Soạn bài Tiếng hát con tàu

Hướng dẫn soạn bài Tiếng hát con tàu chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Hướng dẫn đọc thêm

Câu 1 : Hình ảnh con tàu và Tây Bắc ngoài ý nghĩa cụ thể còn có ý nghĩa biểu tượng. Hãy đọc kỹ bài thơ để hiểu được ý nghĩa biểu tượng đó. Căn cứ vào nội dung bài thơ, hãy cắt nghĩa nhan đề và bốn câu thơ đề từ.

Hình ảnh con tàu và Tây Bắc ngoài ý nghĩa cụ thể còn có ý nghĩa biểu tượng

  • Hình ảnh con tàu

Hình ảnh con tàu trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng có ý nghĩa biểu tượng cho khát vọng lên đường, khát vọng ra đi tìm kiếm những chân trời mới của những người lính Tây Tiến. Con tàu là phương tiện đưa họ đến với những vùng đất xa lạ, hiểm trở, nơi họ phải trải qua những gian khổ, thiếu thốn, nhưng cũng là nơi họ được trải nghiệm những vẻ đẹp mới lạ của thiên nhiên, của con người.

  • Hình ảnh Tây Bắc

Hình ảnh Tây Bắc trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng có ý nghĩa biểu tượng cho đất nước, quê hương. Tây Bắc là nơi những người lính Tây Tiến đã từng chiến đấu, từng gắn bó và yêu thương. Đó là vùng đất hùng vĩ, thơ mộng, nhưng cũng là nơi chiến tranh ác liệt, nơi đã ghi dấu những mất mát, hi sinh của những người lính Tây Tiến.

Cắt nghĩa nhan đề và bốn câu thơ đề từ

  • Nhan đề

Nhan đề “Tây Tiến” là tên của một đơn vị bộ đội được thành lập năm 1947, có nhiệm vụ phối hợp với các lực lượng vũ trang địa phương hoạt động trên địa bàn Tây Bắc. Nhan đề bài thơ gợi lên không gian, thời gian và chủ đề của bài thơ.

  • Bốn câu thơ đề từ

Bốn câu thơ đề từ của bài thơ đã thể hiện rõ nét cảm xúc, suy nghĩ của tác giả về Tây Bắc:

Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi

Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi

Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi

Mường Lát hoa về trong đêm hơi

Bốn câu thơ đã gợi lên một bức tranh thiên nhiên Tây Bắc hùng vĩ, thơ mộng, nhưng cũng là nơi đầy gian khổ, thiếu thốn. Đồng thời, bốn câu thơ cũng thể hiện niềm nhớ thương, nỗi nhớ da diết của tác giả về Tây Bắc.

Kết luận

Hình ảnh con tàu và Tây Bắc trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng không chỉ có ý nghĩa cụ thể, mà còn có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Những hình ảnh này đã góp phần thể hiện thành công vẻ đẹp của người lính Tây Tiến, cũng như vẻ đẹp của đất nước, quê hương.

Câu 2 : Bài thơ có thể chia làm mấy đoạn? Nêu ý chính của từng đoạn. Bố cục đó thể hiện sự vận động tâm trạng của chủ thể trữ tình như thế nào?

Bài thơ “Tiếng hát con tàu” của Chế Lan Viên có thể chia làm 3 đoạn:

Đoạn 1 (6 câu đầu): Cảm xúc của nhà thơ trước con tàu ra khơi.

  • Mở đầu, nhà thơ phác họa một hình ảnh con tàu ra khơi với vẻ đẹp khỏe khoắn, cường tráng, đầy sức sống:

“Thuyền ta lái gió với buồm trăng

Lướt giữa mây cao với biển bằng”

  • Hình ảnh con tàu hiện lên với sự hài hòa giữa thiên nhiên và con người. Con thuyền được ví như “thuyền ta”, gợi lên cảm giác gần gũi, thân thuộc. Con thuyền được lái bằng “gió” và “biển”, gợi lên sự gắn bó giữa con người với thiên nhiên.
  • Nhà thơ sử dụng những hình ảnh thơ độc đáo, giàu sức gợi như “lái gió”, “buồm trăng”, “mây cao”, “biển bằng” đã góp phần tạo nên vẻ đẹp kì vĩ, tráng lệ cho hình ảnh con tàu.

Đoạn 2 (12 câu tiếp theo): Khát vọng ra đi của nhà thơ.

  • Trong đoạn thơ này, nhà thơ bộc lộ khát vọng ra đi của mình:

“Mũi thuyền ta đó, gió trăng chèo lái

Lướt giữa trùng dương khơi xa”

  • Khát vọng ra đi của nhà thơ là khát vọng hòa nhập vào cuộc sống, vào thiên nhiên, vào đất nước. Nhà thơ muốn được hòa mình vào những chuyến đi xa, khám phá những miền đất mới, học hỏi những điều mới mẻ.
  • Khát vọng ra đi của nhà thơ còn là khát vọng cống hiến, khát vọng được đóng góp sức mình cho đất nước. Nhà thơ muốn được ra đi để xây dựng đất nước, để làm cho đất nước giàu đẹp hơn.

Đoạn 3 (4 câu cuối): Niềm tin vào tương lai tươi sáng của đất nước.

  • Trong đoạn thơ này, nhà thơ thể hiện niềm tin vào tương lai tươi sáng của đất nước:

“Biển cả bao la, mênh mông

Ơi con tàu có nhớ bến chăng

Có nhớ những ngày ta cùng nhau

Bốn phương trời xa ấy”

  • Nhà thơ ví đất nước như một “biển cả bao la, mênh mông”. Biển cả là biểu tượng của sự rộng lớn, bao la, của sức sống mãnh liệt. Hình ảnh này thể hiện niềm tin của nhà thơ vào tương lai tươi sáng của đất nước.
  • Nhà thơ cũng thể hiện niềm tin vào sự đoàn kết của nhân dân: “bến” là hình ảnh tượng trưng cho quê hương, cho những người thân yêu. Câu thơ “Có nhớ những ngày ta cùng nhau/Bốn phương trời xa ấy” thể hiện tình cảm gắn bó, đoàn kết của nhân dân.

Bố cục 3 đoạn của bài thơ thể hiện sự vận động tâm trạng của chủ thể trữ tình như sau:

  • Ở đoạn 1, nhà thơ thể hiện cảm xúc trước con tàu ra khơi. Đây là cảm xúc vui tươi, phấn khởi, thể hiện niềm khát khao hòa nhập, khám phá của nhà thơ.
  • Ở đoạn 2, nhà thơ bộc lộ khát vọng ra đi của mình. Đây là khát vọng cống hiến, khát vọng được xây dựng đất nước của nhà thơ.
  • Ở đoạn 3, nhà thơ thể hiện niềm tin vào tương lai tươi sáng của đất nước. Đây là niềm tin của nhà thơ vào sự phát triển, phồn thịnh của đất nước.

Bố cục 3 đoạn của bài thơ đã thể hiện một cách rõ nét sự vận động tâm trạng của chủ thể trữ tình. Từ cảm xúc vui tươi, phấn khởi, nhà thơ chuyển sang khát vọng cống hiến, rồi đến niềm tin vào tương lai tươi sáng của đất nước. Sự vận động tâm trạng này đã góp phần thể hiện vẻ đẹp tâm hồn của nhà thơ, một tâm hồn yêu nước, nhiệt huyết, luôn hướng về tương lai.

Câu 3 : Niềm hạnh phúc lớn lao khi gặp lại nhân dân được nhà thơ thể hiện trong khổ thơ nào? Phân tích đặc sắc về nghệ thuật của khổ thơ đó.

Niềm hạnh phúc lớn lao khi gặp lại nhân dân được nhà thơ thể hiện trong khổ thơ thứ ba của bài thơ “Tiếng hát con tàu”. Khổ thơ này có thể được chia làm hai phần:

  • Phần 1 (4 câu đầu): Cảm xúc của nhà thơ khi gặp lại nhân dân.

“Biển cả bao la, mênh mông

Ơi con tàu có nhớ bến chăng

Có nhớ những ngày ta cùng nhau

Bốn phương trời xa ấy”

  • Phần 2 (2 câu cuối): Niềm tin vào tương lai tươi sáng của đất nước.

“Năm gian nhà chông chênh mái rơm

Làng tôi yêu, bao nhiêu tuổi thơ

Gợi nhớ những ngày lính trận xa nhà

Mái đình làng, bến nước, sân đình”

Phần 1 của khổ thơ thể hiện cảm xúc của nhà thơ khi gặp lại nhân dân. Nhà thơ gọi con tàu là “bến”, là “những ngày ta cùng nhau”. Điều này cho thấy con tàu, nhân dân và nhà thơ đã gắn bó, đồng hành cùng nhau trong suốt cuộc hành trình.

Hình ảnh “biển cả bao la, mênh mông” gợi lên sự rộng lớn, bao la của đất nước. Nhà thơ hỏi con tàu có nhớ bến chăng? Câu hỏi này thể hiện niềm mong mỏi, khao khát được gặp lại nhân dân, được trở về quê hương.

Phần 2 của khổ thơ thể hiện niềm tin của nhà thơ vào tương lai tươi sáng của đất nước. Nhà thơ nhớ về “năm gian nhà chông chênh mái rơm”, “làng tôi yêu, bao nhiêu tuổi thơ”. Đây là những hình ảnh thân thuộc, bình dị của quê hương, của nhân dân.

Hình ảnh “mái đình làng, bến nước, sân đình” gợi lên vẻ đẹp của làng quê, của những miền đất mới. Nhà thơ tin tưởng rằng đất nước sẽ ngày càng phát triển, phồn thịnh, nhân dân sẽ có cuộc sống ấm no, hạnh phúc.

Đặc sắc về nghệ thuật của khổ thơ

  • Sử dụng ngôn ngữ giản dị, giàu sức gợi

Nhà thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống hằng ngày, nhưng vẫn giàu sức gợi. Những hình ảnh thơ như “biển cả”, “bến”, “những ngày ta cùng nhau”, “năm gian nhà chông chênh mái rơm”, “làng tôi yêu, bao nhiêu tuổi thơ”, “mái đình làng, bến nước, sân đình” đã gợi lên những cảm xúc, suy nghĩ sâu sắc về tình yêu quê hương, đất nước và niềm tin vào tương lai tươi sáng của dân tộc.

  • Sử dụng thủ pháp so sánh, ẩn dụ

Nhà thơ sử dụng thủ pháp so sánh, ẩn dụ để thể hiện cảm xúc của mình. Hình ảnh “biển cả bao la, mênh mông” được so sánh với “bến”, gợi lên sự gắn bó, đoàn kết của nhân dân. Hình ảnh “năm gian nhà chông chênh mái rơm” được ẩn dụ cho quê hương, gợi lên vẻ đẹp bình dị, thân thương của làng quê.

  • Sử dụng giọng điệu trữ tình, tha thiết

Giọng điệu trữ tình, tha thiết của khổ thơ đã thể hiện sâu sắc tình yêu quê hương, đất nước và niềm tin của nhà thơ vào tương lai tươi sáng của dân tộc.

Khổ thơ thứ ba của bài thơ “Tiếng hát con tàu” đã thể hiện một cách sâu sắc niềm hạnh phúc lớn lao khi gặp lại nhân dân của nhà thơ Chế Lan Viên. Khổ thơ cũng thể hiện tình yêu quê hương, đất nước và niềm tin vào tương lai tươi sáng của dân tộc của nhà thơ.

Câu 4 : Hình ảnh nhân dân trong kỷ niệm của nhà thơ được gợi lên qua hình ảnh những con người cụ thể nào? Phân tích những khổ thơ nói về những kỷ niệm đó để làm rõ sự gắn bó và lòng biết ơn sâu nặng của nhà thơ với nhân dân.

Hình ảnh nhân dân trong kỷ niệm của nhà thơ Chế Lan Viên được gợi lên qua hình ảnh những con người cụ thể như:

  • Người dân quê hương, đất nước

Trong những năm tháng kháng chiến chống Pháp, nhà thơ Chế Lan Viên đã từng có nhiều năm sống và chiến đấu cùng nhân dân miền núi Tây Bắc. Chính vì vậy, hình ảnh nhân dân quê hương, đất nước trong kỷ niệm của nhà thơ gắn liền với những con người miền núi Tây Bắc.

Ở khổ thơ thứ sáu của bài thơ, nhà thơ đã nhớ về những con người miền núi Tây Bắc với tấm lòng yêu thương, đùm bọc đồng bào:

“Con thuyền nào bắt nhịp gió khơi

Đưa trăng về kịp tối nay

Mơ người lái gió đêm nay

Trên yên ngựa mỏi mòn vẫn hát”

Hình ảnh “con thuyền” và “trăng” gợi lên vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình của thiên nhiên Tây Bắc. Hình ảnh “người lái gió” gợi lên sức mạnh, sự kiên cường của con người Tây Bắc. Nhà thơ nhớ về những người lái gió đêm nay đang cưỡi ngựa vượt qua những đêm dài, mịt mùng để đưa trăng về kịp tối nay. Hình ảnh này đã thể hiện tình yêu thương, đùm bọc của những con người miền núi Tây Bắc đối với đồng bào.

  • Những người lính Tây Tiến

Không chỉ có những người dân quê hương, đất nước, hình ảnh nhân dân trong kỷ niệm của nhà thơ Chế Lan Viên còn gắn liền với những người lính Tây Tiến.

Trong khổ thơ thứ năm của bài thơ, nhà thơ đã nhớ về những người lính Tây Tiến với vẻ đẹp hào hùng, kiêu dũng:

“Đoàn quân mỏi vẫn về xuôi

Tiếng kèn gọi bạn ở sông Cày

Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi

Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi”

Hình ảnh “đoàn quân mỏi” gợi lên sự gian khổ, vất vả của những người lính Tây Tiến. Hình ảnh “tiếng kèn” gợi lên sự hào hùng, khí thế của đoàn quân. Nhà thơ nhớ về những người lính Tây Tiến với nỗi nhớ chơi vơi, da diết. Nỗi nhớ này thể hiện tình cảm gắn bó, sâu nặng của nhà thơ với những người lính Tây Tiến.

  • Những người phụ nữ Việt Nam

Hình ảnh nhân dân trong kỷ niệm của nhà thơ Chế Lan Viên còn gắn liền với những người phụ nữ Việt Nam.

Trong khổ thơ thứ hai của bài thơ, nhà thơ đã nhớ về những người phụ nữ Việt Nam với vẻ đẹp dịu dàng, đằm thắm:

“Mũi thuyền ta đó, gió trăng chèo lái

Lướt giữa trùng dương khơi xa

Bạn thuyền ta đâu tiếng hát xa

Bỗng chốc con thuyền chạy bon bon”

Hình ảnh “mũi thuyền” và “gió trăng” gợi lên vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình của thiên nhiên. Hình ảnh “bạn thuyền” gợi lên sự đoàn kết, gắn bó của những người dân lao động. Nhà thơ nhớ về những người phụ nữ Việt Nam với tiếng hát xa, ngọt ngào. Tiếng hát này đã xua tan đi những mệt mỏi, gian khổ của cuộc sống.

Từ những hình ảnh cụ thể của những con người trên, ta có thể thấy rằng hình ảnh nhân dân trong kỷ niệm của nhà thơ Chế Lan Viên là hình ảnh của những con người yêu nước, kiên cường, dũng cảm, gắn bó, đoàn kết. Nhà thơ đã dành cho nhân dân một tình cảm yêu thương, gắn bó và lòng biết ơn sâu nặng.

Tình cảm gắn bó và lòng biết ơn sâu nặng của nhà thơ với nhân dân được thể hiện rõ nét qua những khổ thơ nói về những kỷ niệm đó. Nhà thơ đã sử dụng những hình ảnh thơ đẹp đẽ, giàu sức gợi để thể hiện tình cảm của mình. Giọng điệu thơ tha thiết, sâu lắng đã góp phần thể hiện cảm xúc của nhà thơ một cách chân thành, sâu sắc.

Câu 5 : Hãy tìm những câu thơ thể hiện rõ nhất chất suy tưởng và triết lí của thơ Chế Lan Viên.

Bài thơ “Tiếng hát con tàu” của Chế Lan Viên là một bài thơ giàu chất suy tưởng và triết lí. Nhà thơ đã thể hiện những suy nghĩ, chiêm nghiệm sâu sắc về cuộc sống, về con người và về đất nước.

Một số câu thơ trong bài thơ thể hiện rõ nhất chất suy tưởng và triết lí của thơ Chế Lan Viên có thể kể đến như:

  • “Con tàu nào bắt nhịp gió khơi Đưa trăng về kịp tối nay Mơ người lái gió đêm nay Trên yên ngựa mỏi mòn vẫn hát”

Hai câu thơ đầu thể hiện suy nghĩ của nhà thơ về cuộc sống con người. Cuộc sống là một cuộc hành trình, và con người là những người lái gió, đang cưỡi ngựa vượt qua những đêm dài, mịt mùng để đưa trăng về kịp tối nay. Hình ảnh này gợi lên ý nghĩa của cuộc sống, của những khát vọng, ước mơ của con người.

  • “Thuyền ta lái gió với buồm trăng Lướt giữa mây cao với biển bằng Mũi thuyền ta đó, gió trăng chèo lái Lướt giữa trùng dương khơi xa”

Câu thơ thể hiện suy nghĩ của nhà thơ về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên. Con người và thiên nhiên là một thể thống nhất, gắn bó chặt chẽ với nhau. Con người có thể hòa nhập vào thiên nhiên, tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên, và cùng thiên nhiên tạo nên những kì tích.

  • “Biển cả bao la, mênh mông Ơi con tàu có nhớ bến chăng Có nhớ những ngày ta cùng nhau Bốn phương trời xa ấy”

Câu thơ thể hiện suy nghĩ của nhà thơ về tình yêu quê hương, đất nước. Nhà thơ ví đất nước như một “bến”, là “những ngày ta cùng nhau”. Điều này cho thấy con tàu, nhân dân và nhà thơ đã gắn bó, đồng hành cùng nhau trong suốt cuộc hành trình.

  • “Năm gian nhà chông chênh mái rơm Làng tôi yêu, bao nhiêu tuổi thơ Gợi nhớ những ngày lính trận xa nhà Mái đình làng, bến nước, sân đình”

Câu thơ thể hiện suy nghĩ của nhà thơ về quá khứ, về những kỷ niệm đẹp đẽ của tuổi thơ. Nhà thơ nhớ về “năm gian nhà chông chênh mái rơm”, “làng tôi yêu, bao nhiêu tuổi thơ”. Hình ảnh này gợi lên vẻ đẹp bình dị, thân thương của quê hương, của tuổi thơ.

Những câu thơ trên đã thể hiện rõ nét chất suy tưởng và triết lí của thơ Chế Lan Viên. Nhà thơ đã sử dụng những hình ảnh thơ đẹp đẽ, giàu sức gợi để thể hiện những suy nghĩ, chiêm nghiệm sâu sắc của mình. Giọng điệu thơ suy tư, trầm lắng đã góp phần thể hiện cảm xúc của nhà thơ một cách chân thành, sâu sắc.

Câu 6 : Nhận xét và đánh giá nghệ thuật sáng tạo hình ảnh của Chế Lan Viên trong bài thơ.

Nghệ thuật sáng tạo hình ảnh của Chế Lan Viên trong bài thơ “Tiếng hát con tàu”

Chế Lan Viên là một nhà thơ có phong cách thơ mang đậm chất suy tưởng và triết lí. Trong bài thơ “Tiếng hát con tàu”, nhà thơ đã sử dụng những hình ảnh thơ đẹp đẽ, giàu sức gợi để thể hiện những suy nghĩ, chiêm nghiệm sâu sắc của mình.

Những hình ảnh thơ trong bài thơ “Tiếng hát con tàu” có thể chia thành hai loại:

  • Hình ảnh thực:

Những hình ảnh thực trong bài thơ là những hình ảnh có thật trong cuộc sống, được nhà thơ quan sát, cảm nhận và ghi lại một cách chân thực. Những hình ảnh này góp phần tạo nên bức tranh thiên nhiên, con người và đất nước trong bài thơ.

Ví dụ:

  • “Mũi thuyền ta đó, gió trăng chèo lái Lướt giữa trùng dương khơi xa”
  • “Con thuyền nào bắt nhịp gió khơi Đưa trăng về kịp tối nay Mơ người lái gió đêm nay Trên yên ngựa mỏi mòn vẫn hát”
  • “Năm gian nhà chông chênh mái rơm Làng tôi yêu, bao nhiêu tuổi thơ Gợi nhớ những ngày lính trận xa nhà Mái đình làng, bến nước, sân đình”
  • Hình ảnh tượng trưng:

Những hình ảnh tượng trưng trong bài thơ là những hình ảnh không có thật trong cuộc sống, nhưng lại mang hàm ý sâu xa, giàu ý nghĩa biểu tượng. Những hình ảnh này góp phần thể hiện những suy nghĩ, chiêm nghiệm của nhà thơ về cuộc sống, về con người và về đất nước.

Ví dụ:

  • “Thuyền ta lái gió với buồm trăng Lướt giữa mây cao với biển bằng”
  • “Biển cả bao la, mênh mông Ơi con tàu có nhớ bến chăng Có nhớ những ngày ta cùng nhau Bốn phương trời xa ấy”

Nhận xét về nghệ thuật sáng tạo hình ảnh của Chế Lan Viên trong bài thơ “Tiếng hát con tàu”:

Nghệ thuật sáng tạo hình ảnh của Chế Lan Viên trong bài thơ “Tiếng hát con tàu” có những điểm nổi bật sau:

  • Sử dụng ngôn ngữ giản dị, giàu sức gợi:

Nhà thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống hằng ngày, nhưng vẫn giàu sức gợi. Những hình ảnh thơ như “mũi thuyền”, “buồm trăng”, “mây cao”, “biển bằng”, “năm gian nhà chông chênh mái rơm”, “làng tôi yêu”, “bến nước”, “sân đình” đã gợi lên những cảm xúc, suy nghĩ sâu sắc về cuộc sống, về con người và về đất nước.

  • Sử dụng thủ pháp so sánh, ẩn dụ:

Nhà thơ sử dụng thủ pháp so sánh, ẩn dụ để thể hiện cảm xúc của mình. Hình ảnh “mũi thuyền” và “buồm trăng” được so sánh với “gió trăng” gợi lên vẻ đẹp hài hòa giữa thiên nhiên và con người. Hình ảnh “năm gian nhà chông chênh mái rơm” được ẩn dụ cho quê hương, gợi lên vẻ đẹp bình dị, thân thương của làng quê.

  • Giọng điệu thơ tha thiết, sâu lắng:

Giọng điệu thơ tha thiết, sâu lắng đã góp phần thể hiện cảm xúc của nhà thơ một cách chân thành, sâu sắc.

Đánh giá:

Nghệ thuật sáng tạo hình ảnh của Chế Lan Viên trong bài thơ “Tiếng hát con tàu” đã góp phần tạo nên thành công của bài thơ. Những hình ảnh thơ đẹp đẽ, giàu sức gợi đã giúp nhà thơ thể hiện những suy nghĩ, chiêm nghiệm sâu sắc về cuộc sống, về con người và về đất nước.

Với những hướng dẫn soạn bài Tiếng hát con tàu chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.