Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 58 – Ngữ văn lớp 12 Chân trời sáng tạo (Tập 2)

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn trang 58 – Ngữ văn lớp 12 Chân trời sáng tạo (Tập 2) chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

I. Về tác giả

NGUYỄN ÁI QUỐC – HỒ CHÍ MINH

(1890 – 1969)

1, Tiểu sử

Chủ tịch Hồ Chí Minh, sinh ngày 19 tháng 5 năm 1890, ở làng Sen, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An, trong một gia đình nhà nho nghèo yêu nước. Hồ Chí Minh không chỉ là một nhà yêu nước và cách mạng vĩ đại của dân tộc Việt Nam mà còn là một nhà văn và nhà thơ, kết tinh những phẩm chất nghệ sĩ và cốt cách Việt Nam.

Trong suốt cuộc đời, Người đã cống hiến hết mình cho sự nghiệp độc lập dân tộc và hạnh phúc của nhân dân.

Sau thời gian học tập tại Trường Quốc học Huế, năm 1910, Nguyễn Tất Thành dạy học tại Trường Dục Thanh ở Phan Thiết (nay thuộc tỉnh Bình Thuận), sau đó vào Sài Gòn, rồi từ đó ra nước ngoài tìm đường cứu nước vào năm 1911. Năm 1918, Người gia nhập Đảng Xã hội Pháp, thành lập Hội những người Việt Nam yêu nước. Năm 1919, đại diện cho người Việt Nam ở Pháp, Người gửi bản yêu sách Quyền các dân tộc đến Hội nghị hòa bình ở Véc-xây (Pháp) dưới tên Nguyễn Ái Quốc. Năm 1920, Nguyễn Ái Quốc tham gia thành lập Đảng Cộng sản Pháp và tích cực viết báo, viết sách tuyên truyền chống chủ nghĩa thực dân và đoàn kết các dân tộc thuộc địa. Từ năm 1923 đến năm 1941, Người chủ yếu hoạt động ở Liên Xô, Trung Quốc và Thái Lan. Ngày 3 tháng 2 năm 1930, tại Hương Cảng, Người chủ trì hội nghị thống nhất các tổ chức cộng sản trong nước và thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam. Đầu năm 1941, dưới tên Hồ Chí Minh, Người về nước thành lập Mặt trận Việt Minh để chuẩn bị cho cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc. Tháng 8 năm 1942, trong chuyến đi sang Trung Quốc để tìm sự viện trợ quốc tế, Người bị chính quyền Tưởng Giới Thạch bắt giữ và bị giam cầm 14 tháng tại Quảng Tây. Sau khi ra tù, Người tiếp tục lãnh đạo cuộc cách mạng Việt Nam. Ngày 2 tháng 9 năm 1945, trong cương vị Chủ tịch nước, Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (nay là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam). Người đã lãnh đạo hai cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, đóng góp to lớn vào sự nghiệp đấu tranh vì độc lập dân tộc, phát triển đất nước và hạnh phúc của nhân dân.

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 58 - Ngữ văn lớp 12 Chân trời sáng tạo (Tập 2) 1

2, Quan điểm sáng tác văn học

Hồ Chí Minh, với sự am hiểu sâu sắc về hoạt động văn học, coi trọng vai trò của văn chương trong cách mạng và đời sống con người. Người quan niệm rằng văn học nghệ thuật là công cụ quan trọng trong cuộc đấu tranh cách mạng, và cần có tính chiến đấu, chất thép, và tinh thần xung phong. Người xem việc làm thơ, viết văn như một hành động cách mạng, và luôn đặt câu hỏi về đối tượng, mục đích, nội dung và hình thức khi sáng tác. Quan niệm này giúp văn thơ của Người mang vẻ đẹp hài hòa giữa tính chiến đấu và tình cảm sâu lắng.

3, Di sản văn học

Bên cạnh sự nghiệp cách mạng vĩ đại, Hồ Chí Minh còn để lại một di sản văn học phong phú về cả nội dung và hình thức nghệ thuật. Sự nghiệp văn học của Người bao gồm nhiều thể loại chính: văn chính luận, truyện và kí, thơ ca.

a, Văn chính luận: Hồ Chí Minh đã viết nhiều tác phẩm quan trọng vào những thời điểm lịch sử của cách mạng Việt Nam, như Đường Kách mệnh (1927), Tuyên ngôn Độc lập (1945), Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến (1946), và Không có gì quý hơn độc lập, tự do (1966). Những tác phẩm này tập hợp, kêu gọi sức mạnh toàn dân, đồng thời thể hiện tư tưởng, quyết tâm cách mạng của Người.

b, Truyện và kí: Các tác phẩm truyện ngắn viết bằng tiếng Pháp như Lời than vẫn của bà Trưng Trắc, Vi hành, và Bản án chế độ thực dân Pháp, đều có nội dung phê phán sâu sắc chế độ thực dân và phong kiến, đồng thời ca ngợi tinh thần yêu nước và cách mạng. Những tác phẩm này thể hiện phong cách tự sự linh hoạt và nghệ thuật châm biếm sâu sắc.

c, Thơ ca: Nhật kí trong tù (Ngục trung nhật kí) là một tập thơ chữ Hán gồm 133 bài, viết trong thời gian Hồ Chí Minh bị giam giữ tại Trung Quốc. Tập thơ này phản ánh chân thực và sinh động cuộc sống trong tù và tâm trạng của tác giả. Bên cạnh đó, còn có nhiều tác phẩm thơ khác viết trong các thời kỳ kháng chiến, thể hiện phong cách bình dân và giàu tính nghệ thuật.

4, Phong cách nghệ thuật

Phong cách nghệ thuật của Hồ Chí Minh nổi bật với sự phong phú, đa dạng trong từng thể loại, nhưng vẫn giữ được sự thống nhất trong toàn bộ sáng tác của ông.

a, Sự phong phú, đa dạng

Khi xét về sự phong phú và đa dạng trong phong cách nghệ thuật của Hồ Chí Minh, ta thấy rõ sự khác biệt giữa các thể loại và tác phẩm của ông. Các tác phẩm truyện và kí của Nguyễn Ái Quốc viết khi ông hoạt động ở Pháp mang đậm ảnh hưởng của phong cách hiện đại phương Tây; trong khi đó, tập thơ “Nhật ký trong tù” và các bài thơ trữ tình sáng tác trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp lại phản ánh rõ nét phong cách cổ điển của thơ Đường và thơ Tống. Những tác phẩm văn xuôi của Hồ Chí Minh thể hiện sự sáng tạo và trí tưởng tượng phong phú, trong khi văn chính luận và thơ ca tuyên truyền của ông lại phản ánh sự sắc bén và hiệu quả thực tiễn của một nhà cách mạng.

Từng thể loại trong di sản văn học của Hồ Chí Minh đều chứng tỏ sự phong phú và đa dạng này.

Về văn chính luận, Hồ Chí Minh thường tùy theo mục đích và đối tượng mà điều chỉnh nội dung và phong cách viết. Những tác phẩm của ông thường kết hợp hài hòa giữa lý trí sắc bén và tình cảm chân thành, như trong các tác phẩm “Tuyên ngôn Độc lập” và “Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến”. Văn phong của ông không chỉ thuyết phục mạnh mẽ mà còn truyền cảm hứng và động viên sâu sắc.

Trong truyện và kí, Hồ Chí Minh áp dụng nghệ thuật trào phúng sắc bén với sự hài hước và sâu sắc. Các tác phẩm của ông, như “Lời than vẫn của bà Trưng Trắc” và “Con người biết mùi hun khói”, phản ánh sự tinh tế trong lối viết và cách tiếp cận đầy tính chiến đấu, đồng thời mang lại sự vui tươi và hóm hỉnh.

Về thơ ca, Hồ Chí Minh sáng tác với nhiều hình thức khác nhau. Thơ của ông có thể là những bài thơ bình dân, dễ hiểu như ca vè, hoặc những bài thơ chúc Tết, mừng xuân gần gũi và ấm áp. Thơ của ông chia thành hai mảng chính: thơ tuyên truyền và thơ trữ tình. Thơ tuyên truyền của Hồ Chí Minh có tính thực tiễn cao, dễ nhớ và dễ hiểu, nhằm vận động và tập hợp nhân dân. Ví dụ như bài thơ “Xuân này hơn hẳn mấy xuân qua” mang lại niềm vui và khích lệ lớn lao. Trong khi đó, thơ trữ tình của ông, như trong tập “Nhật ký trong tù”, thể hiện sự hòa quyện giữa tình yêu thiên nhiên và tâm hồn của một nhà hiền triết phương Đông, phản ánh sâu sắc tình cảm và nhân cách của ông qua bút pháp linh hoạt và sinh động.

Dù viết trong hoàn cảnh nào, từ chữ Hán đến thơ tiếng Việt, thơ Hồ Chí Minh luôn thể hiện sự đa dạng và tinh tế của một tâm hồn phong phú. Những tác phẩm như “Nhật ký trong tù”, “Cảnh khuya”, và “Rằm tháng Giêng” đều là những minh chứng cho sự sâu sắc và độc đáo trong phong cách nghệ thuật của ông, đồng thời cũng là những viên ngọc quý trong kho tàng văn học Việt Nam.

b, Tính thống nhất

Tính thống nhất trong sự nghiệp văn học và phong cách nghệ thuật của Hồ Chí Minh hiện rõ qua cả nội dung tư tưởng lẫn hình thức thể hiện. Như Phạm Huy Thông đã chỉ ra, Hồ Chí Minh “suốt đời chỉ tập trung vào một đề tài duy nhất: cuộc đấu tranh cách mạng”.

Về nội dung tư tưởng, tất cả các tác phẩm của Hồ Chí Minh đều mang đậm dấu ấn của tình yêu nước nồng nàn, tinh thần dân chủ và lập trường kiên định vì quyền lợi dân tộc. Đối với hình thức nghệ thuật, tác phẩm của ông luôn phản ánh cái nhìn lạc quan và ấm áp về cuộc sống con người, với hình tượng nghệ thuật luôn vận động tự nhiên, khỏe khoắn, hướng tới sự sống, ánh sáng và tương lai. Hồ Chí Minh thường sử dụng lối viết ngắn gọn, trong sáng, giản dị nhưng không kém phần sáng tạo, kết hợp hài hòa giữa phong cách cổ điển và tính hiện đại.

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 58 - Ngữ văn lớp 12 Chân trời sáng tạo (Tập 2) 2

5, Kết luận

Di sản văn học của Hồ Chí Minh là một kho tàng tinh thần quý báu, không thể tách rời khỏi sự nghiệp cách mạng vĩ đại của ông. Thơ văn của Hồ Chí Minh không chỉ phản ánh tâm hồn của một nghệ sĩ lớn với tình yêu nước sâu sắc, sự trân trọng đối với sự sống và thiên nhiên, mà còn là một sự nghiệp văn học đa dạng nhưng thống nhất. Di sản này không chỉ có ảnh hưởng sâu rộng đối với quá trình cách mạng của Việt Nam mà còn giữ một vị trí đặc biệt trong lịch sử văn học và đời sống tinh thần của dân tộc.

II Thao tác nghị luận và ngôn ngữ biểu cảm trong văn bản nghị luận: 

Thao tác nghị luận là các kỹ thuật lập luận nhằm làm cho nội dung văn bản nghị luận trở nên hoàn chỉnh và thuyết phục. Các thao tác nghị luận bao gồm:

  • Chứng minh: Cung cấp bằng chứng cụ thể để làm rõ quan điểm.
  • Giải thích: Đưa ra định nghĩa và làm rõ các khái niệm để đảm bảo sự hiểu biết đồng nhất giữa người viết và người đọc.
  • Bình luận: Đưa ra ý kiến cá nhân về vấn đề nghị luận, thể hiện sự đồng tình hoặc phản đối.
  • So sánh: Đối chiếu hai đối tượng để làm nổi bật sự tương đồng và khác biệt.
  • Phân tích: Xem xét các yếu tố chi tiết của đối tượng để rút ra các đặc điểm chung.
  • Bác bỏ: Chỉ ra và phân tích các điểm sai sót trong các luận điểm hoặc bằng chứng của người khác.

Ngôn ngữ biểu cảm trong văn nghị luận thể hiện qua việc chọn từ ngữ, cấu trúc câu, và các biện pháp tu từ để truyền tải cảm xúc và tình cảm của người viết, từ đó tạo sự đồng cảm với người đọc.

Việc nhận diện và phân tích cách tác giả sử dụng các thao tác nghị luận và ngôn ngữ biểu cảm giúp hiểu rõ hơn sức thuyết phục và tác động của văn bản nghị luận, từ đó hiểu sâu sắc hơn nội dung và mục đích của văn bản.

Với những hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn trang 58 – Ngữ văn lớp 12 Chân trời sáng tạo (Tập 2) chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.