Soạn bài Quê hương – Ngữ văn 9 – Cánh diều

Trong chương trình Ngữ văn 9 – Cánh diều, bài “Quê hương” là một tác phẩm mang đậm chất trữ tình, thể hiện tình yêu sâu sắc và niềm tự hào về quê hương của tác giả. Đây là bài học giúp học sinh hiểu rõ hơn về giá trị của quê hương, nơi chôn nhau cắt rốn, và tạo điều kiện để các em bày tỏ những cảm xúc chân thành của mình đối với nơi mình sinh ra và lớn lên.Soạn bài Quê hương - Ngữ văn 9 - Cánh diều

Đọc hiểu

Câu 1. Ai là người bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ?

Người bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ là tác giả, người đang nhớ về quê hương của mình.

Câu 2. Xác định vần và nhịp của các dòng thơ.

  • Vần: Bài thơ sử dụng thể thơ lục bát và song thất lục bát, với vần được gieo ở các dòng 2-4, 6-8, 10-12, 14-16, 18-20.
  • Nhịp: Nhịp của bài thơ khá linh hoạt, thường là nhịp 2/2/2 hoặc 3/3 để tạo sự trôi chảy và nhịp nhàng cho câu thơ. Ví dụ:
    • “Làng tôi ở // vốn làm nghề // chài lưới:” (2/2/2)
    • “Khi trời trong, // gió nhẹ, // sớm mai hồng,” (3/3)

Câu 3. Chú ý các từ ngữ khắc họa hình ảnh con người và con thuyền.

  • Từ ngữ khắc họa hình ảnh con người: “dân trai tráng”, “khắp dân làng”, “người chài lưới”, “hình nồng thợ vị xa xăm”.
  • Từ ngữ khắc họa hình ảnh con thuyền: “chiếc thuyền nhẹ”, “cánh buồm giương to”, “rướn thân trắng”, “chiếc thuyền im bến”.

Câu 4. Xa quê hương, tác giả nhớ những gì?

Xa quê hương, tác giả nhớ màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi, thuyền rẽ sóng chạy ra khơi, và mùi nồng mặn của biển.Soạn bài Quê hương - Ngữ văn 9 - Cánh diều 2

Trả lời câu hỏi cuối bài

Câu 1. Xác định bố cục của bài thơ Quê hương và nêu nội dung chính của mỗi phần.

  • Bố cục của bài thơ “Quê hương”: Bài thơ có thể chia thành 3 phần:
    • Phần 1 (Từ đầu đến “dân trai tráng”): Giới thiệu làng chài và nghề chài lưới.
    • Phần 2 (Từ “Chiếc thuyền nhẹ” đến “nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ”): Miêu tả cảnh con thuyền ra khơi đánh cá và cảnh trở về bến với đầy cá tươi.
    • Phần 3 (Từ “Nay xa cách” đến hết): Tác giả bộc lộ nỗi nhớ về quê hương với những hình ảnh đặc trưng của làng chài.
  • Nội dung chính:
    • Phần 1: Giới thiệu về làng chài và nghề chài lưới đặc trưng của người dân địa phương.
    • Phần 2: Tả cảnh sinh hoạt nhộn nhịp, đầy sức sống của làng chài từ lúc thuyền ra khơi đến khi trở về.
    • Phần 3: Thể hiện nỗi nhớ da diết của tác giả khi phải xa quê hương, đặc biệt là những hình ảnh quen thuộc gắn liền với làng chài.

Câu 2. Nêu cảm hứng chủ đạo của tác giả thể hiện trong bài thơ. Cảm hứng đó được thể hiện rõ nhất ở dòng hoặc đoạn thơ nào trong bài?

Cảm hứng chủ đạo: Bài thơ thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc và nỗi nhớ da diết về quê nhà, đặc biệt là cuộc sống làng chài và những hình ảnh đặc trưng của biển cả.

Cảm hứng này được thể hiện rõ nhất ở các dòng thơ: “Nay xa cách lòng tôi luôn tưởng nhớ… Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá!” (từ dòng 16 đến 20).

Câu 3. Cảnh những con thuyền ra khơi và cảnh đón thuyền cá về bến được tác giả miêu tả như thế nào? Hình ảnh người dân và cuộc sống làng chài được thể hiện trong hai cảnh này có nét gì nổi bật?

Cảnh những con thuyền ra khơi: Con thuyền được miêu tả như một con tuấn mã, mạnh mẽ vượt trường giang với cánh buồm giương to như mảnh hồn làng, thể hiện sự oai hùng, dũng mãnh của những người ngư dân khi đối mặt với biển cả.

Cảnh đón thuyền cá về bến: Khung cảnh nhộn nhịp, đông vui, khắp dân làng tấp nập đón ghe về. Mọi người vui mừng khi biển lặng, thuyền đầy cá tươi, với hình ảnh dân chài lưới làn da ngăm rám nắng, đầy sức sống và sự chịu thương chịu khó.

Nét nổi bật: Người dân làng chài hiện lên với sự khỏe khoắn, cần mẫn, và lạc quan trong cuộc sống lao động vất vả nhưng đầy niềm vui và hy vọng.

Câu 4. Nêu cảm nhận của em về bốn dòng thơ cuối. Từ đó, xác định chủ đề bài thơ và tư tưởng của tác giả.

Cảm nhận về bốn dòng thơ cuối: Bốn dòng thơ cuối thể hiện rõ nét nỗi nhớ quê hương da diết của tác giả khi xa quê. Những hình ảnh màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi và mùi nồng mặn của biển không chỉ gợi lên ký ức mà còn chất chứa tình yêu sâu đậm với quê hương.

Chủ đề và tư tưởng: Bài thơ khắc họa tình yêu quê hương sâu sắc của người xa xứ, đồng thời thể hiện niềm tự hào về cuộc sống lao động bình dị nhưng đầy ý nghĩa ở làng chài.Soạn bài Quê hương - Ngữ văn 9 - Cánh diều 3

Câu 5. Em thích nhất hình ảnh nào trong bài thơ Quê hương? Vì sao? Chỉ ra điểm giống và khác nhau nổi bật nhất giữa bài thơ Quê hương với một bài thơ khác viết về cùng đề tài mà em biết.

Hình ảnh thích nhất: Em thích nhất hình ảnh “Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã.” Hình ảnh này vừa thể hiện sự mạnh mẽ, phóng khoáng của con thuyền, vừa tượng trưng cho tinh thần quả cảm, dũng mãnh của những người dân làng chài.

So sánh với một bài thơ khác: So với bài thơ “Quê hương” của Giang Nam, cả hai đều viết về tình yêu quê hương nhưng có những điểm khác nhau:

  • Giống nhau: Cả hai bài thơ đều bộc lộ tình yêu sâu sắc với quê hương, nơi gắn liền với những kỷ niệm và giá trị tinh thần cao quý.
  • Khác nhau: “Quê hương” của Giang Nam tập trung vào nỗi đau và mất mát trong chiến tranh, tình yêu quê hương gắn liền với nỗi nhớ về người thân, còn “Quê hương” của Tế Hanh chủ yếu khắc họa vẻ đẹp của cảnh vật và cuộc sống làng chài bình dị, thể hiện sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.

Câu 6. Bài thơ khơi gợi trong em tình cảm gì đối với nơi em đã sinh ra và lớn lên?

Tình cảm: Bài thơ khơi gợi trong em một tình yêu sâu sắc và niềm tự hào về quê hương. Những hình ảnh về biển cả, làng chài và cuộc sống lao động của người dân quê nhà gợi nhớ đến những kỷ niệm đẹp đẽ, gần gũi, khiến em thêm yêu và trân trọng nơi mình đã sinh ra và lớn lên. Em cảm thấy có trách nhiệm hơn trong việc bảo vệ và giữ gìn những giá trị văn hóa, truyền thống của quê hương.

Qua bài “Quê hương” trong Ngữ văn 9 – Cánh diều, học sinh không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp của quê hương mà còn nuôi dưỡng tình yêu và lòng tự hào về nguồn cội. Tác phẩm khơi gợi những cảm xúc thiêng liêng, giúp các em thêm trân trọng và gắn bó với quê hương, từ đó phát triển nhân cách và ý thức trách nhiệm đối với nơi mình thuộc về.