Soạn bài Quần thể di tích cố đô Huế – Ngữ văn 9 – Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Quần thể di tích cố đô Huế – Ngữ văn 9 – Cánh diều giúp học sinh khám phá vẻ đẹp lịch sử và văn hóa của một trong những di sản quý giá nhất của Việt Nam. Việc học bài “Quần thể di tích cố đô Huế” không chỉ mang lại kiến thức về di sản văn hóa thế giới mà còn khơi dậy lòng tự hào dân tộc và ý thức bảo tồn những giá trị văn hóa truyền thống.Soạn bài Quần thể di tích cố đô Huế - Ngữ văn 9 - Cánh diều

Đọc hiểu

Câu 1: Thông tin chính nào được nêu ở phần Giới thiệu?

Phần Giới thiệu cung cấp thông tin về lịch sử của Cố đô Huế, nơi từng là thủ phủ của các chúa Nguyễn và là kinh đô của triều đại Tây Sơn và triều đại nhà Nguyễn. Huế vẫn lưu giữ được nhiều di sản văn hóa vật thể và phi vật thể quý giá của dân tộc Việt Nam. Ngoài ra, thông tin về việc Cố đô Huế được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa thế giới vào năm 1993 cũng được nêu ở phần này.

Câu 2: Thông tin nào nêu lên giá trị của di tích Cố đô Huế?

Phần Giới thiệu nêu rõ giá trị của di tích Cố đô Huế thông qua việc nhấn mạnh rằng Huế là nơi lưu giữ những di sản văn hóa đặc sắc, tinh hoa của đất nước, được chắt lọc qua nhiều thế kỷ. Các công trình kiến trúc, đền đài, miếu mạo ở Huế không chỉ là biểu tượng của sự kết hợp giữa kiến trúc truyền thống Việt Nam và triết lý phương Đông, mà còn có giá trị lịch sử và văn hóa đặc biệt. Huế là di sản văn hóa thế giới với nhiều giá trị vô giá.

Câu 3: Di sản kiến trúc Cố đô Huế còn những gì?

Phần Kiến trúc trong văn bản nêu rõ rằng Cố đô Huế có rất nhiều di tích tiêu biểu như Kinh thành, Hoàng thành, Tử Cấm thành, hệ thống lăng tẩm các vua Nguyễn, cung An Định, Trai Cung, các công trình trong Đại Nội như Hoàng cung, điện Thái Hòa, cung Diên Thọ, khu vực miếu thờ, cùng nhiều cung điện và công trình khác.Soạn bài Quần thể di tích cố đô Huế - Ngữ văn 9 - Cánh diều

Câu 4: Chú ý cách triển khai thông tin ở phần này.

Thông tin ở phần Kiến trúc được triển khai theo cách liệt kê và phân loại các công trình kiến trúc tiêu biểu của Cố đô Huế, đi từ khái quát đến chi tiết, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt và hình dung về quy mô, vẻ đẹp và giá trị của các di tích này.

Câu 5: Phân biệt các kí hiệu: chữ in nghiêng và gạch đầu dòng trong phần Kiến trúc.

Chữ in nghiêng: Được sử dụng để nhấn mạnh các thuật ngữ chuyên ngành hoặc tên riêng của các địa điểm, công trình, giúp người đọc nhận biết và chú ý đến những điểm đặc biệt trong văn bản.

Gạch đầu dòng: Được sử dụng để liệt kê các công trình kiến trúc và khu vực chính của Đại Nội Huế theo từng nhóm chức năng cụ thể (như khu vực phòng vệ, khu vực các miếu thờ, khu vực các điện thờ chính, v.v.), giúp bài viết có cấu trúc rõ ràng, dễ theo dõi.

Câu 6: Các di sản nêu trong phần Kiến trúc này nói lên điều gì?

Phần Kiến trúc nêu bật lên sự phong phú và đa dạng của các công trình kiến trúc trong Cố đô Huế. Các di sản như Tử Cấm thành, Ngọ Môn, điện Thái Hòa, lăng tẩm các vua Nguyễn đều thể hiện sự kết hợp độc đáo giữa nghệ thuật kiến trúc truyền thống Việt Nam với những ảnh hưởng của văn hóa phương Đông. 

Điều này không chỉ phản ánh lịch sử và văn hóa của dân tộc mà còn là minh chứng cho sự phát triển và thịnh vượng của triều đại Nguyễn.

Câu 7: Chú ý những giá trị của Cố đô Huế.
Phần Giá trị nhấn mạnh rằng Cố đô Huế không chỉ là một mẫu mực về kiến trúc mà còn là một trung tâm văn hóa, tinh thần và tôn giáo quan trọng. Huế lưu giữ hàng trăm ngôi chùa, thánh miếu cùng các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể có giá trị đặc biệt. 

Điều này không chỉ thể hiện sự thăng trầm của lịch sử mà còn minh chứng cho sự giao thoa và hòa quyện giữa Phật giáo và Nho giáo trong triều đại phong kiến Việt Nam. Thêm vào đó, việc Huế được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa thế giới đã khẳng định giá trị toàn cầu của các di sản này.

Câu 8: Chú ý kí hiệu in nghiêng và gạch đầu dòng trong phần Kiến trúc.
Kí hiệu in nghiêng trong phần này chủ yếu được sử dụng để nhấn mạnh những thuật ngữ chuyên ngành hoặc tên riêng của các địa điểm, công trình quan trọng như “Ngọ Môn”, “Điện Thái Hòa”, “Lăng tẩm các vua Nguyễn”. Gạch đầu dòng được dùng để liệt kê các công trình kiến trúc và di tích tiêu biểu, giúp bài viết có cấu trúc rõ ràng và dễ theo dõi.

Trả lời câu hỏi cuối bài

Câu 1: Xác định bố cục của bài viết. Trình bày bố cục ấy bằng một sơ đồ tư duy.

Giới thiệu

+) Thời gian hình thành và vai trò lịch sử của Cố đô Huế.

+) Sự lưu giữ các di sản văn hóa và những giá trị văn hóa tinh thần.

Kiến trúc

+) Các công trình tiêu biểu của Cố đô Huế (Tử Cấm thành, Ngọ Môn, Điện Thái Hòa…).

+) Các lăng tẩm của các vua Nguyễn và các công trình kiến trúc quan trọng khác.

Giá trị:

+) Giá trị lịch sử, văn hóa và tôn giáo của Cố đô Huế.

+) Vai trò của Cố đô Huế trong nền văn hóa dân tộc và thế giới.

Sơ đồ tư duy

Trung tâm: Quần thể di tích Cố đô Huế

Nhánh 1: Giới thiệu

+) Thời gian hình thành

+) Vai trò lịch sử

+) Di sản văn hóa

Nhánh 2: Kiến trúc

+) Công trình tiêu biểu

+) Lăng tẩm vua Nguyễn

+) Công trình kiến trúc khác

Nhánh 3: Giá trị

+) Giá trị lịch sử, văn hóa

+) Giá trị tôn giáo

+) Vai trò trong văn hóa dân tộc và thế giới

Câu 2: Bằng cách nào có thể tóm lược được nhanh nhất các thông tin trong văn bản Quần thể di tích Cố đô Huế? Cách triển khai thông tin trong bài viết có tác dụng gì?

Cách tóm lược nhanh nhất các thông tin trong văn bản:

  • Đọc kỹ phần tiêu đề và các đoạn mở đầu của mỗi phần để nắm bắt ý chính.
  • Xác định các từ khóa quan trọng và chủ đề chính của từng đoạn văn.
  • Sử dụng sơ đồ tư duy để hệ thống hóa các thông tin chính.

Tác dụng của cách triển khai thông tin:

Cách triển khai thông tin từ giới thiệu đến chi tiết về kiến trúc và cuối cùng là giá trị giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu rõ hơn về quần thể di tích Cố đô Huế.

Phần Giới thiệu tạo nên sự hứng thú, phần Kiến trúc cung cấp thông tin chi tiết, và phần Giá trị nhấn mạnh tầm quan trọng của di tích, tạo sự kết nối logic và dễ nhớ cho người đọc.

Soạn bài Quần thể di tích cố đô Huế - Ngữ văn 9 - Cánh diều

Câu 3: Vì sao văn bản Quần thể di tích Cố đô Huế được coi là văn bản thông tin? Trong văn bản này có sự kết hợp của những phương thức biểu đạt nào? Chỉ ra tác dụng của sự kết hợp ấy.

Văn bản “Quần thể di tích Cố đô Huế” được coi là văn bản thông tin vì:

Nó cung cấp các thông tin chi tiết và chính xác về một đối tượng cụ thể – quần thể di tích Cố đô Huế.

Văn bản này chủ yếu truyền đạt tri thức và thông tin khách quan, không thiên về cảm xúc hay suy luận cá nhân.

Phương thức biểu đạt kết hợp:

Thuyết minh: Để cung cấp thông tin chi tiết, chính xác về lịch sử, kiến trúc, và giá trị của Cố đô Huế.

Miêu tả: Để tạo hình ảnh rõ nét về các công trình kiến trúc, giúp người đọc dễ hình dung.

Tác dụng của sự kết hợp:

Sự kết hợp giữa thuyết minh và miêu tả giúp văn bản trở nên sinh động hơn, vừa cung cấp thông tin rõ ràng, chính xác vừa làm cho người đọc dễ hình dung và cảm nhận được giá trị thẩm mỹ và lịch sử của di tích.

Câu 4: Phân tích những giá trị của di tích Cố đô Huế được nêu trong văn bản.

+) Giá trị lịch sử: Cố đô Huế là một trung tâm văn hóa và chính trị quan trọng của triều đại nhà Nguyễn, đại diện cho một thời kỳ lịch sử huy hoàng của Việt Nam.

+) Giá trị văn hóa: Huế lưu giữ nhiều di sản văn hóa phi vật thể và vật thể quý giá, góp phần định hình bản sắc văn hóa Việt Nam. Các công trình kiến trúc tại Huế mang đậm triết lý phương Đông, kết hợp tinh hoa của nhiều nền văn hóa.

+) Giá trị tôn giáo: Huế là nơi hòa quyện giữa Phật giáo và Nho giáo, thể hiện qua các công trình tôn giáo, chùa chiền và miếu mạo. Di sản này không chỉ là biểu tượng của tín ngưỡng mà còn là trung tâm văn hóa và giáo dục của đất nước.

+) Giá trị toàn cầu: Với sự công nhận của UNESCO, Cố đô Huế trở thành biểu tượng văn hóa của Việt Nam trên bản đồ thế giới, khẳng định tầm quan trọng toàn cầu của di sản này.

Câu 5: Đọc văn bản, em có thêm được những hiểu biết gì về Cố đô Huế và còn muốn biết những thông tin nào về di tích lịch sử nổi tiếng này?

Hiểu biết thêm:

Em đã hiểu thêm về lịch sử hình thành và phát triển của Cố đô Huế, các công trình kiến trúc tiêu biểu, và giá trị văn hóa, tôn giáo mà Huế mang lại cho dân tộc Việt Nam.

Thông tin muốn biết thêm:

Em muốn biết thêm về cuộc sống của người dân Huế trong thời kỳ hoàng kim của triều Nguyễn, các hoạt động văn hóa và lễ hội truyền thống được tổ chức tại Huế hiện nay, và quá trình bảo tồn, trùng tu các di sản tại Cố đô Huế.

Câu 6: Nếu được giới thiệu một số nét về một di tích lịch sử của quê hương, em sẽ nêu những thông tin nào?

+) Tên di tích: Giới thiệu tên chính thức và lịch sử hình thành của di tích.

+) Lịch sử: Nêu bối cảnh lịch sử và sự kiện quan trọng gắn liền với di tích.

+) Kiến trúc: Mô tả đặc điểm kiến trúc nổi bật của di tích, như kiểu dáng, chất liệu xây dựng, và ý nghĩa của các công trình trong di tích.

+) Giá trị văn hóa: Phân tích giá trị văn hóa và tầm quan trọng của di tích đối với cộng đồng địa phương và quốc gia.

+) Hoạt động bảo tồn: Nêu các hoạt động bảo tồn, trùng tu và những nỗ lực giữ gìn di sản của địa phương.

+) Cảm nhận cá nhân: Chia sẻ những cảm nhận, ấn tượng cá nhân về di tích, gắn kết với lịch sử và văn hóa quê hương.

Bài Quần thể di tích cố đô Huế – Ngữ văn 9 – Cánh diều không chỉ giúp học sinh hiểu sâu hơn về giá trị văn hóa, lịch sử của cố đô Huế mà còn góp phần nuôi dưỡng tình yêu quê hương đất nước. Qua bài học này, các em sẽ có thêm động lực để bảo tồn và phát huy những di sản văn hóa, giữ gìn bản sắc dân tộc trong bối cảnh hiện đại hóa.