Soạn bài Tổng kết về từ vựng (Luyện tập tổng hợp)

     Hướng dẫn soạn bài Tổng kết về từ vựng (Luyện tập tổng hợp) – Ngữ văn 9 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Câu 1: (Trang 158, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
So sánh hai dị bản của câu ca dao
Hai dị bản của câu ca dao “Râu tôm nấu với ruột bầu” có những điểm giống và khác nhau sau:

  • Giống nhau:
    • Cả hai dị bản đều có cùng nội dung: người chồng nấu canh rau tôm với ruột bầu, người vợ ăn và khen ngon.
    • Cả hai dị bản đều sử dụng các từ ngữ và hình ảnh quen thuộc, gần gũi với đời sống của người dân Việt Nam.
  • Khác nhau:
    • Ở dị bản thứ nhất, người vợ khen ngon bằng cách “gật đầu”.
    • Ở dị bản thứ hai, người vợ khen ngon bằng cách “gật gù”.

Giải thích sự khác nhau

Sự khác nhau về cách thể hiện cảm xúc của người vợ ở hai dị bản có thể được giải thích như sau:

  • Từ “gật đầu” mang ý nghĩa đơn giản, thể hiện sự đồng ý, tán thành. Trong trường hợp này, người vợ gật đầu khen ngon có thể hiểu là người vợ đồng ý với việc chồng nấu canh rau tôm với ruột bầu và thấy món canh ngon.
  • Từ “gật gù” mang ý nghĩa tích cực hơn, thể hiện sự tâm đắc, hài lòng. Trong trường hợp này, người vợ gật gù khen ngon có thể hiểu là người vợ rất hài lòng với món canh rau tôm với ruột bầu, thấy món canh ngon và đáng khen ngợi.

Giải thích ý nghĩa cần biểu đạt

Ý nghĩa cần biểu đạt của câu ca dao là sự giản dị, mộc mạc của cuộc sống làng quê Việt Nam. Trong câu ca dao, việc người chồng nấu canh rau tôm với ruột bầu là một món ăn đơn giản, bình dị nhưng vẫn thể hiện được tình cảm yêu thương của người chồng dành cho người vợ.

Lời khen của người vợ “gật gù” hay “gật đầu” đều thể hiện được sự hài lòng của người vợ đối với món canh. Tuy nhiên, “gật gù” mang ý nghĩa tích cực hơn, thể hiện sự tâm đắc, hài lòng hơn. Do đó, dị bản thứ hai là dị bản phù hợp hơn trong trường hợp này.

Với dị bản thứ hai, người vợ không chỉ đồng ý với việc chồng nấu canh rau tôm với ruột bầu mà còn thấy món canh ngon và đáng khen ngợi. Điều này thể hiện tình cảm yêu thương, trân trọng của người vợ đối với món canh và người chồng.

Câu 2: (Trang 158, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Cách hiểu nghĩa từ ngữ của người vợ trong truyện cười

Trong truyện cười “Chồng xem bóng đá, vợ than thở”, người vợ đã hiểu sai nghĩa của từ “chân sút” trong bóng đá. Từ “chân sút” ở đây có nghĩa là “tiền đạo”, là người chơi ở vị trí gần khung thành nhất, có nhiệm vụ ghi bàn. Tuy nhiên, người vợ lại hiểu “chân sút” theo nghĩa đen, là người chỉ có một chân.

Cách hiểu nghĩa từ ngữ của người vợ trong truyện cười này là một cách hiểu sai nhưng rất hài hước. Nó cho thấy người vợ là một người nông thôn, ít tiếp xúc với bóng đá nên không hiểu hết về các thuật ngữ của môn thể thao này.

Nhận xét về cách hiểu nghĩa từ ngữ của người vợ

Cách hiểu nghĩa từ ngữ của người vợ trong truyện cười này thể hiện sự hồn nhiên, ngây thơ của người phụ nữ nông thôn. Người vợ không hiểu hết về bóng đá nhưng vẫn có thể bày tỏ sự quan tâm đến chồng của mình.

Sự hiểu sai của người vợ cũng mang đến tiếng cười cho người đọc. Nó cho thấy sự khác biệt giữa người nông thôn và người thành thị trong cách hiểu nghĩa từ ngữ.

Ý nghĩa của truyện cười

Truyện cười “Chồng xem bóng đá, vợ than thở” là một truyện cười dân gian Việt Nam. Truyện cười này mang đến tiếng cười cho người đọc nhưng cũng có ý nghĩa giáo dục. Nó cho thấy sự quan trọng của việc hiểu đúng nghĩa của từ ngữ.

Câu 3: (Trang 158, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Trong các từ vai, miệng, chân, tay, đầu ở đoạn thơ, từ nào được dùng theo nghĩa gốc, từ nào được dùng theo nghĩa chuyên ? Nghĩa chuyên nào được hình thành theo phương thức ẩn dụ, nghĩa chuyển nào được hình thành theo phương thức hoán dụ ?

Trả lời:

  • Từ vai, chân, tay, đầu được dùng theo nghĩa gốc. Nghĩa gốc của các từ này là:
    • Vai: phần trên của thân người, nối liền với cổ và ngực.
    • Chân: phần cuối của thân người, nối liền với thân và bàn chân.
    • Tay: phần cuối của thân người, nối liền với thân và bàn tay.
    • Đầu: phần trên của thân người, nối liền với cổ và chứa não.
  • Từ miệng được dùng theo nghĩa chuyên. Nghĩa chuyển của từ này trong đoạn thơ là “miệng cười”. Nghĩa chuyên này được hình thành theo phương thức ẩn dụ.
  • Từ đầu được dùng theo nghĩa chuyên. Nghĩa chuyển của từ này trong đoạn thơ là “đầu súng”. Nghĩa chuyên này được hình thành theo phương thức hoán dụ.

Giải thích:

  • Nghĩa chuyển của từ “miệng cười” được hình thành theo phương thức ẩn dụ. Nghĩa gốc của từ “miệng” là “phần trên của thân người, nối liền với cổ và chứa não”. Trong đoạn thơ, từ “miệng” được dùng để chỉ “nụ cười”. Nụ cười là biểu hiện của tâm trạng vui vẻ, lạc quan. Do đó, khi dùng từ “miệng” để chỉ “nụ cười”, nhà thơ đã sử dụng phương thức ẩn dụ.
  • Nghĩa chuyển của từ “đầu súng” được hình thành theo phương thức hoán dụ. Nghĩa gốc của từ “đầu” là “phần trên của thân người, nối liền với cổ và chứa não”. Trong đoạn thơ, từ “đầu” được dùng để chỉ “súng”. Súng là một loại vũ khí được cầm bằng hai tay và có nòng để bắn đạn. Do đó, khi dùng từ “đầu” để chỉ “súng”, nhà thơ đã sử dụng phương thức hoán dụ.

Câu 4: (Trang 159, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Cái hay trong cách dùng từ ở bài thơ “Áo đỏ” của Vũ Quần Phương

Bài thơ “Áo đỏ” của Vũ Quần Phương là một bài thơ tình được viết theo thể thơ tự do. Bài thơ đã sử dụng một số từ ngữ đặc sắc, mang lại hiệu quả biểu đạt cao.

Thứ nhất, bài thơ sử dụng hiệu quả trường từ vựng về màu sắc. Màu đỏ là màu sắc chủ đạo của bài thơ. Màu đỏ tượng trưng cho tình yêu, cho sự nồng nhiệt, cháy bỏng. Trong bài thơ, màu đỏ được sử dụng ở nhiều từ ngữ khác nhau, tạo nên một trường từ vựng màu sắc phong phú, đa dạng.

  • Từ “áo đỏ” là từ ngữ xuất hiện đầu tiên trong bài thơ, cũng là từ ngữ tạo nên ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc. Màu đỏ của chiếc áo đã làm bừng sáng cả một góc phố đông.
  • Từ “ánh” được sử dụng trong hai câu thơ: “Cây xanh như cũng ánh theo hồng” và “Em đi lửa cháy trong bao mắt”. Hai câu thơ này đã thể hiện sự lan tỏa của màu đỏ. Màu đỏ của áo em không chỉ làm cho cây xanh trở nên rực rỡ hơn mà còn làm cho ánh mắt của mọi người bừng sáng, cháy bỏng.

Thứ hai, bài thơ sử dụng hiệu quả trường từ vựng về lửa. Lửa là một hình ảnh tượng trưng cho tình yêu, cho sự mãnh liệt, cháy bỏng. Trong bài thơ, lửa được sử dụng ở hai từ ngữ: “lửa cháy” và “tro”.

  • Từ “lửa cháy” được sử dụng trong hai câu thơ: “Em đi lửa cháy trong bao mắt” và “Anh đứng thành tro, em biết không”. Hai câu thơ này đã thể hiện sức hấp dẫn, lôi cuốn của người con gái trong mắt chàng trai. Tình yêu của chàng trai đối với người con gái cháy bỏng, mãnh liệt như lửa.
  • Từ “tro” được sử dụng trong câu thơ “Anh đứng thành tro, em biết không”. Từ “tro” tượng trưng cho sự tan thành tro bụi, sự tàn lụi. Câu thơ này đã thể hiện sự tuyệt vọng, đau đớn của chàng trai khi người con gái không đáp lại tình yêu của mình.

Sự kết hợp hiệu quả giữa trường từ vựng về màu sắc và trường từ vựng về lửa đã tạo nên một bức tranh thơ đầy màu sắc, sống động và giàu cảm xúc. Bài thơ đã thể hiện được tình yêu mãnh liệt, cháy bỏng của chàng trai dành cho người con gái.

Ngoài ra, bài thơ còn sử dụng một số từ ngữ đặc sắc khác như: “bừng sáng”, “rực rỡ”, “ánh theo”, “nồng nàn”, “cháy bỏng”, “bừng cháy”, “tan thành tro bụi”. Những từ ngữ này đã góp phần tạo nên hiệu quả biểu đạt cao cho bài thơ.

Câu 5: (Trang 159, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Trả lời câu hỏi thứ nhất
Trong các từ “vai”, “miệng”, “chân”, “tay”, “đầu” ở đoạn thơ “Đồng chí” của Chính Hữu, có 2 từ được dùng theo nghĩa gốc và 3 từ được dùng theo nghĩa chuyên.

  • Từ “vai” được dùng theo nghĩa gốc, nghĩa gốc của từ này là “phần trên của thân người, nối liền với cổ và ngực”.
  • Từ “chân” được dùng theo nghĩa gốc, nghĩa gốc của từ này là “phần cuối của thân người, nối liền với thân và bàn chân”.
  • Từ “miệng” được dùng theo nghĩa chuyên, nghĩa chuyển của từ này là “nụ cười”.
  • Từ “tay” được dùng theo nghĩa chuyển, nghĩa chuyển của từ này là “tình cảm yêu thương, gắn bó”.
  • Từ “đầu” được dùng theo nghĩa chuyển, nghĩa chuyển của từ này là “súng”.

Giải thích:

  • Nghĩa chuyển của từ “miệng cười” được hình thành theo phương thức ẩn dụ. Nghĩa gốc của từ “miệng” là “phần trên của thân người, nối liền với cổ và chứa não”. Trong đoạn thơ, từ “miệng” được dùng để chỉ “nụ cười”. Nụ cười là biểu hiện của tâm trạng vui vẻ, lạc quan. Do đó, khi dùng từ “miệng” để chỉ “nụ cười”, nhà thơ đã sử dụng phương thức ẩn dụ.
  • Nghĩa chuyển của từ “tay” được hình thành theo phương thức ẩn dụ. Nghĩa gốc của từ “tay” là “phần cuối của thân người, nối liền với thân và bàn tay”. Trong đoạn thơ, từ “tay” được dùng để chỉ “tình cảm yêu thương, gắn bó”. Tình cảm yêu thương, gắn bó được ví như một bàn tay ấm áp, che chở, sẻ chia. Do đó, khi dùng từ “tay” để chỉ “tình cảm yêu thương, gắn bó”, nhà thơ đã sử dụng phương thức ẩn dụ.
  • Nghĩa chuyển của từ “đầu” được hình thành theo phương thức hoán dụ. Nghĩa gốc của từ “đầu” là “phần trên của thân người, nối liền với cổ và chứa não”. Trong đoạn thơ, từ “đầu” được dùng để chỉ “súng”. Súng là một loại vũ khí được cầm bằng hai tay và có nòng để bắn đạn. Do đó, khi dùng từ “đầu” để chỉ “súng”, nhà thơ đã sử dụng phương thức hoán dụ.

Trả lời câu hỏi thứ hai

Bài thơ “Áo đỏ” của Vũ Quần Phương là một bài thơ tình được viết theo thể thơ tự do. Bài thơ đã sử dụng một số từ ngữ đặc sắc, mang lại hiệu quả biểu đạt cao.

Thứ nhất, bài thơ sử dụng hiệu quả trường từ vựng về màu sắc. Màu đỏ là màu sắc chủ đạo của bài thơ. Màu đỏ tượng trưng cho tình yêu, cho sự nồng nhiệt, cháy bỏng. Trong bài thơ, màu đỏ được sử dụng ở nhiều từ ngữ khác nhau, tạo nên một trường từ vựng màu sắc phong phú, đa dạng.

  • Từ “áo đỏ” là từ ngữ xuất hiện đầu tiên trong bài thơ, cũng là từ ngữ tạo nên ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc. Màu đỏ của chiếc áo đã làm bừng sáng cả một góc phố đông.
  • Từ “ánh” được sử dụng trong hai câu thơ: “Cây xanh như cũng ánh theo hồng” và “Em đi lửa cháy trong bao mắt”. Hai câu thơ này đã thể hiện sự lan tỏa của màu đỏ. Màu đỏ của áo em không chỉ làm cho cây xanh trở nên rực rỡ hơn mà còn làm cho ánh mắt của mọi người bừng sáng, cháy bỏng.

Thứ hai, bài thơ sử dụng hiệu quả trường từ vựng về lửa. Lửa là một hình ảnh tượng trưng cho tình yêu, cho sự mãnh liệt, cháy bỏng. Trong bài thơ, lửa được sử dụng ở hai từ ngữ: “lửa cháy” và “tro”.

  • Từ “lửa cháy” được sử dụng trong hai câu thơ: “Em đi lửa cháy trong bao mắt” và “Anh đứng thành tro, em biết không”. Hai câu thơ này đã thể hiện sức hấp dẫn, lôi cuốn của người con gái

Câu 6: (Trang 159, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Truyện cười “Một ông sính chữ” phê phán thói sính chữ, coi trọng chữ nghĩa hơn thực tế của một bộ phận người dân trong xã hội xưa.

Trong truyện, ông sính chữ dù đang trong cơn đau quằn quại nhưng vẫn yêu cầu con gọi cho “bố đốc tờ” chứ không phải bác sĩ. Điều này cho thấy ông ta coi trọng việc đọc chữ, viết chữ hơn việc cứu sống mình. Ông ta cho rằng chỉ có “bố đốc tờ” mới có thể chữa khỏi bệnh cho mình.

Thái độ của ông sính chữ trong truyện cười là một thái độ sai lầm, đáng phê phán. Nó thể hiện sự coi thường sức khỏe và tính mạng của bản thân, chỉ coi trọng những thứ mang tính hình thức, phù phiếm.

Truyện cười này cũng mang ý nghĩa nhắc nhở chúng ta cần coi trọng thực tế, không nên quá coi trọng chữ nghĩa. Chúng ta cần biết kết hợp giữa học thức và thực tiễn để có thể sống tốt và làm việc hiệu quả.

     Với những hướng dẫn soạn bài Tổng kết về từ vựng (Luyện tập tổng hợp) – Ngữ văn 9 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.