Soạn bài Cô Tô
Hướng dẫn Soạn bài Cô Tô SGK Ngữ văn 6 tập 1 Kết nối tri thức chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
Nội dung chính
– Cảnh thiên nhiên và sinh hoạt của con người trên vùng đảo Cô Tô hiện lên thật trong sáng và tươi đẹp. Bài văn cho ta hiểu biết và yêu mến một vùng đất của Tổ quốc – quần đảo Cô Tô.
– Bài văn cho ta hiểu biết và yêu mến một vùng đất của Tổ quốc – quần đảo Cô Tô.
Trước khi đọc
Câu 1 (trang 109 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Kể tên những nơi em đã từng đến tham quan. Chia sẻ một điều em quan sát được từ những chuyến đi đó.
Trả lời:
Những địa điểm em đã có dịp thăm quan bao gồm Bến Nhà Rồng, Bảo tàng chứng tích chiến tranh, và Viện Bảo tàng Hồ Chí Minh. Tuy nhiên, trong số đó, Bảo tàng chứng tích chiến tranh để lại ấn tượng mạnh mẽ nhất trong trí nhớ của em.
Viện Bảo tàng chứng tích chiến tranh không chỉ là một nơi trưng bày các hiện vật lịch sử, mà còn là một không gian truyền đạt chân thật về hành trình đau khổ và đấu tranh của dân tộc Việt Nam. Những hình ảnh chân thực về những ngày chiến tranh, những bức tranh sống động về cuộc sống của những người lính, và những vật phẩm mang theo những kí ức quý báu đã khiến cho chuyến thăm trở nên ý nghĩa và ghi sâu trong trái tim em.
Qua chuyến đi này, em cảm nhận được sự hy sinh và tinh thần chiến đấu của các anh hùng dân tộc đã giúp Việt Nam đạt được độc lập. Em không chỉ hiểu biết về lịch sử quê hương mình mà còn tự hào và biết ơn những người đã hy sinh vì tự do của đất nước. Cảm giác đau xót và lòng biết ơn này sẽ luôn là nguồn động viên lớn để em gìn giữ và phát huy truyền thống anh hùng, xây dựng đất nước mạnh mẽ hơn trong tương lai.
Câu 2 (trang 109 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Tìm quần đảo Cô Tô trên bản đồ Việt Nam và nói về vị trí của quần đảo này.
Trả lời:
Cô Tô là một quần đảo trong vịnh Bắc Bộ thuộc tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam. Về hành chính quần đảo thuộc huyện Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh, có diện tích 47,3 km², dân số hơn 4.985 người.
Đọc văn bản
Câu 1 (trang 110 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Từ “trận địa” khiến em hình dung cơn bão biển như thế nào?
Trả lời:
“Từ ‘trận địa’ khiến em hình dung cơn bão biển như một cuộc chiến tranh giữa lực lượng tự nhiên mạnh mẽ. Trong trí tưởng tượng của em, cơn bão trở thành một trận địa rộng lớn, nơi các yếu tố tự nhiên như gió, mây, sóng biển, và mưa tạo nên những chiến tuyến và chiến thuật khốc liệt. Gió cuốn theo như những lính vững vàng, mây hình thành những đội quân đen đặc che phủ bầu trời như bức bức tranh của cuộc chiến. Sóng biển đập vào như những binh sĩ mạnh mẽ tiến lên chiến đấu, tạo nên âm thanh gầm rú quyết liệt.
Từ ‘trận địa’ có thể khiến em liên tưởng đến sự đối đầu và cạnh tranh giữa các yếu tố tự nhiên, tạo nên hình ảnh một cuộc chiến khốc liệt, nơi mà mọi thứ đều được hòa quyện và xung đột để tạo nên một hiện tượng tự nhiên vô cùng mạnh mẽ và ảnh hưởng.”
Câu 2 (trang 110 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Tác giả quan sát và cảm nhận trận bão bằng những giác quan nào?
Trả lời:
Tác giả thường sử dụng nhiều giác quan để mô tả một sự kiện hoặc hiện tượng. Đối với việc quan sát và cảm nhận trận bão, tác giả có thể sử dụng:
- Xúc giác: Mô tả cảm nhận về cảm giác của gió mạnh, những viên cát cứng và lạnh bắn vào khuôn mặt, cơ thể.
- Thị giác: Mô tả những hình ảnh mà tác giả nhìn thấy trong trận bão, có thể là cảnh tượng kích thích và đôi khi đe dọa từ những hiện tượng như cửa sổ vỡ, cảnh kính bị làm hư hại.
- Thính giác: Mô tả âm thanh của gió rít lên, tiếng vật dụng bị đánh đổ hoặc kính vỡ do áp suất gió mạnh.
Những mô tả này giúp độc giả hình dung và trải nghiệm cảm xúc của tác giả đối với trận bão thông qua các giác quan khác nhau.
Câu 3 (trang 111 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Tìm những từ ngữ miêu tả sự dữ dội của trận bão. Những từ ngữ nào cho thấy rõ nhất việc tác giả có chủ ý miêu tả trận bão như một trận chiến.
Trả lời:
Những từ ngữ miêu tả sự dữ dội của trận bão trong văn bản có thể bao gồm:
- Bắn rát: Từ này mô tả cảm giác khi cát bị bắn vào mắt, tạo nên một trạng thái đau đớn và khó chịu.
- Ngừng trong tích tắc: Mô tả tốc độ và sự đột ngột của gió, tạo nên ấn tượng về sự không dừng của cơn bão.
- Quạt lia lịa: Tả mô hình gió quay chói lọi, có thể gợi nhớ hình ảnh của quạt chạy nhanh, tăng cường cảm giác mạnh mẽ và bất ngờ.
- Sóng thúc lẫn nhau vào bờ: Mô tả hình ảnh của sóng biển đang đẩy mạnh, chồm lên và đối đầu với bờ biển như một cuộc tấn công.
Tất cả những từ ngữ này có thể thể hiện chủ ý của tác giả khi miêu tả trận bão như một trận chiến, với sự dữ dội, mạnh mẽ và không dừng lại.
Sau khi đọc
Câu 1 (trang 113 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Qua bài kí Cô Tô, nhà văn đã đưa người đọc đến những nơi nào và gặp gỡ những ai?
Trả lời:
Dựa trên nội dung bài kí “Cô Tô”, nhà văn đã đưa người đọc đến những nơi và gặp gỡ những ai như sau:
- Đảo Cô Tô sau cơn bão: Nhà văn mô tả về vẻ đẹp của đảo Cô Tô sau cơn bão, với bầu trời trong sáng, cây xanh mượt, nước biển lam biếc, và cát vàng giòn. Tình cảm của đảo được tô điểm bởi sự tươi mới và sức sống mới sau cơn bão.
- Biển Cô Tô vào buổi sáng và buổi chiều: Tác giả đưa độc giả đến gần với cảnh mặt trời mọc trên biển vào buổi sáng, với mô tả chi tiết về ánh sáng và màu sắc. Buổi chiều, cảnh hoàng hôn trên biển cũng là một trải nghiệm tuyệt vời mà tác giả muốn chia sẻ
- Người dân Cô Tô và sinh hoạt hàng ngày: Tác giả mô tả sinh hoạt và lao động hàng ngày của người dân Cô Tô, ví dụ như việc chài gánh nước ngọt từ giếng, tạo ra bức tranh sống động về cuộc sống cộng đồng trên đảo. Sự vui vẻ, tình người và bầu không khí trong lành cũng được nhấn mạnh trong mô tả.
Tóm lại, bài kí “Cô Tô” không chỉ giới thiệu về cảnh đẹp tự nhiên của đảo mà còn tập trung vào cuộc sống và tình cảm của người dân Cô Tô.
Câu 2 (trang 113 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Tìm những từ ngữ miêu tả sự dữ dội của trận bão. Những từ ngữ nào cho thấy rõ nhất việc tác giả có chủ ý miêu tả trận bão như một trận chiến.
Trả lời:
Những từ ngữ miêu tả sự dữ dội của trận bão trong văn bản có thể bao gồm:
- Cát bắn vào mắt như một viên đạn mũi kim: Tả cảm giác đau đớn và khó chịu khi cát bị bắn vào mắt, so sánh nó với một viên đạn mũi kim để nhấn mạnh sự mạnh mẽ và gây tổn thương của trận bão.
- Gió bắn rát từng chập: Mô tả cảm giác rát và đau nhức khi gió thổi mạnh, tạo ra hình ảnh một cuộc tấn công liên tục của gió.
- Chốc chốc gió ngừng trong tích tắc như để thay băng đạn: Sử dụng so sánh với việc thay băng đạn để tăng cường ý nghĩa về sự liên tục, không dừng lại của trận bão.
- Gió liên thanh quạt lia lịa: Mô tả âm thanh của gió, tạo ra hình ảnh mạnh mẽ và đầy áp lực, giống như âm thanh của một trận chiến.
- Sóng thúc lẫn nhau vào bờ: Mô tả hình ảnh của sóng biển đẩy mạnh, đối đầu mạnh mẽ với bờ biển, tạo ra hình ảnh một cuộc tấn công mạnh mẽ từ biển cả.
Tất cả những từ ngữ này cho thấy rõ chủ ý của tác giả khi miêu tả trận bão như một trận chiến, với sự dữ dội, mạnh mẽ và không dừng lại.
Câu 3 (trang 113 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Biển sau bão hiện lên như thế nào (qua hình ảnh bầu trời, cây, nước, biển,…)
Trả lời:
Sau cơn bão, biển Cô Tô hiện lên như một bức tranh tuyệt vời với những đặc điểm sau:
- Bầu trời và mặt nước: Bầu trời trở nên xanh tươi sáng, trong khi mặt nước biển màu lam biếc, tạo nên sự tương phản hấp dẫn. Đây là biểu hiện của sự trong lành và tươi mới sau cơn bão.
- Cây: Màu xanh mướt của cây nổi bật trên nền trời và biển, tạo nên một hình ảnh hài hòa với thiên nhiên, biểu tượng cho sự phục hồi và tái sinh.
- Cát: Màu vàng giòn của cát thêm vào bức tranh sự ấm áp và tươi tắn, là dấu hiệu của sự sạch sẽ sau cơn bão.
- Sóng: Mặt biển trở nên trắng xóa và tinh khôi với sóng xô dạt vào bờ, tạo nên một hình ảnh thuần khiết và trong trẻo.
- Mặt trời mọc: Mô tả về ánh sáng và màu sắc của mặt trời khi nó mọc trên biển, với một bức tranh huy hoàng và lộng lẫy, chú trọng vào màu đỏ hồng của mặt trời.
- Nhạn và hải âu:Hình ảnh những con nhạn và hải âu bay ngang trời làm nổi bật thêm vẻ hòa nhạc và hòa quyện của tự nhiên, tạo ra một ngày mới tốt lành.
Tất cả những mô tả này tạo nên một bức tranh với đủ màu sắc, lấp lánh và đẹp đẽ, thể hiện sự tái sinh và hồi phục của thiên nhiên sau cơn bão.
Câu 4 (trang 113 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Theo em, để nhận ra vẻ đẹp của Cô Tô, nhà văn đã quan sát cảnh thiên nhiên và hoạt động của con người trên đảo ở những thời điểm nào và từ vị trí nào?
Trả lời:
Nhà văn Nguyễn Tuân quan sát và mô tả vẻ đẹp của Cô Tô từ vị trí nóc đồn trên đảo và vào những thời điểm sau cơn bão. Từ nóc đồn, anh có cái nhìn bao quát, tỏa ra khắp Thái Bình Dương bốn phương tám hướng, và quay gót 180 độ để ngắm toàn cảnh đảo Cô Tô.
Thời điểm nhà văn quan sát là sau cơn bão, khi cảnh vật tỏa sáng, trong lành, và hồi phục sau những cảm xúc dữ dội của trận bão. Điều này giúp tạo ra một ấn tượng tích cực và tươi mới về đẹp của Cô Tô sau khi đã trải qua thách thức từ thời tiết khắc nghiệt.
Nhà văn cũng sử dụng góc nhìn từ trên cao, từ nóc đồn, để có cái nhìn toàn cảnh và chiêm ngưỡng cảnh đẹp toàn diện của đảo, biển và bầu trời. Điều này giúp tăng cường ấn tượng về vẻ đẹp hùng vĩ và tinh tế của Cô Tô, đồng thời thể hiện tình cảm sâu sắc của nhà văn đối với hòn đảo.
Câu 5 (trang 113 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Chỉ ra một câu văn thể hiện sự yêu mến của tác giả đối với Cô Tô trong đoạn văn từ Ngày thứ năm trên đảo Cô Tô đến theo mùa sóng ở đây.
Trả lời:
Câu văn thể hiện sự yêu mến của tác giả đối với Cô Tô trong đoạn văn là:
“Nhìn rõ cả Tô Bắc, Tô Trung, Tô Nam, mà càng thấy yêu hòn đảo như bất cứ người chài nào đã từng đẻ ra và lớn lên theo mùa sóng ở đây.”
Câu 6 (trang 113 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Em hình dung khung cảnh Cô Tô sẽ như thế nào nếu thiếu chi tiết miêu tả giếng nước ngọt và hoạt động của con người quanh giếng?
Trả lời:
Nếu thiếu chi tiết miêu tả về giếng nước ngọt và hoạt động của con người quanh giếng, khung cảnh Cô Tô sẽ trở nên nhạt nhòa và thiếu đi sự đa dạng và sinh động.
– Thiếu miêu tả về giếng nước ngọt, không có hình ảnh người dân chài gánh nước từ giếng xuống thuyền, sẽ làm mất đi một phần quan trọng của sinh hoạt hàng ngày, làm cho đoạn văn trở nên thiếu độ chân thực và sống động.
– Hoạt động quanh giếng nước ngọt không chỉ là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày mà còn là yếu tố làm phong phú hình ảnh về con người và đời sống cộng đồng trên đảo. Thiếu điều này, đoạn văn có thể trở nên mất đi sự hấp dẫn và chân thực.
Vì vậy, chi tiết miêu tả về giếng nước ngọt và hoạt động quanh giếng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên bức tranh đầy đủ và màu sắc của cuộc sống ở Cô Tô.
Câu 7 (trang 113 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Kết thúc bài ký Cô Tô là suy nghĩ của tác giả về chị Châu Hòa Mãn: “Trông chị Châu Hòa Mãn địu con thấy nó yên tâm như hình ảnh biển cả là mẹ hiền mớm cá cho lũ con lành“. Cách kết thúc này cho thấy tình cảm của tác giả với biển và những người dân ở đây như thế nào?
Cách kết thúc của tác giả trong bài ký “Cô Tô” thể hiện tình cảm ấm áp và sâu sắc đối với biển và những người dân tại đảo Cô Tô.
- Tình cảm với biển: Mặc dù không trực tiếp nói về biển, những hình ảnh biển cả được mô tả như một “mẹ hiền mớm cá cho lũ con lành”. Sự so sánh này không chỉ thể hiện sự ấm áp của biển mà còn đặt nó vào ngữ cảnh tình mẫu tử, tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ và tốt lành.
- Tình cảm với những người dân: Hình ảnh chị Châu Hòa Mãn địu con được tác giả sử dụng để thể hiện tình cảm yên bình, sự quan tâm và an tâm. Chị Châu Hòa Mãn trở thành biểu tượng cho tất cả những người dân trên đảo, và cách tác giả miêu tả sự yên tâm của chị như thể nó là hình ảnh của biển cả là một sự liên kết mạnh mẽ giữa con người và thiên nhiên.
Tổng cảm nhận là tác giả có tình cảm sâu sắc và tôn trọng đối với biển và những người dân chài nhỏ bé trên đảo Cô Tô, thể hiện qua cách kết thúc ấm áp và tình cảm.
Với những hướng dẫn Soạn bài Cô Tô SGK Ngữ văn 6 tập 1 Kết nối tri thức chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.