Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 46 – Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo (Tập 2)
Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 46 – Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo (Tập 2) chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
Câu 1 (trang 46 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Hãy xác định câu rút gọn trong đoạn trích sau đây, khôi phục các thành phần bị lược bỏ và giải thích tác dụng của việc sử dụng câu rút gọn.
Khiết: – (cởi áo) Phải nhanh lên mới được. Cậu giúp tôi một tay. Cái áo rộng quá… Chị đưa tôi cái khăn quàng… và cái mũ trùm đầu… Thôi, thế là được rồi… Chị trông có giống không?
Lý: – Giống đấy…
(Vũ Đình Long, Gia tài)
Trả lời:
- Câu rút gọn: Giống đấy…
- Khôi phục: Chị trông có giống đấy.
- Tác dụng:
- Câu rút gọn giúp diễn đạt ngắn gọn, tránh lặp lại những nội dung đã rõ ràng, từ đó giúp cuộc hội thoại mạch lạc hơn.
- Tạo sự tự nhiên trong lời thoại, phản ánh được sự gấp gáp và tính khẩn trương của tình huống.
Câu 2 (trang 46 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Xác định câu đặc biệt trong các đoạn trích sau và phân tích tác dụng của nó.
a, Ôi, Chúa ơi! Tôi thật là một lão ngốc mù quáng!
(A-thơ Cô-nan Đoi-lơ, Chiếc mũ miện dát đá be-rô)
b, Có tiếng gì trong cái hòm này… như tiếng thở ấy… Eo ơi!
(Lưu Quang Vũ, Bệnh sĩ)
c, Tôi sẽ là người thừa kế, tôi sẽ được lấy người tôi yêu! A! Anh Khiết ơi!
(Vũ Đình Long, Gia tài)
Trả lời:
a, Câu đặc biệt: Ôi, Chúa ơi!
Tác dụng: Thể hiện sự bất ngờ, kinh ngạc và tự trách; câu cảm thán làm tăng cường cảm xúc và nhấn mạnh trạng thái tâm lý của người nói.
b, Câu đặc biệt: Eo ơi!
Tác dụng: Diễn tả sự sợ hãi hoặc ngạc nhiên, tạo ra cảm giác hồi hộp, kích thích sự tò mò của người đọc về điều đang diễn ra.
c, Câu đặc biệt: A!
Tác dụng: Thể hiện niềm vui sướng và hứng khởi của nhân vật, giúp người đọc cảm nhận được cảm xúc mạnh mẽ.
Câu 3 (trang 46 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Tìm câu rút gọn và câu đặc biệt trong các trường hợp sau. Giải thích sự khác nhau giữa hai loại câu này.
a, “… Cháu gái tôi, con bé Mary, nó đã bỏ tôi mà đi”.
“Bỏ rơi ông?”.
(A-thơ Cô-nan Đoi-lơ, Chiếc mũ miện dát đá be-rô)
b, Lý: – (ngã xuống như ngất đi) Chao ôi!
Khiết: – Cháu đỡ lấy nó. Và để thưởng cho thị Lý vì đã chăm nom tôi, tôi để lại cho thị…
Lý: – (vờ khóc) Trời ơi! Ông tôi tử tế quá, mà Trời Phật không để cho sống mãi!
Khiết: – Hai trăm ngàn đồng tiền mặt. (Lý vờ cảm động, chấm nước mắt).
(Vũ Đình Long, Gia tài)
Trả lời:
a, Câu rút gọn: Bỏ rơi ông?
Dấu hiệu: Câu này lược bỏ chủ ngữ, có thể khôi phục lại thành “Mary bỏ rơi ông?”.
b, Câu đặc biệt: Chao ôi!, Trời ơi!
Dấu hiệu: Đây là câu đặc biệt vì không có cấu trúc chủ ngữ và vị ngữ, thường dùng để biểu hiện cảm xúc đột ngột.
Câu 4 (trang 47 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Xác định chức năng của các thành phần được in đậm trong các câu dưới đây. Các thành phần này có thể tách ra thành câu đặc biệt không? Tại sao?
a, Á, à, tôi biết rồi.
(Sác-lơ Uy-li-am, Đêm Chủ nhật dài)
b, Hình như cô đã chờ sẵn đâu đó ở phòng bên.
(Sác-lơ Uy-li-am, Đêm Chủ nhật dài)
Trả lời:
a, Thán từ: Á, à
Chức năng: Thể hiện sự nhận ra, hiểu rõ sau khi có thêm thông tin.
Có thể tách ra thành câu đặc biệt vì nó biểu thị đầy đủ một trạng thái cảm xúc mà không cần chủ ngữ và vị ngữ để hoàn thiện ý nghĩa.
b, Tình thái từ: Hình như
Chức năng: Biểu thị sự không chắc chắn, cảm giác mơ hồ.
Không thể tách ra làm câu đặc biệt vì tình thái từ không mang đủ ý nghĩa độc lập, nó cần phần còn lại của câu để hoàn chỉnh ý nghĩa.
Câu 5 (trang 47 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Đọc đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi:
Cô giáo: Hôm qua, chúng ta học đến phần nào rồi nhỉ?
Nam: Tri thức Ngữ văn.
a, Theo em, câu trả lời của Nam có phù hợp không? Tại sao?
b, Có những cách trả lời nào khác phù hợp hơn câu trả lời của Nam?
Trả lời:
a, Câu trả lời của Nam không phù hợp vì thiếu sự tôn trọng và lịch sự đối với cô giáo, khi nói chuyện với người lớn tuổi hơn và vai trên cần có thái độ lễ phép.
b, Thưa cô, hôm qua chúng ta học đến phần Tri thức Ngữ văn ạ.
Dạ, chúng ta đã học phần Tri thức Ngữ văn rồi ạ.
Câu 6 (trang 47 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Viết một đoạn hội thoại ngắn có sử dụng câu đặc biệt và câu rút gọn. Xác định và nêu tác dụng của chúng.
Trả lời:
Đoạn hội thoại:
Hà: An ơi, cậu đang làm gì thế?
An: Làm bài tập.
Hà: Có khó không?
An: Khó lắm!
Câu rút gọn: Làm bài tập.
Tác dụng: Rút gọn câu giúp câu trả lời ngắn gọn, đi thẳng vào vấn đề, không cần lặp lại những từ ngữ đã rõ.
Câu đặc biệt: Khó lắm!
Tác dụng: Biểu thị cảm xúc của người nói một cách rõ ràng, nhấn mạnh mức độ khó của bài tập.
Với những hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 46 – Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo (Tập 2) chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.