Soạn bài Thực hành Tiếng Việt 6
Hướng dẫn soạn bài Thực hành Tiếng Việt 6 – Sách Chân trời sáng tạo trang 23 Ngữ Văn 11 tập 2 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về bài học này.
Câu 1 (trang 23, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Tìm hiện tượng đảo trật tự từ ngữ trong các trường hợp sau và phân tích tác dụng của hiện tượng này.
Trả lời
a. Cây bưởi nhà mình đãng trí
Bỏ quên năm ngoái mùa hoa
Năm nay bưởi chừng hối tiếc
Ra hoa nhiều gấp đôi ba.
Trong đoạn thơ trên, có hai hiện tượng đảo trật tự từ ngữ:
- “Bỏ quên năm ngoái mùa hoa” (thay vì “mùa hoa năm ngoái bỏ quên”)
- “Năm nay bưởi chừng hối tiếc” (thay vì “bưởi năm nay chừng hối tiếc”)
Tác dụng của hiện tượng đảo trật tự từ ngữ:
- Tăng cường tính nhấn mạnh: Việc đảo trật tự từ ngữ trong hai câu thơ trên đã làm nổi bật lên chủ ngữ của câu, đó là “cây bưởi” và “bưởi”. Điều này giúp người đọc tập trung chú ý vào hành động của cây bưởi và cảm nhận được sự khác biệt rõ rệt giữa năm nay và năm ngoái.
- Tạo sự bất ngờ, thú vị: Việc đảo trật tự từ ngữ cũng tạo nên sự bất ngờ, thú vị cho người đọc. Nếu như trật tự từ ngữ thông thường là “mùa hoa năm ngoái bỏ quên”, thì việc đảo trật tự từ ngữ như trong câu thơ trên đã khiến người đọc phải ngẫm nghĩ, suy đoán về ý nghĩa của câu thơ.
b. Nhưng trên mặt biển, ùn ùn từ đâu đến – dân chài bảo từ Thủy phủ đùn lên – một đám sương mù, dày đặc, mang vị mặn và hơi lạnh thấm thía.
Trong đoạn văn trên, có một hiện tượng đảo trật tự từ ngữ:
- “ùn ùn từ đâu đến” (thay vì “từ đâu đến ùn ùn”)
Tác dụng của hiện tượng đảo trật tự từ ngữ:
- Tạo hiệu ứng mạnh mẽ, ấn tượng: Việc đảo trật tự từ ngữ trong câu văn trên đã tạo nên hiệu ứng mạnh mẽ, ấn tượng cho người đọc. Cụm từ “ùn ùn” được đặt lên đầu câu đã nhấn mạnh sự xuất hiện bất ngờ, đông đúc của đám sương mù. Điều này khiến cho người đọc có cảm giác như đám sương mù đang từ đâu đó ùa đến, bao trùm lấy mặt biển.
- Tạo sự hài hòa, cân đối: Việc đảo trật tự từ ngữ cũng tạo nên sự hài hòa, cân đối cho câu văn. Cụm từ “ùn ùn” được đặt lên đầu câu đã tạo nên sự cân đối với cụm từ “mang vị mặn và hơi lạnh thấm thía” đặt ở cuối câu. Điều này giúp cho câu văn trở nên hài hòa, nhịp nhàng hơn.
Câu 2 (trang 23, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Chỉ ra hiện tượng mở rộng khả năng kết hợp của từ trong các đoạn trích sau và phân tích tác dụng biểu đạt của những cách diễn đạt này.
Trả lời
a. Nắng đã vàng hanh như phấn bay,
Đã nghe tiếng sến vọng sông gày.
Trước sân mây trắng về đông lắm.
Em ở xa nhà, em có hay.
Trong đoạn thơ trên, tác giả đã sử dụng một số hiện tượng mở rộng khả năng kết hợp của từ như sau:
- “Nắng vàng hanh như phấn bay”: Từ “hanh” thường được dùng để chỉ màu vàng của lá cây mùa thu. Tuy nhiên, trong câu thơ này, tác giả đã sử dụng từ “hanh” để chỉ màu vàng của nắng. Cách diễn đạt này đã tạo nên một hình ảnh nắng vàng hanh hao, khô cằn, gợi lên cảm giác của một mùa thu đang sắp tàn.
- “Tiếng sến vọng sông gày”: Từ “gày” thường được dùng để chỉ tiếng kêu của gà trống. Tuy nhiên, trong câu thơ này, tác giả đã sử dụng từ “gày” để chỉ tiếng vọng của tiếng sến. Cách diễn đạt này đã tạo nên một âm thanh trầm buồn, xa vắng, gợi lên cảm giác của một buổi chiều tà đang dần buông xuống.
- “Trước sân mây trắng về đông lắm”: Từ “đông” thường được dùng để chỉ mùa đông. Tuy nhiên, trong câu thơ này, tác giả đã sử dụng từ “đông” để chỉ sự đông đúc của mây trắng. Cách diễn đạt này đã tạo nên một hình ảnh những đám mây trắng cuồn cuộn, tràn về phía trước, gợi lên cảm giác của một mùa đông đang tới gần.
Những cách diễn đạt này đã góp phần tạo nên một bức tranh thiên nhiên mùa thu vừa đẹp đẽ, thơ mộng vừa buồn bã, hiu quạnh. Đồng thời, chúng cũng thể hiện tâm trạng của người đang phải xa nhà, nỗi nhớ mong da diết của người con gái ấy.
b.Vào một chiều trung tuần tháng Giêng, chàng trai ấy lang thang trong những ngõ hẻm làng. Chàng đi không mục đích, hồn lặng thấm cái êm ả lắng tự vòm trời trắng hơi biêng biếc như đất bạc, cái êm ả của những ngày thôn dã.
Trong đoạn văn trên, tác giả cũng đã sử dụng một số hiện tượng mở rộng khả năng kết hợp của từ như sau:
- “Chàng đi không mục đích”: Từ “mục đích” thường được dùng để chỉ mục đích, ý đồ của một người khi làm việc gì đó. Tuy nhiên, trong câu văn này, tác giả đã sử dụng từ “mục đích” để chỉ sự vô định, không có kế hoạch của chàng trai ấy. Cách diễn đạt này đã thể hiện tâm trạng của chàng trai, đang chìm đắm trong những suy nghĩ, cảm xúc của riêng mình.
- “Hồn lặng thấm cái êm ả lắng tự vòm trời trắng hơi biêng biếc như đất bạc”: Từ “lắng” thường được dùng để chỉ sự tĩnh lặng, không có tiếng động. Tuy nhiên, trong câu văn này, tác giả đã sử dụng từ “lắng” để chỉ sự thấm thía, cảm nhận sâu sắc của chàng trai. Cách diễn đạt này đã thể hiện sự tĩnh lặng, thanh bình của cảnh vật cũng như tâm hồn của chàng trai.
- “Cái êm ả của những ngày thôn dã”: Từ “êm ả” thường được dùng để chỉ sự yên tĩnh, nhẹ nhàng. Tuy nhiên, trong câu văn này, tác giả đã sử dụng từ “êm ả” để chỉ sự yên bình, thanh thản của những ngày ở làng quê. Cách diễn đạt này đã gợi lên cảm giác của một cuộc sống yên bình, giản dị ở làng quê.
Những cách diễn đạt này đã góp phần tạo nên một bức tranh thiên nhiên thôn dã vừa tĩnh lặng, thanh bình vừa thơ mộng, trữ tình. Đồng thời, chúng cũng thể hiện tâm trạng của chàng trai, đang chìm đắm trong những suy nghĩ, cảm xúc của riêng mình.
Câu 3 (trang 23, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Phân tích hiệu quả của hiện tượng tách biệt trong các trường hợp sau.
Trả lời
a. Ào một cái, từ trong rừng dâu da bỗng như có tiếng quẫy động của một con vật khổng lồ. Ông Diểu biết là con đầu đàn đã đến. Con khỉ này cũng gớm lắm đây. Nó xuất hiện với một nghi lễ vương chủ. Tự tin đến thô bạo. Ông Diểu mỉm cười và chăm chú nhìn.
Trong đoạn văn trên, tác giả đã sử dụng hiện tượng tách biệt ở hai câu sau:
- “Con khỉ này cũng gớm lắm đây.”
- “Tự tin đến thô bạo.”
Tác dụng của hiện tượng tách biệt:
- Tạo sự nhấn mạnh, chú ý: Việc tách biệt hai câu trên đã làm nổi bật lên tính chất gớm ghiếc và sự tự tin đến thô bạo của con khỉ đầu đàn. Điều này giúp cho người đọc dễ dàng hình dung ra hình ảnh của con khỉ, đồng thời cảm nhận được thái độ của ông Diểu đối với con khỉ ấy.
- Tạo sự bất ngờ, thú vị: Việc tách biệt hai câu trên cũng tạo nên sự bất ngờ, thú vị cho người đọc. Nếu như trong câu trước, ông Diểu chỉ cảm thấy con khỉ “gớm lắm”, thì trong câu sau, ông Diểu đã có sự nhận xét cụ thể hơn về con khỉ ấy, đó là “tự tin đến thô bạo”. Điều này khiến cho người đọc phải suy đoán về lý do khiến ông Diểu có sự nhận xét như vậy.
b. Ông Diểu bỗng thấy bị xúc phạm đến ghê gớm. Tựa như ông bị theo dõi, bị đòi ăn vạ.
Trong đoạn văn trên, tác giả cũng đã sử dụng hiện tượng tách biệt ở câu sau:
- “Tựa như ông bị theo dõi, bị đòi ăn vạ.”
Tác dụng của hiện tượng tách biệt:
- Tạo sự nhấn mạnh, chú ý: Việc tách biệt hai thành phần trong câu trên đã làm nổi bật lên cảm giác bị xúc phạm đến ghê gớm của ông Diểu. Điều này giúp cho người đọc dễ dàng cảm nhận được tâm trạng của ông Diểu lúc bấy giờ.
- Tạo sự liên tưởng, gợi hình: Việc tách biệt hai thành phần trong câu trên cũng tạo nên sự liên tưởng, gợi hình cho người đọc. Cụm từ “bị theo dõi” gợi lên cảm giác của một người đang bị ai đó giám sát, theo dõi từng cử chỉ, hành động. Cụm từ “bị đòi ăn vạ” gợi lên cảm giác của một người đang bị ai đó cưỡng ép, bắt nạt. Điều này giúp cho người đọc có cái nhìn sâu sắc hơn về tâm trạng của ông Diểu.
Câu 4 (trang 23, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Nhận xét về sự độc đáo của những kết hợp từ được in đậm trong đoạn thơ sau:
Chiều mộng hòa thơ trên nhánh duyên,
Cây me ríu rít cặp chim chuyền.
Đổ trời xanh ngọc qua muôn lá
Thu đến – nơi nơi động tiếng huyền.
Trả lời
Trong đoạn thơ trên, tác giả Xuân Diệu đã sử dụng hai kết hợp từ độc đáo là “nhánh duyên” và “đổ trời xanh ngọc”.
“Nhánh duyên” là một cách kết hợp từ sáng tạo, mới lạ. Từ “duyên” thường được dùng để chỉ những mối quan hệ gắn bó, thân thiết giữa con người với nhau. Tuy nhiên, trong câu thơ này, tác giả đã sử dụng từ “duyên” để chỉ những nhánh cây. Cách diễn đạt này đã gợi lên một hình ảnh thơ mộng, lãng mạn. Những nhánh cây như những sợi dây duyên tơ, gắn kết những tán lá, tạo nên một bức tranh thiên nhiên vừa đẹp đẽ, vừa thơ mộng.
“Đổ trời xanh ngọc qua muôn lá” là một cách kết hợp từ giàu hình ảnh, biểu cảm. Từ “đổ” thường được dùng để chỉ hành động rót, đổ một thứ gì đó từ trên cao xuống. Tuy nhiên, trong câu thơ này, tác giả đã sử dụng từ “đổ” để chỉ hành động của bầu trời. Cách diễn đạt này đã gợi lên một hình ảnh thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ. Bầu trời xanh ngọc như được đổ xuống qua muôn lá, bao trùm lấy cả không gian.
Sự độc đáo của hai kết hợp từ này đã góp phần tạo nên vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình cho đoạn thơ. Nó giúp cho người đọc cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên mùa thu, đồng thời cũng thể hiện được tâm hồn lãng mạn, yêu đời của tác giả Xuân Diệu.
Câu 5 (trang 24, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Viết đoạn văn ngắn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của bạn về vai trò của thiên nhiên đối với đời sống con người.
Trả lời
Thiên nhiên là môi trường sống của con người, là nguồn cung cấp cho con người những điều kiện cần thiết để tồn tại và phát triển. Thiên nhiên có vai trò vô cùng quan trọng đối với đời sống con người, thể hiện ở nhiều khía cạnh khác nhau.
Trước hết, thiên nhiên là nguồn cung cấp cho con người những nhu cầu thiết yếu về vật chất. Thiên nhiên cung cấp cho con người không khí, nước, đất, thực vật, động vật,… là những thứ không thể thiếu cho sự sống. Thiên nhiên cũng là nơi cung cấp cho con người những nguồn tài nguyên quý giá phục vụ cho sản xuất, xây dựng,…
Không chỉ vậy, thiên nhiên còn mang lại cho con người những giá trị tinh thần to lớn. Thiên nhiên là nơi giúp con người thư giãn, giải trí, hòa mình vào cảnh sắc thiên nhiên tươi đẹp. Thiên nhiên cũng là nguồn cảm hứng cho con người sáng tạo nghệ thuật, văn học,…
Thiên nhiên còn có vai trò điều hòa khí hậu, bảo vệ môi trường. Thiên nhiên giúp điều hòa nhiệt độ, lượng mưa,… giúp cho khí hậu trên Trái đất luôn ổn định. Thiên nhiên cũng giúp hấp thụ khí thải, ô nhiễm,… giúp bảo vệ môi trường sống của con người.
Như vậy, thiên nhiên có vai trò vô cùng quan trọng đối với đời sống con người. Con người cần có ý thức bảo vệ thiên nhiên, gìn giữ môi trường sống xanh – sạch – đẹp.
Với những hướng dẫn soạn bài Thực hành Tiếng Việt 6 – Sách Chân trời sáng tạo trang 23 Ngữ Văn 11 tập 2 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của bài học này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.