Văn mẫu lớp 9: Cảm xúc của nhà thơ khi đến thăm Lăng Bác chi tiết
Bài văn mẫu phân tích cảm xúc của nhà thơ khi đến thăm Lăng Bác là tài liệu hữu ích cho học sinh lớp 9 tham khảo. Thông qua bài thơ “Viếng lăng Bác” của Viễn Phương, học sinh sẽ hiểu rõ hơn về nỗi xúc động thiêng liêng, lòng kính trọng và niềm tự hào đối với Chủ tịch Hồ Chí Minh. Tài liệu giúp học sinh lớp 9 rèn luyện kỹ năng phân tích văn học hiệu quả.
Dàn ý Cảm xúc của nhà thơ khi đến thăm Lăng Bác
I. Mở bài
- Viễn Phương là một nhà thơ tiêu biểu với bài thơ “Viếng lăng Bác”.
- Bài thơ thể hiện lòng kính trọng, biết ơn và nỗi xúc động của tác giả khi đến viếng lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh.
II. Thân bài
- Cảm hứng chủ đạo: Niềm xúc động thiêng liêng pha lẫn tự hào khi tác giả từ miền Nam ra viếng lăng Bác.
- Giọng điệu: Thành kính, trang nghiêm, xen lẫn suy tư, trầm lắng.
a, Khổ thơ đầu: Cảm xúc của người con miền Nam lần đầu viếng lăng Bác
- Câu thơ mở đầu “Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác” thể hiện sự gần gũi, thân thiết nhưng đầy xúc động.
- Hình ảnh hàng tre: biểu tượng của sự kiên cường, bền bỉ của con người và dân tộc Việt Nam.
“Ôi hàng tre xanh xanh Việt Nam
Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng”
b, Hai khổ thơ tiếp theo: Cảm xúc khi vào lăng
– Hình ảnh song đôi:
“Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ”
=> “Mặt trời” thực là ánh sáng của tự nhiên và “Mặt trời” ẩn dụ tượng trưng cho Bác Hồ, nguồn sống và ánh sáng dẫn dắt dân tộc.
– Dòng người viếng lăng như “tràng hoa” dâng Bác, thể hiện lòng biết ơn của nhân dân.
– Tác giả xúc động khi nhìn thấy Bác nằm trong giấc ngủ bình yên:
“Bác nằm trong giấc ngủ bình yên
Giữa một vầng trăng sáng dịu hiền”
– Ánh trăng là hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng cho tâm hồn thanh cao của Bác.
“Vẫn biết trời xanh là mãi mãi
Mà sao nghe nhói ở trong tim”
– Nỗi đau mất mát dù đã biết Bác sống mãi trong lòng dân tộc.
c, Khổ thơ cuối: Lưu luyến khi phải chia tay
– Tâm trạng xúc động khi phải rời lăng Bác:
“Mai về miền Nam thương trào nước mắt”
– Ước nguyện được hóa thân vào thiên nhiên bên lăng, thể hiện lòng trung thành, kính yêu:
“Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đóa hoa tỏa hương đâu đây
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này”
III. Kết bài
- Bài thơ là tiếng lòng của Viễn Phương, thể hiện nỗi niềm biết ơn, kính yêu sâu sắc.
- Với giọng thơ trữ tình, hình ảnh ẩn dụ, tác phẩm đã chạm đến trái tim người đọc, truyền tải trọn vẹn cảm xúc thiêng liêng của tác giả.
Bài mẫu 1: Cảm xúc của nhà thơ khi đến thăm Lăng Bác
Cảm xúc của nhà thơ Viễn Phương khi đến thăm Lăng Bác được khắc họa qua bài thơ “Viếng lăng Bác” là một biểu hiện sâu sắc của tình yêu thương, kính trọng, và niềm đau xót của cả dân tộc dành cho Chủ tịch Hồ Chí Minh. Trong không khí vui mừng của ngày đại thắng 30-4-1975, niềm vui lớn của toàn dân tộc dường như không trọn vẹn khi thiếu vắng hình bóng của Người, vị lãnh tụ vĩ đại đã cống hiến trọn đời cho sự nghiệp cách mạng. Đó là nỗi đau chung, nhưng đặc biệt hơn cả là nỗi đau của người dân miền Nam, những người từng đổ máu và hi sinh để mong có ngày gặp lại Bác, nay lại phải đối diện với sự thật đau lòng: Bác đã ra đi mãi mãi.
Trong hoàn cảnh đó, nhà thơ Viễn Phương đã từ miền Nam, vùng đất anh hùng và đau thương, vùng đất luôn khắc sâu hình ảnh của Bác đã đến và viếng thăm Lăng Bác. Từ những cảm xúc chân thành, bài thơ ra đời, như một lời tâm sự với Bác, một cuộc gặp gỡ đầy xúc động mà không phải chỉ là một chuyến viếng thăm thông thường. Nhà thơ tự thấy mình như đang đến với Bác, không phải để tưởng niệm một người đã mất, mà để gặp gỡ, để trò chuyện với Người, bởi trong lòng mỗi người dân, Bác vẫn đang sống, chỉ là Người đang ngủ mà thôi.
Câu thơ mở đầu thật giản dị mà chứa đựng bao nỗi niềm:
“Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác.”
Cách xưng hô “con” đầy thân thiết, gần gũi như lời của một người con đang bày tỏ lòng mình với cha. Từ “miền Nam” vang lên như một niềm tự hào xen lẫn nỗi đau: tự hào vì miền Nam kiên cường, anh dũng, đã đi trước về sau, vượt qua bao gian khổ để hòa chung vào đại gia đình Việt Nam. Nhưng cũng là nỗi đau khi không thể được chào đón Bác trở về trong ngày chiến thắng. Nhà thơ đứng trước Lăng, cảm nhận hình ảnh thân quen của hàng tre xanh bát ngát trong làn sương sớm:
“Đã thấy trong sương hàng tre bát ngát
Ôi! Hàng tre xanh xanh Việt Nam
Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng.”
Hình ảnh hàng tre Việt Nam không chỉ là biểu tượng của quê hương mà còn là biểu tượng của sự kiên cường, bất khuất. Đứng trước hàng tre, nhà thơ như cảm nhận được hình bóng của Bác, người con ưu tú của dân tộc hiện diện qua những phẩm chất kiên định, dẻo dai, và lòng nhân hậu. Bác chính là biểu tượng cao quý nhất của Việt Nam, hiện thân cho những gì đẹp đẽ và bền bỉ nhất.
Tiến bước vào lăng, nhà thơ lại liên tưởng đến hình ảnh vầng mặt trời, một biểu tượng lớn lao về sự sống và ánh sáng:
“Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.”
Hình ảnh ẩn dụ “mặt trời” đại diện cho Bác Hồ, người đã mang lại ánh sáng cách mạng và sự sống cho dân tộc Việt Nam. Tuy nhiên, mặt trời trong lăng “rất đỏ”, điều này không chỉ thể hiện sự vĩ đại mà còn nhấn mạnh đến lòng nhiệt huyết, sự cháy bỏng mà Bác luôn dành cho dân tộc, cho sự nghiệp cách mạng. Mặt trời tự nhiên có lúc sáng lúc tắt, nhưng vầng mặt trời Bác Hồ sẽ mãi mãi soi sáng và ấm áp trong lòng mỗi người dân Việt.
Dòng người ngày ngày vào lăng không chỉ là những bước chân của tưởng niệm, mà là hành trình ngợi ca vinh quang của Bác:
“Ngày ngày dòng người đi trong thương nhớ
Kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân.”
Bài thơ không chỉ dừng lại ở sự tưởng nhớ mà còn là sự tôn vinh cuộc đời Bác, với bảy mươi chín mùa xuân đầy hi sinh, cống hiến cho đất nước. Mỗi người trong dòng người ấy như những bông hoa góp phần kết thành tràng hoa bất tử, dâng lên Bác, biểu hiện cho sự biết ơn và lòng kính trọng vô hạn.
Khi bước vào trong lăng, trước giấc ngủ vĩnh hằng của Bác, nhà thơ không thể kiềm lòng:
“Vẫn biết trời xanh là mãi mãi
Mà sao nghe nhói ở trong tim.”
Dù lý trí hiểu rằng Bác là vĩnh cửu, là mãi mãi trong lòng dân tộc, nhưng con tim nhà thơ vẫn không khỏi đau đớn khi đối diện với thực tế rằng Bác đã mất. Từ “nhói” đã diễn tả một cách chân thật nỗi đau vượt qua mọi lập luận, bởi sự mất mát này quá lớn, quá khó để chấp nhận. Và rồi, giây phút chia xa đến:
“Mai về miền Nam, thương trào nước mắt.”
Nỗi “thương” dành cho Bác không chỉ là nỗi nhớ thương đơn thuần, mà là sự kết tinh của lòng yêu kính, sự biết ơn sâu sắc đối với cuộc đời giản dị, khiêm nhường nhưng vĩ đại của Bác. Tình thương ấy dâng trào đến mức khiến người con miền Nam phải rơi lệ, trước sự thật rằng không còn được gặp Bác trong cuộc đời này nữa.
Cuối bài thơ, nhà thơ ước ao mình có thể mãi bên cạnh Bác, dù chỉ là trong những hình hài nhỏ bé:
“Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đóa hoa tỏa hương đâu đây
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này.”
Những ước muốn ấy tuy giản dị nhưng lại chứa đựng khát khao lớn lao: được gần gũi, chăm sóc và bảo vệ Bác mãi mãi. Đó là tấm lòng trung hiếu của người dân Việt Nam đối với vị lãnh tụ kính yêu.
Bài thơ “Viếng lăng Bác” của Viễn Phương là một tác phẩm đặc biệt trong hàng ngàn bài thơ viết về Bác. Với những cảm xúc chân thành, tác phẩm đã chạm đến trái tim của biết bao người, để lại dấu ấn sâu sắc về tình cảm kính yêu và lòng biết ơn vô hạn dành cho Bác Hồ, người đã dành trọn đời mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc, mang lại độc lập, tự do cho nước nhà.
Bài mẫu 2: Cảm xúc của nhà thơ khi đến thăm Lăng Bác
Chủ tịch Hồ Chí Minh, vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam luôn là nguồn cảm hứng lớn trong các tác phẩm văn học và thơ ca. Cuộc đời và công lao của Người đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng mỗi người dân Việt Nam. Kể cả khi Người đã rời xa nhân thế, nỗi niềm kính trọng và thương nhớ vẫn in sâu trong lòng mọi người. Bài thơ “Viếng lăng Bác” của Viễn Phương ra đời trong dòng chảy cảm xúc ấy, mang theo những tình cảm sâu lắng và chân thành của tác giả khi được đặt chân đến lăng Bác, nơi Người yên nghỉ.
Khi Chủ tịch Hồ Chí Minh từ giã cõi đời, nhà thơ Tố Hữu từng xúc động thốt lên:
“Bác đã xa rồi sao Bác ơi
Mùa thu đang nắng, đẹp xanh trời”
Dù Viễn Phương không viết bài thơ này ngay sau thời khắc Bác qua đời, nhưng nỗi đau và cảm xúc vẫn vẹn nguyên, mãnh liệt trong lòng ông. Bài thơ được sáng tác vào năm 1976, thời điểm lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh vừa hoàn thành và đất nước đã hoàn toàn thống nhất. Là một người con từ miền Nam, Viễn Phương mang trong mình ước nguyện mãnh liệt được ra thăm Bác, người cha già kính yêu của dân tộc. Bài thơ chính là sự kết tinh của những cảm xúc thiêng liêng, sâu sắc ấy, thể hiện tình yêu và lòng biết ơn vô hạn của nhà thơ đối với Bác.
Mở đầu bài thơ, Viễn Phương như cất lên lời tự sự giản dị nhưng chất chứa bao nỗi niềm:
“Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác”
Câu thơ ngắn gọn nhưng vô cùng xúc động, như lời của một đứa con xa xứ trở về thăm người cha yêu dấu sau bao năm dài xa cách. Tiếng “con” trong câu thơ vang lên thật ấm áp, gần gũi, thể hiện mối quan hệ thiêng liêng giữa nhà thơ và vị lãnh tụ. Không chỉ là cuộc hành trình ra Bắc thăm lăng Bác, mà đó còn là chuyến trở về cội nguồn, về với tinh thần của dân tộc, về với người đã hy sinh cả cuộc đời mình cho độc lập và tự do của Tổ quốc.
Hình ảnh đầu tiên đón lấy nhà thơ khi ông đến gần lăng Bác là hàng tre xanh mướt:
“Đã thấy trong sương hàng tre bát ngát
Ôi! Hàng tre xanh xanh Việt Nam
Bão táp mưa sa vẫn thẳng hàng.”
Hàng tre là biểu tượng quen thuộc của làng quê Việt Nam, hiện lên đầy thân thương trong tâm trí nhà thơ. Nó không chỉ là hình ảnh của thiên nhiên mà còn là biểu tượng của con người Việt Nam, những con người kiên cường, bất khuất trước mọi gian truân và thử thách. Câu cảm thán “ôi” vang lên như một tiếng lòng trào dâng cảm xúc, thể hiện niềm tự hào sâu sắc về dân tộc. Hàng tre xanh ấy cũng giống như những người con trung hiếu, luôn bảo vệ giấc ngủ ngàn thu của Người.
Khi đứng trước lăng Bác, Viễn Phương càng cảm nhận rõ hơn về sự vĩ đại của Người qua hình ảnh ẩn dụ đầy ý nghĩa:
“Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.”
Ở đây, mặt trời không chỉ là ngôi sao trên bầu trời chiếu sáng cho muôn loài, mà còn là ẩn dụ cho Bác Hồ. Bác như mặt trời của dân tộc, mang đến ánh sáng, sức sống và niềm tin cho con người Việt Nam. Chính nhờ ánh sáng dẫn đường của Bác, đất nước đã thoát khỏi đêm trường nô lệ, giành lại độc lập và tự do. Câu thơ đã khắc sâu vào lòng người đọc hình ảnh Bác Hồ vĩ đại, nhưng đồng thời cũng thật ấm áp, gần gũi như một người cha đầy tình thương yêu.
Cùng với hình ảnh mặt trời, Viễn Phương còn khéo léo sử dụng hình ảnh “tràng hoa” để nói về những dòng người kính cẩn vào lăng viếng Bác:
“Ngày ngày dòng người đi trong thương nhớ
Kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân.”
Dòng người ấy không chỉ đơn thuần là những bước chân lặng lẽ, mà trong đó là niềm thương nhớ, lòng biết ơn sâu sắc dành cho Người. Họ từ khắp mọi miền đất nước, mang theo tấm lòng kính dâng lên Bác. “Tràng hoa” ở đây tượng trưng cho những tình cảm đẹp đẽ, những bông hoa của lòng biết ơn được kết dâng lên Bác, người đã cống hiến trọn vẹn bảy mươi chín mùa xuân của đời mình cho dân tộc.
Khi tiến sâu vào trong lăng, thời gian như ngưng đọng lại. Bác nằm yên bình trong giấc ngủ ngàn thu, nhưng dường như vẫn còn hiện hữu trong từng khoảnh khắc. Ánh trăng chính là người bạn tri kỷ suốt đời của Bác, vẫn chiếu rọi, thể hiện lối sống thanh cao, trong sáng của Người. Trong niềm xúc động vô hạn, Viễn Phương không khỏi nghẹn ngào:
“Vẫn biết trời xanh là mãi mãi
Mà sao nghe nhói ở trong tim.”
Dù biết Bác đã hòa mình vào non sông, sống mãi trong lòng dân tộc, nhưng nỗi đau mất mát vẫn không thể nguôi ngoai trong lòng nhà thơ. Đó là nỗi đau xé lòng của triệu người con đất Việt trước sự ra đi của một người cha vĩ đại. Cảm xúc này càng trở nên mãnh liệt khi giờ phút chia tay lăng Bác đã đến. Nhà thơ không kìm nổi nước mắt:
“Mai về miền Nam thương trào nước mắt.”
Câu thơ như một lời từ biệt chân thành, đầy lưu luyến. Những giọt nước mắt của nhà thơ thể hiện tình cảm tha thiết không muốn rời xa Bác. Mặc dù hiểu rằng phải trở về với miền Nam, nhưng trong lòng ông vẫn khát khao được ở lại bên Bác, làm những điều giản dị nhưng đầy ý nghĩa:
“Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đóa hoa tỏa hương đâu đây
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này.”
Điệp từ “muốn làm” thể hiện mong ước mãnh liệt của nhà thơ. Ông muốn làm một phần của không gian quanh lăng Bác, như một biểu hiện của lòng trung hiếu và tình cảm chân thành. Những hình ảnh chim hót, hoa nở và cây tre không chỉ mang tính biểu tượng mà còn thể hiện sự gần gũi, giản dị trong ước nguyện của nhà thơ.
Bài thơ “Viếng lăng Bác” không chỉ là tiếng lòng của Viễn Phương mà còn là đại diện cho nỗi niềm thương nhớ, kính trọng của cả dân tộc Việt Nam đối với Chủ tịch Hồ Chí Minh. Với giọng điệu trữ tình, cảm xúc chân thành, cùng các biện pháp nghệ thuật như ẩn dụ, điệp ngữ và so sánh, tác phẩm đã chạm đến trái tim người đọc và để lại dấu ấn sâu sắc về một lãnh tụ vĩ đại, một người cha kính yêu của dân tộc.
Phân tích cảm xúc của nhà thơ khi đến thăm Lăng Bác giúp học sinh lớp 9 hiểu sâu sắc hơn về lòng biết ơn và kính trọng đối với Bác Hồ. Bài thơ không chỉ chứa đựng tình cảm chân thành mà còn giúp rèn luyện kỹ năng phân tích, góp phần nâng cao khả năng cảm thụ văn học cho học sinh. Hãy tham khảo thêm tài liệu tại yeuvanhoc.edu.vn để học tốt hơn.