Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 63 – Ngữ văn 9 – Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 63 – Ngữ văn 9 – Cánh diều , giúp học sinh rèn luyện và củng cố kỹ năng sử dụng tiếng Việt một cách chính xác và hiệu quả. Việc hoàn thành bài “Thực hành tiếng Việt trang 63” không chỉ giúp các em nắm vững kiến thức ngôn ngữ mà còn phát triển khả năng diễn đạt và tư duy ngôn ngữ linh hoạt.Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 63 - Ngữ văn 9 - Cánh diều

Bài 1

Câu a:

  • Câu rút gọn: “Cả tiếng cười.”
  • Thành phần bị lược bỏ: Chủ ngữ (có thể là “Người nghe”, hoặc “Người hát”,… tùy thuộc vào văn cảnh cụ thể).
  • Văn cảnh: Trong câu này, văn cảnh cho phép hiểu rằng cả tiếng hát và tiếng cười đều được nhắc đến như những âm thanh phát ra từ một chủ thể chung hoặc từ các nhân vật đang được đề cập trước đó. Việc lược bỏ chủ ngữ là để nhấn mạnh vào âm thanh “tiếng cười” mà không cần phải lặp lại chủ ngữ.

Câu b:

  • Câu rút gọn: “Rồi ba bốn người, sáu bảy người.”
  • Thành phần bị lược bỏ: Vị ngữ (“đuổi theo nó”).
  • Văn cảnh: Văn cảnh của câu này là diễn tả hành động đuổi theo của những người qua đường. Câu rút gọn lược bỏ vị ngữ để làm rõ hơn về số lượng người đuổi theo mà không cần nhắc lại hành động “đuổi theo” đã được đề cập ở câu trước.

Câu c:

  • Câu rút gọn: “Còn phải kể cho người khác biết chứ.”
  • Thành phần bị lược bỏ: Chủ ngữ (“Ông lão”).
  • Văn cảnh: Câu này nói về một ông lão đang kể chuyện và nhận ra rằng mình cần phải kể chuyện cho người khác nghe nữa. Chủ ngữ bị lược bỏ vì đã được nhắc đến trước đó và văn cảnh đã đủ để người đọc hiểu rằng hành động này vẫn do ông lão thực hiện.

Câu d:

  • Câu rút gọn: “Ngại, rất ngại.”
  • Thành phần bị lược bỏ: Chủ ngữ (“Anh”) và vị ngữ (“cảm thấy”).
  • Văn cảnh: Đây là câu miêu tả tâm trạng của nhân vật chính (có thể là “anh” hoặc “chồng”) trong câu chuyện. “Ngại, rất ngại” là cách lược bỏ cả chủ ngữ và vị ngữ để nhấn mạnh vào cảm giác “ngại” mà nhân vật đang trải qua.

Bài 2

Câu a: “Chớ thấy sóng cả mà ngã tay chèo.”

  • Thành phần bị lược bỏ: Chủ ngữ.
  • Hoàn cảnh, tình huống: Câu này được sử dụng như một lời khuyên, lời răn dạy trong cuộc sống. Thường dùng trong các hoàn cảnh khi cần động viên, khích lệ ai đó đối mặt với khó khăn mà không nản lòng.

Câu b: “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn.”

  • Thành phần bị lược bỏ: Chủ ngữ.
  • Hoàn cảnh, tình huống: Đây là một câu tục ngữ được sử dụng để nhấn mạnh giá trị của việc trải nghiệm và học hỏi trong cuộc sống. Nó thường được dùng trong các tình huống khuyên nhủ, khích lệ việc học tập và khám phá.

Câu c: “Hãy cứu lấy Trái Đất!”

  • Thành phần bị lược bỏ: Chủ ngữ.
  • Hoàn cảnh, tình huống: Câu khẩu hiệu này thường được sử dụng trong các chiến dịch bảo vệ môi trường, kêu gọi mọi người hành động để bảo vệ hành tinh.

Câu d: “Sống, làm việc theo Hiến pháp và pháp luật!”

  • Thành phần bị lược bỏ: Chủ ngữ.
  • Hoàn cảnh, tình huống: Đây là một câu khẩu hiệu nhằm khuyến khích tuân thủ luật pháp. Nó thường xuất hiện trong các văn bản chính trị, pháp lý hoặc trong các cuộc vận động tuyên truyền về pháp luật.Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 63 - Ngữ văn 9 - Cánh diều

Bài 3

Câu a: “Chao ôi! Ông lão nhớ làng, nhớ cái làng quá.”

  • Câu đặc biệt: “Chao ôi!”
  • Ý nghĩa, tác dụng: Diễn tả cảm xúc ngạc nhiên, xúc động mạnh của ông lão. Tạo sự nhấn mạnh vào cảm giác nhớ nhung mãnh liệt của nhân vật.

Câu b: “Khốn nạn! Nào tôi có tiếc gì đâu?”

  • Câu đặc biệt: “Khốn nạn!”
  • Ý nghĩa, tác dụng: Thể hiện sự tức giận, đau khổ của nhân vật, tạo nên một ấn tượng mạnh mẽ về cảm xúc tiêu cực.

Câu c: “Thu! Để ba con đi.”

  • Câu đặc biệt: “Thu!”
  • Ý nghĩa, tác dụng: Dùng để gọi nhân vật “Thu”, tạo sự tập trung vào mệnh lệnh hoặc lời yêu cầu sau đó.

Câu d: “Đình chiến. Các anh bộ đội đội nón lưới có gắn sao kéo về đầy nhà Út.”

  • Câu đặc biệt: “Đình chiến.”
  • Ý nghĩa, tác dụng: Thông báo về sự kiện đình chiến, tạo nên không khí khẩn trương, quan trọng.

Câu e: “Một đêm mùa xuân.”

  • Câu đặc biệt: “Một đêm mùa xuân.”
  • Ý nghĩa, tác dụng: Giới thiệu bối cảnh thời gian, tạo không khí nhẹ nhàng, lãng mạn cho câu chuyện.Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 63 - Ngữ văn 9 - Cánh diều 3

Bài 4

Đoạn mẫu 1

Đứng trước cổng thành cổ kính của Hoàng thành Thăng Long, em không khỏi bồi hồi xúc động. Những bức tường đá rêu phong, dấu vết của thời gian in đậm trên từng viên gạch. Làm sao có thể quên được? Đây chính là nơi đã chứng kiến bao thăng trầm của lịch sử dân tộc, nơi đã từng là trung tâm của triều đình phong kiến Việt Nam. Em tưởng tượng ra những đoàn quân oai hùng tiến vào cổng thành, những vị vua anh minh đang điều hành đất nước. Tất cả như hiện lên rõ ràng trước mắt. Một cảm giác tự hào, xen lẫn lòng biết ơn trào dâng trong em. Ôi! Lịch sử hào hùng, vĩ đại làm sao!

Đoạn mẫu 2

Khi bước chân vào Văn Miếu – Quốc Tử Giám, em cảm nhận được không khí trang nghiêm và linh thiêng của nơi đây. Những hàng bia tiến sĩ, khắc ghi tên tuổi của những người đã đỗ đạt cao, gợi lên trong em niềm kính trọng sâu sắc đối với truyền thống hiếu học của cha ông. Cây đa cổ thụ tỏa bóng mát, che phủ những con đường lát đá, tạo nên một không gian yên tĩnh, tĩnh lặng đến kỳ lạ. Văn Miếu! Một biểu tượng văn hóa, một dấu ấn lịch sử trường tồn của dân tộc. Cảm xúc bồi hồi, tự hào xen lẫn với sự khâm phục khiến em càng thêm yêu mến và trân trọng quá khứ vàng son của đất nước.

Đoạn mẫu 3

Thật xúc động khi đứng trước Đền Hùng, nơi ghi dấu bao công lao của các Vua Hùng đã dựng nước. Đồi núi xanh thẳm, những con đường quanh co dẫn lối lên ngôi đền cổ kính, mang theo hương khói nghi ngút, khiến em cảm nhận sâu sắc sự linh thiêng và thiêng liêng của nơi này. Từng bậc thang như chở nặng niềm tự hào dân tộc, từng bước chân lên đền như nhắc nhở mỗi người con Việt về cội nguồn của mình. Ôi! Hồn thiêng sông núi hội tụ nơi đây! Một cảm giác thành kính và lòng biết ơn vô hạn dâng trào trong em.

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 63 – Ngữ văn 9 – Cánh diều đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trình độ tiếng Việt của học sinh. Qua quá trình thực hành, các em sẽ ngày càng tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Việt, từ đó hoàn thiện kỹ năng giao tiếp và viết lách, góp phần phát triển toàn diện khả năng ngôn ngữ của mình.