Soạn bài Tuyên ngôn độc lập
Hướng dẫn soạn bài Tuyên ngôn độc lập – Cánh diều lớp 12 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
Chuẩn bị
Yêu cầu: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 13)
- Xem lại kiến thức ngữ văn và nội dung bài “Nguyễn Ái Quốc – Hồ Chí Minh – Cuộc đời và sự nghiệp” để áp dụng khi đọc hiểu văn bản này.
- Liên hệ với kiến thức môn Lịch sử để hiểu thêm về bối cảnh ra đời của bản Tuyên ngôn Độc lập.
- Đọc trước văn bản và thu thập thêm các tư liệu như tranh, ảnh, video, bài báo liên quan đến bản Tuyên ngôn Độc lập và quang cảnh ngày 2-9-1945, khi Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn.
- Đọc và phân tích nội dung dưới đây để hiểu sâu hơn về tác phẩm:
Văn nghị luận đạt sức thuyết phục cao nhờ vào lập luận chặt chẽ, lý lẽ sắc bén và dẫn chứng không thể bác bỏ. Để nắm rõ lập luận và lý lẽ của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong bản Tuyên ngôn Độc lập, cần chú ý rằng bản Tuyên ngôn không chỉ được đọc trước nhân dân Việt Nam mà còn trước toàn thế giới, đặc biệt là trước các thế lực thù địch đang có ý định chiếm lại nước ta. Sau Chiến thắng của Đồng minh (1945), Nhật đầu hàng, quân đội Quốc dân đảng Trung Quốc (do đế quốc Mỹ hậu thuẫn) tiến vào miền Bắc, và quân đội Anh (do lính viễn chinh Pháp hỗ trợ) tiến vào miền Nam. Thực dân Pháp tuyên bố Đông Dương là đất “bảo hộ” của họ, bị Nhật xâm chiếm, và nay Nhật đã đầu hàng, nên Đông Dương đương nhiên thuộc về Pháp. Bản Tuyên ngôn Độc lập đã kiên quyết bác bỏ những luận điệu này.
Trả lời:
Bối cảnh ra đời của bản Tuyên ngôn Độc lập:
- Trên thế giới: Quân Đồng Minh chiến thắng, Nhật đầu hàng. Quân đội Quốc dân đảng Trung Quốc tiến vào miền Bắc và quân đội Anh tiến vào miền Nam Việt Nam. Pháp tuyên bố Đông Dương là lãnh thổ thuộc quyền “bảo hộ” của họ.
- Trong nước: Cách mạng tháng Tám thành công, chính quyền ở Hà Nội về tay nhân dân vào ngày 19/8/1945. Ngày 26/8/1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh từ chiến khu Việt Bắc về Hà Nội và tại căn nhà số 48 phố Hàng Ngang, Người đã soạn thảo bản Tuyên ngôn Độc lập.
Một số tư liệu liên quan đến bản Tuyên ngôn Độc lập và quang cảnh ngày 2-9-1945, khi Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn:
- Hình ảnh Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn tại quảng trường Ba Đình.
- Video tài liệu về ngày 2-9-1945.
- Bài báo và tư liệu lịch sử về quá trình soạn thảo và công bố Tuyên ngôn Độc lập.
Đọc hiểu
Nội dung chính: Tác phẩm là bản cáo trạng đanh thép, vạch trần tội ác của thực dân Pháp đối với nhân dân ta trong thời kỳ đô hộ. Đồng thời, tuyên bố nền độc lập, khẳng định chủ quyền quốc gia, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, và thể hiện quyết tâm bảo vệ độc lập, tự do của dân tộc.
Câu hỏi 1: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 15)
Những biện pháp tu từ nào được vận dụng trong phần này?
Gợi ý trả lời:
- Biện pháp tu từ so sánh: “nhà tù nhiều hơn trường học” tạo ra sự đối lập mạnh mẽ, nhấn mạnh sự tàn bạo của chính quyền thực dân.
- Biện pháp lặp từ: Từ “chúng” được lặp lại liên tục trong các câu: “chúng lập ra…”, “chúng thẳng tay…”, “chúng tắm các cuộc…” nhằm tạo ra cảm giác áp bức và phẫn nộ.
- Biện pháp liệt kê: Liệt kê hàng loạt hành động tàn ác của thực dân đối với nhân dân Việt Nam như: “thi hành những pháp luật dã man, lập nhà tù nhiều hơn trường học, cướp ruộng đất, rừng mỏ, hàng trăm thứ thuế vô lý,…” để làm nổi bật sự tàn nhẫn của chế độ thực dân.
Câu hỏi 2: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 15)
Chú ý các bằng chứng khách quan và ý kiến chủ quan của người viết.
Gợi ý trả lời:
Bằng chứng khách quan:
- “Mùa thu năm 1940, phát xít Nhật đến xâm lăng Đông Dương để mở thêm căn cứ đánh Đồng minh, thì bọn thực dân Pháp quỳ gối đầu hàng, mở cửa nước ta rước Nhật.”
- “Ngày 9 tháng 3 năm nay, Nhật tước khí giới của quân đội Pháp.”
- “Trước ngày mồng 9 tháng 3, biết bao lần Việt Minh đã kêu gọi người Pháp liên minh để chống Nhật, bọn thực dân Pháp đã không đáp ứng lại mà thẳng tay khủng bố Việt Minh hơn nữa.”
Ý kiến chủ quan:
- “Từ đó dân ta chịu hai tầng xiềng xích: Pháp và Nhật. Từ đó dân ta càng cực khổ, nghèo nàn.”
- “…chúng còn nhẫn tâm giết nốt số đông tù chính trị…”
- “Tuy vậy, đối với Pháp, đồng bào ta vẫn giữ một thái độ khoan hồng và nhân đạo.”
Câu hỏi 3: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 16)
Những câu văn nào thể hiện tính chất “tuyên ngôn”?
Gợi ý trả lời:
Những câu văn mang tính chất “tuyên ngôn”:
- “Bởi thế cho nên, chúng tôi – Lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới – Đại biểu cho toàn dân Việt Nam, tuyên bố thoát li hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam. Xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam.”
- “Chúng tôi tin rằng các nước Đồng minh đã công nhận những nguyên tắc dân tộc bình đẳng ở các hội nghị Tê-hê-răng và Cựu Kim Sơn, quyết không thể không công nhận quyền độc lập của dân Việt Nam.”
Câu hỏi 4: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 16)
Chú ý tính biểu cảm của văn bản.
Gợi ý trả lời:
- Văn bản thể hiện tính mạnh mẽ, đanh thép qua câu: “chúng tôi – chính phủ lâm thời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trịnh trọng tuyên bố…”
- Tính căm phẫn đối với những tội ác của thực dân Pháp được thể hiện rõ nét.
- Niềm tự hào về nền độc lập vừa giành được và ý chí quyết tâm bảo vệ nền độc lập đó cũng là điểm nổi bật của văn bản.
Sau khi đọc
Câu hỏi 1: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 16)
Hãy trình bày hoàn cảnh ra đời của bản Tuyên ngôn Độc lập.
Gợi ý trả lời:
– Bối cảnh quốc tế:
- Quân Đồng Minh giành thắng lợi, Nhật Bản buộc phải đầu hàng vô điều kiện.
- Quân đội Quốc dân Đảng Trung Quốc tiến vào miền Bắc, còn quân đội Anh tiến vào miền Nam Việt Nam.
- Thực dân Pháp tuyên bố Đông Dương là thuộc địa “bảo hộ” của họ và tìm cách tái chiếm Việt Nam sau khi Nhật thất bại.
– Bối cảnh trong nước:
- Cách mạng tháng Tám năm 1945 giành thắng lợi rực rỡ, chính quyền cách mạng đã về tay nhân dân trên toàn quốc.
- Ngày 19/8/1945, chính quyền Hà Nội chính thức thuộc về nhân dân.
- Ngày 26/8/1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh trở về Hà Nội từ chiến khu Việt Bắc.
- Tại căn nhà số 48 phố Hàng Ngang, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã viết bản “Tuyên ngôn Độc lập,” khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
Câu hỏi 2: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 16)
Mục đích của bản Tuyên ngôn Độc lập là gì và hướng tới những đối tượng nào?
Gợi ý trả lời:
– Mục đích của bản Tuyên ngôn Độc lập:
- Khẳng định quyền độc lập, tự chủ và chủ quyền bất khả xâm phạm của dân tộc Việt Nam.
- Tố cáo tội ác của thực dân Pháp, vạch trần những hành động tàn bạo và chính sách áp bức mà chúng đã gây ra cho nhân dân ta, đồng thời tuyên bố chấm dứt chế độ thực dân tại Việt Nam.
- Thể hiện quyết tâm và khát vọng của dân tộc trong việc bảo vệ nền độc lập, tự do vừa giành được.
– Đối tượng hướng tới:
- Các nước thuộc phe Đồng minh và cộng đồng quốc tế.
- Các thế lực đang có âm mưu tái chiếm Việt Nam, đặc biệt là Pháp và Mỹ.
- Đồng bào trong cả nước, khơi dậy tinh thần đoàn kết và lòng tự hào dân tộc.
Câu hỏi 3: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 17)
Phân tích lô gích lập luận của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong bản Tuyên ngôn Độc lập theo trình tự: Mở đầu nêu luận đề gì? Phát triển luận đề bằng các luận điểm, lí lẽ và bằng chứng như thế nào? Kết thúc ra sao?
Gợi ý trả lời:
– Mở đầu: Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định cơ sở pháp lý của bản Tuyên ngôn Độc lập. Người trích dẫn từ hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Pháp và Mỹ, tuyên bố về quyền tự do và bình đẳng của con người. Điều đáng chú ý là các quốc gia này, dù tự xưng là bảo vệ quyền con người, nhưng lại không tuân thủ những nguyên tắc mà họ đã công bố.
– Phát triển luận đề: Chủ tịch Hồ Chí Minh sử dụng hệ thống luận điểm và lí lẽ vững chắc để vạch trần tội ác và hành động vi phạm quyền tự do con người của thực dân Pháp:
- Về chính trị: Thực dân Pháp đã thi hành những chính sách tàn bạo, áp bức nhân dân ta, lập nhiều nhà tù hơn trường học, nhằm duy trì sự thống trị bằng bạo lực và khủng bố.
- Về kinh tế: Chúng bóc lột nhân dân ta bằng cách cướp ruộng đất, rừng mỏ, và áp đặt hàng trăm thứ thuế vô lý, khiến cuộc sống của người dân càng thêm khốn khó.
- Về lịch sử: Hồ Chí Minh bác bỏ hoàn toàn luận điệu “bảo hộ” của Pháp bằng các dẫn chứng lịch sử cụ thể. Khi Nhật xâm lược Đông Dương vào năm 1940, thực dân Pháp đã hèn nhát đầu hàng, mở cửa nước ta cho Nhật chiếm đóng. Trong vòng năm năm, Pháp đã hai lần bán đứng Việt Nam cho Nhật.
– Kết thúc: Sau khi trình bày rõ ràng và đầy thuyết phục các lí lẽ và bằng chứng, Chủ tịch Hồ Chí Minh tuyên bố mạnh mẽ sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, khẳng định quyền tự do và độc lập của dân tộc, thể hiện tinh thần tự hào và quyết tâm bảo vệ nền độc lập vừa giành được.
Câu hỏi 4: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 17)
Gợi ý trả lời:
– Từ ngữ: Trong bản Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sử dụng những từ ngữ mạnh như “thẳng tay chém giết,” “tắm trong bể máu,” “bóc lột nhân dân đến tận xương tủy” để làm nổi bật sự tàn ác của thực dân Pháp. Những từ ngữ này không chỉ mô tả chi tiết mức độ bạo lực mà chúng gây ra mà còn khơi dậy cảm xúc phẫn nộ và căm ghét trong lòng người đọc.
– Biện pháp tu từ:
- So sánh: Câu “nhà tù nhiều hơn trường học” cho thấy sự bất công và chế độ cai trị khắc nghiệt của thực dân, nơi mà việc trấn áp và giam cầm người dân được đặt lên trên việc giáo dục.
- Điệp từ: Việc lặp lại từ “chúng” liên tục nhấn mạnh sự dai dẳng và phổ biến của những hành động tàn bạo do thực dân Pháp gây ra cho nhân dân Việt Nam.
- Liệt kê: Các hành động bạo lực của thực dân được liệt kê như “chúng lập ra… Chúng thẳng tay… Chúng tắm các cuộc…” nhằm nhấn mạnh mức độ tàn nhẫn và phi nhân đạo của họ đối với dân tộc Việt Nam.
– Cấu trúc câu: Các câu trong bản Tuyên ngôn được viết một cách ngắn gọn, rõ ràng, giúp truyền tải thông điệp một cách nhanh chóng và hiệu quả. Điều này tạo nên một giọng văn mạnh mẽ, đầy tính thuyết phục khi khẳng định nền độc lập của dân tộc.
– Câu khẳng định: Câu “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập…” là một tuyên bố dứt khoát, không thể bác bỏ về quyền tự chủ của Việt Nam.
– Câu phủ định: Những câu như “Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp” được sử dụng để bác bỏ những quan điểm sai lầm, xuyên tạc từ phía kẻ thù, làm cho lời văn thêm phần sắc sảo và đanh thép.
Câu hỏi 5: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 17)
Những đặc điểm nổi bật của văn chính luận như tính luận chiến, tính cảm xúc đã được thể hiện như thế nào trong bản Tuyên ngôn Độc lập?
Gợi ý trả lời:
– Tính luận chiến:
- Lập luận logic: Chủ tịch Hồ Chí Minh khéo léo sử dụng lập luận chặt chẽ và sắc bén. Người đã trích dẫn từ hai bản Tuyên ngôn của Mỹ và Pháp để làm cơ sở pháp lý cho Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam, qua đó biến những lý lẽ của kẻ thù thành vũ khí chống lại chúng.
- Dẫn chứng cụ thể: Hồ Chí Minh đưa ra các dẫn chứng rõ ràng về những tội ác mà thực dân Pháp đã gây ra cho nhân dân Việt Nam, không chỉ về mặt chính trị mà còn cả trong lĩnh vực kinh tế. Những dẫn chứng này làm nổi bật sự tàn ác của chế độ thực dân và củng cố tính chính nghĩa của cuộc đấu tranh giành độc lập.
– Tính cảm xúc:
- Ngôn ngữ đanh thép: Tác phẩm sử dụng ngôn từ mạnh mẽ, thể hiện sự kiên quyết và bất khuất của dân tộc Việt Nam. Những câu văn mang tính khẳng định và phủ định như “Trong vòng năm năm, Pháp đã bán nước ta hai lần cho Nhật” hay “chúng tôi – Lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới – Đại biểu cho toàn dân Việt Nam, tuyên bố thoát li hẳn quan hệ thực dân với Pháp…” làm tăng sức thuyết phục của bản Tuyên ngôn.
- Giọng điệu mạnh mẽ: Hồ Chí Minh dùng ngôn ngữ tạo ấn tượng sâu sắc, với giọng điệu kêu gọi đầy sức mạnh. Những từ ngữ như “thẳng tay chém giết,” “tắm trong bể máu,” “bóc lột nhân dân đến tận xương tủy” không chỉ miêu tả tội ác của thực dân Pháp mà còn khơi dậy lòng căm phẫn và quyết tâm của toàn dân tộc.
Câu hỏi 6: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 17)
Theo em, bản Tuyên ngôn Độc lập và hai tác phẩm Sông núi nước Nam (khuyết danh) và Đại cáo bình Ngô (Nguyễn Trãi) có chung tư tưởng và cảm hứng gì? Từ đó, nêu khái quát ý nghĩa của bản Tuyên ngôn Độc lập.
Gợi ý trả lời:
- Tư tưởng: Cả ba tác phẩm “Tuyên ngôn Độc lập,” “Sông núi nước Nam,” và “Đại cáo bình Ngô” đều chia sẻ tư tưởng về khẳng định mạnh mẽ chủ quyền, độc lập, và tự do của đất nước Việt Nam. Đồng thời, các tác phẩm này cũng đều tố cáo, vạch trần sự tàn bạo và gian trá của kẻ thù xâm lược, qua đó tôn vinh tinh thần yêu nước và phẩm chất cao quý của con người Việt Nam.
- Cảm hứng: Cả ba tác phẩm đều xuất phát từ cảm hứng yêu nước sâu sắc và lòng tự hào dân tộc mãnh liệt. Đây là nguồn động lực mạnh mẽ thúc đẩy các tác giả viết lên những lời tuyên bố đanh thép về quyền độc lập, tự do của dân tộc.
- Ý nghĩa của bản Tuyên ngôn Độc lập: Bản Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là một văn bản pháp lý khẳng định chủ quyền quốc gia và quyền dân tộc cơ bản của nhân dân Việt Nam, mà còn là lời tuyên bố hùng hồn về quyền tự do, độc lập, và tinh thần kiên cường của dân tộc Việt Nam trong việc giữ vững nền độc lập, tự do quý giá đó.
Câu hỏi 7: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 17)
Em thích nhất đoạn văn nào trong bản Tuyên ngôn Độc lập? Vì sao?
Gợi ý trả lời:
Đoạn văn mà em cảm thấy tâm đắc nhất trong bản Tuyên ngôn Độc lập chính là phần nói về những tội ác mà quân xâm lược đã gây ra cho dân tộc ta. Đoạn văn này không chỉ thể hiện rõ ràng lập luận chặt chẽ mà còn mang đến sức thuyết phục mạnh mẽ và sâu sắc. Bằng cách trình bày một cách có hệ thống, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã liệt kê cụ thể những hành động tàn bạo của thực dân Pháp trên mọi phương diện, từ chính trị đến kinh tế, làm nổi bật lên bản chất xấu xa của kẻ thù. Từng câu chữ trong đoạn văn như từng nhát dao sắc bén, khắc sâu vào lòng người đọc những hình ảnh đau thương mà dân tộc ta đã trải qua.
Đoạn văn không chỉ tố cáo tội ác của quân xâm lược mà còn khơi dậy trong em niềm xúc động mạnh mẽ về sự kiên cường, bất khuất của người Việt Nam. Sự khéo léo trong cách sử dụng từ ngữ và dẫn chứng đã tạo nên một bản cáo trạng đầy thuyết phục, đồng thời gợi nhắc về những hy sinh to lớn của cha ông ta trong cuộc đấu tranh giành lại nền độc lập, tự do. Đọc đoạn văn này, em càng thêm trân trọng và biết ơn những anh hùng dân tộc đã không quản ngại gian khổ, dũng cảm đứng lên chống lại sự áp bức, để chúng ta được sống trong một đất nước hòa bình và tự do như hôm nay.
Với những hướng dẫn soạn bài Tuyên ngôn độc lập – Cánh diều lớp 12 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.