Soạn bài Mùa xuân chín – Ngữ văn 9 – Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Mùa xuân chín – Ngữ văn 9 – Chân trời sáng tạo chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.Soạn bài Mùa xuân chín - Lớp 9 - Chân trời sáng tạo

Chuẩn bị đọc

Nếu cần chọn một tính từ để khái quát đúng nhất đặc tính của mùa xuân, em sẽ chọn từ “tươi mới.”

Lí do: Mùa xuân là mùa của sự khởi đầu, của sự sinh sôi và phát triển. Sau những ngày đông lạnh giá, mọi thứ dường như được tái sinh và mang trong mình sức sống mới. Cây cối đâm chồi nảy lộc, hoa nở rộ, không khí trở nên trong lành hơn, và con người cũng cảm thấy tràn đầy năng lượng. Từ “tươi mới” không chỉ thể hiện sự trẻ trung, sự đổi mới mà còn gợi lên hình ảnh của sự sống mạnh mẽ, phơi phới trong thiên nhiên. Chính vì vậy, “tươi mới” là từ phù hợp nhất để miêu tả mùa xuân.

Trải nghiệm cùng văn bản

Câu 1. Em hình dung như thế nào về bức tranh thiên nhiên mùa xuân và con người trong ba khổ thơ đầu?

Bức tranh thiên nhiên mùa xuân trong ba khổ thơ đầu được miêu tả với hình ảnh sống động và tươi mới. Hình ảnh “khói mờ tan,” “nắng ửng,” và “áo biếc” gợi lên một không gian rực rỡ, thanh bình, nơi màu sắc và ánh sáng hòa quyện với nhau. Đặc biệt, hình ảnh “Bóng xuân sang” mang lại cảm giác mùa xuân đang tràn ngập, phủ khắp mọi nơi. Con người cũng xuất hiện trong bức tranh ấy với sự hòa quyện với thiên nhiên, như “cô thôn nữ hát trên đồi,” “tiếng ca vắt vẻo lưng chừng núi,” tạo nên một khung cảnh rất đỗi bình yên và mơ mộng.

Câu 2. Hình ảnh thiên nhiên mùa xuân và con người trong khổ thơ cuối là hình ảnh hiện tại hay quá khứ?

Hình ảnh thiên nhiên mùa xuân và con người trong khổ thơ cuối là hình ảnh của quá khứ. Câu thơ “Chị ấy, năm nay còn gánh thóc/Dọc bờ sông trắng nắng chang chang?” gợi lên một nỗi nhớ nhung, hoài niệm về một thời đã qua, khi con người còn hòa mình với thiên nhiên trong công việc thường ngày. Khung cảnh hiện tại dường như không còn nữa, chỉ còn lại trong ký ức, trong nỗi nhớ khắc khoải của người đang hoài niệm về những ngày tháng cũ.Soạn bài Mùa xuân chín - Ngữ văn 9 - Chân trời sáng tạo

Suy ngẫm và phản hồi

Câu 1. Theo cảm nhận của em, bức tranh thiên nhiên mùa xuân của làng quê Việt Nam được miêu tả trong khổ thơ thứ nhất là quen thuộc hay mới lạ? Vì sao?

Bức tranh thiên nhiên mùa xuân trong khổ thơ thứ nhất mang đậm chất quen thuộc của làng quê Việt Nam. Hình ảnh “khói mờ tan,” “nắng ửng,” “đôi mái nhà tranh lấm tấm vàng,” và “bóng xuân sang” gợi lên cảnh sắc làng quê thân thuộc với những chi tiết mà ta thường thấy trong những ngày đầu xuân. Sự quen thuộc này đến từ việc tác giả sử dụng những hình ảnh đơn sơ, giản dị, gần gũi với cuộc sống nông thôn.

Câu 2. Hai dòng thơ: “Ngày mai trong đám xuân xanh ấy/Có kẻ theo chồng bỏ cuộc chơi…” là lời của ai, thể hiện quan niệm, thái độ gì trước sự thay đổi của con người và mùa xuân?

Hai dòng thơ này có thể được hiểu là lời của một người trong làng hoặc một nhân vật ẩn dụ, thể hiện sự thay đổi của con người khi mùa xuân đến. Quan niệm và thái độ ở đây là sự chuyển đổi từ tuổi trẻ vô tư, vui tươi (“cuộc chơi”) sang một giai đoạn mới của cuộc đời, với trách nhiệm và bổn phận khi lập gia đình (“theo chồng”). Nó phản ánh sự thay đổi không chỉ của thời gian, mà còn của con người trước dòng chảy của cuộc đời và mùa xuân.

Câu 3. Cách sử dụng từ ngữ, hình ảnh, vần, nhịp, biện pháp tu từ,… có tác dụng như thế nào trong việc miêu tả cảnh sắc thiên nhiên và hình ảnh con người trong ba khổ thơ đầu?

  • Từ ngữ: Tác giả sử dụng các từ ngữ đơn giản, nhưng đầy sức gợi để miêu tả thiên nhiên và con người, như “khói mờ tan,” “nắng ửng,” “bóng xuân sang,”… Những từ ngữ này tạo ra một bức tranh sinh động về cảnh sắc mùa xuân.
  • Hình ảnh: Hình ảnh được lựa chọn kỹ lưỡng, tập trung vào những nét đặc trưng của mùa xuân, tạo cảm giác gần gũi, thân thương.
  • Vần, nhịp: Cách gieo vần và nhịp điệu nhẹ nhàng, uyển chuyển, tạo nên âm điệu mượt mà, giúp cảm xúc của bài thơ lan tỏa sâu hơn trong lòng người đọc.
  • Biện pháp tu từ: Sử dụng ẩn dụ và nhân hóa làm tăng tính biểu cảm, giúp người đọc cảm nhận rõ hơn vẻ đẹp của thiên nhiên và sự hòa quyện giữa con người với cảnh sắc.

Câu 4. Phân tích tâm trạng, cảm xúc của nhân vật “khách xa” được thể hiện trong khổ thơ thứ tư.

Trong khổ thơ thứ tư, nhân vật “khách xa” thể hiện một nỗi lòng bâng khuâng, hoài niệm về làng quê, về mùa xuân chín. Tâm trạng ấy là sự pha trộn giữa niềm vui khi được trở về nơi chốn cũ và nỗi buồn vì phải xa cách quê hương. Hình ảnh “lòng trí bâng khuâng,” “nhớ làng” cho thấy sự khắc khoải, nhớ nhung và tình yêu sâu sắc đối với quê hương, cũng như sự tiếc nuối về những điều đã qua.Soạn bài Mùa xuân chín - Ngữ văn 9 - Chân trời sáng tạo 2

Câu 5. Nhận xét về cách tác giả đặt nhan đề cho bài thơ.

Nhan đề “Mùa xuân chín” gợi lên một cảm giác về sự chín muồi, hoàn thiện của mùa xuân. Nó không chỉ nói về mùa xuân ở thời điểm đẹp nhất mà còn là biểu tượng cho những cảm xúc, ký ức đã được “chín” trong tâm hồn của người xa quê. Nhan đề mang tính biểu cảm cao, kết nối hài hòa giữa nội dung và cảm xúc của bài thơ.

Câu 6. Theo em, vị trí, thời điểm quan sát, miêu tả “mùa xuân chín” của tác giả trong khổ thơ cuối so với ba khổ thơ đầu có sự thay đổi hay không? Điều đó có tác dụng gì trong việc thể hiện hình ảnh con người và thiên nhiên mùa xuân?

Vị trí và thời điểm quan sát, miêu tả “mùa xuân chín” trong khổ thơ cuối có sự thay đổi so với ba khổ thơ đầu. Ở ba khổ thơ đầu, mùa xuân được miêu tả từ góc nhìn bao quát, rộng lớn, mang tính chất chung. Trong khổ thơ cuối, cảnh sắc mùa xuân được miêu tả từ một vị trí gần gũi, gắn liền với những kỷ niệm cá nhân. Sự thay đổi này giúp tăng cường chiều sâu cảm xúc, tạo nên sự gần gũi, thân thương và gợi lên nỗi nhớ sâu sắc trong lòng người đọc.

Câu 7. Nêu một trong những biểu hiện về sự phù hợp của các yếu tố hình thức trong việc biểu đạt nội dung của văn bản.

Một trong những biểu hiện về sự phù hợp của các yếu tố hình thức là việc sử dụng thể thơ tám chữ với nhịp điệu chậm rãi, nhẹ nhàng, phù hợp với nội dung biểu đạt sự bình yên, mượt mà của cảnh sắc mùa xuân và tình cảm hoài niệm, sâu lắng của con người. Thể thơ này giúp truyền tải trọn vẹn những cảm xúc tinh tế, man mác trong lòng người đọc.

Câu 8. Nhận xét về cách tác giả cảm nhận bước đi của thời gian qua hình ảnh thiên nhiên và con người trong bài thơ.

Tác giả cảm nhận bước đi của thời gian qua sự thay đổi của thiên nhiên và con người trong bài thơ với một sự tinh tế, sâu sắc. Những hình ảnh về mùa xuân, từ “khói mờ tan,” “nắng ửng” đến “tiếng ca vắt vẻo lưng chừng núi,” đều cho thấy sự vận động nhẹ nhàng, chậm rãi của thời gian. Con người, dù hiện diện một cách bình dị, vẫn không thoát khỏi sự biến đổi của thời gian, như hình ảnh “chị ấy, năm nay còn gánh thóc/Dọc bờ sông trắng nắng chang chang?” gợi lên sự thay đổi từ tuổi trẻ đến giai đoạn trưởng thành, gánh vác trách nhiệm gia đình. Tất cả đều tạo nên một bức tranh sống động, phản ánh sự tuần hoàn của thời gian và cuộc sống.

Với những hướng dẫn Soạn bài Mùa xuân chín – Lớp 9 – Chân trời sáng tạo  chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.