Soạn bài Mục đích của việc học – Ngữ văn 9 – Cánh diều

Khi soạn bài Mục đích của việc học – Ngữ văn 9 – Cánh diều, chúng ta được khám phá một khía cạnh quan trọng của việc học tập: mục tiêu thực sự của việc học là gì. Đây không chỉ là một nội dung trong chương trình học mà còn là dịp để chúng ta suy ngẫm về vai trò và ý nghĩa của việc học trong cuộc sống của mỗi người.Soạn bài Mục đích của việc học - Ngữ văn 9 - Cánh diều

Đọc hiểu 

Chú ý cách người viết dẫn dắt, giới thiệu vấn đề.

Trong đoạn đầu tiên, tác giả dẫn dắt người đọc bằng cách giới thiệu về bối cảnh của thế kỷ XXI, nơi mà xã hội học tập và việc học suốt đời trở thành nền tảng quan trọng. Tác giả nhấn mạnh rằng việc học không chỉ dừng lại ở trình độ nhận thức mà còn phải mở rộng ra các khía cạnh khác như làm việc, hợp tác, và sống chung. Việc này được dẫn chứng qua lời khuyên của UNESCO về bốn trụ cột của việc học.

Luận điểm nêu ở phần 2 được triển khai như thế nào?

Trong phần 2, luận điểm chính là “Học để hiểu.” Tác giả triển khai luận điểm này bằng cách giải thích rằng việc học không chỉ dừng lại ở mức nhận biết và ghi nhớ mà phải đạt đến mức thông hiểu. Điều này đòi hỏi sự phát hiện, khai thác, phân tích, lý giải, và vận dụng thông tin một cách có hiệu quả.

Tác giả còn nhấn mạnh rằng chỉ có học hiểu thì mới có thể thích ứng nhanh với các thay đổi trong xã hội hiện đại. Cuối cùng, tác giả trích dẫn câu nói của Thierry Gaudin để củng cố thêm cho luận điểm của mình.

Người viết trích dẫn quan điểm của các nhà tư tưởng lớn nhằm mục đích gì?

Người viết trích dẫn quan điểm của các nhà tư tưởng lớn như Hồ Chí Minh, Kant, và Piaget nhằm làm nổi bật và củng cố luận điểm về tầm quan trọng của việc “học để làm.”

Những trích dẫn này không chỉ mang tính thuyết phục mà còn giúp khẳng định rằng học không chỉ là hiểu biết mà còn phải biết cách áp dụng vào thực tế, biết làm việc và hành động một cách có hiệu quả. Các tư tưởng này cũng hỗ trợ việc nhấn mạnh rằng học phải đi đôi với thực hành, và đây là yếu tố quan trọng để tạo ra kỹ năng và sự phát triển bền vững trong lao động.

Chú ý cách người viết kết nối các luận điểm.

Người viết đã kết nối các luận điểm trong bài viết một cách logic và mạch lạc. Mỗi phần đều bắt đầu bằng việc khẳng định một luận điểm cụ thể, chẳng hạn như “Học để hiểu,” “Học để làm,” và “Học để hợp tác, cùng chung sống.”

Sau đó, người viết giải thích và triển khai từng luận điểm bằng cách đưa ra các dẫn chứng, ví dụ cụ thể, hoặc trích dẫn từ các nguồn uy tín. Cuối cùng, người viết kết thúc mỗi phần bằng cách liên kết nội dung vừa trình bày với luận điểm tổng quát của cả bài, giúp người đọc nhận ra mối liên hệ chặt chẽ giữa các khía cạnh của vấn đề.Soạn bài Mục đích của việc học - Ngữ văn 9 - Cánh diều 2

Tác giả đã mở rộng, bình luận ý kiến bằng cách nào?

Tác giả đã mở rộng và bình luận ý kiến bằng cách đưa ra những nhận định sâu sắc về vai trò của việc học tập trong bối cảnh xã hội hiện đại. Tác giả không chỉ dừng lại ở việc nêu lên các luận điểm mà còn phân tích sâu hơn về tầm quan trọng của từng khía cạnh như hợp tác, hiểu biết, và cùng chung sống. Bằng cách liên hệ với các vấn đề toàn cầu như bảo vệ môi trường, phòng chống thiên tai, và gìn giữ hòa bình, tác giả đã làm cho bài viết trở nên phong phú và thuyết phục hơn.

Tác giả cũng sử dụng nhiều ví dụ thực tế và kết nối với những giá trị văn hóa, đạo đức chung của loài người, giúp mở rộng tầm nhìn của người đọc về vấn đề đang được thảo luận.

Chú ý tới điểm chung trong cách triển khai các luận điểm của người viết.

Điểm chung trong cách triển khai các luận điểm của người viết là sự nhấn mạnh vào quá trình tự nhận thức và phát triển bản thân thông qua việc học. Mỗi luận điểm đều xoay quanh ý tưởng “Học để làm người,” nghĩa là học tập không chỉ nhằm thu nhận tri thức mà còn nhằm rèn luyện các kỹ năng tư duy, hợp tác, giải quyết vấn đề, và tự đánh giá.

Người viết liên tục kết nối các khía cạnh của việc học (hiểu, làm, hợp tác) với mục tiêu lớn hơn là hoàn thiện và phát triển con người, từ đó nhấn mạnh rằng học tập là nền tảng cho sự sáng tạo, năng lực tự học, và giải quyết các vấn đề trong cuộc sống.

Trả lời câu hỏi cuối bài

Câu hỏi 1: Nêu những đặc điểm bối cảnh được nói tới ở phần 1. Vấn đề nghị luận có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh đó?

Trả lời:

  • Đặc điểm bối cảnh: Ở phần 1, bài viết đề cập đến bối cảnh thế kỷ XXI, nơi mà toàn cầu hóa, sự phát triển của khoa học công nghệ, và các yêu cầu mới trong xã hội đã khiến việc học tập trở thành một yếu tố cần thiết và không thể thiếu trong cuộc sống. Xã hội học tập và việc học suốt đời là chìa khóa để thích ứng với những biến đổi nhanh chóng của thế giới.
  • Ý nghĩa của vấn đề nghị luận: Trong bối cảnh này, vấn đề nghị luận về mục đích của việc học trở nên cực kỳ quan trọng vì nó không chỉ giúp mỗi cá nhân tự hoàn thiện bản thân mà còn đáp ứng được những yêu cầu khắt khe của xã hội hiện đại. Việc học không chỉ dừng lại ở mức độ hiểu biết mà còn phải phát triển toàn diện các kỹ năng như hợp tác, sáng tạo, và giải quyết vấn đề.Soạn bài Mục đích của việc học - Ngữ văn 9 - Cánh diều 3

Câu hỏi 2: Xác định hệ thống luận điểm của văn bản và nhận xét về cách tác giả triển khai mỗi luận điểm đó.

Trả lời:

Luận điểm Lí lẽ, bằng chứng Nhận xét
Học để hiểu Giúp con người phát hiện, khai thác, phân tích, lý giải và xử lý thông tin. Học để hiểu giúp phát huy tư duy, rèn luyện khả năng nhận thức Tác giả triển khai luận điểm này bằng cách nhấn mạnh rằng hiểu là nền tảng của mọi hoạt động học tập. Sự giải thích rõ ràng và có dẫn chứng cụ thể.
Học để làm Học không chỉ để hiểu mà còn để áp dụng kiến thức vào thực tế. Các trích dẫn từ Hồ Chí Minh, Kant, Piaget được sử dụng để hỗ trợ luận điểm Luận điểm được triển khai với sự nhấn mạnh rằng lý thuyết cần đi đôi với thực hành. Cách trình bày mạch lạc và dẫn chứng thuyết phục từ các nhà tư tưởng lớn.
Học để hợp tác, cùng chung sống Học tập giúp con người biết tôn trọng và hòa hợp với người khác, làm việc nhóm hiệu quả Luận điểm này được triển khai bằng cách liên hệ với các vấn đề toàn cầu như hòa bình, bảo vệ môi trường. Tác giả trình bày rõ ràng và dễ hiểu.
Học để làm người Học giúp phát triển các phẩm chất, giá trị nhân văn trong con người, tạo nên một cá nhân toàn diện Tác giả triển khai luận điểm này bằng cách liên hệ với những giá trị nhân văn và đạo đức, khẳng định tầm quan trọng của việc học trong việc làm người.

Câu hỏi 3: Tác giả đã sắp xếp các luận điểm theo thứ tự nào? Theo em, có nên thay đổi thứ tự sắp xếp các luận điểm không? Vì sao?

Trả lời:

  • Thứ tự sắp xếp: Tác giả sắp xếp các luận điểm theo thứ tự từ “Học để hiểu” (cơ bản nhất), rồi đến “Học để làm” (ứng dụng thực tế), tiếp theo là “Học để hợp tác, cùng chung sống” (xã hội hóa việc học), và cuối cùng là “Học để làm người” (phát triển phẩm chất và nhân cách).
  • Có nên thay đổi không?: Theo em, không nên thay đổi thứ tự này. Thứ tự này đã được sắp xếp một cách hợp lý, bắt đầu từ các khía cạnh cơ bản nhất của việc học (hiểu và làm), rồi mở rộng ra các khía cạnh xã hội và nhân văn, cuối cùng là mục tiêu cao cả nhất của việc học: làm người. Thứ tự này giúp người đọc dễ dàng theo dõi và nắm bắt được logic phát triển của luận điểm.

Câu hỏi 4: Qua văn bản “Mục đích của việc học,” tác giả muốn khẳng định điều gì? Điều đó có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh hiện nay?

Trả lời:

  • Điều tác giả muốn khẳng định: Tác giả muốn khẳng định rằng việc học không chỉ đơn thuần là thu nhận kiến thức mà còn là một quá trình toàn diện giúp phát triển cá nhân về nhiều mặt: hiểu biết, kỹ năng, tư duy, phẩm chất đạo đức, và khả năng hợp tác xã hội.
  • Ý nghĩa trong bối cảnh hiện nay: Trong bối cảnh xã hội hiện nay, khi mà mọi thứ đang thay đổi nhanh chóng và yêu cầu đối với cá nhân ngày càng cao, việc học toàn diện như vậy là cực kỳ cần thiết. Nó không chỉ giúp mỗi cá nhân phát triển bản thân mà còn giúp xã hội tiến bộ và phát triển một cách bền vững.

Câu hỏi 5: Theo em, sức thuyết phục của văn bản này được tạo nên bởi những yếu tố nào? Hãy đưa ra lý lẽ và phân tích bằng chứng để làm rõ một trong những yếu tố đó.

Trả lời:

  • Yếu tố tạo nên sức thuyết phục: Một trong những yếu tố chính tạo nên sức thuyết phục của văn bản này là cách tác giả sử dụng lí lẽ và bằng chứng cụ thể, đặc biệt là việc trích dẫn từ các nhà tư tưởng lớn như Hồ Chí Minh, Lê-nin, Kant, và Piaget.
  • Phân tích bằng chứng: Ví dụ, trích dẫn từ Lê-nin “Học, học nữa, học mãi” đã được tác giả sử dụng để nhấn mạnh rằng học tập là một quá trình liên tục, không ngừng nghỉ. Câu trích dẫn này mang tính biểu tượng và đã được nhiều người biết đến, do đó nó rất dễ thuyết phục người đọc về tầm quan trọng của việc học tập không ngừng nghỉ.

Câu hỏi 6: Từ những vấn đề gợi ra trong văn bản, hãy liên hệ với thực tiễn để chỉ ra một số bất cập (hạn chế) về việc học của học sinh hiện nay. Để giải quyết những bất cập (hạn chế) đó, cần phải làm gì?

Trả lời:

  • Bất cập trong việc học hiện nay: Một số học sinh hiện nay vẫn còn học theo lối mòn, học để thi cử mà chưa chú trọng đến việc hiểu sâu và ứng dụng kiến thức vào thực tế. Họ thiếu khả năng tư duy độc lập, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề sáng tạo. Bên cạnh đó, nhiều học sinh chưa thấy rõ tầm quan trọng của việc học để phát triển phẩm chất đạo đức và kỹ năng sống.
  • Giải pháp: Để giải quyết những bất cập này, cần phải đổi mới phương pháp dạy và học, khuyến khích học sinh học cách hiểu và áp dụng kiến thức thay vì chỉ học thuộc lòng. Ngoài ra, cần tăng cường giáo dục về kỹ năng sống, khả năng tư duy phản biện, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề thực tiễn. Hệ thống giáo dục cần chú trọng hơn đến việc phát triển toàn diện con người thay vì chỉ tập trung vào thành tích học tập.

Soạn bài “Mục đích của việc học” – Ngữ văn 9 –  Cánh Diều đã giúp chúng ta nhận thức sâu sắc hơn về giá trị của việc học. Qua đó, mỗi học sinh hiểu rõ rằng học không chỉ để đạt thành tích mà còn để phát triển bản thân, mở mang tri thức và xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Sự kiên trì và thái độ học tập đúng đắn sẽ dẫn dắt chúng ta đến với những thành công trong cuộc sống.