Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 128 – Ngữ văn 9 – Chân trời sáng tạo ( Tập 2)
Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 128 – Ngữ văn 9 (Tập 2 )- Chân trời sáng tạo là cơ hội để học sinh củng cố kiến thức ngữ pháp và rèn luyện kỹ năng sử dụng tiếng Việt. Qua những bài tập thực hành, học sinh sẽ được làm quen với các cấu trúc câu, cách dùng từ ngữ chính xác và phong phú hơn trong giao tiếp hàng ngày. Đây cũng là bước quan trọng giúp các em nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu biết về ngôn ngữ của mình.
Câu 1. Tìm thêm những từ ngữ mới được cấu tạo theo mô hình: X + thông minh
Một số từ ngữ được cấu tạo theo mô hình này có thể bao gồm:
- Thiết bị thông minh (như thiết bị nhà thông minh)
- Điện thoại thông minh
- Tivi thông minh
- Ứng dụng thông minh
- Hệ thống thông minh
- Đồng hồ thông minh
Câu 2. Tìm thêm một mô hình cấu tạo các từ ngữ mới tương tự
Một mô hình tương tự có thể là X + xanh, X + số, hoặc X + an toàn.
a) Mô hình: X + xanh
- Thành phố xanh
- Năng lượng xanh
- Thực phẩm xanh
- Công nghệ xanh
- Kinh tế xanh
b) Mô hình: X + số
- Chính phủ số
- Doanh nghiệp số
- Công nghệ số
- Kinh tế số
- Ngân hàng số
c) Mô hình: X + an toàn
- Thực phẩm an toàn
- Giao thông an toàn
- Mạng an toàn
- Lao động an toàn
- Hệ thống an toàn
Câu 3. Xác định nghĩa của các từ ngữ in đậm trong các trường hợp sau. Trong các trường hợp này, trường hợp nào từ ngữ được dùng theo nghĩa mới?
a₁. Con cóc là cậu ông trời
Cóc trong câu ca dao này được dùng theo nghĩa gốc, chỉ một loại động vật (con cóc).
a₂. Chúng tôi thích la cà ở những quán cóc bên hè phố.
Cóc ở đây được dùng theo nghĩa mới, nghĩa chuyển. “Quán cóc” là cách gọi các quán nhỏ, đơn giản, thường ở lề đường hoặc hè phố.
b₁. Nó trót làm sai nên bây giờ phải tìm cách chữa cháy.
Chữa cháy trong trường hợp này được dùng theo nghĩa mới, nghĩa bóng, chỉ việc giải quyết một tình huống khẩn cấp hoặc khó khăn.
b₂. Lúc xảy ra hỏa hoạn, đội cứu hỏa đã đến kịp thời để chữa cháy.
Chữa cháy trong trường hợp này được dùng theo nghĩa gốc, nghĩa đen, chỉ hành động dập lửa khi có hỏa hoạn.
Câu 4. Chỉ ra sự độc đáo trong cách kết hợp từ ở các trường hợp sau (chú ý các cụm từ/câu được in đậm):
a. Nào đâu những đêm vàng bên bờ suối / Ta say mồi đứng uống ánh trăng tan?
Uống ánh trăng tan: Cách kết hợp từ này rất sáng tạo và mang tính hình tượng cao, thể hiện sự hòa quyện giữa con hổ với thiên nhiên, uống ánh trăng như uống một thức uống mát lành, nhưng cũng rất hư ảo và mơ màng.
b. Sông cỏ xanh tươi gợn tới trời
Sông cỏ xanh: Một hình ảnh sáng tạo, không có thật trong tự nhiên, kết hợp giữa hình ảnh cỏ và sông, tạo nên một cảnh sắc thiên nhiên đầy mơ mộng và mới lạ.
c. Khách xa gặp lúc mùa xuân chín
Mùa xuân chín: Hình ảnh này rất độc đáo, nó nhân hóa mùa xuân như một quả chín mọng, đến thời điểm đẹp nhất. Đây là cách miêu tả sự viên mãn, tràn đầy của mùa xuân, đồng thời cũng thể hiện sự tiếc nuối vì mùa xuân đang trôi qua.
d. Sông Đày chảy vào đời tôi
Sông Đày: Một sự kết hợp sáng tạo và có tính nhân hóa cao. Tác giả đã tạo ra một hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng cho dòng đời, thời gian trôi chảy.
Câu 5. Những cách kết hợp từ được đề cập đến trong bài tập 4 như “uống ánh trăng tan,” “sông cỏ xanh,” “mùa xuân chín,” và “sông Đày chảy vào đời tôi” đều không phải là những cách diễn đạt phổ biến trong ngôn ngữ hằng ngày của cộng đồng. Đây là những cách diễn đạt mang tính sáng tạo cao, thường được sử dụng trong văn học, đặc biệt là trong thơ ca.
Tính sáng tạo và mới lạ: Những cách kết hợp từ này thường không xuất hiện trong lời nói thông thường mà là kết quả của sự sáng tạo nghệ thuật. Chúng nhằm tạo ra những hình ảnh mới mẻ, giàu hình tượng, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn về cảm xúc và ý nghĩa mà tác giả muốn truyền tải.
Hình ảnh thơ mộng, giàu cảm xúc: Các cách diễn đạt này được sử dụng để tạo nên những bức tranh thơ mộng, trừu tượng, không nhằm mô tả thực tế mà để khơi gợi trí tưởng tượng và cảm xúc của người đọc.
Chỉ xuất hiện trong văn học: Những kết hợp từ như “uống ánh trăng tan” hay “mùa xuân chín” thường chỉ thấy trong các tác phẩm văn học, thơ ca chứ không phải trong ngôn ngữ giao tiếp hằng ngày.
Từ những điểm trên, có thể kết luận rằng những cách kết hợp từ này không phải là cách diễn đạt phổ biến trong cộng đồng, mà là sáng tạo cá nhân của các nhà thơ, nhà văn.
Hoàn thành soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 128 – Ngữ văn 9 – Chân trời sáng tạo ( Tập 2)không chỉ giúp học sinh củng cố kiến thức mà còn khơi dậy niềm yêu thích đối với ngôn ngữ mẹ đẻ. Thông qua các bài tập, các em sẽ phát triển được khả năng sử dụng tiếng Việt linh hoạt và hiệu quả hơn, đồng thời chuẩn bị tốt hơn cho các kỳ thi và thử thách sắp tới trong chương trình học.