Cảm nhận Đoàn thuyền đánh cá lớp 9 hay và chi tiết nhất
Bài văn mẫu Cảm nhận Đoàn thuyền đánh cá là tài liệu tham khảo hữu ích dành cho những ai muốn hiểu sâu hơn về nội dung và giá trị của tác phẩm. Việc tham khảo các bài viết mẫu không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng phân tích, mà còn cung cấp nhiều cách tiếp cận đa dạng, phong phú. Dưới đây là bài văn mẫu Cảm nhận Đoàn thuyền đánh cá , giúp bạn có thêm những ý tưởng sáng tạo khi viết bài.
Dàn ý cảm nhận Đoàn thuyền đánh cá
A. Mở bài
- Giới thiệu tác giả Huy Cận: Một trong những nhà thơ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại, nổi bật với phong cách thơ giàu cảm xúc và suy tưởng.
- Giới thiệu bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”: Bài thơ viết về cảnh đoàn thuyền ra khơi giữa thiên nhiên hùng vĩ, thể hiện tinh thần lao động của ngư dân và sự giàu có của biển cả.
B. Thân bài
Bức tranh thiên nhiên lúc hoàng hôn khi đoàn thuyền đánh cá ra khơi
- Hình ảnh mặt trời lặn: Phép so sánh “Mặt trời xuống biển như hòn lửa” gợi lên cảnh tượng hùng vĩ, rực rỡ của hoàng hôn trên biển. Tạo cảm giác thiên nhiên rộng lớn, trang trọng.
- Hình ảnh đêm xuống: Biện pháp nhân hóa “Sóng đã cài then, đêm sập cửa” gợi lên sự yên bình khi vũ trụ chuyển sang trạng thái nghỉ ngơi. Vũ trụ được hình dung như một ngôi nhà lớn, tạo không khí ấm áp, bình yên.
Bức tranh biển cả trù phú khi đoàn thuyền đánh cá trên biển
– Sự đa dạng của các loài cá:
- Phép liệt kê “cá bạc biển Đông lặng”, “Cá thu như đoàn thoi”, “Cá nhụ cá chim cùng cá đé” tạo nên hình ảnh biển cả giàu có, phong phú.
- Các loài cá được miêu tả sinh động, từ hình dáng đến màu sắc, thể hiện vẻ đẹp kỳ vĩ và tráng lệ.
– Hình ảnh lộng lẫy của biển đêm:
- “Cá song lấp lánh đuốc đen hồng”, “Cá đuôi em quẫy trăng vàng chóe” gợi lên cảnh tượng lung linh, huyền ảo dưới ánh trăng đêm.
- Thiên nhiên hiện lên rực rỡ, đầy sức sống, thể hiện sự dồi dào của biển cả.
Bức tranh thiên nhiên lúc đoàn thuyền trở về
- Vẻ đẹp của bình minh: “Mặt trời đội biển nhô màu mới” gợi lên hình ảnh thiên nhiên hồi sinh, rực rỡ sau một đêm dài. Tượng trưng cho niềm vui, thành quả lao động của ngư dân.
- Hình ảnh muôn triệu mắt cá lấp lánh: Tượng trưng cho sự giàu có của biển và niềm hân hoan khi ngư dân thu hoạch được thành quả.
C. Kết bài
- Nghệ thuật miêu tả thiên nhiên: Tinh tế, kết hợp hài hòa giữa hình ảnh và ngôn từ.
- Ý nghĩa của bài thơ: Không chỉ ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn tôn vinh tinh thần lao động bền bỉ của ngư dân, khẳng định sự phong phú của biển cả quê hương.
Bài mẫu 1: Cảm nhận Đoàn thuyền đánh cá
Nhắc đến Huy Cận, ta không thể không nhắc đến một hồn thơ vừa trữ tình vừa sâu sắc, gắn bó với thiên nhiên và cuộc sống lao động. Sau Cách mạng tháng Tám, thơ Huy Cận không còn nhuốm màu u buồn mà đã bừng sáng, thể hiện niềm tự hào và tình yêu với đất nước, con người. Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” sáng tác năm 1958 là tác phẩm tiêu biểu cho giai đoạn này, miêu tả một bức tranh thiên nhiên tràn đầy sức sống, lồng ghép với khúc ca hào hùng về những người ngư dân lao động giữa biển khơi mênh mông.
Khung cảnh hoàng hôn mở đầu bài thơ hiện lên thật kỳ vĩ, đầy cảm xúc qua những câu thơ đầy hình ảnh:
“Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi”
Hình ảnh mặt trời được so sánh như “hòn lửa” đỏ rực đang lặn dần xuống biển gợi lên một cảnh tượng thiên nhiên tráng lệ, hoành tráng. Sóng biển và đêm tối được nhân hóa một cách sinh động, như đang cài then, đóng cửa lại để đánh dấu sự chuyển giao từ ngày sang đêm. Trong không gian ấy, đoàn thuyền đánh cá không nghỉ ngơi, mà lại bắt đầu công việc của mình. Từ “lại” trong câu thơ mang ý nghĩa nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại, gợi lên tính chất thường nhật của cuộc sống lao động trên biển đầy gian nan nhưng cũng rất quen thuộc với người ngư dân.
Tiếng hát yêu đời của ngư dân vang lên xuyên suốt hành trình ra khơi, thể hiện niềm vui lao động và lòng yêu cuộc sống:
“Câu hát căng buồm cùng gió khơi
Hát rằng: Cá bạc biển Đông lặng
Cá thu biển Đông như đoàn thoi…”
Trong tiếng hát vang vọng giữa không gian mênh mông, bức tranh biển cả hiện lên sống động và phong phú. Những đàn cá bạc, cá thu, vốn là hình ảnh quen thuộc của biển Đông, được tác giả miêu tả bằng những so sánh độc đáo, vừa chân thực vừa tráng lệ. Câu thơ “Cá thu biển Đông như đoàn thoi” không chỉ tả vẻ đẹp của biển mà còn làm nổi bật sự giàu có, trù phú của thiên nhiên. Từng đàn cá như những mũi thoi dệt nên tấm lưới cuộc sống, ánh lên niềm vui của người lao động.
Hành trình lao động của ngư dân được miêu tả tiếp nối với những hình ảnh đầy thi vị và mạnh mẽ:
“Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng”
Huy Cận đã khéo léo sử dụng các hình ảnh thiên nhiên để khắc họa sự hòa quyện giữa con người và biển cả. Con thuyền của ngư dân không chỉ là phương tiện lao động mà còn là biểu tượng cho sự làm chủ thiên nhiên. Hình ảnh “lái gió” và “buồm trăng” mang đến một cảm giác tự do, phóng khoáng, như thể người ngư dân đang điều khiển cả vũ trụ để phục vụ cho công việc của mình. Hình ảnh con thuyền lướt giữa mây cao và biển rộng càng làm tăng thêm cảm giác hùng tráng và mạnh mẽ.
Khi bình minh lên, sau một đêm dài làm việc, người ngư dân thu về thành quả lao động của mình:
“Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng
Vảy bạc đuôi vàng lóe rạng đông…”
Trong những tia nắng đầu tiên của buổi sáng, đoàn thuyền kéo lên những mẻ lưới đầy cá, hình ảnh những vảy bạc, đuôi vàng lấp lánh dưới ánh rạng đông tạo nên một bức tranh tuyệt đẹp. Đây không chỉ là thành quả lao động của một đêm dài mà còn là niềm vui, sự hân hoan của người dân sau những nỗ lực không ngừng nghỉ.
>>> Xem thêm: Phân tích chi tiết bài thơ Đoàn thuyền đánh cá
Hình ảnh đoàn thuyền trở về trong khổ thơ cuối thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời của người ngư dân:
“Câu hát căng buồm cùng gió khơi
Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời
Mặt trời đội biển nhô màu mới
Mắt cá huy hoàng muôn dặm khơi”
Một lần nữa, tiếng hát của ngư dân lại vang lên, nhưng lần này là khi họ trở về, chở đầy niềm vui và thành quả. Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời, tranh thủ thời gian để đưa cá vào bờ. Hình ảnh “Mặt trời đội biển nhô màu mới” là một biểu tượng cho sự hồi sinh, cho một ngày mới đầy hy vọng và năng lượng. “Mắt cá huy hoàng” là biểu tượng cho thành quả lao động tươi sáng và rực rỡ, là minh chứng cho sự giàu có mà biển cả ban tặng.
“Đoàn thuyền đánh cá” không chỉ là bức tranh thiên nhiên sống động mà còn là bài ca ca ngợi sự lao động bền bỉ, tinh thần lạc quan của người ngư dân. Qua bài thơ, Huy Cận đã thể hiện một cái nhìn đầy yêu thương và trân trọng đối với thiên nhiên và con người lao động, đồng thời tôn vinh sự giàu có, phong phú của biển cả quê hương.
Bài mẫu 2: Cảm nhận Đoàn thuyền đánh cá
Huy Cận (1919-2005) là một trong những nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ mới, với tập thơ nổi tiếng Lửa thiêng (1940). Trước Cách mạng tháng Tám, thơ ông mang đậm chất triết lý và sự buồn thương về kiếp người, tràn ngập những nỗi sầu sâu lắng của nhân thế. Tuy nhiên, sau Cách mạng, thơ Huy Cận đã có sự chuyển biến rõ rệt. Ông viết nhiều về niềm vui lao động, sự yêu đời và tinh thần xây dựng đất nước. Trong số những tác phẩm của ông giai đoạn này, bài thơ Đoàn thuyền đánh cá nổi bật với hình ảnh con người và thiên nhiên hòa quyện, cùng lao động và sáng tạo. Bài thơ là tiếng ca hùng tráng về đất nước, về cuộc sống mới, và đặc biệt là niềm tự hào của người ngư dân trước biển cả mênh mông.
Sau chiến thắng trong cuộc kháng chiến chống Pháp, miền Bắc nước ta bước vào giai đoạn mới – thời kỳ xây dựng và phát triển đất nước. Niềm hân hoan, vui sướng trước cuộc sống đổi thay là nguồn cảm hứng lớn của nhiều nhà thơ thời kỳ đó. Huy Cận cũng không ngoại lệ. Năm 1958, trong chuyến đi thực tế dài ngày ở vùng mỏ Quảng Ninh, cảm xúc của ông được thổi bùng trở lại. Từ đây, ông viết nên những vần thơ ngợi ca vẻ đẹp thiên nhiên, ca ngợi lao động sản xuất và niềm tin vào cuộc sống mới, trong đó Đoàn thuyền đánh cá là tác phẩm tiêu biểu.
Bài thơ là sự kết hợp hoàn hảo giữa hai cảm hứng lớn: thiên nhiên vũ trụ và con người lao động. Cả hai hòa quyện, tạo nên một bức tranh vừa rộng lớn, tráng lệ, vừa gần gũi và thân thuộc. Thời gian trong bài thơ là nhịp điệu của vũ trụ, từ lúc hoàng hôn đến khi bình minh ló dạng, cũng là nhịp thời gian của hành trình ra khơi và trở về của đoàn thuyền đánh cá. Không gian thơ là trời cao, biển rộng, sóng gió, trăng sao; một không gian bao la nhưng không kém phần gần gũi với những người ngư dân cần mẫn, chăm chỉ.
Khung cảnh mở đầu bài thơ được khắc họa bằng những hình ảnh đầy chất thơ:
“Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi
Câu hát căng buồm cùng gió khơi”
Hai câu thơ đầu tái hiện cảnh mặt trời lặn xuống biển, khi hoàng hôn buông xuống như một quả cầu lửa đỏ rực, chìm dần vào lòng đại dương. Hình ảnh mặt trời không chỉ gợi lên sự tráng lệ của thiên nhiên, mà còn mang đến cảm giác ấm áp, đầy sức sống. Biển cả, dưới cái nhìn của Huy Cận, không lạnh lẽo, cô quạnh mà luôn nồng nàn, sống động. Phép nhân hóa “sóng cài then, đêm sập cửa” biến không gian vũ trụ bao la thành một ngôi nhà lớn, nơi mà những lượn sóng như chiếc then cài, còn màn đêm là cánh cửa khép lại, báo hiệu giờ nghỉ ngơi của vũ trụ. Thiên nhiên, trong cách diễn tả của Huy Cận, trở nên gần gũi, thân thuộc như chính cuộc sống thường nhật của những người dân làng chài.
Tuy nhiên, giữa khung cảnh yên bình của thiên nhiên, đoàn thuyền đánh cá vẫn vươn mình ra khơi. Từ “lại” trong câu thơ thứ ba nhấn mạnh sự lặp lại của công việc lao động hàng ngày, như một thói quen, một phần không thể thiếu trong cuộc sống của người ngư dân. Tiếng hát của họ vang lên mạnh mẽ, hòa cùng gió biển thổi căng cánh buồm, thể hiện niềm hứng khởi, yêu đời và khát vọng chinh phục thiên nhiên.
Cảnh đoàn thuyền ra khơi giữa biển đêm được miêu tả đầy cảm hứng lãng mạn và tự hào:
“Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng”
Hình ảnh con thuyền của người ngư dân nhỏ bé giữa biển trời bao la nhưng lại mang một tầm vóc kỳ vĩ, như hòa cùng với không gian rộng lớn của vũ trụ. Hình ảnh “lái gió với buồm trăng” không chỉ tạo nên một khung cảnh thơ mộng, mà còn thể hiện sự tự do, phóng khoáng của con người trước thiên nhiên. Con người, qua ngòi bút của Huy Cận, không còn nhỏ bé trước biển cả mà ngược lại, họ làm chủ thiên nhiên, điều khiển nó để phục vụ cho cuộc sống lao động của mình.
>>> Hiểu rõ hơn về: 2 khổ thơ cuối bài Đoàn thuyền đánh cá
Những đàn cá hiện lên trong tiếng hát của ngư dân, tạo nên bức tranh biển đêm lung linh, sống động:
“Cá nhụ cá chim cùng cá đé
Cá song lấp lánh đuốc đen hồng”
Với thủ pháp liệt kê và những hình ảnh miêu tả đầy màu sắc, Huy Cận đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên giàu có, phong phú. Các loài cá hiện lên không chỉ là những sản vật quý giá của biển cả, mà còn là “bạn đồng hành” của người ngư dân. Biển cả không còn chỉ là nơi làm việc, mà trở thành người mẹ hiền từ, che chở, nuôi dưỡng con người.
Bài thơ khép lại với cảnh bình minh rực rỡ khi đoàn thuyền trở về sau một đêm dài lao động:
“Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời
Mặt trời đội biển nhô màu mới
Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi”
Hình ảnh đoàn thuyền “chạy đua cùng mặt trời” thể hiện sự khẩn trương, sôi nổi của người ngư dân khi họ trở về với thành quả lao động của mình. Mặt trời nhô lên từ biển, mang theo ánh sáng rực rỡ của một ngày mới, cũng là biểu tượng của niềm tin vào tương lai tươi sáng. Hình ảnh “mắt cá huy hoàng” không chỉ là sự miêu tả thực tế về những mẻ cá đầy khoang, mà còn là biểu tượng của sự thịnh vượng, phát triển, niềm vui và sự tự hào về cuộc sống lao động của con người.
Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận không chỉ là một bức tranh thiên nhiên đầy sức sống, mà còn là bản hùng ca ngợi ca tinh thần lao động hăng say, niềm vui trước cuộc sống mới của những con người lao động. Qua bài thơ, Huy Cận đã thể hiện tình yêu đất nước, sự lạc quan và niềm tin vào tương lai tươi đẹp, nơi con người và thiên nhiên cùng hòa quyện, đồng hành và phát triển.
Văn mẫu Cảm nhận Đoàn thuyền đánh cá mang đến những góc nhìn sâu sắc, giúp người học nắm vững hơn các giá trị tư tưởng của tác phẩm. Tham khảo bài văn này không chỉ là cách để hoàn thiện kỹ năng viết, mà còn là cơ hội để phát triển khả năng tư duy, sáng tạo trong cách diễn đạt. Hãy tận dụng bài văn mẫu như một nguồn cảm hứng để làm bài văn của bạn thêm phần hấp dẫn và giàu cảm xúc.