Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 17 – Ngữ văn lớp 12 chân trời sáng tạo (Tập 1)

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 17 – Ngữ văn lớp 12 chân trời sáng tạo (Tập 1) chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Câu 1 (trang 17 sgk Ngữ văn 12 Tập 1): Phân tích đặc điểm ngôn ngữ trong các trường hợp sau:

“Thơ Xuân Diệu như một làn sóng mạnh mẽ, dào dạt chưa từng thấy ở không gian yên tĩnh này – Xuân Diệu chìm đắm trong tình yêu, mê mẩn cảnh sắc thiên nhiên, sống vội vàng, cuống quýt và khao khát tận hưởng từng khoảnh khắc của cuộc đời ngắn ngủi. Dù vui hay buồn, tâm hồn ông luôn đầy nhiệt huyết và nồng nàn.”

                                                                                                         (Hoài Thanh – Hoài Chân, Thi nhân Việt Nam)

“Phong cách là tập hợp những đặc điểm độc đáo và tương đối ổn định tạo nên giá trị thẩm mỹ trong sáng tác của một tác giả (phong cách tác giả), một trường phái văn học (phong cách trường phái), một thời đại (phong cách thời đại) hoặc một nền văn học (phong cách dân tộc). Những đặc điểm này được hình thành từ quan niệm (cái nhìn) riêng về thế giới và con người, thể hiện qua các chủ đề, tư tưởng, cảm hứng, hình tượng nhân vật và các thủ pháp nghệ thuật phổ biến.”

“Tuy nhiên, trong sự tương đồng đó, hai bài thơ vẫn thể hiện những sự khác biệt rõ nét: “Giang tuyết” giữ phong vị cổ điển, với tất cả những đặc trưng của thơ cổ điển Trung Hoa, trong khi “Mộ” lại là sự hòa quyện giữa phong vị cổ điển và yếu tố hiện đại.”

                        (Theo Hoàng Trung Thông, Phong vị cổ điển trong bài thơ “Giang tuyết” và tính hiện đại trong bài thơ “Mộ” (Hồ Chí Minh)

“Kính chào quý vị. Mời quý vị theo dõi bản tin cuối ngày của Đài Truyền hình Việt Nam.”

                                                                    (Bản tin thời sự 23h VTV1 ngày 21/10/2023)

Trả lời:

Ngôn ngữ trang trọng trong văn bản văn học

  • Sử dụng từ ngữ thể hiện sự tôn trọng và tinh tế, không có từ lóng hay khẩu ngữ.
  • Câu có cấu trúc rõ ràng và đầy đủ, thể hiện sự trang trọng và cao nhã.

Ngôn ngữ trang trọng trong văn bản văn học

  • Từ ngữ được sử dụng có sắc thái trang trọng và nhã nhặn, không xuất hiện từ lóng hay khẩu ngữ.
  • Câu văn được cấu trúc rõ ràng và đầy đủ, thể hiện sự trang nghiêm và chính xác.

Ngôn ngữ trang trọng trong văn bản văn học

  • Sử dụng từ ngữ có sắc thái trang trọng và tinh tế, không có từ lóng hay khẩu ngữ.
  • Câu văn được trình bày rõ ràng và đầy đủ, thể hiện sự trang trọng và nhã nhặn.

Ngôn ngữ trang trọng trong bản tin thời sự

  • Sử dụng từ ngữ chính xác, trang nghiêm và không có từ lóng hay khẩu ngữ.
  • Câu văn được cấu trúc rõ ràng và trang nhã, phù hợp với ngữ cảnh của bản tin thời sự.

Câu 2 (trang 18 sgk Ngữ văn 12 Tập 1): Nhận xét về ngôn ngữ của hai nhân vật Tuấn và Quỳnh trong đoạn trích sau:

Trả lời:

Trong đoạn trích trên, đặc điểm ngôn ngữ của hai nhân vật Tuấn và Quỳnh được thể hiện qua cách sử dụng từ ngữ trang trọng và kính trọng khi giao tiếp với người bề trên. Tuấn, khi trả lời câu hỏi của cụ Phan, sử dụng các từ ngữ như “dạ thưa cụ”, “con”, và “thưa cụ” để thể hiện sự tôn kính và lễ phép. Lời nói của Tuấn không chỉ phản ánh sự lịch sự mà còn mang tính chất kính trọng sâu sắc đối với cụ Phan. Tương tự, Quỳnh cũng sử dụng các từ ngữ trang trọng như “thưa cụ” khi trả lời câu hỏi, thể hiện sự tôn trọng và phù hợp với phép xã giao. Sự lựa chọn từ ngữ này không chỉ giúp thể hiện lòng kính trọng mà còn phù hợp với bối cảnh giao tiếp giữa người học trò và người bề trên, đồng thời tạo nên một không khí trang trọng và lễ nghi

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 17 - Ngữ văn lớp 12 chân trời sáng tạo (Tập 1)

Câu 3 (trang 18 sgk Ngữ văn 12 Tập 1): Trong các trường hợp sau, ngôn ngữ người nói/ người viết sử dụng có phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp không? Dựa vào đâu bạn nhận xét như vậy?

“Kính chào quý thầy cô và các bạn học sinh. Hôm nay, tôi rất vinh dự được đại diện cho các bạn khối 12 phát biểu trong buổi lễ tổng kết năm học.”

(Hoàn cảnh giao tiếp: Học sinh phát biểu trong Lễ Tổng kết năm học)

“Thúy Kiều là một nhân vật có tài sắc vẹn toàn nhưng lại phải chịu đựng sự bất công và khắc nghiệt của xã hội phong kiến.”

(Hoàn cảnh giao tiếp: Bài làm của học sinh trong một kỳ thi, kiểu văn bản nghị luận văn học)

Trả lời:

Ngôn ngữ người nói hoàn toàn phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp. Dựa vào hoàn cảnh giao tiếp, đây là bài phát biểu trong Lễ Tổng kết năm học nên cần phải sử dụng ngôn ngữ trang trọng và lịch sự. Việc xưng hô “Kính chào quý thầy cô và các bạn học sinh” cùng với cách diễn đạt trang trọng, như “rất vinh dự”, đã thể hiện sự tôn trọng và phù hợp với bối cảnh.

Ngôn ngữ người nói không hoàn toàn phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp. Dựa vào hoàn cảnh giao tiếp, đây là bài văn nghị luận văn học yêu cầu sự trang trọng và sâu sắc. Tuy nhiên, cách diễn đạt “nhân vật có tài sắc vẹn toàn” và “chịu đựng sự bất công” có thể được diễn đạt một cách tinh tế hơn để thể hiện độ nghiêm túc và sâu sắc của văn bản nghị luận.

Câu 4 (trang 18 sgk Ngữ văn 12 Tập 1): Khi trình bày kết quả nghiên cứu trong một cuộc thi nghiên cứu khoa học, bạn cần lưu ý những gì về việc sử dụng ngôn ngữ?

Trả lời:

Khi trình bày kết quả nghiên cứu trong một cuộc thi nghiên cứu khoa học, bạn cần chú ý đến việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng và chính xác. Ngôn ngữ nên được chọn lựa cẩn thận để đảm bảo sự nghiêm túc và khách quan. Bạn cần sử dụng từ ngữ có sắc thái nghiêm trang, tránh sử dụng từ lóng hay khẩu ngữ, và cấu trúc câu phải rõ ràng, mạch lạc. Việc sử dụng thuật ngữ chuyên ngành phù hợp và trình bày thông tin một cách logic sẽ giúp tăng tính thuyết phục và sự chuyên nghiệp của bài trình bày.

Câu hỏi (trang 18 sgk Ngữ văn 12 Tập 1): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ, sử dụng ngôn ngữ trang trọng) chia sẻ cảm nhận của bạn về nét độc đáo của một bài thơ được viết theo phong cách cổ điển hoặc lãng mạn mà bạn yêu thích.

Đoạn văn tham khảo:

Bài thơ “Mộ” của Hồ Chí Minh là một tác phẩm nổi bật trong phong trào Thơ mới, mang đến cho người đọc nhiều cảm xúc sâu lắng và ấn tượng. Đặc trưng của bài thơ nằm ở sự kết hợp tinh tế giữa phong cách cổ điển và yếu tố hiện đại. Hồ Chí Minh đã khéo léo sử dụng hình ảnh và từ ngữ cổ điển, nhưng vẫn giữ được sự mới mẻ và hiện đại trong cách diễn đạt. Những hình ảnh như “ngôi mộ” và “cảnh chiều” gợi lên không gian tĩnh lặng và u buồn, thể hiện rõ sự cô đơn và nỗi nhớ quê hương. Bài thơ không chỉ thể hiện tâm trạng của tác giả mà còn phản ánh tình cảm sâu sắc đối với quê hương và cuộc sống. Qua đó, “Mộ” đã khắc họa một phong cách thơ vừa tinh tế, vừa đầy cảm xúc, kết hợp hoàn hảo giữa truyền thống và hiện đại, tạo nên một dấu ấn khó quên trong lòng người đọc.

Với những hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 17 – Ngữ văn lớp 12 chân trời sáng tạo (Tập 1) chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.