Soạn bài Thực hành chữa lỗi lập luận trong văn nghị luận

Hướng dẫn soạn bài Thực hành chữa lỗi lập luận trong văn nghị luận chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Câu 1: Phân tích và sửa lỗi lập luận trong đoạn văn

a)

  • Lỗi lập luận:
    • Đoạn văn chỉ đưa ra một ví dụ để chứng minh cho giá trị nhận thức của văn học dân gian. Ví dụ này chưa đủ để khẳng định giá trị này là quan trọng nhất của văn học dân gian.
    • Đoạn văn không phân tích cụ thể giá trị nhận thức của văn học dân gian.
  • Chữa lại:

Giá trị nhận thức là một trong những giá trị quan trọng nhất của văn học dân gian. Văn học dân gian chứa đựng một lượng kiến thức khổng lồ, phong phú về tự nhiên và đời sống xã hội. Những câu tục ngữ, ca dao vừa cung cấp cho chúng ta những hiểu biết, những kinh nghiệm sống, vừa tác động mạnh mẽ đến tâm hồn con người.

Ví dụ, câu tục ngữ “Chuồn chuồn bay thấp thì mưa – Bay cao thì nắng, bay vừa thì râm” là một cách dự báo thời tiết của nhân dân ta. Câu tục ngữ “Có công mài sắt, có ngày nên kim” là một lời khuyên về sự cần cù, kiên trì. Câu ca dao “Lòng ta như lá vàng khô – Gió đưa về bên ấy, lại về bên này” là một lời tâm sự về nỗi nhớ nhung da diết của người con gái.

Những kiến thức, kinh nghiệm sống mà văn học dân gian mang lại cho chúng ta rất phong phú và đa dạng. Chúng giúp chúng ta hiểu biết về thế giới xung quanh, về bản thân và về cuộc sống. Văn học dân gian cũng giúp chúng ta hình thành những phẩm chất tốt đẹp của con người như: cần cù, kiên trì, nhân ái, vị tha,…

b)

  • Lỗi lập luận:
    • Đoạn văn chỉ đưa ra một ví dụ để chứng minh cho tính cách thèm người của nhân vật anh thanh niên. Ví dụ này chưa đủ để khẳng định tính cách này là biểu hiện rõ nét nhất của tinh thần lạc quan.
    • Đoạn văn thiếu luận điểm rõ ràng.
  • Chữa lại:

Tính cách thèm người của anh thanh niên trong truyện ngắn Lặng lẽ Sa Pa của Nguyễn Thành Long là một biểu hiện rõ nét nhất của tinh thần lạc quan. Anh thanh niên sống một mình trên đỉnh núi cao, quanh năm chỉ có cây cối, mây trời. Nhưng anh không hề chán ghét cuộc sống, mà ngược lại, anh rất thèm người. Anh thèm được gặp gỡ, trò chuyện với mọi người, nhất là những người trẻ tuổi.

Anh thèm người tới mức đã tự tay lăn một cây to chặn ngang giữa đường để được gặp mặt và trò chuyện với đoàn khách lên Sa Pa dù chỉ ỉà một vài phút. Anh kể cho họ nghe về công việc, về cuộc sống của mình ở Sa Pa. Anh cũng rất quan tâm đến những người xung quanh, sẵn sàng giúp đỡ mọi người.

Sự thèm người của anh thanh niên là biểu hiện của tinh thần lạc quan, yêu đời. Anh luôn hướng tới cuộc sống, luôn tìm kiếm những niềm vui, hạnh phúc trong cuộc sống.

c)

  • Lỗi lập luận:
    • Đoạn văn chỉ đưa ra một ví dụ để chứng minh cho giá trị nhân đạo của truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân. Ví dụ này chưa đủ để khẳng định giá trị này là biểu hiện của sức mạnh tình người.
    • Đoạn văn thiếu luận điểm rõ ràng.
  • Chữa lại:

Sức mạnh tình người trong hoàn cảnh khó khăn của cuộc sống là một trong những giá trị nhân đạo nổi bật của truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân. Tình yêu thương đã giúp cho những con người nghèo khổ, bất hạnh vượt qua khó khăn, tìm thấy niềm tin vào cuộc sống.

Cụ thể, trong truyện, nhờ có tình yêu thương của Tràng, người đàn bà trở thành vợ của anh. Cũng chính vì đói mà họ nương tựa vào nhau, chia sẻ với nhau giữa lúc hoạn nạn. Tình yêu thương của họ đã sưởi ấm trái tim lạnh giá, giúp họ vượt qua nỗi đau, nỗi buồn.

Tình yêu thương của những người dân làng xóm cũng là một biểu hiện của sức mạnh tình người. Họ đã cưu mang, giúp đỡ Tràng và người vợ mới cưới. Họ đã cho họ bát gạo, bát cháo, cho họ chỗ ở. Tình yêu thương của họ đã giúp cho Tràng và người vợ mới cưới có thêm sức mạnh để vượt qua khó khăn, bắt đầu một cuộc sống mới.

Sức mạnh tình người trong truyện ngắn Vợ nhặt là một thông điệp nhân văn

d) Lỗi lập luận:

  • Đoạn văn chỉ nêu ra những đặc điểm của sóng biển để khẳng định tình yêu của Xuân Quỳnh trong bài thơ “Sóng” cũng mang những đặc điểm đó. Những đặc điểm này chưa đủ để thuyết phục người đọc.
  • Đoạn văn thiếu luận điểm rõ ràng.

Chữa lại:

Tình yêu trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh có những đặc điểm tương đồng với những con sóng biển.

  • Sóng biển có nhiều trạng thái khác nhau, lúc dịu dàng, lúc dữ dội, lúc êm ả, lúc sôi sục,… Tình yêu của Xuân Quỳnh cũng vậy, lúc dịu dàng, lúc mãnh liệt, lúc sâu lắng, lúc cuồng nhiệt,…
  • Sóng biển luôn vận động, không ngừng nghỉ, tình yêu của Xuân Quỳnh cũng vậy, luôn biến đổi, phát triển theo thời gian.
  • Sóng biển có nguồn gốc từ đại dương, tình yêu của Xuân Quỳnh cũng vậy, có nguồn gốc từ trái tim của người phụ nữ.

Thông qua những đặc điểm tương đồng này, Xuân Quỳnh đã thể hiện một cách sinh động, chân thực những cung bậc cảm xúc trong tình yêu của mình.

Lập luận chặt chẽ, logic và có sức thuyết phục là một trong những yếu tố quan trọng của một đoạn văn. Để lập luận chặt chẽ, logic và có sức thuyết phục, cần lưu ý những điểm sau:

  • Trình bày luận điểm rõ ràng, cụ thể.
  • Cung cấp các dẫn chứng phù hợp, thuyết phục.
  • Liên kết chặt chẽ giữa các luận điểm, luận cứ.
  • Sử dụng ngôn ngữ chính xác, mạch lạc.

e)

  • Lỗi lập luận:
    • Đoạn văn chỉ nêu ra một vài ví dụ để chứng minh cho lòng thương người của Nguyễn Du. Những ví dụ này chưa đủ để khẳng định lòng thương người của Nguyễn Du bao trùm lên toàn bộ tác phẩm Truyện Kiều.
    • Đoạn văn thiếu luận điểm rõ ràng.
  • Chữa lại:

Lòng thương người của Nguyễn Du là một trong những giá trị nhân văn nổi bật của Truyện Kiều. Ông thương người từ những cảnh đời nhỏ bé, bất hạnh như Kiều, người bán tơ,… đến những nhân vật có địa vị, quyền cao chức trọng như Thúy Vân, Kim Trọng,…

Cụ thể, trong Truyện Kiều, Nguyễn Du thể hiện lòng thương người qua những biểu hiện sau:

  • Tình yêu thương của Nguyễn Du dành cho những người phụ nữ bất hạnh: Ông thương xót Kiều vì Kiều bị bán vào lầu xanh, chịu nhiều đau khổ, tủi nhục. Ông cũng thương xót những người phụ nữ khác trong xã hội phong kiến như Thúy Vân, Thuý Kiều,…
  • Tình yêu thương của Nguyễn Du dành cho những người nghèo khổ: Ông thương xót những người nông dân bị áp bức bóc lột, những người lao động nghèo khổ,…
  • Tình yêu thương của Nguyễn Du dành cho những con người bị chà đạp, vùi dập: Ông thương xót những người bị áp bức, bất công, những người bị chà đạp nhân phẩm,…

Lòng thương người của Nguyễn Du là một giá trị nhân văn cao đẹp, góp phần làm nên giá trị của Truyện Kiều.

g)

  • Lỗi lập luận:
    • Đoạn văn chỉ nêu ra một số đặc điểm của cây xà nu để khẳng định cây xà nu là biểu tượng cho người dân Xô Man. Những đặc điểm này chưa đủ để thuyết phục người đọc.
    • Đoạn văn thiếu luận điểm rõ ràng.
  • Chữa lại:

Cây xà nu là một biểu tượng cho người dân Xô Man trong truyện ngắn Rừng xà nu của Nguyễn Trung Thành.

Cụ thể, cây xà nu mang những đặc điểm sau:

  • Cây xà nu là một loài cây đặc trưng của Tây Nguyên: Cây xà nu mọc nhiều trong những khu rừng ở Tây Nguyên, gắn bó mật thiết với cuộc sống của người dân nơi đây.
  • Cây xà nu có sức sống mãnh liệt: Dù bị bom đạn tàn phá, cây xà nu vẫn vươn lên mạnh mẽ, xanh tươi. Đây là biểu tượng cho sức sống bất diệt của người dân Xô Man trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.
  • Cây xà nu là hiện thân của những phẩm chất tốt đẹp của người dân Xô Man: Cây xà nu là loài cây gỗ quý, có giá trị kinh tế và văn hóa. Đây cũng là biểu tượng cho phẩm chất kiên cường, bất khuất, giàu ý chí của người dân Xô Man.

Thông qua những đặc điểm trên, cây xà nu đã trở thành một biểu tượng đẹp đẽ, giàu ý nghĩa trong truyện ngắn Rừng xà nu.

h)

  • Lỗi lập luận:
    • Đoạn văn chỉ nêu ra một vài ví dụ để chứng minh cho giá trị của văn học dân gian. Những ví dụ này chưa đủ để khẳng định giá trị của văn học dân gian.
    • Đoạn văn thiếu luận điểm rõ ràng.
  • Chữa lại:

Văn học dân gian là một bộ phận quan trọng của văn học Việt Nam, có giá trị to lớn về nhiều mặt.

Cụ thể, văn học dân gian có những giá trị sau:

  • Giá trị nhận thức: Văn học dân gian cung cấp cho chúng ta những hiểu biết về tự nhiên, xã hội, con người.
  • Giá trị giáo dục: Văn học dân gian giúp chúng ta hình thành những phẩm chất tốt đẹp của con người như: yêu thương, nhân ái, vị tha,…
  • Giá trị thẩm mỹ: Văn học dân gian mang đậm tính dân tộc, giàu chất trữ tình, giàu hình ảnh, biểu tượng.

Văn học dân gian là nền tảng của văn học viết, là nguồn mạch nuôi dưỡng tâm hồn con người Việt Nam.

Với những hướng dẫn soạn bài Thực hành chữa lỗi lập luận trong văn nghị luận chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.