Soạn bài Viết báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội – Ngữ văn lớp 12 Chân trời sáng tạo (Tập 2)
Hướng dẫn soạn bài Viết báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội – Ngữ văn lớp 12 Chân trời sáng tạo (Tập 2) chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
Kiến thức về loại bài viết
Loại bài viết: Báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội là loại bài viết trình bày kết quả nghiên cứu liên quan đến một vấn đề cụ thể dựa trên các bằng chứng thu được từ quá trình khảo sát thực tế, thu thập và phân tích dữ liệu hoặc thực nghiệm các giải pháp do người nghiên cứu đề xuất.
Yêu cầu đối với loại bài viết:
- Xác định rõ đề tài và câu hỏi nghiên cứu.
- Thực hiện các bước nghiên cứu cơ bản một cách chính xác.
- Trình bày kết quả nghiên cứu một cách đầy đủ, rõ ràng và thuyết phục theo phong cách khoa học.
- Sử dụng và phân tích các loại dữ liệu đa dạng trong nghiên cứu, đảm bảo tính cập nhật và độ tin cậy của dữ liệu.
- Áp dụng đúng cách các trích dẫn, chú thích và các phương tiện phi ngôn ngữ (như hình ảnh, sơ đồ, bảng biểu) để làm rõ thông tin.
- Trình bày tài liệu tham khảo theo quy định chuẩn.
Cấu trúc của báo cáo bao gồm các phần sau:
Tên đề tài/nhan đề báo cáo
Tóm tắt: Đưa ra cái nhìn tổng quan về mục tiêu, phương pháp và phạm vi nghiên cứu.
Mở đầu: Đưa ra vấn đề nghiên cứu, lý do chọn đề tài, và xác định nhiệm vụ, câu hỏi, phương pháp, và phạm vi nghiên cứu.
Nội dung chính:
- Trình bày cơ sở lý thuyết của đề tài.
- Trình bày kết quả khảo sát, giải pháp đề xuất và kết quả thực nghiệm.
- Sử dụng trích dẫn, chú thích đúng quy cách và các phương tiện hỗ trợ (hình ảnh, bảng biểu, sơ đồ) để làm rõ kết quả nghiên cứu.
Kết luận: Tóm tắt nội dung báo cáo, khẳng định ý nghĩa và giá trị của kết quả nghiên cứu, đồng thời gợi ý hướng nghiên cứu tiếp theo (nếu có).
Tài liệu tham khảo: Liệt kê tài liệu tham khảo theo thứ tự A, B, C, bao gồm các thông tin chính như tên tác giả, năm xuất bản, tên tài liệu, và nhà xuất bản/tạp chí.
Phụ lục (nếu có)
Phân tích ngữ liệu tham khảo
Văn bản: Đánh giá hiện trạng phát sinh và đề xuất một số giải pháp nâng cao công tác quản lý rác thải nhựa tại phường Thượng Cát, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
Đối chiếu ngữ liệu tham khảo với kiến thức về kiểu bài và thực hiện các yêu cầu sau:
Câu 1: Đề tài của báo cáo nghiên cứu là gì? Xác định cấu trúc của bài báo cáo.
Trả lời:
Đề tài: Đánh giá hiện trạng phát sinh và đề xuất giải pháp để nâng cao công tác quản lý rác thải nhựa tại phường Thượng Cát, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
Bố cục: Bao gồm 3 phần chính:
- Phần 1: Mở đầu
- Phần 2: Nội dung nghiên cứu
- Phần 3: Kết luận và kiến nghị
Câu 2: Xác định câu hỏi nghiên cứu, phương pháp và phạm vi nghiên cứu của báo cáo.
Trả lời:
Câu hỏi nghiên cứu:
- Hiện trạng phát sinh rác thải nhựa tại phường Thượng Cát như thế nào?
- Những giải pháp nào cần được áp dụng để nâng cao công tác quản lý rác thải nhựa tại địa phương?
Phương pháp nghiên cứu:
- Xác định khối lượng và thành phần rác thải tại khu dân cư, nhà hàng và cơ quan công sở.
- Xác định khối lượng và thành phần rác thải tại chợ dân sinh và khu công cộng.
- Phỏng vấn, điều tra khảo sát các hộ gia đình, chủ nhà hàng, nhân viên cơ quan công sở và công nhân thu gom rác.
Phạm vi nghiên cứu: Được thực hiện tại 7 tổ dân phố và 2.587 hộ gia đình của phường Thượng Cát.
Câu 3: Bài báo cáo sử dụng những loại dữ liệu nào? Vai trò của các loại dữ liệu này là gì?
Trả lời:
Loại dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp như biểu đồ và bảng biểu, số liệu.
Vai trò: Các loại dữ liệu này giúp bài báo cáo trở nên minh bạch và chi tiết hơn, làm tăng tính thuyết phục và giúp người đọc dễ hiểu hơn.
Câu 4: Nhận xét về tính cập nhật, độ tin cậy và tính khách quan của thông tin trong báo cáo.
Trả lời: Báo cáo có tính cập nhật, độ tin cậy và tính khách quan cao trong việc phân tích và đánh giá vấn đề.
Câu 5: Cách trích dẫn và trình bày tài liệu tham khảo trong báo cáo có đúng quy cách không? Vì sao?
Trả lời: Trích dẫn và trình bày tài liệu tham khảo đúng quy cách.
Lý do: Trình bày theo thứ tự A, B, C, bao gồm các thông tin chính như tên tác giả, năm xuất bản, tên tài liệu, và tên nhà xuất bản/tạp chí.
Câu 6: Kinh nghiệm rút ra khi sử dụng cước chú từ báo cáo trên là gì?
Trả lời: Kinh nghiệm rút ra là cước chú nên được đánh dấu bằng một số nằm trong ngoặc vuông, ví dụ: [1]. Cũng có thể sử dụng các ký tự đặc biệt như dấu sao (*) hoặc dấu kiếm (†) để đánh dấu cước chú. Thứ tự thông thường của các ký hiệu là *, †, ‡, §, ‖, ¶. Trong các văn bản như thời khóa biểu, nhiều ký hiệu khác cùng với chữ và số cũng được sử dụng để chỉ các cước chú.
Câu 7 (trang 112 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Xác định tác dụng của các phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong bài báo cáo. Theo bạn, cần lưu ý gì khi trình bày các phương tiện đó trong bài báo cáo?
Trả lời: Tác dụng của các phương tiện phi ngôn ngữ trong bài báo cáo:
Biểu đồ:
- Cung cấp thông tin một cách trực quan và dễ hiểu hơn so với văn bản mô tả, biểu đồ giúp hiển thị dữ liệu và các mối quan hệ giữa chúng một cách rõ ràng và dễ nhìn.
- Giúp tổ chức thông tin một cách logic và có cấu trúc.
- Hỗ trợ việc phân tích và hiểu số liệu một cách dễ dàng hơn.
Bảng biểu:
- Tạo sự trực quan hóa thông tin, giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và hiểu các dữ liệu số.
- Hỗ trợ tổ chức và sắp xếp thông tin một cách rõ ràng, giúp việc so sánh và phân tích dữ liệu trở nên dễ dàng hơn.
- Cung cấp một cách trình bày hợp lý và logic, giúp người đọc nắm bắt các mối quan hệ và xu hướng trong dữ liệu.
- Tăng cường tính thẩm mỹ và trực quan của văn bản, làm cho nội dung trở nên hấp dẫn và dễ tiếp thu hơn.
Lưu ý khi trình bày các phương tiện phi ngôn ngữ trong bài báo cáo:
Chọn phương tiện phù hợp với nội dung và mục đích của báo cáo.
Sắp xếp và tổ chức thông tin một cách rõ ràng và hợp lý.
Cung cấp chú thích và giải thích chi tiết cho các phương tiện phi ngôn ngữ để đảm bảo người đọc hiểu đúng và đầy đủ thông tin được truyền đạt.
Thực hành viết theo quy trình
Đề bài (trang 113 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Để tham gia hội thi Những nhà khoa học trẻ do Đoàn trường tổ chức, bạn hoặc nhóm của bạn hãy chọn một vấn đề về tự nhiên hoặc xã hội ở địa phương mà nhiều người quan tâm để nghiên cứu và viết báo cáo.
Bước 1: Chuẩn bị viết
Xác định đề tài
Xem lại hướng dẫn xác định đề tài nghiên cứu từ phần Viết của Bài 4. Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Ngữ văn 11, tập một, bộ sách Chân trời sáng tạo). Lưu ý:
- Đề tài có thể thuộc lĩnh vực tự nhiên (như môi trường, khí hậu, hệ sinh thái, tài nguyên,…) hoặc xã hội (như hiện tượng xã hội, hiện tượng tâm lý, sự kiện văn hóa, lịch sử,…), và nên là vấn đề được nhiều người quan tâm.
- Đề tài nên cụ thể, tránh chọn quá rộng hoặc quá hẹp để dễ triển khai.
- Đề tài có thể đóng góp vào việc giải quyết vấn đề thực tiễn hoặc ứng dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện thực trạng.
Xác định mục đích viết, đối tượng người đọc, mục tiêu, câu hỏi, phương pháp và phạm vi nghiên cứu
Xem lại hướng dẫn từ phần Viết của Bài 4. Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Ngữ văn 11, tập một, bộ sách Chân trời sáng tạo). Cần lưu ý:
Tránh đặt quá nhiều câu hỏi nghiên cứu vượt khả năng giải quyết của đề tài. Xác định phạm vi tài liệu tham khảo, cơ sở lý thuyết, phương pháp điều tra, khảo sát/thực nghiệm, bao gồm chọn đối tượng nghiên cứu, loại dữ liệu cần thu thập, và cách thức phân tích, đánh giá dữ liệu.
Xác định phạm vi nghiên cứu cụ thể và phù hợp với năng lực cá nhân, thời gian, và kinh phí thực hiện.
Thu thập tư liệu
- Mục đích thu thập tư liệu là tìm hiểu cơ sở lý thuyết của đề tài và các nghiên cứu trước đó liên quan. Từ đó, xác định hướng nghiên cứu và đóng góp của đề tài.
- Dữ liệu cần đảm bảo tính mới mẻ, cập nhật và độ tin cậy cao.
- Thu thập cả dữ liệu sơ cấp và thứ cấp để có cái nhìn toàn diện và khách quan. Ví dụ, nghiên cứu thói quen đọc sách của học sinh có thể dùng dữ liệu sơ cấp từ sổ sách thư viện và phỏng vấn học sinh, cùng với dữ liệu thứ cấp từ nghiên cứu trước đó về thói quen đọc sách.
- Lưu trữ dữ liệu một cách hệ thống và khoa học, lập danh mục dữ liệu với thông tin đầy đủ (như tên tác giả, năm xuất bản, tên dữ liệu, nhà xuất bản/tạp chí, nội dung chính, đóng góp, hạn chế). Có thể trích dẫn trực tiếp hoặc diễn giải thông tin bằng ngôn ngữ của bạn.
Bước 2: Phác thảo đề cương nghiên cứu
Khi đã thu thập đầy đủ dữ liệu và thông tin, bước tiếp theo là xem xét kỹ lưỡng các tài liệu này. Sau đó, bạn cần phác thảo một đề cương nghiên cứu bao gồm các thành phần như: tiêu đề đề tài, lý do chọn đề tài, mục tiêu nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu, cơ sở lý thuyết, loại dữ liệu cần thu thập, và phương pháp thu thập dữ liệu. Trong quá trình viết báo cáo, bạn có thể điều chỉnh đề cương để phù hợp hơn với kết quả nghiên cứu.
Bước 3: Thực hiện nghiên cứu
Dựa trên tài liệu đã xem xét, bạn cần xây dựng cơ sở lý thuyết để làm căn cứ cho việc khảo sát thực trạng hoặc thực nghiệm giải pháp nhằm cải thiện tình hình hiện tại.
Để đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu, hãy thu thập trực tiếp các dữ liệu liên quan đến đề tài. Điều này có thể bao gồm số liệu thống kê từ khảo sát thực trạng, kết quả thực nghiệm, và ý kiến của những người liên quan. Bạn cần xác định chính xác các loại dữ liệu cần thu thập và lựa chọn công cụ thu thập phù hợp, chẳng hạn như thiết kế phiếu khảo sát hoặc chuẩn bị câu hỏi phỏng vấn.
Lưu ý: Tham khảo bảng hướng dẫn công cụ/cách thức thu thập dữ liệu tương ứng đã được trình bày trong Bài 4. Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Ngữ văn 11, tập một, bộ sách Chân trời sáng tạo).
Phân tích và xử lý dữ liệu thu thập được bằng các công cụ phù hợp. Ví dụ, bạn có thể sử dụng các phần mềm như Excel hoặc SPSS để phân tích số liệu thống kê.
Sau khi phân tích dữ liệu, bạn cần tiến hành giải thích, phân tích, đánh giá và đưa ra nhận xét về thông tin thu thập được.
Bước 4: Viết báo cáo
Dựa trên đề cương và các thông tin đã thu thập, tiến hành viết báo cáo kết quả nghiên cứu. Khi viết báo cáo, cần chú ý:
- Tuân thủ các quy định về hình thức trình bày báo cáo nghiên cứu.
- Đưa ra nhận xét và đánh giá một cách khách quan dựa trên bằng chứng thu thập được.
- Sử dụng trích dẫn, chú thích và các phương tiện phi ngôn ngữ một cách hợp lý để hỗ trợ việc trình bày kết quả. Đảm bảo giải thích rõ ràng các phương tiện phi ngôn ngữ.
- Trình bày danh mục tài liệu tham khảo đầy đủ và đúng quy cách.
Bài viết tham khảo
Tóm tắt:
Hiện nay, mạng xã hội đã trở thành công cụ phổ biến với nhiều tính năng giúp người dùng kết nối, chia sẻ, và nhận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả. Sự phát triển nhanh chóng của mạng xã hội đã tác động mạnh mẽ đến đời sống xã hội, trong đó có học sinh. Thông qua mạng xã hội, học sinh có thể tiếp nhận thông tin nhanh chóng nhưng thường thiếu sự chọn lọc, dẫn đến việc hiểu sai lệch về nhiều vấn đề. Nghiên cứu này nhằm giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện về ảnh hưởng của mạng xã hội và tìm kiếm các giải pháp nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đối với học sinh.
1, Đặt vấn đề
Mục đích
- Khám phá thời gian học sinh sử dụng mạng xã hội Facebook.
- Tìm hiểu mục đích sử dụng Facebook của học sinh.
- Đánh giá những ảnh hưởng tích cực của Facebook đối với học sinh.
- Phân tích các tác động tiêu cực của Facebook đối với học sinh.
Nhiệm vụ
- Mô tả tình trạng sử dụng Facebook của học sinh, bao gồm mục đích, thời gian, tần suất sử dụng, và thiết bị truy cập.
- Phân tích ảnh hưởng của Facebook đến học tập của học sinh.
- Đánh giá ảnh hưởng của Facebook đến đời sống xã hội của học sinh.
Đối tượng, khách thể, phạm vi nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu: Tác động của mạng xã hội Facebook đối với học sinh.
- Phạm vi nghiên cứu: 560 học sinh.
- Thời gian: Tháng 11 – Tháng 12 năm 2012.
Phương pháp nghiên cứu
- Phương pháp khảo sát, thống kê, phân loại.
- Phương pháp đối chiếu so sánh.
- Phương pháp tổng hợp, hệ thống.
2, Kết quả nghiên cứu
Vai trò của Facebook trong đời sống con người: Facebook đã mang lại nhiều trải nghiệm tích cực, cho phép người dùng chia sẻ thông tin, hình ảnh, và tham gia các hoạt động giải trí. Tuy nhiên, việc không thể truy cập Facebook đôi khi gây cảm giác khó chịu và cho thấy sự phụ thuộc của người dùng vào nền tảng này.
Thực trạng sử dụng Facebook của học sinh: Khảo sát cho thấy phần lớn học sinh đều có ít nhất một tài khoản Facebook và sử dụng nền tảng này liên tục trong hơn một năm. Mặc dù Facebook có nhiều lợi ích, nhưng cũng có nhiều lo ngại về tác động tiêu cực của nó.
Mục đích sử dụng Facebook của học sinh
- Chia sẻ và cập nhật thông tin: Đây là mục đích chính của học sinh khi sử dụng Facebook, với 74,6% người dùng sử dụng Facebook để thay thế nhật ký truyền thống.
- Giao lưu và kết nối bạn bè: Facebook cung cấp một không gian giao tiếp mở, thuận tiện cho việc kết nối bạn bè.
- Giải trí: Facebook cung cấp nhiều ứng dụng giải trí, giúp học sinh giải tỏa căng thẳng sau giờ học.
Tác động tích cực và tiêu cực của Facebook đối với học sinh
- Tác động tích cực: Facebook giúp học sinh thể hiện bản thân và chia sẻ suy nghĩ, tạo sự thoải mái về tinh thần và công cụ thể hiện cá tính.
- Tác động tiêu cực: Việc sử dụng Facebook quá mức có thể dẫn đến lãng phí thời gian và ảnh hưởng đến sức khỏe, học tập. Nghiện Facebook cũng có thể gây ra các vấn đề tâm lý và sinh lý.
Các biện pháp nâng cao ảnh hưởng tích cực của Facebook đối với học sinh
- Biện pháp cá nhân: Học sinh nên cân bằng thời gian giữa học tập, công việc và giải trí. Cần ý thức rõ ràng về tác động của Facebook và tránh chia sẻ thông tin gây hại.
- Biện pháp cộng đồng: Nhà trường và gia đình cần hướng dẫn học sinh sử dụng Facebook một cách có ích và cảnh báo về những nguy cơ. Cộng đồng và các cơ quan chức năng nên tạo môi trường giải trí lành mạnh và giáo dục về tác hại của việc sử dụng mạng xã hội không đúng cách.
Xã hội cũng nên khuyến khích học sinh tham gia vào các hoạt động thực tế và nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội để giúp học sinh phát triển toàn diện hơn.
3, Kết luận
Mạng xã hội Facebook đã trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống hiện đại, mang lại nhiều tiện ích và cơ hội giao tiếp cao cho người dùng. Nó cung cấp những chức năng phong phú và tiện lợi, giúp kết nối mọi người trên toàn thế giới. Tuy nhiên, Facebook cũng đồng thời gợi lên những lo ngại về những tác động tiêu cực. Việc chỉ trích Facebook không phải là giải pháp, vì bản thân nó chỉ là một công cụ được thiết kế để kết nối người dùng. Sự lạm dụng và hiểu sai mục đích của nó đến từ hành vi và nhận thức của chính người dùng.
Do đó, mỗi học sinh cần nhận thức rõ ràng về các biện pháp cá nhân và cộng đồng để sử dụng Facebook một cách tích cực. Điều này sẽ giúp họ tận dụng được những lợi ích mà Facebook mang lại đồng thời kiểm soát tốt các hoạt động tiêu cực trên nền tảng này. Hơn nữa, trách nhiệm cá nhân trong việc nâng cao tác động tích cực của Facebook đối với cộng đồng cũng rất quan trọng.
Bước 5: Xem lại và chỉnh sửa
Với những hướng dẫn soạn bài Viết báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội – Ngữ văn lớp 12 Chân trời sáng tạo (Tập 2) chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.