Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 100

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 100 Ngữ văn 12 tập 1 Cánh diều chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về bài học này.

Câu hỏi 1: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 100)

Văn bản “Nhật kí Đặng Thùy Trâm” kết hợp giữa ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật. Em hãy chỉ ra những đặc điểm của hai kiểu ngôn ngữ này trong đoạn trích sau:

a) “Ai lại không tha thiết với mùa xuân, ai lại không muốn cái sáng ngời trong đôi mắt và trên đôi môi căng mọng khi cuộc đời còn ở tuổi hai mươi? Nhưng… tuổi hai mươi của thời đại này đã phải dẹp lại những ước mơ hạnh phúc mà lẽ ra họ phải có… Ước mơ bây giờ là đánh thắng giặc Mỹ, là Độc lập, Tự do của đất nước. Từ ước mơ đó mới có được những gì gọi là của riêng mình. Mình cũng như những thanh niên khác đã lên đường ra tiền tuyến, và tuổi trẻ qua đi giữa tiếng bom rơi đạn nổ.”

b) “Được thư mẹ… mẹ của con ơi, mỗi dòng chữ, mỗi lời nói của mẹ thấm nặng yêu thương, như những dòng máu chảy về trái tim khao khát nhớ thương của con. Ôi! Có ai hiểu lòng con ao ước được về sống giữa gia đình, dù chỉ là giây lát đến mức nào không? Con vẫn hiểu điều đó từ lúc bước chân lên chiếc ô tô đưa con vào con đường bom đạn.”

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 100 - 2

Gợi ý trả lời:

a) Đặc điểm của ngôn ngữ trang trọng và thân mật trong đoạn trích:

  • Ngôn ngữ trang trọng: Thể hiện qua việc sử dụng từ ngữ chính thống và trang nhã như “tiền tuyến,” “tuổi trẻ,” “Độc lập,” “Tự do,” “thanh niên,” “sáng ngời.” Các câu văn đảm bảo ngữ pháp và mang phong cách lịch sự, ví dụ như câu: “Mình cũng như những thanh niên khác đã lên đường ra tiền tuyến, và tuổi trẻ qua đi giữa tiếng bom rơi đạn nổ.”
  • Ngôn ngữ thân mật: Thể hiện qua cách xưng hô gần gũi như “mình,” tạo cảm giác gần gũi, chân thành. Ngoài ra, kiểu câu rút gọn như: “Ước mơ bây giờ là đánh thắng giặc Mỹ, là Độc lập, Tự do của đất nước” không có chủ ngữ, tăng tính tự nhiên và thân mật, thể hiện tính chất cá nhân của một cuốn nhật ký.

b) Đặc điểm của ngôn ngữ trang trọng và thân mật trong đoạn trích:

  • Ngôn ngữ trang trọng: Thể hiện qua các từ ngữ như “thấm nặng,” “khao khát,” “ao ước,” “gia đình,” “con đường bom đạn,” “ô tô,” cùng với cấu trúc câu hoàn chỉnh và lịch sự: “Con vẫn hiểu điều đó từ lúc bước chân lên chiếc ô tô đưa con vào con đường bom đạn.”
  • Ngôn ngữ thân mật: Thể hiện qua cách xưng hô gần gũi mẹ – con, thể hiện tình cảm sâu sắc giữa người mẹ và con. Các từ ngữ giàu cảm xúc như “ôi!,” “mẹ của con,” “yêu thương,” “nhớ thương,” và câu cảm thán đặc biệt như: “Ôi! Có ai hiểu lòng con,” tăng thêm tính biểu cảm và thân mật cho đoạn văn.

Câu hỏi 2: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 100)

Em hãy tìm những câu văn trong văn bản “Khúc tráng ca nhà giàn” (Xuân Ba) thể hiện thái độ và cảm xúc của tác giả đối với những cán bộ, chiến sĩ ngày đêm bám trụ ở nhà giàn giữa biển khơi. Những câu văn ấy mang màu sắc trang trọng hay thân mật? Vì sao?

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 100 - 3

Gợi trả lời:

Những câu văn trong văn bản “Khúc tráng ca nhà giàn” thể hiện thái độ và cảm xúc của tác giả đối với những cán bộ, chiến sĩ nhà giàn:

  • “Ngạc nhiên khi được biết, cái nhà giàn chót vùng biển đất mũi Cà Mau cũng do quân của tướng Nam đây thiết kế thi công.”
  • “Không biết anh em công binh làm cách nào mà thương lượng được với Hà Bá hay vua Thủy Tề để cắm được hệ thống đài cọc vững vàng kiên cố như thế?”
  • “Có lẽ họ sẽ là ông tổ của những hậu duệ mai kia sẽ cắm hệ thống đài cọc hiện đại.”

Những câu văn trên mang màu sắc vừa thân mật vừa trang trọng.

  • Màu sắc thân mật: Thể hiện qua cách xưng hô gần gũi như “anh em,” “quân tướng Nam đây,” và qua những cụm từ giàu cảm xúc như “ngạc nhiên khi được biết,” “kiên cố như thế?” và “có lẽ.” Cách diễn đạt này tạo nên sự gần gũi và thân thiết giữa người viết và đối tượng được nhắc đến.
  • Màu sắc trang trọng: Được thể hiện qua việc sử dụng từ ngữ chuyên môn và phổ thông như “thiết kế,” “thi công,” “công binh,” “hệ thống đài cọc,” “vững vàng,” “kiên cố,” “hậu duệ,” “hiện đại.” Những từ ngữ này mang tính khách quan, lịch sự, thể hiện sự tôn trọng đối với công việc và nhiệm vụ mà các chiến sĩ đã thực hiện.

Sự kết hợp này tạo nên một giọng văn vừa gần gũi vừa tôn trọng, thể hiện tình cảm sâu sắc và lòng kính trọng của tác giả đối với những người chiến sĩ kiên cường giữa biển khơi.

Câu hỏi 3: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 100)

Các đoạn văn dưới đây đã sử dụng ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật phù hợp chưa? Vì sao?

a) “Con hổ dùng những cái vuốt nhọn hoắt cấu vào người, vào mặt Viên… Nhưng Viên vẫn ráng sức quần nhau với chú hổ.”

b) “Lời nhận xét ấy có đúng không? Đúng quá đi chứ! Nào, bạn hãy cùng tôi đi phân tích tác phẩm để hiểu rõ vấn đề.”

c) Trước lúc đi ngủ, San tâm sự với tôi:

– Cháu bị số phận hắt hủi. Giờ thì cả cha và mẹ đều không còn. Cuộc sống của cháu không còn ý nghĩa gì nữa.

Tôi chưa biết an ủi thế nào, cậu ta tiếp:

– Có lẽ cháu sẽ đi đâu đó. Ở mảnh đất nhốn nháo này, cháu chẳng còn gì duyên nợ. 

– Nhưng cháu còn người bà 

– Cuối cùng, tôi cất lời khuyên 

– Người bà ngoại khổ đau và bất hạnh.

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 100 - 4

Gợi ý trả lời:

a) Đoạn văn sử dụng ngôn ngữ chưa phù hợp. Cụm từ “ráng sức quần nhau” mang tính thân mật, dân dã, không thích hợp trong bối cảnh miêu tả một sự kiện căng thẳng, kịch tính. Để diễn tả đúng mức độ căng thẳng của tình huống, nên thay bằng cụm từ mang tính trang trọng hơn, ví dụ: “dùng hết sức mình để vật lộn.”

b) Đoạn văn này sử dụng ngôn ngữ thân mật không phù hợp với ngữ cảnh. Cụm từ “Đúng quá đi chứ! Nào” mang sắc thái quá thân mật, không phù hợp với ngữ cảnh học thuật, giảng dạy. Thay vào đó, nên sử dụng ngôn ngữ trang trọng hơn, chẳng hạn: “Quả thực, nhận xét đó rất chính xác. Bây giờ, các em hãy cùng tôi phân tích tác phẩm để hiểu rõ vấn đề.”

c) Đoạn văn này sử dụng ngôn ngữ trang trọng chưa hợp lý trong ngữ cảnh tâm sự giữa hai người thân thiết. Cụm từ “cháu chẳng còn gì duyên nợ” có thể thay thế bằng cụm từ mang tính thân mật hơn như “cháu không muốn ở lại nữa” để phản ánh đúng tâm trạng và mối quan hệ giữa các nhân vật trong đoạn văn.

Câu hỏi 4: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 101)

Để tham gia xét tuyển tại một trường đại học hoặc ứng tuyển một vị trí việc làm, em cần viết một bài luận hoặc một bức thư. Hãy chọn ngôn ngữ (trang trọng hoặc thân mật) phù hợp để viết bài luận hoặc bức thư đó.

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 100 - 5

Gợi ý trả lời:

Kính gửi Hội đồng tuyển sinh trường…

Em tên là:…

Em viết thư này để bày tỏ nguyện vọng được trở thành sinh viên của trường Đại học…

Hiện tại, em đang học lớp 12 tại trường THPT… Sau khi tìm hiểu kỹ về chương trình đào tạo và môi trường học tập của trường, em rất mong muốn có cơ hội tiếp tục con đường học vấn tại ngôi trường danh tiếng này.

Em đặc biệt ấn tượng với chương trình học đa dạng, mang tính thực tiễn cao của trường, nơi em có thể khám phá nhiều lĩnh vực và phát triển bản thân một cách toàn diện. Em tin rằng môi trường học tập năng động, cởi mở tại đây sẽ giúp em trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết cho tương lai. Đặc biệt, chuyên ngành… mà trường đào tạo luôn được đánh giá cao, và em cảm thấy đó là con đường phù hợp nhất với định hướng nghề nghiệp của mình.

Trong quá trình học tập tại trường THPT, em đã xác định niềm đam mê lớn với chuyên ngành… Em tin rằng với sự hướng dẫn và hỗ trợ từ các thầy cô cùng với cơ sở vật chất hiện đại của trường, em sẽ có điều kiện tốt nhất để phát huy tiềm năng và tiếp tục phát triển sự nghiệp mà em mong muốn.

Vì vậy, em kính mong được xét tuyển vào chuyên ngành… của trường. Em rất mong được đồng hành cùng trường trong chặng đường học tập sắp tới.

Em xin chân thành cảm ơn Hội đồng tuyển sinh đã xem xét nguyện vọng của em. Rất hy vọng sẽ nhận được phản hồi tích cực từ phía Quý trường.

Trân trọng,

Nguyễn Văn A

Với những hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 100 Ngữ văn 12 tập 1 Cánh diều chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của bài học này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.