Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 112 – Ngữ văn lớp 12 Chân trời sáng tạo (Tập 1)

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 112 – Ngữ văn lớp 12 Chân trời sáng tạo (Tập 1) chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Câu 1: So sánh ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

Ngôn ngữ trang trọng:

Tính hình thức: Được sử dụng trong các hoàn cảnh chính thức và nghiêm túc như viết thư, phỏng vấn xin việc, hoặc giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp.

Ngữ điệu: Lịch sự và trang nhã, không có sự gần gũi hay thân mật.

Ví dụ:

  • “Kính gửi quý vị” thay vì “Chào bạn.”
  • “Xin chân thành cảm ơn” thay vì “Cảm ơn bạn rất nhiều.”

Ngôn ngữ thân mật:

Tính thân mật: Dùng trong các tình huống gần gũi và thân thiết như trò chuyện với bạn bè hoặc gia đình.

Ngữ điệu: Thân thiện và gần gũi, sử dụng từ ngữ thông tục và đơn giản.

Ví dụ:

  • “Chào bạn” thay vì “Kính gửi quý vị.”
  • “Cảm ơn bạn nhiều lắm” thay vì “Xin chân thành cảm ơn.”

Câu 2: Phân tích đặc điểm ngôn ngữ thân mật

a.

“Đi nhé! Đi nhé!”

  • Tính thân mật: Cách nói gần gũi và khích lệ, thể hiện sự quan tâm và hào hứng.
  • Tác dụng: Tạo cảm giác thân quen, gần gũi giữa người nói và người nghe, làm tăng sự hứng thú và cảm giác vui vẻ.

“Hãy giữ gìn cuộc sống của mình.”

  • Tính thân mật: Lời khuyên và sự chăm sóc thể hiện qua từ ngữ thân thiết.
  • Tác dụng: Gợi cảm giác quan tâm và tình cảm từ người nói đối với anh bộ đội.

“Ừ, chết làm sao được cơ chứ, đùa một chút cho vui.”

  • Tính thân mật: Sử dụng ngôn từ hài hước và gần gũi.
  • Tác dụng: Tạo không khí vui vẻ, thoải mái, làm giảm bớt sự nghiêm trọng và tăng sự gần gũi.

“Y cứ xuýt xoa mãi vì ngồi bên cửa sổ, nó nghe rành rọt tiếng một đứa bé chỉ 5, 6 tuổi ở ga Phủ Lý.”

  • Tính thân mật: Sử dụng từ ngữ gần gũi, tạo hình ảnh rõ ràng và gợi cảm giác đồng cảm.
  • Tác dụng: Tạo cảm giác quen thuộc và gợi sự đồng cảm với tình huống mô tả.

b.

“Cha mẹ ơi! Sữa như thế mà mẹ lại còn bảo là ‘tạm được’. Tốt vào hạng nhất rồi đấy mẹ ạ.”

  • Tính thân mật: Sử dụng ngôn từ thân thiết, thể hiện sự gần gũi trong giao tiếp giữa con cái và cha mẹ.
  • Tác dụng: Tạo cảm giác thân quen và biểu lộ tình cảm của người con đối với cha mẹ.

“Phải, hạng nhất đấy!”

  • Tính thân mật: Từ ngữ đồng tình và gần gũi.
  • Tác dụng: Tạo cảm giác đồng lòng và thể hiện sự ủng hộ của bà đối với ý kiến của người con.

“Chứ gì? Chị ấy mới đẻ con so, xưa nay lại không phải chân lấm tay bùn bao giờ, lại là vợ ông Phó lý chả phải khổ sở như người khác thì làm gì sữa chả tốt?”

  • Tính thân mật: Sử dụng từ ngữ gần gũi, thể hiện sự chia sẻ và tương tác giữa người nói và bà kia.
  • Tác dụng: Gợi cảm giác gần gũi và thể hiện quan điểm cá nhân trong một cuộc trò chuyện thân mật.

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 112 - Ngữ văn lớp 12 Chân trời sáng tạo (Tập 1) 1

Câu 3: Xác định ngôn ngữ trong văn bản

Văn bản “Thư của con trai của Thô-mát Hân Mo-gân” được viết bằng ngôn ngữ thân mật. Tác giả Thô-mát L. Phrít-man đã chọn cách sử dụng những từ ngữ giản dị và trực tiếp để diễn tả tình cảm và sự quan tâm sâu sắc của người mẹ đối với đứa con của mình. Mặc dù ngôn ngữ trong thư không mang tính chất trang trọng, nhưng nó vẫn truyền tải được những cảm xúc chân thành và ý nghĩa sâu xa của mối quan hệ gia đình. Điều này cho thấy văn bản sử dụng ngôn ngữ thân mật nhằm tạo sự gần gũi và cảm xúc mạnh mẽ hơn với người đọc.

Câu 4: Sử dụng ngôn ngữ thân mật trong các hoàn cảnh nghi thức

Việc sử dụng ngôn ngữ thân mật trong các tình huống như thi vấn đáp, trả lời phỏng vấn xin học bổng du học, hay dẫn chương trình trong buổi tọa đàm không phải là lựa chọn phù hợp. Những tình huống này yêu cầu sử dụng ngôn ngữ trang trọng để thể hiện sự nghiêm túc và chuyên nghiệp. Ngôn ngữ thân mật, với sự gần gũi và thoải mái, thường được dùng trong giao tiếp không chính thức, như trong các buổi gặp mặt bạn bè hay các sự kiện không yêu cầu nghi thức cao. Quyết định lựa chọn ngôn ngữ cần dựa trên mục đích, bối cảnh và yêu cầu của từng hoàn cảnh giao tiếp cụ thể.

Câu hỏi: Nêu danh tính thật trên facebook

Trong thời đại mạng xã hội phát triển mạnh mẽ như hiện nay, việc sử dụng danh tính thật trên Facebook trở thành một vấn đề quan trọng. Việc nêu danh tính thật giúp người dùng dễ dàng xác định danh tính của người khác và xây dựng một cộng đồng trực tuyến an toàn hơn. Điều này cũng giúp tăng cường sự tin cậy và minh bạch trong các kết nối mạng xã hội. Tuy nhiên, người dùng cũng cần cân nhắc bảo mật thông tin cá nhân và quyền riêng tư khi chia sẻ thông tin trên mạng. Việc thiết lập cài đặt bảo mật phù hợp và chỉ chia sẻ thông tin với những người tin cậy là rất quan trọng để bảo vệ quyền riêng tư của chính mình. Tóm lại, việc sử dụng danh tính thật có thể tạo cơ hội kết nối tốt hơn, nhưng cũng cần đảm bảo an toàn cá nhân khi sử dụng mạng xã hội.

Với những hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 112 – Ngữ văn lớp 12 Chân trời sáng tạo (Tập 1) chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.