Soạn bài Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài
Hướng dẫn Soạn bài Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài – Sách Cánh Diều Lớp 11 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
1) Chuẩn bị
– Cốt truyện của kịch: Đoạn trích Vĩnh biệt cửu trùng đài xoay quanh cuộc đời nhân vật chính là Vũ Như Tô – một nhà kiến trúc sư tài giỏi. Theo lệnh của bị hôn quân Lê Tương Dực, Vũ Như Tô bị bắt xây dựng Cửu Trùng đài để cho vua hưởng lạc, vui chơi với các cung nữ. Vì là một nghệ sĩ chân chính, Vũ Như Tô từ chối mệnh lệnh của vua. Đam Thiềm, một cung nữ đã thuyết phục được Vũ Như Tô xây Cửu Trùng Đài. Từ đó, ông dồn hết tâm trí để xây được một tòa đài sao cho hùng vĩ, tráng lệ. Thế nhưng, ông đã vô tình gây ra biết bao tại họa cho người dân: tăng thuế, bắt thợ giỏi, tróc nã, hành hạ những người chống đối khiến lòng dân oán hận. Quận công Trịnh Duy Sản – kẻ cầm đầu chống đối triều đình đã nổi loạn giết Lê Tương Dực, Vũ Như Tô và Cửu trùng đài bị thiêu hủy.
– Những mâu thuẫn trong đoạn trích:
– Mâu thuẫn giữa phe nổi loạn và phe Lê Tương Dực.
+ Phe nổi loạn gồm nhiều nhân vật: dân chúng, thợ xây; các nhân vật này đã xuất hiện từ những đoạn trước.
Xuất hiện qua lời của Đan Thiềm: Dân gian đói kém nổi lên tứ tung,… khi dân nổi lên, họ nông nổi vô cùng.
Xuất hiện qua lời của tên nội gián: Thợ xây Cửu Trùng Đài quá nửa theo về quân phản nghịch.
+ Phe đối lập trong triều đứng đầu là Trịnh Duy Sản, sau Trịnh Duy Sản là Ngô Hạch, An Hòa Hầu.
⇒ Mâu thuẫn trong hồi V đạt đến đỉnh điểm và được giải quyết trọn vẹn: Trịnh Duy Sản, Ngô Hạch giết chết Lê Tương Dực. Đây là mâu thuẫn bị chi phối bởi các mâu thuẫn khác. Và đây cũng là mâu thuẫn cơ bản, thâm sâu, căn cốt đẩy xung đột lên đến đỉnh điểm.
– Mâu thuẫn giữa phe Trịnh Duy Sản với Kim Phượng và các cung nữ:
+ Trịnh Duy Sản coi Kim Phượng và các cung nữ là phương tiện hành lạc của vua Lê Tương Dực, chính vì vậy mâu thuẫn này cũng được đẩy lên đến đỉnh cao.
+ Kim Phượng và các cung nữ đã lái sự căm ghét đó sang Đan Thiềm, Vũ Như Tô để mong thoát tội, mong thoát khỏi sự trừng phạt của phe nổi loạn.
– Mâu thuẫn giữa nhân dân, thợ thuyền và Vũ như Tô:
+ Một bộ phận lớn thợ xây Cửu Trùng Đài tham gia nổi loạn do bị đói khổ, bị áp bức đến nghẹt thở. Họ oán hận triều đình, oán hận Vũ Như Tô. Họ cho rằng chính ông là thủ phạm.
+ Vũ Như Tô say sưa với công trình nghệ thuật, quên cả thực tế lòng dân. Đến khi cuộc khởi nghĩa nổ ra, Vũ Như Tô vẫn cho mình là vô tội, còn muốn chứng minh sự quang minh chính đại của mình, còn hy vọng thuyết phục được An Hòa Hầu.
2) Đọc hiểu
* Trả lời câu hỏi giữa bài:
Câu 1: Chú ý việc Vũ Như Tô hoàn toàn sống với Cửu Trùng Đài và không biết gì về thế cuộc.
– Có việc gì mà bà chạy hớt ha hớt hải?
– Lạ chưa, nguy làm sao?
– Sao bà nói lạ? Đài Cửu Trùng chưa xong, tôi trốn đi đâu? Làm gì phải trốn?
– Làm sao mà phải trốn? Bà nói rõ cho là vì sao?
– Sao thế?
Câu 2: Những cái chết ở đây có phải là cái chết của nhân vật bi kịch không?
Những cái chết ở đây không phải là cái chết của nhân vật bi kịch.
Câu 3: Tại sao trong mắt quân khởi loạn thì Vũ Như Tô bị xếp cùng hạng với những cung nữ?
Trong mắt quân khởi loạn thì Vũ Như Tô bị xếp cùng hạng với những cung nữ vì chúng cho rằng Vũ Như Tô cũng như những cung nữ, mê hoặc vua làm theo lời mình, khiến cuộc sống nhân dân đói khổ, lầm than. Vũ Như Tô và những cung nữ giống nhau, đều sẽ bị giết.
Câu 4: Chú ý hình ảnh Đan Thiềm trong mắt của quân khởi loạn và Ngô Hạch.
Hình ảnh Đan Thiềm trong mắt của quân khởi loạn và Ngô Hạch: là “con đĩ già”, không muốn nghe bà giải thích, thanh minh.
Câu 5: Lúc này, có phải Vũ Như Tô hoàn toàn cô độc?
Lúc này, Vũ Như Tô hoàn toàn cô độc.
Câu 6: Câu nói cuối cùng của Vũ Như Tô thể hiện tâm trạng gì của nhân vật?
Câu nói cuối cùng của Vũ Như Tô thể hiện tâm trạng đau đớn, bàng hoàng, thất vọng đến không còn lí do muốn sống khi Cửu Trùng Đài bị phá hủy.
* Trả lời câu hỏi cuối bài
Câu 1: Tìm những ví dụ tiêu biểu cho thấy các chỉ dẫn sân khấu của tác giả có vai trò quan trọng trong việc làm sáng tỏ bối cảnh, hành động, tâm trạng nhân vật, xung đột trong lời thoại của nhân vật.
Trong đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài, các chỉ dẫn sân khấu của tác giả có vai trò quan trọng trong việc làm sáng tỏ bối cảnh, hành động, tâm trạng nhân vật, xung đột trong lời thoại của nhân vật.
- Về bối cảnh:
Chỉ dẫn sân khấu giúp xác định thời gian, địa điểm và không gian diễn ra sự việc. Ví dụ, ở đầu đoạn trích, chỉ dẫn sân khấu cho biết:
Trên sân khấu, một cung cấm. Vũ Như Tô, Đan Thiềm và các cung nữ đang đứng trước cửa Cửu Trùng Đài.
Chỉ dẫn này giúp người đọc biết được thời gian là buổi sáng, địa điểm là một cung cấm trong hoàng cung và không gian diễn ra sự việc là trước cửa Cửu Trùng Đài.
- Về hành động:
Chỉ dẫn sân khấu giúp xác định những hành động cụ thể của nhân vật. Ví dụ, ở đoạn sau, chỉ dẫn sân khấu cho biết:
Vũ Như Tô và Đan Thiềm đi ra trước cung cấm. Họ nhìn về Cửu Trùng Đài, vẻ mặt buồn bã.
Chỉ dẫn này giúp người đọc biết được Vũ Như Tô và Đan Thiềm đang đi ra trước cung cấm, nhìn về Cửu Trùng Đài với vẻ mặt buồn bã.
- Về tâm trạng nhân vật:
Chỉ dẫn sân khấu giúp bộc lộ tâm trạng của nhân vật. Ví dụ, ở đoạn cuối, chỉ dẫn sân khấu cho biết:
Vũ Như Tô đi ra, vẻ mặt thảng thốt.
Chỉ dẫn này giúp người đọc biết được Vũ Như Tô đang đi ra với vẻ mặt thảng thốt, thể hiện sự lo lắng, sợ hãi.
- Về xung đột trong lời thoại của nhân vật:
Chỉ dẫn sân khấu giúp người đọc hiểu được xung đột trong lời thoại của nhân vật. Ví dụ, ở đoạn sau, chỉ dẫn sân khấu cho biết:
Cung nữ 1: (Chỉ vào Cửu Trùng Đài) – Đài ấy là cái gì vậy?
Cung nữ 2: – Đó là Cửu Trùng Đài, một công trình kiến trúc đồ sộ do Vũ Như Tô xây dựng.
Chỉ dẫn này giúp người đọc hiểu được rằng có sự xung đột giữa hai cung nữ về Cửu Trùng Đài. Cung nữ 1 cho rằng Cửu Trùng Đài là một thứ gì đó xa lạ, không biết là gì, còn cung nữ 2 cho rằng đó là một công trình kiến trúc đồ sộ. Sự xung đột này thể hiện mâu thuẫn giữa nghệ thuật thuần túy và đời sống hiện thực.
Câu 2: Thống kê các nhân vật xuất hiện ở từng lớp kịch theo hướng dẫn trong bảng sau. Em có nhận xét gì về sự xuất hiện của các nhân vật trong các lớp kịch?
Lớp | Diễn biến chính | Nhân vật |
I | Đan Thiềm báo tin Trịnh Duy Sản đưa quân về triều làm phản và đang đi tìm Vũ Như Tô để giết. Đan Thiềm khuyên Vũ Như Tô bỏ trốn nhưng ông từ chối | Đan Thiềm + Vũ Như Tô |
V | Thái độ cương trực của Vũ Như Tô khi Đan Thiềm thúc giục trốn đi. | Đan Thiềm + Vũ Như Tô |
VI | Kim Phượng, Đan Thiền và các cung nữ than khóc khi thấy quân khởi loạn đến và phá cửa điện. | Kim Phượng + Đan Thiềm + các cung nữ |
VII | Quân khởi loạn đòi giết hết người trong phủ của Vũ Như Tô. Kim Phượng tố Đan Thiềm và Vũ Như Tô hòng thoát thân. Đan Thiềm cầu xin Ngô Hạch tha chết cho Vũ Như Tô. | Kim Phượng + Đan Thiềm + cung nữ + quân khởi loạn + Ngô Hạch |
VIII | Vũ Như Tô đòi gặp An Hòa Hầu và vẫn muốn tiếp tục hoàn thành Cửu Trùng Đài. Còn bọn quân khởi loạn khinh thường và muốn lôi ông ra pháp trường. | Vũ Như Tô + Ngô Hạch + Quân sĩ |
IX | Cửu Trùng Đài bị phá. Vũ Như Tô không còn gì nuối tiếc và muốn đưa ra pháp trường. | Vũ Như Tô + Ngô Hạch + Quân sĩ |
→ Nhận xét về sự xuất hiện của các nhân vật trong các lớp kịch: Mỗi nhân vật đều có vai trò, nhiệm vụ riêng và phù hợp với vở kịch.
Câu 3: Trong đoạn trích, sự xung đột trong quan điểm của Ngô Hạch và quân sĩ với quan điểm của Vũ Như Tô về Cửu Trùng Đài được thể hiện như thế nào? Vì sao có sự khác biệt này?
Trong đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài, sự xung đột trong quan điểm của Ngô Hạch và quân sĩ với quan điểm của Vũ Như Tô về Cửu Trùng Đài được thể hiện như sau:
- Quan điểm của Ngô Hạch và quân sĩ:
Ngô Hạch và quân sĩ đại diện cho nhân dân lao động. Họ là những người trực tiếp tham gia vào việc xây dựng Cửu Trùng Đài. Họ đã phải chịu nhiều cực nhọc, vất vả, thậm chí là mất mạng vì công trình này. Vì vậy, họ có quan điểm rất khác Vũ Như Tô về Cửu Trùng Đài. Họ cho rằng:
- Cửu Trùng Đài là công trình tốn kém, xa hoa, chỉ phục vụ cho lợi ích của vua chúa, quan lại, không hề mang lại lợi ích cho nhân dân.
- Cửu Trùng Đài được xây dựng bằng xương máu, mồ hôi của nhân dân lao động. Vì vậy, họ có quyền đòi hỏi công lý, đòi hỏi được hưởng thụ thành quả lao động của mình.
- Quan điểm của Vũ Như Tô:
Vũ Như Tô là một nghệ sĩ tài hoa, có tâm huyết với nghệ thuật. Ông muốn xây dựng Cửu Trùng Đài để phô diễn tài năng của mình, để tạo nên một công trình nghệ thuật tuyệt đẹp, sánh ngang với trời đất. Ông cho rằng:
- Cửu Trùng Đài là một công trình nghệ thuật, là biểu tượng của cái đẹp.
- Cửu Trùng Đài sẽ mang lại cho nhân dân những giá trị tinh thần cao đẹp.
Sự khác biệt trong quan điểm của Ngô Hạch và quân sĩ với quan điểm của Vũ Như Tô về Cửu Trùng Đài xuất phát từ những nguyên nhân sau:
- Sự khác biệt về giai cấp, tầng lớp:
Ngô Hạch và quân sĩ đại diện cho nhân dân lao động, còn Vũ Như Tô đại diện cho giai cấp thống trị. Hai giai cấp này có những lợi ích, quyền lợi khác nhau. Nhân dân lao động cần cơm ăn áo mặc, cần được giải phóng khỏi áp bức bóc lột. Còn giai cấp thống trị thì chỉ quan tâm đến quyền lợi của mình, muốn xây dựng những công trình xa hoa, tốn kém để thể hiện quyền lực và uy thế của mình.
- Sự khác biệt về nhận thức:
Ngô Hạch và quân sĩ là những người lao động chân lấm tay bùn, họ có nhận thức thực tế về cuộc sống. Họ hiểu rõ những khó khăn, vất vả mà mình phải chịu đựng khi tham gia xây dựng Cửu Trùng Đài. Còn Vũ Như Tô là một nghệ sĩ tài hoa, nhưng ông lại có nhận thức lệch lạc về cái đẹp. Ông cho rằng cái đẹp chỉ có thể tồn tại trong những công trình xa hoa, tốn kém, mà không quan tâm đến đời sống thực tế của nhân dân.
Sự xung đột trong quan điểm của Ngô Hạch và quân sĩ với quan điểm của Vũ Như Tô về Cửu Trùng Đài đã dẫn đến bi kịch của Vũ Như Tô và Đan Thiềm. Cửu Trùng Đài bị quân sĩ đốt cháy, Vũ Như Tô và Đan Thiềm bị xử tử. Bi kịch của Vũ Như Tô là một lời cảnh tỉnh về sự lệch lạc trong nhận thức về cái đẹp, về mối quan hệ giữa nghệ thuật và đời sống.
Câu 4: Phân tích diễn biến tâm trạng của Vũ Như Tô trong đoạn trích. Từ đây, em hiểu gì về bi kịch của Vũ Như Tô?
Diễn biến tâm trạng của Vũ Như Tô trong đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài
Vũ Như Tô là một nghệ sĩ tài hoa, có khát vọng xây dựng một công trình nghệ thuật vĩ đại cho đất nước, cho đời sau. Tuy nhiên, khát vọng đó đã dẫn đến mâu thuẫn giữa ông với thực tế xã hội, khiến ông rơi vào bi kịch.
Mở đầu đoạn trích, khi Nguyễn Vũ báo tin quân khởi loạn đang kéo đến triều đình, Vũ Như Tô vẫn bình tĩnh, không chút lo lắng. Ông vẫn tin vào công trình của mình, tin rằng nó sẽ mang lại vẻ vang cho đất nước. Tâm trạng của ông được thể hiện qua lời nói:
“Có loạn thì loạn, ta vẫn cứ làm. Ta chỉ lo không đủ vàng bạc, nhân công để hoàn thành công trình”.
Đến khi Cửu Trùng Đài đang dần hoàn thành, Vũ Như Tô càng say mê, đắm chìm trong nghệ thuật. Ông quên cả thực tế, quên cả nỗi khổ của nhân dân. Tâm trạng của ông được thể hiện qua lời nói:
“Ta chỉ biết đến nghệ thuật, không còn nghĩ gì khác nữa”.
Tuy nhiên, khi Cửu Trùng Đài bị quân khởi loạn đốt cháy, Vũ Như Tô mới tỉnh ngộ. Ông nhận ra rằng mình đã sai lầm khi đặt nghệ thuật lên trên lợi ích của nhân dân. Tâm trạng của ông lúc này là sự đau đớn, xót xa, hối hận. Ông thốt lên:
“Trời ơi! Cửu Trùng Đài cháy rụi rồi! Ta đã làm gì thế này?”.
Vũ Như Tô cũng hiểu rằng, bi kịch của ông là bi kịch của một người nghệ sĩ tài hoa nhưng không biết cách giải quyết mối quan hệ giữa nghệ thuật và đời sống. Ông đã đặt nghệ thuật lên trên lợi ích của nhân dân, dẫn đến hậu quả là gây ra đau khổ cho nhân dân.
Bi kịch của Vũ Như Tô
Bi kịch của Vũ Như Tô là bi kịch của một người nghệ sĩ tài hoa nhưng không biết cách giải quyết mối quan hệ giữa nghệ thuật và đời sống. Ông có khát vọng cao đẹp là xây dựng một công trình nghệ thuật vĩ đại cho đất nước, cho đời sau. Tuy nhiên, khát vọng đó đã dẫn đến mâu thuẫn giữa ông với thực tế xã hội, khiến ông rơi vào bi kịch.
Vũ Như Tô là người có tài năng, có hoài bão, có ý chí kiên cường. Tuy nhiên, ông lại có những hạn chế trong nhận thức. Ông coi nghệ thuật là cái đẹp thuần túy, không cần thiết phải gắn liền với đời sống. Vì vậy, ông đã xây dựng Cửu Trùng Đài bằng sức lao động của nhân dân, gây ra đau khổ cho họ.
Bi kịch của Vũ Như Tô cũng là bi kịch của xã hội phong kiến. Xã hội phong kiến là xã hội bất công, bóc lột nhân dân. Trong xã hội đó, người nghệ sĩ khó có thể thực hiện được khát vọng cao đẹp của mình.
Bi kịch của Vũ Như Tô là một bi kịch có ý nghĩa xã hội sâu sắc. Nó đặt ra vấn đề về mối quan hệ giữa nghệ thuật và đời sống. Nghệ thuật cần phải gắn liền với đời sống, phục vụ cho lợi ích của nhân dân.
Câu 5: Theo em, chủ đề của đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài là gì?
Theo em, chủ đề của đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài là mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống. Đoạn trích đã khắc họa bi kịch của Vũ Như Tô, một nghệ sĩ tài hoa nhưng lại có lý tưởng nghệ thuật cao siêu nhưng không phù hợp với thực tế cuộc sống.
Trong đoạn trích, Vũ Như Tô là một nghệ sĩ tài hoa, có hoài bão lớn lao muốn xây dựng một công trình nghệ thuật vĩ đại để lưu danh muôn đời. Hoài bão đó là cao đẹp, thể hiện khát vọng vươn tới cái đẹp tuyệt mỹ, bất tử của người nghệ sĩ. Tuy nhiên, Vũ Như Tô lại không nhận thức được rằng, nghệ thuật không thể tách rời khỏi cuộc sống, không thể xa rời lợi ích của nhân dân. Việc xây dựng Cửu Trùng Đài đã gây ra bao đau khổ, lầm than cho nhân dân.
Câu 6: Theo Giáo sư Trần Đình Hượu, một đặc điểm trong văn hóa Người Việt là: “Không háo hức cái tráng lệ, huy hoàng, không say mê cái huyền ảo, kỳ vĩ”. Từ những trải nghiệm khi đọc Vũ Như Tô và đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài, em có suy nghĩ gì về nhận định trên?
Theo Giáo sư Trần Đình Hượu, một đặc điểm trong văn hóa Người Việt là: “Không háo hức cái tráng lệ, huy hoàng, không say mê cái huyền ảo, kỳ vĩ”. Nhận định này có thể được hiểu là con người Việt Nam không quá đề cao, ngưỡng mộ những giá trị bề ngoài, hào nhoáng, mà thường hướng đến những giá trị thực chất, bình dị, gần gũi với đời sống.
Đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài là một minh chứng sinh động cho nhận định trên. Vũ Như Tô là một người nghệ sĩ tài hoa, có chí lớn, mong muốn tạo dựng một công trình kiến trúc tráng lệ, huy hoàng để lưu danh muôn đời. Nhưng chính ước mơ ấy đã dẫn đến bi kịch cho ông. Cửu Trùng Đài là một công trình tốn kém, khổ sai, gây ra bao nhiêu đau khổ cho nhân dân. Khi Cửu Trùng Đài sắp hoàn thành thì bị quân phản loạn đốt cháy, Vũ Như Tô cũng bị xử tử.
Cái chết của Vũ Như Tô là một lời cảnh tỉnh về sự đề cao cái đẹp một cách mù quáng, không quan tâm đến thực tế cuộc sống. Nó cũng thể hiện quan điểm của tác giả Nguyễn Huy Tưởng về cái đẹp: cái đẹp phải gắn liền với cuộc sống, phục vụ lợi ích của nhân dân.
Có thể thấy, trong đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài, Nguyễn Huy Tưởng đã phản ánh một cách chân thực và sâu sắc đặc điểm văn hóa của người Việt. Con người Việt Nam luôn trân trọng những giá trị thực chất, bình dị, gần gũi với đời sống. Họ không quá đề cao, ngưỡng mộ những giá trị bề ngoài, hào nhoáng, mà thường hướng đến những giá trị mang tính nhân văn, nhân đạo.
Tuy nhiên, nhận định của Giáo sư Trần Đình Hượu cũng cần được nhìn nhận một cách toàn diện. Trong văn hóa Việt Nam, vẫn có những giá trị mang tính tráng lệ, huy hoàng, huyền ảo, kỳ vĩ. Những giá trị này được thể hiện trong các tác phẩm văn học, nghệ thuật, cũng như trong đời sống thực tế. Ví dụ như, trong văn học, ta có thể thấy những tác phẩm ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên, đất nước như “Cảnh ngày hè” của Nguyễn Trãi, “Tràng Giang” của Huy Cận,… Trong đời sống thực tế, ta có thể thấy những công trình kiến trúc mang tính tráng lệ, huy hoàng như chùa Một Cột, Tháp Rùa,…
Như vậy, có thể nói, nhận định của Giáo sư Trần Đình Hượu chỉ là một đặc điểm chung trong văn hóa Việt Nam. Trong thực tế, vẫn có những giá trị mang tính tráng lệ, huy hoàng, huyền ảo, kỳ vĩ được người Việt trân trọng và ngưỡng mộ.
Với những hướng dẫn Soạn bài Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài – Sách Cánh Diều Lớp 11 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.