trả lời:

Một trường hợp tiêu biểu của biện pháp tu từ chơi chữ là bài thơ “Tình hoài” của Thế Lữ, trong đó tác giả đã sử dụng việc lặp lại thanh điệu để tạo ra sự độc đáo:

Trời buồn làm gì trời rầu rầu
Anh yêu em xong anh đi đâu?

Tác dụng:

  • Việc lặp lại thanh điệu không chỉ tạo nên nhịp điệu hài hòa mà còn làm cho câu thơ trở nên dễ nhớ và đầy cảm xúc.
  • Điều này góp phần thể hiện tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ – một nỗi buồn và sự trách móc nhẹ nhàng. Chơi chữ ở đây đã thêm phần sâu sắc và gợi cảm, thu hút sự chú ý và đồng cảm từ người đọc.

Với những hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 46 Ngữ văn 9 tập 1 Kết nối tri thức chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của bài học này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.