Soạn bài Vi hành
Hướng dẫn soạn bài Vi hành – Cánh diều lớp 12 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
Chuẩn bị
Yêu cầu: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 20)
– Liên hệ với các bài học môn Lịch sử để có thêm thông tin về bối cảnh xã hội Việt Nam trong những năm 1920 – 1925 của thế kỉ XX.
– Đọc trước văn bản “Vi hành”; tìm hiểu các chú thích ở chân trang và câu hỏi nêu ở cuối văn bản.
– Khi đọc truyện ngắn “Vi hành” của Nguyễn Ái Quốc, cần lưu ý một số điểm sau:
- Nhân việc vua Khải Định sang Pháp dự triển lãm hội chợ thuộc địa ở Marseille năm 1922, Nguyễn Ái Quốc đã viết một loạt tác phẩm, trong đó có truyện ngắn “Vi hành”, Lời than vãn của bà Trưng Trắc và vở kịch Con rồng tre.
- Truyện ngắn “Vi hành” được viết bằng tiếng Pháp và đăng trên báo Nhân đạo – cơ quan ngôn luận của Đảng Cộng sản Pháp, số ra ngày 19-2-1923.
- “Vi hành” là một trong những truyện ngắn tiêu biểu cho phong cách văn xuôi hiện đại của Nguyễn Ái Quốc, thể hiện nghệ thuật châm biếm sắc sảo – một đặc trưng nổi bật trong truyện kí của Người.
Gợi ý trả lời:
Bối cảnh xã hội Việt Nam những năm 1920 – 1925:
- Giai đoạn này, Nguyễn Ái Quốc đã tiếp cận bản Sơ thảo lần thứ nhất những luận cương về vấn đề dân tộc và vấn đề thuộc địa của Lenin, từ đó tìm ra con đường cách mạng cho dân tộc.
- Xã hội Việt Nam thời kỳ này chịu sự cai trị hà khắc của thực dân Pháp. Trước tình hình đó, các phong trào yêu nước và cuộc khởi nghĩa của nhân dân liên tiếp nổ ra, dần hình thành các tổ chức cách mạng, đánh dấu sự chuyển biến mạnh mẽ trong cuộc đấu tranh giành độc lập của dân tộc.
Đọc hiểu
Nội dung chính: Tác phẩm là bức thư của nhân vật “tôi” gửi cho người em họ, kể lại việc nhân vật sang Pháp và bị đôi trai gái người Pháp nhầm lẫn với vua Khải Định. Họ đã bàn tán và coi Khải Định như một trò hề, một kẻ giải trí rẻ tiền. Tác giả cũng nhắc đến sự đón tiếp của chính quyền thực dân Pháp, từ đó châm biếm cách đối xử của họ với người Việt Nam yêu nước.
Câu hỏi 1: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 21)
Mở đầu truyện có gì đặc sắc?
Gợi ý trả lời:
Mở đầu truyện nổi bật với cách tiếp cận khác thường khi không sử dụng lời dẫn truyền thống. Thay vào đó, tác giả trực tiếp đưa vào lời thoại của nhân vật, tạo nên một phong cách độc đáo và ngay lập tức lôi cuốn người đọc.
Câu hỏi 2: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 21)
Nhân vật “tôi” bị nhầm với ai?
Gợi ý trả lời:
Nhân vật “tôi” trong câu chuyện bị hiểu nhầm là một vị hoàng đế, cụ thể là vua Khải Định.
Câu hỏi 3: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 22)
Hình dung những gì diễn ra sau dấu ba chấm của câu “Đúng lúc đó thì…”
Gợi ý trả lời:
Sau dấu ba chấm, người con trai có lẽ đang chuẩn bị nói về một sự việc bất ngờ mới xảy ra. Đó có thể là việc một vị vua xuất hiện ngay trước mặt họ, làm cho mọi thứ bỗng nhiên trở nên thú vị hơn giữa những điều nhàm chán trước đó.
Câu hỏi 4: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 22)
Những câu chuyện kể ở đây có dụng ý gì?
Gợi ý trả lời:
Dụng ý:
- So sánh vua Khải Định với những câu chuyện hài hước và lố bịch nhằm tạo nên sự châm biếm sắc sảo.
- Các câu chuyện được kể còn nhằm bộc lộ thái độ khinh thường của người Pháp đối với người dân Đông Dương.
Câu hỏi 5: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 23)
Chú ý giọng điệu mỉa mai của tác giả.
Gợi ý trả lời:
Giọng điệu mỉa mai của tác giả thể hiện rõ ràng qua câu văn: “Những tiếng ‘Hắn đấy!’ hay ‘Xem hắn kìa!’… thường gặp dọc đường”. Câu này phản ánh cách thức “đón tiếp” đầy trịch thượng mà người Pháp dành cho người Đông Dương, với những lời chỉ trỏ thiếu lịch sự và đầy phán xét.
Sau khi đọc
Câu hỏi 1: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 24)
Nêu nội dung cơ bản của mỗi phần trong văn bản.
Gợi ý trả lời:
- Phần 1: Từ “Hắn đấy!…giao kèo thuê đấy”: Phần này mô tả cuộc trò chuyện của đôi trai gái trên chuyến tàu, trong đó họ nhầm lẫn nhân vật “tôi” với vua Khải Định.
- Phần 2: Từ “Tàu đỗ,…đi theo tôi”: Phần này thể hiện suy nghĩ và thái độ của nhân vật “tôi” đối với Khải Định và chế độ cai trị của thực dân Pháp, qua đó bày tỏ sự khinh miệt của mình.
- Phần 3: Từ “Cô em thân mến….một vị hoàng đế”: Phần này thể hiện sự châm biếm của nhân vật “tôi” đối với cách mà người dân và chính phủ Pháp đón tiếp người Đông Dương, thông qua sự hài hước và mỉa mai.
Câu hỏi 2: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 24)
Truyện viết về sự việc gì? Có những nhân vật nào xuất hiện trực tiếp và nhân vật nào được nói tới trong câu chuyện? Tình huống của truyện “Vi hành” độc đáo như thế nào?
Gợi ý trả lời:
- Nội dung truyện: Truyện kể về một đôi nam nữ trẻ vô tình gặp một người đàn ông An Nam trên tàu và nhầm tưởng đó là vị vua Khải Định đang đi vi hành. Họ không ngần ngại bàn luận, nhận xét về Khải Định, xem ông như một trò cười, một hình ảnh hài hước.
- Nhân vật: Những nhân vật xuất hiện trực tiếp trong truyện là đôi nam nữ trẻ, còn nhân vật được nhắc đến qua câu chuyện là vua Khải Định và thực dân Pháp.
- Tình huống độc đáo: Sự độc đáo của tình huống trong “Vi hành” nằm ở cách tác giả tạo ra một tình cảnh thú vị, khi nhân vật “tôi” – người kể chuyện, vô tình trở thành người quan sát khách quan, nghe thấy những nhận xét của người Pháp về vua Khải Định. Điều này tạo ra một góc nhìn mỉa mai và châm biếm về cách người Pháp nhìn nhận và đánh giá vị vua của xứ Đông Dương.
Câu hỏi 3: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 24)
Phân tích hình ảnh của “đấng hoàng thượng” trong mắt của đôi trai gái người Pháp.
Gợi ý trả lời:
Ngoại hình:
- Mũi thì tẹt, đôi mắt lại xếch, khuôn mặt nhợt nhạt như vỏ chanh.
- Trang phục cầu kỳ, phô trương: ngón tay đeo đầy nhẫn, trên người đầy lụa là và hạt cườm, như thể đang khoe của cải.
Hành vi: Tỏ ra nhút nhát, lúng túng, không biết cách ứng xử.
=> Hình ảnh một vị vua bù nhìn, không có thực quyền, chỉ biết phô trương và khoe mẽ. Trong mắt người Pháp, vị vua này chẳng khác nào một tên hề, một con rối bị điều khiển bởi thực dân Pháp, sang Pháp chỉ để làm tay sai, khiến họ coi thường và chế giễu.
Câu hỏi 4: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 24)
Nhận xét về nội dung, ý nghĩa của đoạn văn từ “Cái vui nhất là ngay đến Chính phủ” đến “sự kiêu hãnh có được một vị hoàng đế”.
Gợi ý trả lời:
Đoạn văn này chứa đựng ý nghĩa châm biếm sâu cay đối với chính phủ Pháp. Họ luôn thể hiện sự đón tiếp trọng thị đối với người An Nam, như thể đối đãi với những vị vua chúa cao quý cần được phục vụ tận tụy. Tuy nhiên, sự thật lại là họ đang phái mật thám theo dõi những người Việt Nam yêu nước. Sự nhầm lẫn này, dù bi hài, lại rất hợp lý và mang đến một tiếng cười châm biếm. Qua đó, tác giả phê phán sâu sắc sự đạo đức giả và sự đàn áp của thực dân Pháp.
Câu hỏi 5: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 24)
Phân tích sức mạnh đả kích của thiên truyện. Màu sắc châm biếm, đả kích chủ yếu được tạo nên bởi những yếu tố nào?
Gợi ý trả lời:
Sức mạnh đả kích của thiên truyện:
- Tác phẩm khắc họa một cách sắc bén chân dung của vị vua bù nhìn qua cái nhìn chế giễu của người Pháp, làm lộ rõ sự hèn mọn và nhút nhát của Khải Định.
- Tác giả cũng không ngần ngại vạch trần bản chất giả dối và những thủ đoạn thâm hiểm của bọn thực dân, đặc biệt là việc chúng đầu độc người dân thuộc địa bằng rượu và thuốc phiện.
Những yếu tố tạo nên màu sắc châm biếm, đả kích:
- Tình huống truyện: Người dân và chính phủ Pháp nhầm lẫn mọi người da vàng là vua Khải Định. Dù Khải Định không xuất hiện, chân dung ông vẫn được khắc họa rõ ràng qua sự nhầm lẫn đó, làm nổi bật sự tầm thường của ông.
- Nghệ thuật xây dựng nhân vật: Vua Khải Định hiện lên qua lời bàn luận của người Pháp như một tên hề, với dáng vẻ khoa trương, nhút nhát và hèn mọn, hoàn toàn không xứng đáng với vị trí của một vị vua.
- Từ ngữ: Tác giả sử dụng những từ ngữ mang tính châm biếm như “công tử bé”, cùng với các từ như “phải chăng”, “hay là”, như để soi xét và phơi bày sự tầm thường của Khải Định.
- So sánh với các nhân vật lịch sử: Việc so sánh Khải Định với những vị vua vĩ đại như vua Thuấn, vua Pie càng làm rõ sự nhỏ bé và tầm thường của Khải Định trong mắt người Pháp và trong bối cảnh lịch sử.
Câu hỏi 6: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 24)
Theo em, việc tác giả chọn hình thức viết thư cho cô em họ có ý nghĩa gì đối với nghệ thuật trần thuật của truyện?
Gợi ý trả lời:
Việc tác giả chọn hình thức viết thư để kể chuyện có những ý nghĩa sau:
- Tác giả có thể tự do kể chuyện một cách linh hoạt và thoải mái, không bị gò bó bởi các quy tắc nghiêm ngặt về cấu trúc và ngữ pháp, nhờ đó thể hiện phong cách kể chuyện phóng túng, tự nhiên hơn.
- Hình thức này còn giúp tạo ra sự đa dạng trong giọng điệu của tác phẩm. Tác giả dễ dàng chuyển từ giọng kể chuyện bình thường sang giọng châm biếm, hài hước hoặc thậm chí là giọng điệu thân mật, trữ tình khi cần thiết.
- Ngoài ra, hình thức viết thư cho phép tác giả không cần tuân thủ theo trình tự thời gian tuyến tính, mà có thể linh hoạt đưa vào những sự kiện trong quá khứ, liên hệ với những câu chuyện vi hành của các vị vua chúa trong lịch sử. Điều này làm nổi bật sự trái ngược giữa những vị vua đầy uy quyền với hình ảnh nhỏ bé, vô dụng của vua Khải Định, từ đó tăng thêm tính châm biếm cho câu chuyện.
Câu hỏi 7: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 24)
Nêu ý tưởng vẽ minh hoạ cho một nội dung trong truyện “Vi hành”.
Gợi ý trả lời:
Nội dung minh họa: Phần 3 của truyện, thể hiện cảnh chính phủ Pháp luôn đón tiếp người An Nam như những vị khách đặc biệt cần được chú ý.
Ý tưởng minh họa:
- Biểu tượng nước Pháp: Tháp Eiffel nổi bật ở hậu cảnh, đại diện cho hình ảnh nước Pháp.
- Các nhân vật chính: Nhân vật “tôi” cùng với người dân Pháp xung quanh; các mật thám bí mật theo dõi người An Nam, thể hiện rõ sự giám sát chặt chẽ của thực dân Pháp.
- Không gian: Một con phố nhộn nhịp, đông đúc, có thể là một đoạn đường đi bộ nơi người dân tụ tập.
Ý nghĩa: Hình ảnh minh họa sẽ thể hiện bản chất thực sự của thực dân Pháp, luôn theo dõi và giám sát chặt chẽ mọi hành động của người dân, đặc biệt là những người Việt Nam. Đồng thời, tác phẩm còn mang ý nghĩa châm biếm sâu sắc, nhấn mạnh sự “tiếp đón nhiệt tình” của những “người tùy tùng tận tụy” – những mật thám theo dõi sát sao.
Với những hướng dẫn soạn bài Vi hành – Cánh diều lớp 12 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.