Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 118
Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn trang 118 Ngữ văn 9 tập 1 Kết nối tri thức chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về bài học này.
1. Bi kịch
- Khái niệm: Bi kịch là một thể loại kịch phản ánh những xung đột không thể hòa giải giữa những khát vọng cao cả của con người và khả năng hoặc hoàn cảnh thực tế để thực hiện chúng. Những mâu thuẫn bi kịch thường xuất hiện từ việc đối đầu giữa cái thiện và cái ác, giữa những lý tưởng cao đẹp và những thực tế tầm thường, hay giữa những giá trị tiến bộ và phản tiến bộ. Những xung đột này phát sinh từ các hành động có chủ ý của nhân vật, những người cảm thấy rằng số phận của họ không thể tránh khỏi bi kịch. Qua hành động và lời thoại, nhân vật bi kịch thể hiện tính cách và phẩm chất của mình, thường phải đối mặt với số phận nghiệt ngã, những quyết định khó khăn và hoàn cảnh không thuận lợi. Lời thoại của nhân vật thường phản ánh sự căng thẳng, những xung đột nội tâm, có tính hùng biện, triết lý, hoặc được thể hiện bằng ngôn từ tinh tế và trau chuốt.
- Đề tài và cốt truyện: Bi kịch thường lấy cảm hứng từ lịch sử hoặc huyền thoại, đề cập đến những vấn đề lớn và vĩnh cửu của đời sống con người. Cốt truyện của bi kịch thường theo một chuỗi hành động dựa trên quy luật nhân quả, dẫn đến kết cục bi thảm của nhân vật chính. Dù kết thúc có thể là bi thảm, nó không chỉ kết thúc câu chuyện mà còn mang ý nghĩa thức tỉnh, báo hiệu sự xuất hiện của những điều tốt đẹp hơn trong cuộc sống và trong mỗi con người.
2. Câu rút gọn và câu đặc biệt
- Câu rút gọn: Là câu trong đó một hoặc nhiều thành phần chính bị bỏ qua. Việc bỏ qua này thường nhằm tiết kiệm từ ngữ, đặc biệt khi giao tiếp bằng miệng, khi thông tin đã rõ ràng hoặc không cần thiết phải nhắc lại. Câu rút gọn cũng có thể được sử dụng để không làm rõ một chi tiết cụ thể nào đó, tùy theo mục đích của người nói.
- Câu đặc biệt: Là loại câu không theo cấu trúc câu hai thành phần truyền thống. Những câu này thường được dùng để gọi – đáp, nhấn mạnh cảm xúc, liệt kê thông tin, thông báo về sự tồn tại của sự vật, hoặc chỉ định thời gian và địa điểm của sự việc.
Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn trang 118 Ngữ văn 9 tập 1 Kết nối tri thức chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về bài học này.