Soạn bài Trau dồi vốn từ – Ngữ văn 9

     Hướng dẫn soạn bài Trau dồi vốn từ – Ngữ văn 9 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

I – Rèn luyện để nắm vững nghĩa của từ và cách dùng từ
Câu 1: (Trang 99, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)

Ý kiến trên của tác giả khẳng định khả năng biểu đạt phong phú của tiếng Việt. Tiếng Việt có thể dùng để diễn tả rất nhiều ý, một ý có thể được diễn tả bằng nhiều cách khác nhau. Điều này cho thấy tiếng Việt là một ngôn ngữ giàu có, linh hoạt, có khả năng diễn đạt sâu sắc, tinh tế mọi sắc thái của tư tưởng và tình cảm.

Tác giả cho rằng không nên sợ tiếng Việt nghèo, mà chỉ sợ chúng ta không biết dùng tiếng ta. Điều này có nghĩa là tiếng Việt có khả năng diễn đạt rất phong phú, nhưng nếu chúng ta không biết cách sử dụng thì cũng không thể phát huy được hết khả năng ấy.

Để sử dụng tiếng Việt một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các quy tắc của tiếng Việt, đồng thời cần trau dồi vốn từ, vốn hiểu biết và khả năng sáng tạo. Chúng ta cần học hỏi cách sử dụng tiếng Việt của các nhà văn, nhà thơ, nhà báo,… để có thể diễn đạt tư tưởng và tình cảm của mình một cách chính xác, sinh động và hấp dẫn.

Dưới đây là một số ví dụ về khả năng biểu đạt phong phú của tiếng Việt:

  • Một chữ có thể dùng để diễn tả rất nhiều ý:
    • Chữ “buồn” có thể diễn tả nhiều trạng thái cảm xúc khác nhau như buồn bã, đau khổ, nuối tiếc,…
    • Chữ “yêu” có thể diễn tả nhiều sắc thái tình cảm khác nhau như yêu thương, mến mộ, say đắm,…
  • Một ý nhưng lại có bao nhiêu chữ để diễn tả:
    • Ý “yêu thương” có thể được diễn tả bằng các từ ngữ như “yêu”, “mến”, “thương”, “nhớ”, “nhung”, “luyến”,…
    • Ý “buồn bã” có thể được diễn tả bằng các từ ngữ như “buồn”, “tủi”, “sầu”, “bi”, “khốn”,…

Thông qua ý kiến trên, tác giả đã khẳng định giá trị của tiếng Việt và nhắc nhở chúng ta cần trau dồi, sử dụng tiếng Việt một cách hiệu quả.

Câu  2: (Trang 100, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Lỗi diễn đạt trong câu a: ở chỗ sử dụng từ “chúng ta” không đúng chỗ. Từ “chúng ta” thường được dùng để chỉ một nhóm người có chung một mối quan hệ, một mục đích nào đó. Trong câu này, từ “chúng ta” chỉ người Việt Nam, nhưng người viết lại sử dụng từ này với nghĩa là “tôi”. Do đó, câu a có thể được sửa lại như sau:

Việt Nam có rất nhiều thắng cảnh đẹp.

Lỗi diễn đạt trong câu b: ở chỗ sử dụng cấu trúc “có cách đây khoảng” không đúng. Cấu trúc “có cách đây khoảng” thường được dùng để chỉ khoảng thời gian đã qua từ một thời điểm xác định. Trong câu này, không có một thời điểm xác định nào được nêu ra, nên cấu trúc “có cách đây khoảng” không phù hợp. Do đó, câu b có thể được sửa lại như sau:

Các nhà khoa học dự đoán những chiếc bình này có niên đại khoảng 2500 năm.

Lỗi diễn đạt trong câu c: ở chỗ sử dụng từ “để đáp ứng nhu cầu học tập của xã hội” không rõ ràng. Câu này có thể được hiểu theo hai cách:

  • Nhà trường đã đẩy mạnh quy mô đào tạo để đáp ứng nhu cầu học tập của xã hội nói chung.
  • Nhà trường đã đẩy mạnh quy mô đào tạo để đáp ứng nhu cầu học tập của những người trong xã hội.

Để câu c rõ ràng hơn, cần bổ sung thêm thông tin về đối tượng mà nhu cầu học tập của họ cần được đáp ứng. Do đó, câu c có thể được sửa lại như sau:

Trong những năm gần đây, nhà trường đã đẩy mạnh quy mô đào tạo để đáp ứng nhu cầu học tập của người dân trong xã hội.

Giải thích vì sao có những lỗi này:

Những lỗi diễn đạt trong các câu trên có thể do hai nguyên nhân sau:

  • Do tiếng ta nghèo: Tiếng Việt là một ngôn ngữ giàu có, nhưng không phải là một ngôn ngữ hoàn hảo. Tiếng Việt có những hạn chế nhất định trong việc diễn đạt một số ý tưởng, khái niệm phức tạp.
  • Do người viết không biết dùng tiếng ta: Người viết không nắm vững các quy tắc của tiếng Việt, không có vốn từ phong phú, không có khả năng sáng tạo,…

Để biết dùng tiếng ta:

Để biết dùng tiếng ta, cần phải:

  • Nắm vững các quy tắc của tiếng Việt: Đây là điều kiện tiên quyết để sử dụng tiếng Việt một cách chính xác, hiệu quả.
  • Tăng cường vốn từ: Vốn từ phong phú sẽ giúp người viết có nhiều lựa chọn trong việc diễn đạt ý tưởng của mình.
  • Rèn luyện khả năng sáng tạo: Khả năng sáng tạo sẽ giúp người viết có thể sử dụng tiếng Việt một cách linh hoạt, phù hợp với từng hoàn cảnh giao tiếp cụ thể.

Ngoài ra, người viết cũng cần học hỏi cách sử dụng tiếng Việt của các nhà văn, nhà thơ, nhà báo,… để có thể diễn đạt tư tưởng và tình cảm của mình một cách chính xác, sinh động và hấp dẫn.

II – Rèn luyện để làm tăng vốn từ
Ý kiến của Tô Hoài khẳng định vai trò quan trọng của ngôn ngữ trong tác phẩm văn học, đặc biệt là trong tác phẩm “Truyện Kiều” của Nguyễn Du. Ông cho rằng, “Truyện Kiều” đã trở thành một trong những tác phẩm kinh điển của văn học Việt Nam, một phần nhờ vào tài năng sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Du.

Tô Hoài đã phân tích hai ví dụ cụ thể để minh họa cho ý kiến của mình. Thứ nhất, chữ “ái” trong câu thơ “Cỏ áy bóng tà, chim kêu vù vù”. Chữ “áy” này không có trong từ điển, nhưng nó đã được Nguyễn Du sử dụng một cách tài tình để gợi lên cảm giác ảm đạm, thê lương. Theo Tô Hoài, chữ “áy” náy là một từ địa phương của vùng Thái Bình, quê vợ của Nguyễn Du. Ông đã nghe thấy và học được từ người dân nơi đây.

Thứ hai, cụm từ “bén duyên tơ” trong câu thơ “Tơ duyên còn vướng mối tơ lòng”. Cụm từ này cũng không được giải thích trong từ điển. Theo cách hiểu thông thường, “bén duyên” có nghĩa là có tình yêu, có mối quan hệ gắn bó. Tuy nhiên, Nguyễn Du đã sử dụng cụm từ này theo một nghĩa khác, dựa trên hiểu biết của ông về nghề ươm tơ. Trong nghề ươm tơ, khi tháo tơ từ con tằm, người ta gọi là “tơ bén”. Nguyễn Du đã sử dụng cụm từ này để gợi tả mối quan hệ tình yêu của Thúy Kiều và Kim Trọng.

Từ hai ví dụ trên, Tô Hoài đã khẳng định tài năng sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Du. Nguyễn Du đã không chỉ sử dụng những từ ngữ thông thường, mà còn biết cách sử dụng những từ ngữ địa phương, những từ ngữ mang tính chuyên môn để tạo nên những hình ảnh thơ đẹp, giàu ý nghĩa.

Ý kiến của Tô Hoài có ý nghĩa quan trọng đối với việc học tập và sáng tác văn học. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, ngôn ngữ là một công cụ quan trọng để thể hiện tư tưởng, tình cảm của người viết. Để sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả, chúng ta cần trau dồi vốn từ, nắm vững các quy tắc sử dụng ngôn ngữ, đồng thời học hỏi cách sử dụng ngôn ngữ của các tác giả nổi tiếng.

III – Luyện Tập
Câu 1: (Trang 101, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Cách giải thích đúng:

  • Hậu quả là : kết quả sau cùng.
  • Đoạt là : chiếm được phần thắng.
  • Tinh tú là : sao trên trời (nói khái quát).

Giải thích:

  • Hậu quả là kết quả sau cùng của một sự việc, một hành động nào đó. Hậu quả có thể là xấu, tốt hoặc trung tính. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông thường, hậu quả thường được hiểu là kết quả xấu, là những tác động tiêu cực của một sự việc, một hành động nào đó.

Ví dụ:

Hậu quả của việc ô nhiễm môi trường là rất nghiêm trọng.

Hậu quả của việc chiến tranh là đau thương, mất mát.

  • Đoạt là chiếm được phần thắng, là chiếm được thứ gì đó mà mình muốn.

Ví dụ:

Quân đội ta đã giành thắng lợi trong trận đánh.

Đội tuyển bóng đá Việt Nam đã đoạt chức vô địch.

  • Tinh tú là sao trên trời.

Ví dụ:

Tinh tú lấp lánh trên bầu trời đêm.

Tinh tú là nguồn gốc của ánh sáng.

Cách giải thích b) trong các đáp án trên không chính xác. Hậu quả không chỉ là kết quả xấu, mà còn có thể là kết quả tốt hoặc trung tính. Đoạt không chỉ là thu được kết quả tốt, mà còn là chiếm được thứ gì đó mà mình muốn. Tinh tú không chỉ là phần thuần khiết và quý báu nhất, mà còn là sao trên trời.

Câu 2: (Trang 101, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Yếu tố tuyệt trong tiếng Hán Việt

  • Dứt, không còn gì:
    • tuyệt chủng: loài động vật, thực vật không còn tồn tại trên trái đất nữa.
    • tuyệt giao: cắt đứt quan hệ với nhau.
    • tuyệt mật: bí mật đến mức không ai biết được.
    • tuyệt tác: tác phẩm nghệ thuật đạt đến mức hoàn hảo.
    • tuyệt trần: đẹp đến mức không ai sánh kịp.
    • tuyệt tự: không có con nối dõi.
    • tuyệt thực: không ăn uống gì nữa.
  • Cực kì, nhất:
    • tuyệt vời: đẹp, tốt, hoàn hảo đến mức không thể hơn được nữa.
    • tuyệt đỉnh: đạt đến mức cao nhất, tột đỉnh.
    • tuyệt sắc: đẹp đến mức không ai sánh kịp.

Yếu tố đồng trong tiếng Hán Việt

  • Cùng nhau, giống nhau:
    • đồng âm: có âm thanh giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
    • đồng âu: cùng lo lắng, âu sầu.
    • đồng bào: những người cùng chung một dân tộc, một quốc gia.
    • đồng bộ: cùng nhau, có sự thống nhất, nhịp nhàng.
    • đồng chí: những người cùng chí hướng, cùng lý tưởng.
    • đồng dạng: giống nhau về hình dáng, kích thước, màu sắc,…
    • đồng dao: những bài hát dân gian được hát bởi nhiều người cùng nhau.
    • đồng khởi: cùng nhau nổi dậy, khởi nghĩa.
    • đồng môn: những người cùng học một trường, một lớp,…
    • đồng niên: cùng tuổi, cùng thời.
    • đồng sự: những người cùng làm việc, cùng chung một cơ quan, tổ chức.
    • đồng thoại: những câu chuyện được kể cho trẻ em nghe.
    • trống đồng: trồng lúa, trồng hoa màu trên đồng ruộng.

Giải thích nghĩa của các từ ngữ có yếu tố tuyệt:

  • Tuyệt chủng: loài động vật, thực vật không còn tồn tại trên trái đất nữa. Ví dụ: voi ma mút đã tuyệt chủng cách đây hàng nghìn năm.
  • Tuyệt đỉnh: đạt đến mức cao nhất, tột đỉnh. Ví dụ: đỉnh Everest là đỉnh núi cao nhất thế giới.
  • Tuyệt giao: cắt đứt quan hệ với nhau. Ví dụ: vì một hiểu lầm nhỏ mà hai người bạn đã tuyệt giao với nhau.
  • Tuyệt mật: bí mật đến mức không ai biết được. Ví dụ: kế hoạch giải phóng miền Nam là một kế hoạch tuyệt mật.
  • Tuyệt tác: tác phẩm nghệ thuật đạt đến mức hoàn hảo. Ví dụ: Truyện Kiều của Nguyễn Du là một tuyệt tác của văn học Việt Nam.
  • Tuyệt trần: đẹp đến mức không ai sánh kịp. Ví dụ: nhan sắc của nàng Thúy Vân là tuyệt trần.
  • Tuyệt tự: không có con nối dõi. Ví dụ: vì không có con trai nối dõi nên ông bà rất buồn.
  • Tuyệt thực: không ăn uống gì nữa. Ví dụ: vì quá đau khổ nên nàng Kiều đã tuyệt thực.

Giải thích nghĩa của các từ ngữ có yếu tố đồng:

  • Đồng âm: có âm thanh giống nhau nhưng nghĩa khác nhau. Ví dụ: “hành” có hai nghĩa: hành động, cây hành.
  • Đồng âu: cùng lo lắng, âu sầu. Ví dụ: đồng bào Việt Nam đang đồng âu trước tình hình dịch bệnh Covid-19.
  • Đồng bào: những người cùng chung một dân tộc, một quốc gia. Ví dụ: đồng bào các dân tộc thiểu số đang cùng nhau xây dựng quê hương.
  • Đồng bộ: cùng nhau, có sự thống nhất, nhịp nhàng. Ví dụ: các khâu sản xuất trong dây chuyền cần được đồng bộ.
  • Đồng chí: những người cùng chí hướng, cùng lý tưởng. Ví dụ: các chiến sĩ đồng chí đoàn kết chiến đấu.
  • Đồng dạng: giống nhau về hình dáng, kích thước, màu sắc,… Ví dụ: những bông hoa hồng đồng dạng.
  • Đồng dao: những bài hát dân gian được hát bởi nhiều người cùng nhau. Ví dụ: bài đồng dao “Cô hàng xén”…
  • Đồng khởi: cùng nhau nổi dậy, khởi nghĩa. Ví dụ: phong trào đồng khởi của nhân dân Nam Bộ năm 1960.
  • Đồng môn: những người cùng học một trường, một lớp,… Ví dụ: các bạn đồng

Câu 3: (Trang 102, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
a, Sửa lại: Về khuya, đường phố vắng lặng.

Giải thích:

  • Từ “im lặng” là trạng thái không có tiếng động, không có người qua lại. Trong câu này, từ “im lặng” chưa thể hiện được hết trạng thái của đường phố về khuya.
  • Từ “vắng lặng” là trạng thái không có người qua lại, không có tiếng động. Từ này phù hợp hơn với nghĩa của câu.

b, Sửa lại: Trong thời kì đổi mới, Việt Nam đã thiết lập quan hệ ngoại giao với hầu hết các nước trên thế giới.

Giải thích:

  • Từ “thành lập” là hành động tạo ra một cái gì đó chưa có trước đó. Trong câu này, từ “thành lập” chưa thể hiện được hết ý nghĩa của hành động thiết lập quan hệ ngoại giao.
  • Từ “thiết lập” là hành động tạo ra một cái gì đó mới, chưa có trước đó, hoặc khôi phục lại một cái gì đó đã có trước đó. Từ này phù hợp hơn với nghĩa của câu.

c, Sửa lại: Những hoạt động từ thiện của ông khiến chúng tôi rất xúc động.

Giải thích:

  • Từ “chứng” là cách viết sai của từ “chúng”.
  • Từ “cảm xúc” là trạng thái rung động của tâm hồn, có thể là vui, buồn, giận, thương,… Trong câu này, từ “cảm xúc” chưa thể hiện được hết cảm xúc của người nói.
  • Từ “xúc động” là trạng thái rung động của tâm hồn, có thể là vui, buồn, thương,… Từ này phù hợp hơn với nghĩa của câu.

Vậy, các câu sau khi sửa là:

  • Về khuya, đường phố vắng lặng.
  • Trong thời kỳ đổi mới, Việt Nam đã thiết lập quan hệ ngoại giao với hầu hết các nước trên thế giới.
  • Những hoạt động từ thiện của ông khiến chúng tôi rất xúc động.

Câu 4: (Trang 102, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)

Ý kiến của nhà văn Tô Hoài trong đoạn trích trên khẳng định sự giàu có, muôn vàn giàu có của tiếng Việt, đặc biệt là trong ngôn ngữ của người nông dân.
Ông cho rằng, chỉ cần nghe người nông dân nói chuyện về một chủ đề quen thuộc như cây lúa, chúng ta cũng có thể thấy được sự sáng tạo, phong phú của ngôn ngữ họ.

Ý kiến này của Tô Hoài hoàn toàn đúng đắn. Ngôn ngữ của người nông dân Việt Nam vốn rất phong phú, giàu hình ảnh, sắc màu. Họ sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, sáng tạo, dựa trên vốn hiểu biết sâu sắc về thiên nhiên, cuộc sống.
Điều này được thể hiện rõ qua những câu tục ngữ, thành ngữ, ca dao, hò vè,… của người nông dân.

Trong đoạn trích, Tô Hoài đã đưa ra một số ví dụ về sự sáng tạo trong ngôn ngữ của người nông dân khi nói về cây lúa. Đó là những cách so sánh, ẩn dụ, nhân hóa,… hết sức sinh động, gợi hình, gợi cảm. Ví dụ:

  • “Gió đông là chồng lúa chiêm, gió bấc là duyên lúa mùa”
  • “Được mùa lúa, úa mùa cau, được mùa cau, đau mùa lúa”
  • “Chiêm khôn hơn mùa dại, mùa nứt nanh, chiêm xanh đẩu”
  • “Lúa chiêm nép ở đầu bờ, hễ nghe tiếng sấm phất cờ mà lên”

Những câu nói này không chỉ đơn thuần là để thông báo về những đặc điểm, tính chất của cây lúa, mà còn thể hiện sự gắn bó, yêu mến của người nông dân với cây lúa, với ruộng đồng.

Ý kiến của Tô Hoài cũng nhắc nhở chúng ta cần phải gìn giữ sự giàu có của tiếng Việt. Trong quá trình hội nhập quốc tế, tiếng Việt có thể bị ảnh hưởng bởi những ngôn ngữ khác. Điều này có thể khiến cho tiếng Việt mất đi những nét đẹp, độc đáo vốn có.
Vì vậy, chúng ta cần phải có ý thức giữ gìn sự trong sáng, giàu có của tiếng Việt, đặc biệt là trong ngôn ngữ của người nông dân.

Để làm được điều này, chúng ta cần giáo dục cho mọi người ý thức về giá trị của tiếng Việt, đặc biệt là ngôn ngữ của người nông dân. Chúng ta cũng cần khuyến khích mọi người sử dụng tiếng Việt một cách đúng đắn, sáng tạo.

Câu 5: (Trang 103, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Dựa theo ý kiến của Chủ tịch Hồ Chí Minh, để làm tăng vốn từ, chúng ta có thể thực hiện một số cách sau:

  • Nghe

Muốn có vốn từ phong phú, chúng ta cần phải lắng nghe nhiều. Chúng ta có thể lắng nghe mọi người nói chuyện, kể chuyện, đọc sách, nghe đài, xem ti vi,… Chúng ta cũng có thể lắng nghe những người xung quanh, từ những người thân trong gia đình, bạn bè, thầy cô, đồng nghiệp,… đến những người xa lạ. Mỗi người đều có những vốn từ riêng, những cách diễn đạt riêng. Khi lắng nghe, chúng ta sẽ học hỏi được rất nhiều từ ngữ mới, cách dùng từ mới.

  • Hỏi

Khi không hiểu nghĩa của một từ nào đó, chúng ta đừng ngại hỏi. Chúng ta có thể hỏi những người lớn tuổi, những người có kiến thức, những người đã từng đi nhiều nơi,… Chúng ta cũng có thể tìm kiếm thông tin trên sách báo, internet.

  • Thấy

Chúng ta cũng có thể làm tăng vốn từ bằng cách đi nhiều, xem nhiều. Khi đi du lịch, chúng ta sẽ được tiếp xúc với những cảnh vật, con người mới lạ. Khi xem phim, đọc sách, chúng ta sẽ được biết đến những câu chuyện, những nhân vật mới. Những trải nghiệm này sẽ giúp chúng ta mở rộng vốn từ, hiểu biết thêm về thế giới xung quanh.

  • Đọc

Đọc là một cách tuyệt vời để làm tăng vốn từ. Chúng ta nên đọc nhiều sách báo, tạp chí, truyện, thơ,… Chúng ta cũng có thể đọc sách báo nước ngoài để học hỏi thêm từ ngữ mới.

  • Ghi chép

Khi nghe, thấy, hỏi, đọc được những từ ngữ mới, chúng ta nên ghi chép lại để dễ nhớ. Chúng ta cũng có thể viết ra những câu văn, đoạn văn sử dụng những từ ngữ mới đó. Việc ghi chép sẽ giúp chúng ta ghi nhớ từ ngữ lâu hơn và biết cách sử dụng từ ngữ một cách chính xác.

Ngoài ra, chúng ta cũng cần chú ý đến việc sử dụng từ ngữ một cách chính xác, phù hợp với ngữ cảnh. Chúng ta nên đọc nhiều sách báo, tham khảo ý kiến của những người có kinh nghiệm để học cách dùng từ ngữ đúng đắn.

Việc làm tăng vốn từ là một quá trình lâu dài, cần có sự kiên trì, tích cực. Chúng ta cần có ý thức học hỏi, trau dồi vốn từ thường xuyên.

Câu 6: (Trang 103, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Đáp án:

  • **Đồng nghĩa với “nhược điểm” là khuyết điểm.
  • **”Cứu cánh” nghĩa là phương tiện giúp đỡ, giải thoát khỏi khó khăn, nguy hiểm.
  • **Trình ý kiến, nguyện vọng lên cấp trên là đề đạt.
  • **Nhanh nhảu mà thiếu chín chắn là láu táu.
  • **Hoảng đến mức có những biểu hiện mất trí là hoảng loạn.

Giải thích:

  • Đồng nghĩa với “nhược điểm” là “khuyết điểm”. Cả hai từ đều có nghĩa là những mặt chưa tốt, còn thiếu sót của một người, một vật, một việc.
  • “Cứu cánh” nghĩa là “phương tiện giúp đỡ, giải thoát khỏi khó khăn, nguy hiểm”. Từ này thường được dùng trong những trường hợp khó khăn, nguy cấp, khi không còn cách nào khác để giải quyết.
  • Trình ý kiến, nguyện vọng lên cấp trên là “đề đạt”. Từ này có nghĩa là nêu lên, trình bày ý kiến, nguyện vọng của mình với cấp trên.
  • Nhanh nhảu mà thiếu chín chắn là “láu táu”. Từ này có nghĩa là hoạt bát, nhanh nhẹn nhưng thiếu suy nghĩ, chín chắn.
  • Hoảng đến mức có những biểu hiện mất trí là “hoảng loạn”. Từ này có nghĩa là sợ hãi, lo lắng đến mức mất bình tĩnh, mất khả năng suy nghĩ, hành động.

Câu 7: (Trang 103, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Nhuận bút và thù lao đều là những khoản tiền mà người lao động nhận được khi đã hoàn thành công việc của mình. Tuy nhiên, nhuận bút thường được dùng để chỉ khoản tiền mà người viết văn, thơ, báo chí,… nhận được khi tác phẩm của họ được đăng tải, xuất bản. Còn thù lao có thể dùng để chỉ khoản tiền mà người lao động nhận được khi làm bất kỳ công việc nào.

Ví dụ:

  • Nhuận bút của nhà văn Nguyễn Huy Tưởng rất cao.
  • Thù lao của người công nhân làm ca đêm tăng thêm 20%.

Tay trắng và trắng tay đều có nghĩa là không có gì, nhưng tay trắng thường được dùng để chỉ người mới bắt đầu một công việc, một lĩnh vực nào đó. Còn trắng tay có thể dùng để chỉ người không có gì, có thể là do mất mát, thất bại.

Ví dụ:

  • Anh ta mới ra trường, tay trắng nên phải đi làm thuê.
  • Công ty phá sản, anh ta trắng tay.

Kiểm điểm và kiểm kê đều có nghĩa là xem xét, tổng hợp lại tình hình, nhưng kiểm điểm thường được dùng để chỉ việc xem xét, đánh giá lại những việc đã làm, những sai sót, khuyết điểm. Còn kiểm kê có nghĩa là xem xét, đếm số lượng, giá trị của những thứ gì đó.

Ví dụ:

  • Hội nghị kiểm điểm tình hình thực hiện nhiệm vụ của cơ quan.
  • Kiểm kê tài sản của công ty.

Lược khảo và lược thuật đều có nghĩa là tóm tắt, nhưng lược khảo thường được dùng để chỉ việc tóm tắt, giới thiệu một vấn đề, một tác phẩm nào đó. Còn lược thuật có nghĩa là tóm tắt lại một sự việc, một diễn biến nào đó.

Ví dụ:

  • Lược khảo về cuộc đời và sự nghiệp của nhà văn Nguyễn Du.
  • Lược thuật lại trận chiến Bạch Đằng năm 938.

Câu 8: (Trang 104, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)

Dưới đây là năm từ ghép và năm từ láy có các yếu tố cấu tạo giống nhau nhưng trật tự các yếu tố khác nhau:

Từ ghép

  • Đông đúc – đúc đông
  • Hàng loạt – loạt hàng
  • Hoàn toàn – toàn hoàn
  • Khẩn cấp – cấp khẩn
  • Nguyên nhân – nhân nguyên

Từ láy

  • Bình thường – thường bình
  • Chắc chắn – chắc chắn
  • Chân thành – thành chân
  • Đẹp đẽ – đẽ đẹp
  • Sạch sẽ – sẽ sạch

Giải thích:

  • Đông đúc là trạng thái đông đúc, tấp nập, còn đúc đông là trạng thái đông đúc đến mức không thể đúc thêm được nữa.
  • Hàng loạt là trạng thái nhiều thứ được xếp thành hàng, còn loạt hàng là trạng thái nhiều hàng được xếp cạnh nhau.
  • Hoàn toàn là trạng thái không còn thiếu sót gì nữa, còn toàn hoàn là trạng thái hoàn thành trọn vẹn.
  • Khẩn cấp là trạng thái cần được giải quyết ngay lập tức, còn cấp khẩn là trạng thái cấp bách, cần được giải quyết gấp rút.
  • Nguyên nhân là trạng thái làm ra cái gì đó, còn nhân nguyên là trạng thái do nguyên nhân nào đó gây ra.
  • Bình thường là trạng thái không có gì đặc biệt, còn thường bình là trạng thái bình thường, không có gì thay đổi.
  • Chắc chắn là trạng thái không có gì nghi ngờ, còn chắn chắc là trạng thái chắc chắn, không thể thay đổi.
  • Chân thành là trạng thái không giả dối, còn thành chân là trạng thái chân thành, không vụ lợi.
  • Đẹp đẽ là trạng thái đẹp đến mức không thể đẹp hơn được nữa, còn đẽ đẹp là trạng thái đẹp, xinh xắn.
  • Sạch sẽ là trạng thái không có gì bẩn thỉu, còn sẽ sạch là trạng thái sạch sẽ, gọn gàng.

Có thể thấy, trong tiếng Việt, hiện tượng các từ phức có các yếu tố cấu tạo giống nhau nhưng trật tự các yếu tố khác nhau khá phổ biến. Điều này tạo nên sự phong phú, đa dạng cho tiếng Việt, giúp người nói, người viết có thể lựa chọn từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp.

Câu 9: (Trang 104, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Dưới đây là hai từ ghép có yếu tố Hán Việt được yêu cầu:

Bất (không, chẳng)

  • Bất bình (không công bằng)
  • Bất đắc dĩ (không muốn nhưng phải làm)

Bí (kín)

  • Bí mật (không cho ai biết)
  • Bí ẩn (không thể giải thích được)

Đa (nhiều)

  • Đa dạng (có nhiều thứ khác nhau)
  • Đa số (phần lớn)

Đề (nâng, nêu ra)

  • Đề cao (nâng cao vị trí, giá trị)
  • Đề xuất (nêu ra ý kiến, kế hoạch)

Gia (thêm vào)

  • Gia nhập (tham gia vào)
  • Gia tăng (thêm nhiều lên)

Giáo (dạy bảo)

  • Giáo dục (dạy dỗ, đào tạo)
  • Giáo huấn (dạy bảo, răn dạy)

Hồi (về, trở lại)

  • Hồi hương (trở về quê hương)
  • Hồi phục (trở lại như cũ)

Khai (mở, khơi)

  • Khai trương (mở cửa, mở cửa hàng)
  • Khai phá (mở mang, phát triển)

Quảng (rộng, rộng rãi)

  • Quảng trường (sân rộng ở trung tâm thành phố)
  • Quảng cáo (tuyên truyền, giới thiệu)

Suy (sút kém)

  • Suy thoái (trở nên xấu đi)
  • Suy giảm (giảm đi)

Thuần (ròng, không pha tạp)

  • Thuần khiết (trong sáng, không vướng bẩn)
  • Thuần túy (chính cống, không pha tạp)

Thủ (đầu, đầu tiên, người đứng đầu)

  • Thủ tướng (người đứng đầu chính phủ)
  • Thủ đô (thành phố đứng đầu một nước)

Thật (chân thật, chân chất, chân thành)

  • Thật thà (không gian dối)
  • Thật tình (tôn trọng, chân thành)

Thuần (dễ bảo, chịu khiến)

  • Thuần phục (chịu nghe lời, không chống đối)
  • Thuần lương (hiền lành, dễ bảo)

Thủy (nước)

  • Thủy điện (công trình sản xuất điện bằng sức nước)
  • Thủy sản (cá, tôm, cua,… sống ở nước)

Tư (riêng)

  • Tư nhân (thuộc về cá nhân, không thuộc về nhà nước)
  • Tư tưởng (ý nghĩ, quan niệm của con người)

Trữ (chứa, cất)

  • Trữ trữ (chứa nhiều, cất nhiều)
  • Trữ tiền (giữ tiền)

Trường (dài)

  • Trường học (nơi dạy học)
  • Trường đại học (nơi đào tạo cán bộ khoa học, kỹ thuật)

Trọng (nặng, coi nặng, coi là quý)

  • Trọng trách (nhiệm vụ nặng nề)
  • Trọng tài (người phân xử trong cuộc thi, trận đấu)

Vô (không, không có)

  • Vô giá (không có giá trị)
  • Vô dụng (không có ích)

Xuất (đưa ra, cho ra)

  • Xuất khẩu (bán hàng hóa ra nước ngoài)
  • Xuất sắc (rất tốt)

Yếu (quan trọng)

  • Yếu tố (phần tử quan trọng)
  • Yếu điểm (điểm chưa tốt)

Trên đây chỉ là một số ví dụ cho mỗi yếu tố Hán Việt được yêu cầu. Người sử dụng có thể tìm thêm nhiều từ ghép khác với

     Với những hướng dẫn soạn bài Trau dồi vốn từ – Ngữ văn 9 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.