Soạn bài Tiếng Việt

Hướng dẫn soạn bài Tiếng Việt – Sách Kết nối tri thức lớp 9 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Trước khi đọc

Soạn bài Tiếng Việt - 2

Câu hỏi 1: (SGK Ngữ văn 9 Tập 2 – Trang 46)

Giới thiệu trước lớp một số câu ca dao, tục ngữ hay bài thơ nói về tiếng mẹ đẻ mà em đã sưu tầm được.

Gợi ý trả lời:

Một số câu ca dao, tục ngữ và câu thơ nói về vẻ đẹp của tiếng Việt mà em đã sưu tầm được:

  • “Tiếng mẹ gọi con, chín tháng cưu mang.”
  • “Tiếng mẹ ru con, ngọt ngào, êm ái.”
  • “Tiếng mẹ hiền như lời ca dao.”
  • “Nghe mẹ hát, lòng ta bâng khuâng.”

Câu hỏi 2: (SGK Ngữ văn 9 Tập 2 – Trang 46)

Nghe bài hát “Tiếng Việt” (nhạc Lê Tâm, lời thơ Lưu Quang Vũ) và nêu cảm nhận về tình cảm của người nghệ sĩ đối với tiếng nói dân tộc.

Gợi ý trả lời:

  • Bài hát “Tiếng Việt” là một lời ca đầy cảm xúc, thể hiện tình yêu sâu sắc dành cho tiếng nói của dân tộc.
  • Qua những ca từ và giai điệu mượt mà, tác giả đã gửi gắm niềm tự hào, sự trân quý và tình cảm gắn bó với tiếng Việt.
  • Tiếng Việt không chỉ là ngôn ngữ mà còn là một báu vật quý giá của dân tộc, cần được bảo tồn và phát huy để góp phần xây dựng một nền văn hóa Việt Nam tiên tiến và đậm đà bản sắc dân tộc.

Đọc văn bản

Soạn bài Tiếng Việt - 3

1. Theo dõi: Số tiếng trong mỗi dòng, vần và nhịp thơ

  • Số tiếng: Mỗi dòng thơ có 8 tiếng.
  • Gieo vần: Các cặp vần được gieo như: sấm – đẫm, về – tre, nắng – trắng, mờ – tơ,…
  • Ngắt nhịp: Thơ thường được ngắt nhịp linh hoạt, như 2/3/3 hoặc 3/2/3,…

2. Hình dung: Những hình ảnh và âm thanh của cuộc sống được hòa quyện trong tiếng nói của con người

  • Hình ảnh: Những hình ảnh sống động như hoàng hôn, cánh cò trắng, con nghé, cây tre,…
  • Âm thanh: Tiếng gọi đò trên sông, tiếng lụa xé, âm thanh dập dồn của nước lũ xoáy, tiếng cha dặn con, tiếng mưa rơi,…

3. Hình dung: Những hình ảnh làm nổi bật vẻ đẹp của tiếng Việt

  • Vẻ đẹp của tiếng Việt: “Tiếng Việt như bùn như lụa/ Óng tre ngà và mềm mại như tơ.”
  • Âm hưởng của tiếng Việt: “Tiếng tha thiết nói thường nghe như hát.”
  • Sự mượt mà của tiếng Việt: “Nghe mát lịm ở đầu môi tiếng suối,…”

4. Hình dung: Sức mạnh trường tồn và lan tỏa của tiếng Việt

  • Lan tỏa tiếng Việt: “Một đảo nhỏ xa xôi ngoài biển rộng/ Vẫn tiếng làng tiếng nước của riêng ta.”
  • Sức mạnh tiếng Việt: “Tiếng chẳng mất khi Loa Thành đã mất.”
  • Tinh thần của tiếng Việt: “Tiếng thao thức lòng trai ôm ngọc sáng.”
  • Truyền thống tiếng Việt: “Tiếng tủi cực kẻ ăn cầu ngủ quán/ Thành Nguyễn Du vằng vặc nỗi thương đời.”

5. Chú ý: Cách nhà thơ thể hiện tình cảm đối với tiếng Việt

  • Tình cảm với tiếng Việt: Nhà thơ bày tỏ tình yêu sâu sắc và sự trân trọng đối với tiếng mẹ đẻ: “Ai phiêu bạt nơi chân trời góc bể/ Nhớ quặn lòng về tiếng Việt tái tê/ Ai ở phía bên kia cầm súng khác/ Cùng tôi trong tiếng Việt quay về,…”

Sau khi đọc

Soạn bài Tiếng Việt - 4

Nội dung chính: Tác phẩm ca ngợi vẻ đẹp của tiếng Việt, đồng thời thể hiện sự gắn bó sâu sắc, tình yêu thương và sự thấu hiểu của tác giả đối với ngôn ngữ quê hương.

Câu hỏi 1: (SGK Ngữ văn 9 Tập 2 – Trang 49)

Xác định những đặc điểm của thể thơ tám chữ trong bài thơ Tiếng Việt.

Gợi ý trả lời:

Đặc điểm của thể thơ tám chữ trong bài thơ Tiếng Việt:

  • Mỗi câu thơ đều có 8 chữ.
  • Bài thơ sử dụng vần bằng và vần chân ở các câu 2, 4, 6, 8; vần cách ở các câu 1, 3, 5, 7.
  • Nhịp thơ được ngắt linh hoạt, tạo nên sự uyển chuyển, mượt mà trong từng dòng thơ.

Câu hỏi 2: (SGK Ngữ văn 9 Tập 2 – Trang 49)

Bài thơ Tiếng Việt là lời của ai và bộc lộ cảm xúc về đối tượng nào? Điều đó có ý nghĩa gì?

Gợi ý trả lời:

  • Bài thơ là tiếng lòng của người con đất Việt, một người yêu quê hương tha thiết.
  • Cảm xúc trong bài thơ: Tác giả bày tỏ cảm xúc về vẻ đẹp của tiếng Việt – ngôn ngữ vừa giản dị, mộc mạc, vừa phong phú, sâu sắc, mang đậm bản sắc và sức sống mãnh liệt của dân tộc.
  • Ý nghĩa: Với những lời thơ chân thành và hình ảnh giàu giá trị biểu cảm, Lưu Quang Vũ đã thể hiện tình yêu sâu sắc, niềm tự hào, và sự trân trọng đối với tiếng Việt thiêng liêng.

Câu hỏi 3: (SGK Ngữ văn 9 Tập 2 – Trang 49)

Trong cảm nhận của nhà thơ, tiếng Việt rất gần gũi, thân thương, bao gồm muôn vàn âm thanh của cuộc sống đời thường. Hãy phân tích một hình ảnh thơ thể hiện rõ điều đó.

Gợi ý trả lời:

– Những âm thanh của cuộc sống: tiếng nói của mẹ, tiếng dặn dò của cha, âm thanh kéo gỗ, tiếng gọi đò trên sông, tiếng xé lụa, tiếng ru đưa nôi, tiếng nước lũ,…

– Âm thanh tiếng của mẹ: “Tiếng mẹ gọi trong hoàng hôn khói sẫm.”

  • Hình ảnh này vẽ nên một bức tranh làng quê Việt Nam đầy bình dị và thân thương.
  • Hoàng hôn là thời điểm cuối ngày, khi mặt trời dần lặn, bầu trời chuyển sang màu đỏ rực, khói bếp của các gia đình hòa quyện tạo nên một khung cảnh mờ ảo và yên bình.
  • Tiếng mẹ gọi là âm thanh quen thuộc nhất với mỗi người con, chứa đựng tình yêu thương vô bờ bến, sự quan tâm và chăm sóc dịu dàng của người mẹ dành cho con mình.

Soạn bài Tiếng Việt - 5

Câu hỏi 4: (SGK Ngữ văn 9 Tập 2 – Trang 49)

Những yếu tố cụ thể trong tiếng Việt (âm thanh, ý nghĩa của từ ngữ) và chữ viết tiếng Việt gợi lên trong tác giả những liên tưởng gì? Hãy phân tích một vài câu thơ thể hiện sự liên tưởng mà em thấy thú vị, độc đáo.

Gợi ý trả lời:

Liên tưởng của tác giả:

  • “Tiếng Việt như rừng”: Tác giả so sánh tiếng Việt với một khu rừng rộng lớn, bao la, chứa đựng vô số điều kỳ diệu và bí ẩn.
  • “Dấu huyền trầm, dấu ngã chênh vênh”: Hình ảnh này ví dấu huyền và dấu ngã như những nốt nhạc, góp phần tạo nên âm điệu riêng biệt và phong phú cho tiếng Việt.
  • “Tiếng Việt rung rinh nhịp đập trái tim người”: Câu thơ này thể hiện mối gắn bó mật thiết giữa tiếng Việt và trái tim của người Việt Nam, như thể mỗi từ ngữ đều phản ánh nhịp sống và cảm xúc của con người.
  • “Tiếng trong trẻo như hồn dân tộc Việt”: Tác giả khẳng định rằng tiếng Việt chính là biểu tượng của bản sắc dân tộc, nơi lưu giữ tâm hồn và truyền thống của người Việt.

Phân tích câu thơ “Tiếng Việt như rừng”:

  • Câu thơ này sử dụng một phép so sánh độc đáo, ví tiếng Việt như một khu rừng rộng lớn và bao la.
  • Bằng cách so sánh tiếng Việt với rừng, tác giả muốn nhấn mạnh sự phong phú, đa dạng và sức sống mạnh mẽ của ngôn ngữ này.
  • Tiếng Việt không chỉ là một ngôn ngữ đơn thuần, mà còn là một kho tàng vô giá, chứa đựng tri thức, kinh nghiệm và giá trị văn hóa của cả dân tộc.
  • Qua câu thơ này, tác giả cũng cho thấy tiếng Việt không chỉ là một phần của ngôn ngữ mà còn thấm nhuần trong từng nếp cảm, nếp nghĩ và lối sống của người Việt.

Câu hỏi 5: (SGK Ngữ văn 9 Tập 2 – Trang 49)

Trong các khổ thơ từ 8 đến 12, nhà thơ đã làm nổi bật sức mạnh trường tồn của tiếng Việt như thế nào?

Gợi ý trả lời:

Sức mạnh trường tồn của tiếng Việt được nhà thơ khắc họa qua những khổ thơ:

Sức sống mãnh liệt:

  • “Vẫn tiếng làng tiếng nước của riêng ta.”
  • “Tiếng chẳng mất khi Loa Thành đã mất.”
  • “Tiếng thao thức lòng trai ôm ngọc sáng.”
  • “Tiếng tủi cực kẻ ăn cầu ngủ quán.”

Gắn bó sâu sắc với đời sống con người:

  • “Tiếng rung rinh nhịp đập trái tim người.”
  • “Như tiếng sáo như dây đàn máu nhỏ.”
  • “Buồm lộng sóng xô, mai về trúc nhớ.”
  • “Mỗi sớm dậy nghe bốn bề thân thiết.”

Biểu tượng cho bản sắc dân tộc:

  • “Tiếng trong trẻo như hồn dân tộc Việt.”
  • “Như vị muối chung lòng biển mặn.”
  • “Như dòng sông thương mến chảy muôn đời.”

Soạn bài Tiếng Việt - 6

Câu hỏi 6: (SGK Ngữ văn 9 Tập 2 – Trang 49)

Phân tích tình cảm của nhà thơ đối với tiếng Việt được thể hiện qua ba khổ thơ cuối.

Gợi ý trả lời:

Tình cảm của nhà thơ đối với tiếng Việt qua ba khổ thơ cuối được thể hiện rõ ràng qua:

  • Niềm tự hào và trân trọng: Nhà thơ coi tiếng Việt như một báu vật vô giá, một món nợ ân tình không thể trả hết. Đây là ngôn ngữ đã nuôi dưỡng tâm hồn và văn hóa của dân tộc.
  • Lòng biết ơn: Nhà thơ thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với tiếng Việt, vì nó đã đồng hành cùng con người qua mọi thời khắc, là nguồn động viên tinh thần lớn lao.
  • Trách nhiệm giữ gìn và phát huy: Nhà thơ kêu gọi mọi người chung tay bảo vệ và phát huy giá trị của tiếng Việt, giữ gìn ngôn ngữ thiêng liêng của dân tộc cho thế hệ mai sau.

Câu hỏi 7: (SGK Ngữ văn 9 Tập 2 – Trang 49)

Xác định mạch cảm xúc và nhận xét về kết cấu của bài thơ.

Gợi ý trả lời:

Mạch cảm xúc: Bài thơ dẫn dắt người đọc qua những cảm nhận sâu sắc về tiếng Việt, bắt đầu từ sự gắn bó với cuộc sống đời thường giản dị và thân thương, rồi đến sự trân trọng vẻ đẹp và sức sống mãnh liệt của ngôn ngữ này. Tiếp theo là sự hòa quyện giữa cá nhân và cộng đồng qua ngôn ngữ, và cuối cùng là nhấn mạnh trách nhiệm của người cầm bút đối với tiếng nói của dân tộc.

Kết cấu: Bài thơ được chia thành 4 phần chính:

  • Phần 1 (Từ đầu đến “… tiếng Việt như rừng”): Miêu tả những hình ảnh và âm thanh cuộc sống, nơi tiếng nói của con người hòa quyện vào thiên nhiên và văn hóa.
  • Phần 2 (Từ “Chưa chữ viết…” đến “… những con đường”): Khắc họa những hình ảnh làm nổi bật vẻ đẹp độc đáo của tiếng Việt.
  • Phần 3 (Từ “Một đảo nhỏ…” đến “… dân tộc Việt”): Tôn vinh sức mạnh trường tồn và sự lan tỏa của tiếng Việt qua thời gian và không gian.
  • Phần 4 (Còn lại): Thể hiện tình cảm sâu đậm và niềm tự hào của nhà thơ đối với tiếng Việt, đồng thời nhấn mạnh trách nhiệm giữ gìn ngôn ngữ dân tộc.

Câu hỏi 8: (SGK Ngữ văn 9 Tập 2 – Trang 49)

Nêu chủ đề và căn cứ xác định chủ đề của bài thơ “Tiếng Việt”. Cảm hứng chủ đạo của bài thơ là gì?

Gợi ý trả lời:

  • Chủ đề của bài thơ: Tôn vinh và ca ngợi vẻ đẹp, sức mạnh của tiếng Việt.
  • Căn cứ xác định: Chủ đề của bài thơ được thể hiện qua nhan đề, cảm hứng chủ đạo, mạch cảm xúc xuyên suốt, cùng với các từ ngữ, hình ảnh và biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong tác phẩm.

Câu hỏi 9: (SGK Ngữ văn 9 Tập 2 – Trang 49)

Em cần làm gì để giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt?

Gợi ý trả lời:

Để giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt, em cần:

  • Học tập và rèn luyện để sử dụng tiếng Việt đúng ngữ pháp, chính tả và ngữ nghĩa.
  • Mở rộng vốn từ vựng và trau dồi kiến thức về văn hóa, lịch sử để diễn đạt tiếng Việt một cách phong phú và sinh động.
  • Sử dụng ngôn ngữ phù hợp và lịch sự trong giao tiếp hàng ngày.
  • Tránh sử dụng từ ngữ thô tục hoặc thiếu văn hóa.

Viết kết nối với đọc

Soạn bài Tiếng Việt - 7

Đề bài: (SGK Ngữ văn 9 Tập 2 – Trang 49)

Viết đoạn văn (khoảng 7 – 9 câu) ghi lại cảm nghĩ của em về vẻ đẹp của tiếng Việt được thể hiện ở các khổ thơ 5, 6, 7 của bài thơ Tiếng Việt.

Gợi ý trả lời:

Khi đọc qua các khổ thơ 5, 6, 7 trong bài thơ Tiếng Việt, em cảm nhận sâu sắc vẻ đẹp tinh tế và phong phú của tiếng Việt. Từ thuở ban đầu, tiếng Việt đã mang trong mình sự trọn vẹn, dù chưa có chữ viết, ngôn ngữ này vẫn đã vững vàng và đầy ý nghĩa. Tiếng Việt có âm điệu nhẹ nhàng, mềm mại, đôi khi uyển chuyển như lụa, khi khác lại mạnh mẽ như bùn, mượt mà như tơ và rực rỡ như ánh tre ngà. Âm thanh của tiếng Việt thật đa dạng, có thể truyền tải mọi điều từ cuộc sống, từ tiếng suối róc rách cho đến tiếng gió heo may gợi nhớ về những con đường quê hương. Đặc biệt, những thanh điệu độc đáo như dấu huyền, dấu ngã đã làm nên sắc thái riêng biệt, thể hiện sức sống mạnh mẽ của ngôn ngữ này qua từng thế hệ. Tiếng Việt không chỉ là một công cụ giao tiếp mà còn là linh hồn, là bản sắc của dân tộc, gắn kết người Việt với cội nguồn và cộng đồng.

Với những hướng dẫn soạn bài Tiếng Việt – Sách Kết nối tri thức lớp 9 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.