Soạn bài Âm mưu và tình yêu
Hướng dẫn soạn bài Âm mưu và tình yêu – Sách Chân trời sáng tạo lớp 11 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
Câu 1 (trang 133, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Kẻ hai bảng dưới đây vào vở, liệt kê một số hành động của các nhân vật góp phần phát triển mâu thuẫn xung đột kịch trong văn bản.
Trả lời
Bảng a
Thứ tự hành động | Hành động của Luy-đơ | Hành động của ông bà Min-le |
1 | Hỏi thăm Van-te có tới không | Bà Min-le hỏi người Luy-đơ nhắc tới là ai.
Min-le buồn bã, tưởng Luy-đơ đã quên được Van-te |
2 | Bày tỏ tâm tư, suy nghĩ trong lòng của mình | Min-le thất vọng gieo mình xuống ghế |
3 | Lo lắng không biết Van-te đang ở đâu. Cãi lại lời cha, khẳng định mình không thể quên Van-te | Min-le buồn bã, hai tay ôm mặt, sẵn lòng hi sinh tất cả những ngày sống thừa của mình để ước Luy-đơ chưa gặp Thiếu tá nhưng trước quyền thế không làm gì được. |
4 | Xin cha mẹ được nghĩ đến Van-te | Bà Min-le vội trốn đi, không dám gặp Thiếu tá khi thấy Thiếu tá tới. |
Bảng b
Thứ tự hành động | Hành động của Phéc-đi-năng | Hành động của Tể tướng Van-te và bọn tay chân |
1 | Chạy lại đỡ Luy-đơ, vội vàng kêu cứu nàng | Tể tướng Van-te: sai bọn tay sai, bắt Phéc-đi-năng tránh xa Luy-đơ |
2 | Giận dữ, đứng ngăn giữa Luy-đơ với bọn lính tay sai
Xin cha không làm hại tới Luy-đơ |
Đe dọa, sai bọn lính tới bắt Luy-đơ đi |
3 | Giận dữ, quát tháo bọn lính tay sai và thề độc, đồng thời tiếp tục xin cha | Sôi sục giận dữ, chửi bới bọn lính tay sai và ra lệnh chúng xông lên. |
4 | Chỉ trích hành động của tể tướng | Bảo binh lính lối đi |
5 | Nói rằng mình sẽ lên giá cùng Luy-dơ | Không quan tâm và lôi đi |
6 | Dùng thanh kiếm sĩ quan để xin cha | Bảo binh lính lôi cả hai đi |
7 | Thà tự đâm lưỡi kiếm qua xác vợ | Khiêu khích Phéc-đi-năng |
8 | Xin chúa chứng giám và uy hiếp tể tướng | Thả Luy-đơ |
Câu 2 (trang 134, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Theo bạn, chủ đề “Âm mưu và tình yêu” được thể hiện trong Hồi I – Cảnh I và Hồi II- Cảnh 2 có gì khác nhau? Nguyên nhân chính dẫn đến tình huống căng thẳng và xung đột giữa hai cha con Van-te -Phéc-đi-năng trong Hồi II – Cảnh 2 là gì?
Trả lời
Sự khác nhau giữa chủ đề “Âm mưu và tình yêu” được thể hiện trong Hồi I – Cảnh 1 và Hồi II- Cảnh 2 của vở kịch “Âm mưu và tình yêu” của Si-le là:
Hồi I – Cảnh 1: Chủ đề nổi bật là tình yêu mãnh liệt của Luy-đơ dành cho Phéc-đi-năng. Nàng sẵn sàng vượt qua mọi định kiến, mọi lời ngăn cấm của cha mẹ để được đến với người mình yêu. Trước những lời ngăn cản kịch liệt của cha mẹ, nàng chọn cách từ bỏ nhưng vẫn giữ cho mình tình yêu.
Hồi II – Cảnh 2: Chủ đề nổi bật là cuộc đấu tranh của Phéc-đi-năng vì tình yêu của mình. Chàng đứng lên đấu tranh, sẵn sàng chết cùng nhau chứ không chịu thỏa hiệp với cha.
Sự khác nhau này được thể hiện rõ qua các nhân vật và hành động của họ:
- Ở Hồi I – Cảnh 1, Luy-đơ là nhân vật trung tâm thể hiện chủ đề tình yêu. Nàng là một người con gái có tình yêu mãnh liệt, sẵn sàng hy sinh tất cả vì tình yêu. Hành động của nàng là từ bỏ tình yêu nhưng vẫn giữ cho mình tình yêu thể hiện sự kiên định, mạnh mẽ của nàng.
- Ở Hồi II – Cảnh 2, Phéc-đi-năng là nhân vật trung tâm thể hiện chủ đề đấu tranh. Chàng là một người con trai có tình yêu mãnh liệt, sẵn sàng đấu tranh chống lại sự ngăn cấm của cha. Hành động của chàng là đứng lên đấu tranh, sẵn sàng chết cùng nhau thể hiện sự quyết tâm, kiên cường của chàng.
Nguyên nhân chính dẫn đến tình huống căng thẳng và xung đột giữa hai cha con Van-te – Phéc-đi-năng trong Hồi II – Cảnh 2 là sự ngăn cấm của người cha đối với tình yêu của người con. Người cha cho rằng tình yêu này là không cân xứng, không có sự môn đăng hộ đối nên đã phản đối kịch liệt.
Câu 3 (trang 134, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Phân tích nét tính cách nổi bật của một trong hai nhân vật Thiếu tá Phéc-đi-năng, Tể tướng Phôn Van-te. Cho biết nguyên nhân nào làm nảy sinh và phát triển xung đột bi kịch giữa hai nhân vật này.
Trả lời
Nguyên nhân làm nảy sinh và phát triển xung đột bi kịch giữa hai nhân vật này là do Tể tướng ngăn cấm và khinh thường tình yêu của người con.
Tể tướng Phôn Van-te là một người có địa vị cao trong xã hội, ông ta luôn coi trọng địa vị, quyền lực. Ông ta cho rằng tình yêu giữa Phéc-đi-năng và Luy-đơ là không cân xứng, không có sự môn đăng hộ đối nên đã phản đối kịch liệt. Ông ta sử dụng mọi thủ đoạn để chia rẽ tình yêu của hai người, khiến Phéc-đi-năng trở nên tức giận, sẵn sàng chống trả bằng mọi cách.
Sự xung đột giữa hai cha con Phôn Van-te là một xung đột mang tính chất xã hội sâu sắc. Nó phản ánh sự đối lập giữa tình yêu chân chính và những định kiến, ràng buộc của xã hội phong kiến. Xung đột này đã đẩy hai nhân vật đến chỗ bi kịch, Phéc-đi-năng và Luy-đơ phải bỏ trốn khỏi quê hương để tìm hạnh phúc.
Câu 4 (trang 134, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Nhận xét về cách miêu tả, thể hiện diễn biến tâm lí, ngôn ngữ đối thoại, cử chỉ hành động của Luy-dơ.
Trả lời
Cách miêu tả, thể hiện diễn biến tâm lí, ngôn ngữ đối thoại, cử chỉ hành động của Luy-đơ chính là điểm sáng để phát triển tình huống toàn bộ vở kịch.
Tác giả Si-le đã rất thành công trong việc khắc họa hình tượng nhân vật Luy-đơ, một cô gái trẻ có tình yêu mãnh liệt nhưng lại gặp phải nhiều trắc trở. Luy-đơ là một người con gái yếu đuối, nhỏ bé, xuất thân từ gia đình của một nhạc công nhưng lại đem lòng yêu chàng thiếu tá Phéc-đi-năng, con trai của Tể tướng Phôn Van-te. Tình yêu của cả hai xuất hiện sự không cân xứng về gia thế, cho nên bị cha mẹ hai bên đều ngăn cấm kịch liệt.
Trước sự phản đối ấy, Luy-đơ chỉ còn biết lặng lẽ từ bỏ, nhưng sâu bên trong nàng vẫn luôn giữ tình cảm mình dành cho Phéc-đi năng. Trong Hồi I – Cảnh 1, khi cha mẹ ngăn cản mối tình của mình, Luy-đơ đã vô cùng đau khổ. Nàng quỳ xuống dưới chân cha mẹ, van xin họ hãy cho mình được ở bên Phéc-đi-năng. Nhưng trước sự cứng rắn của cha mẹ, nàng đành phải chấp nhận sự thật. Luy-đơ lặng lẽ rời khỏi nhà, ra đi để tìm kiếm hạnh phúc cho riêng mình.
Ngược lại, Thiếu tá đã đứng lên, sẵn sàng đối đầu với cha; thậm chí chọn cái chết để bảo vệ tình yêu của họ. Phéc-đi-năng là một chàng trai dũng cảm, kiên cường. Chàng không chấp nhận sự ngăn cấm của cha, quyết tâm bảo vệ tình yêu của mình. Trong Hồi II – Cảnh 2, Phéc-đi-năng đã đứng lên đối đầu với cha, thậm chí còn tuyên bố sẵn sàng chết cùng Luy-đơ nếu cha không cho họ được ở bên nhau.
Cách miêu tả diễn biến tâm lí, ngôn ngữ đối thoại, cử chỉ hành động của nhân vật Luy-đơ hết sức thành công, tác giả đã khắc họa rõ nét hình tượng nhân vật Luy-đơ yếu đuối, nhỏ bé trong tâm trí mỗi người xem, người đọc.
Sự đối lập giữa Luy-đơ và Phéc-đi-năng đã góp phần làm nổi bật tính cách của từng nhân vật, đồng thời tạo nên xung đột kịch tính cho vở kịch. Sự xung đột này đã đẩy hai nhân vật đến chỗ bi kịch, Phéc-đi-năng và Luy-đơ phải bỏ trốn khỏi quê hương để tìm hạnh phúc.
Câu 5 (trang 134, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Nhận xét về cách sử dụng ngôn ngữ kịch trong Hồi I – Cảnh 1 và/ Hồi II – Cảnh 2 (cách phân bố lời thoại cho các nhân vật nhiều hay ít, dài hay ngắn, có hợp lí không, vì sao,…).
Trả lời
Cách sử dụng ngôn ngữ kịch trong Hồi I – Cảnh 1 và/ Hồi II – Cảnh 2 của vở kịch “Âm mưu và tình yêu” của Si-le:
- Hồi I – Cảnh 1:
Trong Hồi I – Cảnh 1, nhân vật Luy-đơ và nhạc công Min-le có lời thoại nhiều và dài nhất. Luy-đơ là nhân vật chính trong Hồi I, nàng là người kể chuyện và cũng là người trực tiếp trải qua những cung bậc cảm xúc của tình yêu. Nhạc công Min-le là người bạn thân của Luy-đơ, ông là người chứng kiến và chia sẻ những tâm tư, tình cảm của nàng. Việc phân bố lời thoại như vậy là hoàn toàn hợp lí vì thể hiện được vai trò và nội dung truyền tải.
- Hồi II – Cảnh 2:
Trong Hồi II – Cảnh 2, nhân vật Tể tướng và Thiếu tá Phéc-đi-năng xuất hiện nhiều và liên tục nhưng các lời thoại ngắn. Tể tướng là nhân vật có quyền lực, ông là người quyết định số phận của Phéc-đi-năng và Luy-đơ. Thiếu tá Phéc-đi-năng là người yêu Luy-đơ, chàng là người quyết tâm bảo vệ tình yêu của mình. Cách phân bố lời thoại này là hoàn toàn hợp lí, những câu thoại ngắn, liên tục giúp diễn tả sự hồi hộp, gay cấn, đẩy mâu thuẫn kịch lên cao trào, tăng tính kích thích cho người xem.
Cụ thể, trong Hồi I – Cảnh 1, Luy-đơ có lời thoại dài, kể lại câu chuyện tình yêu của mình với Phéc-đi-năng. Nàng bày tỏ tình yêu chân thành của mình dành cho chàng, đồng thời cũng thể hiện sự đau khổ khi bị cha mẹ ngăn cấm. Nhạc công Min-le cũng có lời thoại dài, ông chia sẻ với Luy-đơ những lời khuyên và động viên.
Trong Hồi II – Cảnh 2, Tể tướng có lời thoại ngắn, thể hiện sự tức giận và quyết tâm ngăn cấm tình yêu của Phéc-đi-năng và Luy-đơ. Thiếu tá Phéc-đi-năng cũng có lời thoại ngắn, thể hiện sự kiên quyết và sẵn sàng hy sinh vì tình yêu.
Cách sử dụng ngôn ngữ kịch trong vở kịch “Âm mưu và tình yêu” của Si-le đã góp phần làm nên thành công của vở kịch. Ngôn ngữ kịch được sử dụng linh hoạt, phù hợp với từng nhân vật, từng tình huống, giúp diễn tả nội dung và ý nghĩa của vở kịch một cách sinh động và hấp dẫn.
Câu 6 (trang 134, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Trong văn bản trên, nhân vật nào mang đặc điểm rõ nhất của nhân vật bi kịch? Căn cứ vào đâu để bạn kết luận như vậy?
Trả lời
Trong vở kịch “Âm mưu và tình yêu” của Si-le, nhân vật Thiếu tá Phéc-đi-năng là nhân vật mang đặc điểm rõ nhất của nhân vật bi kịch.
Thông qua tình huống truyện, có thể thấy Phéc-đi-năng là nhân vật với xuất thân quyền quý nhưng lại có tư tưởng tiến bộ, yêu tự do và hạnh phúc. Chàng không chấp nhận sự phân biệt đẳng cấp, không muốn bị ràng buộc bởi những định kiến khắt khe của xã hội phong kiến. Khi tình yêu của mình bị cha ngăn cấm, Phéc-đi-năng đã dũng cảm và ngoan cuồng chống lại bạo quyền, sẵn sàng hy sinh cả bản thân mình để bảo vệ tình yêu của mình.
Cụ thể, trong Hồi II – Cảnh 2, khi biết cha ngăn cấm tình yêu của mình với Luy-đơ, Phéc-đi-năng đã đứng lên đối đầu với cha, thậm chí còn tuyên bố sẵn sàng chết cùng Luy-đơ nếu cha không cho họ được ở bên nhau. Phéc-đi-năng đã thể hiện sự dũng cảm, kiên cường và quyết tâm bảo vệ tình yêu của mình.
Nhân vật Phéc-đi-năng là một nhân vật bi kịch vì chàng đã phải chịu đựng những đau khổ, bất hạnh do xã hội phong kiến gây ra. Tình yêu của chàng không được chấp nhận, chàng bị cha ngăn cấm, thậm chí còn bị đày đi xa. Cuối cùng, chàng và Luy-đơ phải bỏ trốn khỏi quê hương để tìm kiếm hạnh phúc.
Tuy nhiên, nhân vật Phéc-đi-năng cũng là một nhân vật đáng trân trọng. Chàng là biểu tượng cho khát vọng tự do và hạnh phúc của con người. Tình yêu của chàng với Luy-đơ là một tình yêu chân thành, mãnh liệt, vượt qua mọi rào cản của xã hội. Qua nhân vật Phéc-đi-năng, tác giả Si-le đã lên án xã hội phong kiến hà khắc, đồng thời ca ngợi khát vọng tự do và hạnh phúc của con người.
Tình yêu đích thực đã làm nên sức mạnh phi thường của những con người yếu thế. Tình yêu của Phéc-đi-năng và Luy-đơ đã giúp họ vượt qua mọi khó khăn, thử thách để tìm kiếm hạnh phúc. Chàng đã sẵn sàng hy sinh cả bản thân mình, thà chết cùng người mình yêu chứ không chịu khuất phục trước sự ngăn cấm của người cha. Tình yêu của họ là một minh chứng cho sức mạnh của tình yêu đích thực.
Câu 7 (trang 134, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Nêu một số dấu hiệu giúp bạn nhận biết phần văn bản trên (trích trong Âm mưu và tình yêu) thuộc thể loại bi kịch.
Trả lời
Những dấu hiệu giúp nhận biết văn bản “Âm mưu và tình yêu” của Si-le thuộc thể loại bi kịch:
- Bi kịch là thể loại kịch tập trung khai thác những xung đột gay gắt giữa những khát vọng cao đẹp của con người với tình thế bi đát của thực tại, dẫn tới sự thảm bại hay cái chết của nhân vật.
Trong “Âm mưu và tình yêu”, bi kịch giữa khát vọng cao đẹp của con người chính là khát vọng được yêu, được bên cạnh người mình yêu của Phéc-đi-năng và Luy-đơ >< tình thế bi đát của thực tại: sự ngăn cấm của người cha Tể tưởng vì cho rằng tình yêu của họ là không cân xứng, không môn đăng hộ đối.
- Xung đột bi kịch: Phéc-đi-năng sẵn sàng tự tay giết chết người mình yêu và tự sát hoặc đâm vào tể tướng chỉ để đấu tranh cho tình yêu chân chính của mình. Trước bạo quyền của người cha, Phéc-đi-năng vẫn một mực chống trả, đấu tranh để đòi lại tự do và hạnh phúc của mình. Bạo quyền đã bị đánh gục chỉ bằng một câu nói của Phéc-đi-năng.
- Cái chết của nhân vật: Phéc-đi-năng và Luy-đơ đã bỏ trốn khỏi quê hương để tìm kiếm hạnh phúc, nhưng cuối cùng họ đã bị bắt và xử tử. Cái chết của họ là kết cục bi thảm cho một tình yêu chân chính nhưng không được chấp nhận.
Với những hướng dẫn soạn bài Âm mưu và tình yêu – Sách Chân trời sáng tạo lớp 11 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.