Soạn bài Cái giá trị làm người – Ngữ văn lớp 12 chân trời sáng tạo (Tập 1)

Hướng dẫn soạn bài Cái giá trị làm người – Ngữ văn lớp 12 chân trời sáng tạo (Tập 1) chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Đọc văn bản

Nội dung chính: Văn bản này khám phá đời sống và những câu chuyện xoay quanh bữa ăn của các thầy và cô nàng. Nó là kết quả của một cuộc điều tra về tội buôn người và nghề làm công gia cư do nhà vua thực hiện ở miền Bắc vào những năm 1930.

Hướng dẫn đọc

Câu 1 (trang 117 sgk Ngữ Văn 12 Tập 1): Văn bản trên thể hiện những đặc điểm nào của thể loại phóng sự?

Trả lời: Văn bản thể hiện các đặc điểm của phóng sự như sau:

Phản ánh thực tế: Văn bản mô tả chân thực tình trạng người lao động thất nghiệp phải tìm việc làm qua việc tụ tập ở những chợ “bán người”, nơi họ mong có cơ hội được làm việc cho các gia đình như “thầy kí” hay “cô đầm”.

Sử dụng biện pháp báo chí: Văn bản áp dụng các kỹ thuật nghiệp vụ báo chí như phỏng vấn và đối thoại để đảm bảo thông tin chính xác và đáng tin cậy.

Câu 2 (trang 117 sgk Ngữ Văn 12 Tập 1): Liệt kê một số chi tiết có tính xác thực và nêu tác dụng của các chi tiết đó trong văn bản.

Trả lời:

Chi tiết: Những người lao động thất nghiệp tụ tập ở các chợ “bán người” để tìm cơ hội làm việc cho các gia đình.
Tác dụng: Phản ánh rõ nét tình trạng thất nghiệp và những khó khăn của người lao động trong thời kỳ đó.

Chi tiết: Những người đàn bà làm vú nuôi, phải bỏ con của mình để nuôi con người khác.
Tác dụng: Minh họa cảnh nghèo đói và sự hy sinh của những người mẹ trong hoàn cảnh khó khăn.

Chi tiết: Mụ “đưa người” quyết định giá cả của các lao động đủ lứa tuổi.
Tác dụng: Phản ánh sự bất công và bi thương trong xã hội, nơi người lao động bị mua bán như hàng hóa.

Câu 3 (trang 117 sgk Ngữ Văn 12 Tập 1): Bạn có nhận xét gì về mật độ sử dụng và tác dụng của lời thoại trong văn bản?

Trả lời:

Mật độ sử dụng lời thoại: Văn bản “Cái giá trị làm người” sử dụng lời thoại một cách hợp lý, không quá dày đặc. Lời thoại xuất hiện tại những điểm quan trọng, giúp thể hiện quan điểm và cảm xúc của nhân vật một cách tự nhiên.

Mật độ lời thoại được cân nhắc kỹ lưỡng, giữ cho văn bản không bị nặng nề và giúp duy trì sự cân bằng giữa mô tả và đối thoại.

Tác dụng của lời thoại:

Phát triển nhân vật: Lời thoại làm nổi bật đặc điểm và suy nghĩ của nhân vật, giúp độc giả hiểu rõ hơn về tính cách và cảm xúc của họ qua cách giao tiếp.

Tạo sự sống động và gần gũi: Lời thoại làm cho câu chuyện trở nên sinh động hơn, gần gũi với độc giả. Nó tạo ra sự tương tác và làm cho câu chuyện thêm hấp dẫn.

Phản ánh ngôn ngữ đời thường: Lời thoại thường sử dụng ngôn ngữ đời thường, giúp tăng tính chân thực và tạo sự kết nối dễ dàng hơn với độc giả.

Soạn bài Cái giá trị làm người - Ngữ văn lớp 12 chân trời sáng tạo (Tập 1) 1

Câu 4 (trang 117 sgk Ngữ Văn 12 Tập 1): Tìm ví dụ về sự kết hợp giữa trần thuật với miêu tả hoặc kết hợp giữa trần thuật với bình luận và cho biết tác dụng của sự kết hợp đó.

Trả lời:

Trần thuật và miêu tả:

  • Trong văn bản, tác giả kết hợp giữa trần thuật và miêu tả để kể câu chuyện đồng thời cung cấp hình ảnh sống động về tình huống và nhân vật.
  • Ví dụ: “Ông Hòa đứng trước cửa sổ, ánh sáng mặt trời xuyên qua những tán cây, tạo ra những tia sáng lấp lánh trên mặt đường.”
  • Tác dụng: Sự kết hợp này giúp làm rõ tình tiết và bối cảnh của câu chuyện, đồng thời tạo ra một không gian sống động và chân thực. Miêu tả chi tiết giúp độc giả hình dung rõ hơn về cảnh vật, đồng thời làm nổi bật các sự kiện đang diễn ra.

Trần thuật và bình luận:

  • Tác giả sử dụng trần thuật để kể câu chuyện và kết hợp với bình luận để đưa ra quan điểm và suy nghĩ về các tình huống và nhân vật.
  • Ví dụ: “Ông Hòa nhìn ra ngoài cửa sổ, và trong khi ngắm nhìn phong cảnh, ông không khỏi suy ngẫm về giá trị của sự lao động và những nỗi khổ mà người nghèo phải gánh chịu.”
  • Tác dụng: Việc kết hợp này không chỉ đưa ra thông tin về sự kiện mà còn thể hiện quan điểm và cảm xúc của tác giả về các vấn đề xã hội. Bình luận giúp độc giả hiểu sâu hơn về ý nghĩa của các sự kiện và nhân vật trong câu chuyện, tạo ra sự kết nối giữa thông tin và tư tưởng của tác giả.

Câu 5 (trang 117 sgk Ngữ Văn 12 Tập 1): Đoạn trích này giúp bạn hiểu như thế nào về con người, xã hội Việt Nam thời kỳ trước 1945?

Trả lời: Đoạn trích trong tác phẩm “Cái giá trị làm người” của Vũ Trọng Phụng cung cấp cái nhìn sâu sắc về con người và xã hội Việt Nam trước năm 1945 qua các khía cạnh sau:

Sự nghèo khổ và bất công xã hội: Đoạn trích miêu tả cuộc sống khó khăn của những người lao động nghèo, những người phải chịu đựng khổ cực để mưu sinh. Nó phản ánh rõ sự phân chia giàu nghèo và bất công trong việc đánh giá giá trị lao động của họ.

Tấm lòng nhân ái và tình cảm cộng đồng: Tác giả thể hiện sự cảm thông sâu sắc và tình thương đối với những hoàn cảnh khó khăn, đặc biệt là qua hình ảnh những đứa trẻ nghèo khổ. Sự cảm thông và tình thương của các nhân vật đối với nhau tạo nên một bức tranh nhân văn ấm áp.

Tính chân thực và chính xác: Với việc sử dụng ngôn ngữ sinh động và hình ảnh cụ thể, tác giả đã tái hiện chân thực cuộc sống và con người trong thời kỳ đó. Điều này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hoàn cảnh xã hội và nhân sinh quan trong giai đoạn trước năm 1945.

Câu 6 (trang 117 sgk Ngữ Văn 12 Tập 1): Nhận xét về nghệ thuật viết phóng sự của tác giả Vũ Trọng Phụng (tác dụng của việc sử dụng ngôi kể, điểm nhìn, cách trần thuật, miêu tả, sử dụng lời thoại,… trong việc thể hiện chủ đề, tư tưởng của văn bản).

Trả lời: Vũ Trọng Phụng là một nhà văn vĩ đại trong văn học Việt Nam hiện đại, với cách viết phóng sự nổi bật và đặc sắc. Cách ông thể hiện phóng sự có nhiều điểm đáng chú ý như  sau:

Ngôi kể và điểm nhìn: Tác giả thường chọn ngôi kể thứ nhất để tạo sự gần gũi và chân thật. Việc đặt mình vào tình huống và góc nhìn của nhân vật giúp độc giả hiểu rõ hơn về bối cảnh và cảm xúc của các nhân vật.

Ông linh hoạt sử dụng các điểm nhìn khác nhau để phản ánh đa dạng và sâu sắc hơn các khía cạnh của câu chuyện, từ đó làm phong phú thêm cách thể hiện chủ đề.

Cách trần thuật và miêu tả: Vũ Trọng Phụng sử dụng phương pháp trần thuật chi tiết và tỉ mỉ, tạo nên một bức tranh sống động về cuộc sống và xã hội. Sự miêu tả chính xác và cụ thể của ông giúp độc giả dễ dàng hình dung và cảm nhận được các tình huống và nhân vật.

Miêu tả của ông rất tinh tế, từ những chi tiết nhỏ nhất đến những cảnh quan lớn, giúp làm nổi bật bối cảnh và tạo nên sự sinh động cho câu chuyện.

Sử dụng lời thoại: Lời thoại trong tác phẩm của Vũ Trọng Phụng thường thể hiện rõ tư tưởng, quan điểm và cá tính của nhân vật. Ông khéo léo sử dụng lời thoại để bộc lộ tâm tư và cảm xúc của nhân vật, đồng thời tạo ra sự hài hước hoặc châm biếm.

Sự sử dụng lời thoại không chỉ làm phong phú thêm câu chuyện mà còn giúp độc giả kết nối sâu hơn với các nhân vật và hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội được tác giả đề cập.

Câu 7 (trang 117 sgk Ngữ Văn 12 Tập 1): Theo bạn, cách phản ánh sự thật đời sống của phóng sự và nhật ký có gì giống và khác nhau?

Trả lời: Phóng sự và nhật ký đều là những thể loại văn học phản ánh sự thật đời sống, nhưng có những điểm tương đồng và khác biệt rõ rệt:

Giống nhau:

Tính chân thực: Cả phóng sự và nhật ký đều nhằm mục đích tái hiện sự thật đời sống một cách chi tiết và chân thực. Chúng đều tập trung vào việc phản ánh các sự kiện, tình huống và cảm xúc của con người.

Phản ánh thời sự: Cả hai thể loại đều liên quan đến việc mô tả các sự kiện và tình hình xã hội, cung cấp thông tin về đời sống và bối cảnh của thời kỳ được phản ánh.

Khác nhau:

Phóng sự:

  • Mục đích: Phóng sự thường có mặt trên các phương tiện truyền thông và không chỉ đơn thuần cung cấp thông tin mà còn nhằm dựng lại bối cảnh sự kiện để người đọc có thể quan sát và đánh giá.
  • Ngôn ngữ và phong cách: Phóng sự thường sử dụng ngôn ngữ trung lập, khách quan, nhằm bảo đảm tính chính xác và khách quan trong việc đưa tin.

Nhật ký:

  • Mục đích: Nhật ký thường mang tính cá nhân, ghi lại những suy nghĩ, cảm xúc và trải nghiệm riêng của tác giả. Nó không nhất thiết phải phản ánh thời sự mà chủ yếu là ghi chép những trải nghiệm cá nhân.
  • Ngôn ngữ và phong cách: Nhật ký thường sử dụng ngôn ngữ chủ quan, thể hiện cảm xúc và suy nghĩ cá nhân. Nó có thể linh hoạt hơn và ít bị ràng buộc bởi các quy tắc báo chí như phóng sự.

Tóm lại, phóng sự và nhật ký đều là những hình thức văn học quan trọng, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng để phản ánh sự thật đời sống một cách sâu sắc và đa dạng.

Với những hướng dẫn soạn bài Cái giá trị làm người – Ngữ văn lớp 12 chân trời sáng tạo (Tập 1) chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.