Soạn bài Việt Bắc

Hướng dẫn soạn bài Việt Bắc – Cánh diều lớp 12 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Chuẩn bị

Xem lại các Kiến thức ngữ văn để vận dụng vào đọc hiểu văn bản này.

Để đọc hiểu văn bản thơ trữ tình hiện đại, các em cần chú ý:

  • Đọc toàn bộ bài thơ, nhận diện các yếu tố hình thức của văn bản, từ nhan đề, đặc điểm thể loại, bố cục,… đến giọng điệu chung của bài thơ.
  • Xác định nhân vật trữ tình – người đang giãi bày, thổ lộ tình cảm trong thơ.
  • Phân tích hình ảnh, ngôn từ, biểu tượng, giọng điệu thơ, các yếu tố tượng trưng, siêu thực,… kết hợp liên tưởng, tưởng tượng, kết nối với hiểu biết của cá nhân để hình dung về thế giới tự nhiên, xã hội, con người trong văn bản thơ, qua đó, tìm hiểu những cảm xúc, tâm trạng của nhân vật trữ tình.

Đọc phần giới thiệu sau để hiểu về hoàn cảnh sáng tác của bài Việt Bắc:

Sau khi Chiến dịch Điện Biên Phủ thắng lợi (tháng 5-1954), Hiệp định Giơ-ne-vơ được kí kết (tháng 7-1954), hoà bình được lập lại ở miền Bắc. Tháng 10-1954, cơ quan Trung ương Đảng, Chính phủ và những người kháng chiến tạm biệt đồng bào vùng chiến khu Việt Bắc để trở về tiếp quản Thủ đô Hà Nội. Nhân sự kiện có ý nghĩa lịch sử này, Tố Hữu đã viết bài thơ Việt Bắc. Tác phẩm gồm 150 câu thơ lục bát.

Gợi ý trả lời:

Soạn bài Việt Bắc - 2

Các yếu tố hình thức cần chú ý:

Nhan đề: “Việt Bắc” không chỉ là tên một địa danh, mà còn là biểu tượng gắn liền với cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, nơi từng là căn cứ địa quan trọng của cách mạng. Nhan đề này thể hiện tình cảm sâu nặng, thủy chung của nhà thơ dành cho con người và mảnh đất nơi đây.

Thể loại: Bài thơ mang đậm chất trữ tình, thể hiện rõ nét cảm xúc cá nhân của tác giả qua ngôn từ, biện pháp tu từ và giọng điệu.

Bố cục: Bài thơ chia thành 4 phần:

  • Phần 1 (8 câu đầu): Diễn tả cảm xúc chia tay.
  • Phần 2 (12 câu tiếp): Lời của người Việt Bắc.
  • Phần 3 (từ “Ta với mình… đèo De, núi Hồng”): Lời của người cách mạng.
  • Phần 4 (phần còn lại): Tâm tình của người ra đi và người ở lại.

Giọng điệu: Giọng thơ ngọt ngào, tâm tình, chứa đựng nỗi niềm sâu lắng.

Nhân vật trữ tình: Trong bài thơ, Tố Hữu xây dựng hai nhân vật trữ tình – người đi và người ở lại, thông qua cách xưng hô “mình” và “ta,” tạo nên cuộc đối đáp đầy cảm xúc, luyến lưu.

Cảm xúc của nhân vật trữ tình: Cảm xúc chủ đạo là sự lưu luyến, bịn rịn giữa người đi và người ở lại, hòa quyện với không khí ân tình, hoài niệm và niềm tin tưởng vào tương lai.

Giới thiệu hoàn cảnh sáng tác bài “Việt Bắc”: Sau khi Chiến dịch Điện Biên Phủ thắng lợi vào tháng 5-1954 và Hiệp định Giơ-ne-vơ được ký kết vào tháng 7-1954, hòa bình được lập lại ở miền Bắc. Tháng 10-1954, các cơ quan Trung ương Đảng, Chính phủ và những người kháng chiến rời khỏi chiến khu Việt Bắc để về tiếp quản Thủ đô Hà Nội. Nhân sự kiện lịch sử này, Tố Hữu đã sáng tác bài thơ “Việt Bắc,” gồm 150 câu thơ lục bát.

Đọc hiểu

Nội dung chính: Bài thơ là những lời tâm tình, hồi tưởng về kỷ niệm đẹp giữa người dân Việt Bắc và các chiến sĩ cách mạng, những người đã cùng nhau vượt qua bao khó khăn, gian khổ. Tác phẩm không chỉ thể hiện sự gắn bó giữa con người mà còn khắc họa tình cảm sâu nặng với núi rừng Việt Bắc, làm nổi bật tình quân dân bền chặt, nghĩa tình khăng khít.

Soạn bài Việt Bắc - 3

Câu hỏi 1: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 118)

“Mình”, “ta” trong bốn dòng thơ đầu là những ai?

Gợi ý trả lời:

Trong bốn dòng thơ đầu, đại từ “mình” ám chỉ những cán bộ, chiến sĩ đã từng hoạt động tại chiến khu Việt Bắc, trong khi đại từ “ta” là cách nói để chỉ người dân Việt Bắc.

Câu hỏi 2: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 118)

Người ở lại đang gợi nhắc những kỷ niệm nào?

Gợi ý trả lời:

Người ở lại nhắc nhớ về những kỷ niệm:

  • Về không gian cội nguồn: Những hình ảnh của núi non, sông suối, mưa nguồn, mây mù, chiến khu và những ngôi nhà giữa lau xám.
  • Về cuộc sống giản dị: Những bữa ăn chung đạm bạc như cơm chấm muối, trám bùi, măng mai.
  • Về tình cảm gắn bó: Sự đồng cam cộng khổ giữa dân quân, cùng chung chí hướng trong những ngày kháng Nhật và thời kỳ Việt Minh.

Câu hỏi 3: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 119)

Những kỷ niệm nào đã sống lại theo nỗi nhớ của nhân vật trữ tình?

Gợi ý trả lời:

Những kỷ niệm sống lại trong nỗi nhớ của nhân vật trữ tình bao gồm:

  • Kỷ niệm về thiên nhiên Việt Bắc: Hình ảnh bản làng trong khói sương, rừng nứa bờ tre, các địa danh như Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê.
  • Kỷ niệm về cuộc sống con người Việt Bắc: Như cảnh người mẹ địu con đi rẫy, lớp học vỡ lòng, tiếng mõ, tiếng chày đêm.
  • Kỷ niệm về sự sẻ chia gian khó: Những hình ảnh chia sẻ củ sắn lùi, bát cơm, chăn ấm trong ngày tháng gian khổ ở cơ quan, tiếng ca vang giữa núi đèo.

Câu hỏi 4: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 118)

Hãy tưởng tượng bức tranh thiên nhiên và con người trong đoạn thơ này.

Gợi ý trả lời:

  • Bức tranh thiên nhiên: Việt Bắc hiện lên với khung cảnh tươi sáng và ấm áp, tràn đầy sức sống. Hình ảnh hoa chuối đỏ tươi dưới ánh nắng làm xua tan sự lạnh lẽo, hoang sơ của núi rừng. Qua ký ức, thiên nhiên được vẽ lên với sắc màu rực rỡ và âm thanh rộn ràng của tiếng ve, rừng phách đang chuyển màu.
  • Bức tranh con người: Những con người vùng chiến khu được khắc họa qua công việc lao động chăm chỉ, họ lên núi làm nương, phát rẫy để cung cấp lương thực cho kháng chiến. Hình ảnh lao động bình dị nhưng toát lên vẻ đẹp tự nhiên, tỉ mỉ, khéo léo. Qua đó, cảnh và người hòa quyện, tô điểm lẫn nhau, tạo nên một bức tranh sống động của chiến khu Việt Bắc.

Câu hỏi 5: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 120)

Những địa danh lịch sử và không khí chiến đấu, chiến thắng đã được tái hiện thế nào qua những vần thơ lục bát này?

Gợi ý trả lời:

Soạn bài Việt Bắc - 4

Những địa danh lịch sử và bầu không khí chiến đấu hào hùng đã được khắc họa sinh động qua các biện pháp tu từ đặc sắc:

  • Câu hỏi tu từ: Gợi lên nỗi nhớ da diết, sâu đậm gắn liền với địa danh Việt Bắc.
  • Liệt kê: Nhiều địa danh tại Việt Bắc được liệt kê, tạo nên một bức tranh rõ nét, nhấn mạnh nỗi nhớ và tăng thêm sức gợi cảm cho đoạn thơ.
  • Động từ mạnh: Như “rầm rập,” “rung,” “bật” thể hiện sức mạnh áp đảo của đoàn quân, tạo ra không khí của những trận chiến dữ dội.
  • Từ láy: Như “điệp điệp,” “trùng trùng” diễn tả khí thế cuồn cuộn, không thể ngăn cản của quân đội.
  • Phép điệp từ: “Nhớ” nhấn mạnh nỗi nhớ thường trực, mãnh liệt của người ra đi về những ngày tháng gian khó; từ “vui” thể hiện niềm vui chiến thắng vang dội, mang đến không khí phấn khởi, hân hoan trên khắp đất nước.

Câu hỏi 6: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 121)

Người ở lại muốn gửi tâm tư gì với người về?

Gợi ý trả lời:

Người ở lại muốn nhắn nhủ rằng, dù người ra đi có trở về Thủ đô, thì cũng đừng quên những tháng ngày gian khổ cùng nhau trải qua tại Việt Bắc. Họ mong muốn người ra đi sẽ luôn khắc sâu trong tim hình ảnh thiên nhiên và con người nơi đây, nơi đã che chở và cưu mang cán bộ cách mạng. Người ở lại cũng gửi gắm một câu hỏi đầy xúc động: liệu có ngày họ sẽ được gặp lại nhau ở Việt Bắc, để tái ngộ trong niềm vui đoàn viên.

Câu hỏi 7: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 120)

Người về đã đáp lại những suy nghĩ của người ở lại thế nào?

Gợi ý trả lời:

Người về đã đáp lại bằng một lời hứa chân thành rằng tình nghĩa sâu nặng ấy sẽ không bao giờ phai nhạt: “Nhà cao chẳng khuất non xanh.” Họ khẳng định rằng lòng trung thành và tình yêu với người dân Việt Bắc sẽ mãi không thay đổi. Người ra đi cũng hẹn ngày trở lại thôn làng, để những kỷ niệm và tình cảm yêu thương được tái hiện: “Ngày mai về lại thôn hương… yêu thương lại về.” Tình cảm giữa người cán bộ và nhân dân Việt Bắc sẽ mãi bền vững theo thời gian.

Sau khi đọc

Câu hỏi 1: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 121)

Dựa vào hình thức trình bày của văn bản và sự xuất hiện luân phiên của các từ xưng hô “mình” và “ta”, hãy xác định kết cấu của tác phẩm. Kết cấu đó gợi cho em liên tưởng đến thể loại nào của văn học dân gian?

Gợi ý trả lời:

  • Kết cấu của tác phẩm: Bài thơ được xây dựng theo lối đối đáp, thể hiện rõ qua sự luân phiên của các đại từ xưng hô “mình” và “ta”. Hình thức này giúp truyền tải lời đối thoại giữa hai phía: một bên là người ra đi – người cán bộ, người lính, và bên còn lại là người ở lại.
  • Liên tưởng: Kết cấu đối đáp này làm ta liên tưởng đến thể loại ca dao, dân ca, những bài hát dân gian truyền thống thường sử dụng hình thức giao duyên để bày tỏ tâm tư, tình cảm.

Câu hỏi 2: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 121)

“Mình”, “ta” trong bài thơ này là những ai? Dựa vào yếu tố nào trong văn bản và hoàn cảnh sáng tác của bài thơ để xác định điều đó?

Gợi ý trả lời:

Soạn bài Việt Bắc - 5

  • Trường hợp 1: Đại từ “mình” được dùng để chỉ những cán bộ, những người lính từng công tác tại chiến khu Việt Bắc, trong khi “ta” ám chỉ người dân Việt Bắc. Điều này thể hiện qua các từ ngữ như “mình về,” “mình đi,” “có nhớ,” ám chỉ người rời vùng núi về thành thị.
  • Trường hợp 2: Trong một số câu thơ, “mình” ám chỉ người dân Việt Bắc, còn “ta” là người cán bộ. Ví dụ: “Ta về, mình có nhớ ta/ Ta về, ta nhớ những hoa cùng người.”
  • Trường hợp 3: Ở một số câu khác, “mình” lại mang nghĩa rộng hơn, ám chỉ cả người cán bộ và người dân Việt Bắc, như trong câu: “Mình đi, mình có nhớ mình,” “mình đi, mình lại nhớ mình,” thể hiện mối quan hệ gắn bó giữa hai bên.

Câu hỏi 3: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 121)

Tâm trạng bao trùm của cả “mình” và “ta” trong đoạn trích là gì? Từ tâm trạng ấy, những kỷ niệm nào đã ùa về?

Gợi ý trả lời:

Tâm trạng bao trùm: Cả “mình” và “ta” đều ngập tràn trong nỗi nhớ da diết về những kỷ niệm gắn bó sâu sắc. Tâm trạng quyến luyến, không nỡ rời xa, thể hiện sự trân trọng với những tháng ngày đã qua.

Những kỷ niệm ùa về:

  • Thiên nhiên Việt Bắc: Những hình ảnh như mưa nguồn, suối lũ, mây mù, rừng nứa, bờ tre, hay các địa danh như Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê, và cảnh sắc thiên nhiên như rừng xanh hoa chuối, tiếng ve kêu rừng phách vàng… đều hiện lên sống động.
  • Cuộc sống của người dân Việt Bắc: Kỷ niệm về cuộc sống bình dị như cảnh người mẹ địu con đi lễ rẫy, lớp học vỡ lòng, tiếng mõ, tiếng chày đêm, và những hình ảnh như dao gài thắt lưng, người đan nón, cô gái hái măng.
  • Chia sẻ gian khó: Những khoảnh khắc sẻ chia gian khổ như cùng nhau ăn cơm chấm muối, chia củ sắn lùi, đắp chung chăn sui, và hát ca vang trên núi đèo.

Câu hỏi 4: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 121)

Hình tượng thiên nhiên, con người và cuộc sống kháng chiến ở Việt Bắc đã được nhà thơ khắc họa qua những từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ nào? Hãy giải thích sự độc đáo hoặc nét đặc sắc của một trong các yếu tố nghệ thuật đó.

Gợi ý trả lời:

Soạn bài Việt Bắc - 6

Hình tượng thiên nhiên, con người và cuộc sống kháng chiến:

  • Từ ngữ: Sử dụng các động từ mạnh như “rầm rập,” “rung,” “bật” để diễn tả sức mạnh vô địch của đoàn quân, tạo không khí hừng hực của trận chiến. Từ láy như “điệp điệp,” “trùng trùng” tạo nên hình ảnh quân đội tiến lên với khí thế không thể ngăn cản.
  • Hình ảnh: Thiên nhiên Việt Bắc hiện lên với rừng nứa, bờ tre, dòng suối, và những cảnh sắc đặc trưng như hoa chuối đỏ, tiếng ve kêu trong rừng phách. Con người được khắc họa qua hình ảnh người mẹ địu con, lớp học i tờ, người đan nón, cô gái hái măng…
  • Biện pháp tu từ: Sử dụng các biện pháp như so sánh, điệp từ, điệp cú pháp, liệt kê và nhân hóa để tăng tính biểu cảm và gợi hình.

Nét đặc sắc của biện pháp điệp từ kết hợp với điệp cú pháp:

  • Điệp cấu trúc: “Mình đi, có nhớ…”; “Mình về, có nhớ…” tạo âm hưởng lặp lại, như một lời vang vọng, nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, đầy cảm xúc của người ra đi và người ở lại.
  • Điệp từ: “Nhớ” được lặp đi lặp lại để nhấn mạnh cảm xúc nhớ nhung mãnh liệt về những năm tháng gian khổ đã qua. Từ “vui” thể hiện không khí chiến thắng vang dội, niềm hân hoan của toàn dân tộc khi đạt được thắng lợi.

Câu hỏi 5: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 121)

Việt Bắc là một bài thơ hiện đại nhưng lại thấm đẫm chất dân gian. Hãy chỉ ra các biểu hiện của tính dân gian, tính hiện đại trong đoạn trích.

Gợi ý trả lời:

Tính dân gian:

  • Kết cấu: Bài thơ được xây dựng theo lối đối đáp truyền thống, một đặc trưng thường thấy trong ca dao và dân ca.
  • Hình thức: Bài thơ sử dụng thể thơ lục bát, một thể thơ quen thuộc, phổ biến trong văn học dân gian.
  • Ngôn ngữ: Tác giả sử dụng đại từ nhân xưng “mình” và “ta” – những từ ngữ quen thuộc, thường xuất hiện trong ca dao để thể hiện sự gắn bó, gần gũi giữa các nhân vật.

Tính hiện đại:

  • Lời thơ: Bên cạnh nét nhẹ nhàng, tha thiết của ca dao, bài thơ còn kết hợp những cảm xúc mạnh mẽ, mãnh liệt, thể hiện qua các câu hỏi dồn dập, mang đậm tình nghĩa và nỗi nhớ sâu sắc.
  • Giọng điệu: Giọng thơ vừa mang âm hưởng tình ca vừa có chất hùng ca, được thể hiện qua âm vang của chiến thắng, mang hơi thở của thời đại và không khí sử thi, tạo nên sự hiện đại cho tác phẩm.
  • Ngắt nhịp: Ở một số câu thơ lục bát, Tố Hữu đã sáng tạo trong cách ngắt nhịp, từ nhịp 2/2/2/2 truyền thống chuyển thành nhịp đôi 4/4. Điều này làm cho nhịp thơ trở nên nhanh, mạnh mẽ và sôi động hơn, chẳng hạn như trong các câu: “Mười lăm năm ấy – thiết tha mặn nồng” hay “Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn.”

Câu hỏi 6: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 121)

Em đọc được thông điệp gì từ đoạn trích Việt Bắc?

Gợi ý trả lời:

Soạn bài Việt Bắc - 7

Đoạn trích “Việt Bắc” gửi gắm thông điệp về lòng biết ơn sâu sắc và tình nghĩa thủy chung của con người. Qua những dòng thơ, ta hiểu rằng để có được cuộc sống hòa bình, tự do như ngày hôm nay, biết bao thế hệ cha ông đã phải hy sinh và đấu tranh gian khổ. Vì vậy, mỗi chúng ta cần luôn nhớ đến công lao của họ, sống sao cho xứng đáng với những gì được thừa hưởng. Điều này không chỉ thể hiện qua việc học tập và rèn luyện bản thân mà còn qua việc chung tay xây dựng một đất nước phát triển, đoàn kết, và luôn biết trân trọng quá khứ.

Câu hỏi 7: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 121)

Đoạn trích đem đến cho em những hiểu biết gì về vẻ đẹp của con người Việt Nam trong kháng chiến chống thực dân Pháp?

Gợi ý trả lời:

Đoạn trích từ bài thơ “Việt Bắc” đã khắc họa chân thực vẻ đẹp của con người Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp. Họ là những người lao động giản dị nhưng mang trong mình tinh thần chịu thương chịu khó, bền bỉ trước gian nan. Trong hoàn cảnh đất nước bị chiến tranh tàn phá, cuộc sống thiếu thốn trăm bề, người dân không chỉ kiên cường chống chọi mà còn đoàn kết, yêu thương lẫn nhau. Sự thiếu thốn không làm họ lùi bước, mà ngược lại, càng khiến họ thêm gắn bó, sẻ chia từng miếng cơm, manh áo. Qua hình ảnh này, ta thấy được những phẩm chất cao quý của người Việt Nam: lòng yêu nước nồng nàn, sự đoàn kết vững vàng, tinh thần dũng cảm, kiên cường và bất khuất. Những khó khăn thử thách không thể làm lay chuyển được lòng quyết tâm và ý chí chiến đấu vì tự do của họ, thể hiện rõ sự anh hùng và cao cả của dân tộc Việt Nam.

Với những hướng dẫn soạn bài Việt Bắc – Cánh diều lớp 12 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.