Soạn bài Quan thanh tra
Hướng dẫn soạn bài Quan thanh tra – Cánh diều lớp 12 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
Chuẩn bị
Yêu cầu: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 50)
Ôn tập kiến thức ngữ văn: Hãy xem lại phần kiến thức đã học để áp dụng vào việc đọc và hiểu văn bản hài kịch này.
- Khi phân tích một văn bản hài kịch, các em cần chú ý:
- Tóm tắt cốt truyện: Nêu rõ các sự kiện chính và diễn biến quan trọng của câu chuyện.
- Xác định xung đột: Phân tích các xung đột chính, loại xung đột, và các tình huống dẫn đến sự phát triển của chúng.
- Phân tích nhân vật: Xác định những nhân vật nào là đối tượng gây cười và phân tích tính cách của họ qua tình huống, hành động, ngôn ngữ và các thủ pháp hài hước.
- Liên hệ thực tiễn: Kết nối nội dung văn bản với kinh nghiệm cá nhân và đời sống hiện tại để đánh giá tác động của tác phẩm hài kịch đối với người đọc và xã hội.
Chuẩn bị đọc đoạn trích: Tìm hiểu về tác giả Nikolay Vasilyevich Gogol và tác phẩm “Quan Thanh Tra.”
Đọc phần giới thiệu: Hiểu bối cảnh của đoạn trích để trả lời các câu hỏi sau:
Thông tin tác giả Nikolay Vasilyevich Gogol (1809-1852):
- Quê quán: Gogol là một nhà văn, thi sĩ, kịch tác gia và nhà phê bình người Nga gốc Ukraina – Ba Lan.
- Sự nghiệp: Ông đã có những đóng góp quan trọng cho văn học Nga và thế giới với nhiều tác phẩm nổi bật, mang dấu ấn cá nhân và phản ánh tính thời đại. Gogol được biết đến như là nhà văn hiện thực đầu tiên của văn học Nga và là người tiên phong trong Trường phái Tự nhiên.
- Các tác phẩm nổi bật: “Người Tù Binh Kavkaz” (truyện ngắn); “Nhật Ký Một Người Điên” (truyện ngắn); “Cái Mũi” (truyện ngắn); “Quan Thanh Tra” (hài kịch); “Chiếc Áo Khoác” (truyện ngắn); “Những Linh Hồn Chết” (tiểu thuyết).
Đọc hiểu
Nội dung chính: Đoạn trích kể về tình huống hai quý tộc nhầm tưởng Khlet-xta-cốp là quan thanh tra, khiến các quan chức địa phương lo sợ và cố gắng hối lộ, lấy lòng anh. Sự thật được phơi bày khi chủ sự bưu điện đọc bức thư của Khlet-xta-cốp, trong đó anh chế giễu và bôi nhọ từng quan chức địa phương, khiến họ xấu hổ và bẽ bàng.
Câu hỏi 1: (SGK khoa Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 51)
Điều gì được thông báo? Tại sao chủ sự bưu vụ biết thông tin đó?
Gợi ý trả lời:
- Thông tin được thông báo là người công chức mà mọi người tưởng là quan thanh tra thực ra không phải là quan thanh tra.
- Chủ sự bưu vụ biết thông tin này nhờ vào chính bức thư của người công chức, tức là Khlet-xta- cốp.
Câu hỏi 2: (SGK khoa Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 51)
Thị trưởng phản ứng ra sao trước khi bức thư được đọc?
Gợi ý trả lời:
Trước khi bức thư được đọc, thị trưởng tỏ ra hoảng hốt và sợ hãi. Ông cảm thấy bị đe dọa vì chủ sự bưu vụ đã tự ý mở thư của người mà mọi người vẫn nghĩ là quan thanh tra. Ông lo lắng nói: “Sao ông lại dám làm như vậy? Sao ông dám mở thư của một vị quan lớn được ủy nhiệm?”
Câu hỏi 1: (SGK khoa Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 53)
Thông tin về thị trưởng được nhắc đến mấy lần?
Gợi ý trả lời:
Thông tin về thị trưởng được nhắc đến ba lần và được ví von như “…con ngựa thiến lông xám.”
Câu hỏi 4: (SGK khoa Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 55)
Chỉ ra các lời thoại có màu sắc độc thoại và bàng thoại trong đối thoại của thị trưởng.
Gợi ý trả lời:
- Lời thoại mang màu sắc độc thoại: “Không, tôi chỉ là một thằng ngu xuẩn…” và “Hừ, thằng to đầu mà dại kia… vô tay hoan hô nó!”
- Lời thoại mang màu sắc bàng thoại: “Trông này, trông này… thằng thị trưởng bị lừa này” và “Các ngài cười gì? Các ngài tự giễu mình đấy!”
Sau khi đọc
Câu hỏi 1: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – trang 56)
Liệt kê ít nhất năm chỉ dẫn sân khấu và nêu tác dụng của các chỉ dẫn đó trong việc thể hiện bối cảnh, xung đột, hành động và tâm trạng của nhân vật.
Gợi ý trả lời:
- Chỉ dẫn sân khấu: đọc tiếp; ấp úng; giữ thư lại; thở dài; đập tay lên trán; nắm tay, giậm chân xuống sàn.
- Tác dụng: Những chỉ dẫn sân khấu này giúp người đọc hình dung rõ ràng các cử chỉ và hành động của nhân vật, từ đó hiểu được bối cảnh và tình hình hiện tại trong vở kịch. Chúng cũng thể hiện sự căng thẳng, xung đột và cảm xúc của nhân vật, làm cho người xem dễ dàng theo dõi diễn biến và cảm nhận được ý nghĩa sâu xa của tác phẩm.
Câu hỏi 2: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – trang 56)
Nêu tình huống và xung đột trong đoạn trích “Quan Thanh Tra.”
Gợi ý trả lời:
Tình huống: Các nhân vật trong vở kịch nhầm lẫn Khlet-xta-cốp là quan thanh tra được cử đến từ thủ đô. Chỉ khi chủ sự bưu điện đọc bức thư của Khlet-xta-cốp, mọi người mới nhận ra mình đã bị lừa bởi một người không có danh phận và rỗng túi. Bức thư này chế giễu và chỉ trích các quan chức địa phương, làm lộ rõ sự tham nhũng và bất tài của họ.
Xung đột:
- Xung đột bề mặt: Quan chức địa phương đối đầu với Khlet-xta-cốp, người mà họ tưởng là quan thanh tra.
- Xung đột sâu xa: Sự mâu thuẫn giữa nạn tham nhũng và thối nát của các quan chức địa phương với lý tưởng về sự công bằng và trong sạch.
Câu hỏi 3: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – trang 56)
Đặc điểm của các nhân vật hài kịch trong đoạn trích được thể hiện như thế nào? Em cảm thấy ấn tượng nhất với nhân vật nào? Tại sao?
Gợi ý trả lời:
Đặc điểm nhân vật hài kịch:
- Thị trưởng được miêu tả với đặc điểm “ngu như một con ngựa thiến lông xám,” nhấn mạnh sự kém cỏi và thiếu trí tuệ của ông.
- Chủ sự bưu vụ được ví như “thằng Mi-kê-ép… chắc cũng uống rượu và bần tiện như thế,” phản ánh sự keo kiệt và đê tiện của nhân vật này.
- Ác-tê-mi-phi-líp-pô-vích được mô tả là “thằng viện trưởng viện tế bần, một con lợn chính cống đội mũ nồi,” cho thấy sự tham nhũng và kém cỏi của ông ta.
- Lu-ca lu-kích được gọi là “thằng kiểm học, người sặc mùi hành,” gợi ý về sự thấp kém và không có phẩm giá.
- An-mốt phi-ô-do-rô-vích được miêu tả là “thằng chánh án… thật hết sức mô- ve-tông,” nhấn mạnh sự giả dối và lố bịch của hắn.
Ấn tượng nhất: Em thấy ấn tượng nhất với nhân vật thị trưởng. Sự miêu tả về ông được nhắc lại ba lần với những hình ảnh ví von sinh động, tạo nên sự hài hước và ấn tượng sâu sắc.
Câu hỏi 4: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – trang 56)
Trong đoạn trích “Quan Thanh Tra,” tiếng cười được coi là nhân vật tích cực. Em nghĩ gì về quan điểm này?
Gợi ý trả lời:
Tiếng cười trong đoạn trích thực sự đóng vai trò quan trọng trong việc phê phán và chỉ trích những thói hư tật xấu của các quan chức. Nó làm nổi bật sự kém cỏi, tham nhũng và thiếu trách nhiệm của những người cầm quyền. Thông qua tiếng cười, tác phẩm không chỉ mang lại sự giải trí mà còn truyền tải một thông điệp sâu sắc về sự bất công và những vấn đề xã hội. Vì vậy, tiếng cười chính là nhân vật tích cực trong “Quan Thanh Tra,” vì nó giúp phê phán và lên án những yếu kém trong xã hội.
Câu hỏi 5: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – trang 56)
Thông điệp chính của đoạn trích là gì? Thông điệp đó có ý nghĩa gì đối với cuộc sống hiện nay?
Gợi ý trả lời:
Thông điệp chính của đoạn trích là chỉ trích sự tham nhũng và tha hóa đạo đức trong xã hội. Đoạn trích cho thấy các quan chức địa phương sẵn sàng làm bất cứ điều gì để lấy lòng một người họ tin là quan thanh tra, từ việc tổ chức những bữa tiệc xa hoa đến việc cho vay tiền không giới hạn và thậm chí hiến cả con gái để cầu thăng chức. Điều này cho thấy sự hèn kém và suy đồi của những người nắm quyền.
Thông điệp này vẫn rất relevant trong thời đại ngày nay. Nó phản ánh sự cần thiết phải phòng chống tham nhũng và đảm bảo sự minh bạch trong các cơ quan chính quyền. Đoạn trích nhắc nhở chúng ta về những hậu quả nghiêm trọng của sự tha hóa và tham nhũng, đồng thời kêu gọi chúng ta phải tích cực đấu tranh để xây dựng một chính quyền công minh và có trách nhiệm hơn.
Câu hỏi 6: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – trang 56)
Chọn một lời thoại mà em cảm thấy ấn tượng nhất và thể hiện lời thoại đó trước lớp.
Gợi ý trả lời:
Câu thoại khiến em ấn tượng nhất là lời của ngài thị trưởng ở cuối đoạn trích: “Sao thế? Không, tôi chỉ là một ông già dốt nát thôi!… Trả lời đi!” Lời thoại này nổi bật vì nó mang nhiều sắc thái cảm xúc khác nhau và kết hợp cả đối thoại, độc thoại, và bàng thoại, giúp làm nổi bật tính cách của nhân vật.Với những hướng dẫn soạn bài Quan thanh tra – Cánh diều lớp 12 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.