Soạn bài Thúy Kiều báo ân báo oán – Ngữ văn lớp 9 chân trời sáng tạo (Tập 1)

Hướng dẫn soạn bài Thúy Kiều báo ân báo oán – Ngữ văn lớp 9 chân trời sáng tạo (Tập 1) chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Chuẩn bị đọc

Câu hỏi: (trang 131 sgk Ngữ văn 9 Tập 1): Dựa vào nhan đề văn bản và hình ảnh minh họa, em dự đoán nội dung văn bản sẽ là gì?

Trả lời:

Dựa vào nhan đề và hình ảnh minh họa, em dự đoán văn bản này sẽ kể về việc Thúy Kiều thực hiện việc báo đáp ân tình đối với những người đã giúp đỡ mình, đồng thời giải quyết những mối thù đã gây ra đau khổ cho cuộc đời nàng.

Trải nghiệm cùng văn bản

Theo dõi: Xác định các từ ngữ dùng để miêu tả cảnh Kiều thực hiện việc báo ân và báo oán.

Các từ ngữ miêu tả khung cảnh này bao gồm: trướng hùm, trung quân, cửa viên, tiên nghiêm.

Tóm tắt: Tóm tắt nội dung cuộc đối thoại giữa Từ Hải và Thúy Kiều (từ dòng 2319 đến dòng 2323).

Trong đoạn đối thoại này, Thúy Kiều thông báo với Từ Hải về việc nàng sẽ thực hiện việc báo ân đối với những người đã giúp đỡ và trả thù những kẻ đã gây hại cho mình.

Tưởng tượng: Đọc đoạn thơ từ dòng 2327 đến dòng 2332, em cảm nhận tâm trạng và giọng điệu của Kiều như thế nào?

Đoạn thơ thể hiện sự ân cần và nhẹ nhàng của Kiều khi trò chuyện với Thúc Sinh. Những từ ngữ như “người cũ” mang lại cảm giác gần gũi và thể hiện lòng biết ơn chân thành của nàng. Sự trang trọng trong ngôn ngữ, với nhiều từ Hán Việt và điển cố Sâm Thương, phản ánh sự tôn trọng đối với Thúc Sinh và sự trân trọng sâu sắc của Kiều đối với tình nghĩa mà nàng nhận được.

Suy luận: Việc sử dụng từ “tiểu thư” trong lời thoại thể hiện thái độ gì của người nói đối với người nghe?

Khi gặp Hoạn Thư, Thúy Kiều đã chào hỏi và vẫn xưng hô với Hoạn Thư là “tiểu thư”. Cách xưng hô này không chỉ thể hiện sự khinh miệt mà còn có phần mỉa mai, châm biếm. Lời gọi này như một nhát dao sắc bén, nhắm vào sự kiêu ngạo và thói ghen ghét của Hoạn Thư, làm nổi bật sự châm biếm đối với ả đàn bà đầy thù hận.

Suy luận: Mục đích của đoạn thoại từ dòng 2365 đến dòng 2372 là gì? Chỉ ra những lí lẽ mà nhân vật đã sử dụng trong đoạn thoại.

Đoạn thoại này là sự biện minh của Hoạn Thư. Hoạn Thư tinh tế chuyển Kiều từ vị thế đối kháng sang vị thế đồng cảm, chia sẻ nỗi khổ của những người phụ nữ trong hoàn cảnh đa thê. Hoạn Thư lập luận rằng những hành động của mình chỉ là hệ quả của sự bất công chung đối với phụ nữ, từ đó, bà ta tự biến mình từ kẻ có tội thành nạn nhân của xã hội phong kiến.

Soạn bài Thúy Kiều báo ân báo oán - Ngữ văn lớp 9 chân trời sáng tạo (Tập 1) 1

Suy ngẫm và phản hồi

Nội dung chính: Sau nhiều năm đau khổ và tủi nhục, Thúy Kiều được Từ Hải cứu thoát khỏi cuộc sống bế tắc và giúp nàng thực hiện ước mơ đền đáp ân tình và trả thù. Đoạn văn miêu tả cảnh Thúy Kiều thực hiện việc báo ân và báo oán.

Câu 1 (trang 135 sgk Ngữ văn 9 Tập 1): Xác định các sự kiện chính và nhân vật liên quan, từ đó tìm bố cục và nêu nội dung bao quát của văn bản.

Trả lời:

Nhân vật và sự kiện chính:

  • Từ Hải: Cứu Thúy Kiều khỏi cuộc sống đọa đày và cưới nàng, giúp nàng đạt được ước nguyện.
  • Thúy Kiều: Từ người phụ nữ khốn khổ trở thành mệnh phụ phu nhân, thực hiện việc đền đáp ân tình và báo thù.
  • Thúc Sinh: Được Thúy Kiều đền ơn vì đã cứu nàng khỏi thanh lâu.
  • Hoạn Thư: Bị Thúy Kiều xử lý vì đã gây hại cho nàng.

Bố cục văn bản:

  • Phần một: 12 câu thơ đầu – Thúy Kiều đền ơn, báo nghĩa cho Thúc Sinh.
  • Phần hai: 22 câu thơ còn lại – Thúy Kiều báo oán, trừng trị Hoạn Thư.

Nội dung bao quát: Đoạn văn tập trung vào việc Thúy Kiều thực hiện việc báo ân đối với những người đã giúp đỡ nàng và báo oán với những kẻ đã gây hại cho nàng. Đầu tiên là việc nàng đền đáp ân tình, sau đó là hành động trả thù các kẻ gây hại.

Câu 2 (trang 135 sgk Ngữ văn 9 Tập 1): Nhận xét về khung cảnh nơi Thúy Kiều thực hiện việc báo ân, báo oán. Ý nghĩa của việc khắc họa khung cảnh này đối với cuộc đời nàng Kiều là gì?

Trả lời: Khung cảnh nơi Thúy Kiều thực hiện việc báo ân và báo oán được miêu tả với sự trang trọng và nghiêm túc. Trước mặt Kiều là một công đường lớn với các quan tòa và vũ khí trang nghiêm, tạo nên một bối cảnh trang trọng và chính thức. 

Khung cảnh này không chỉ làm nổi bật sự quan trọng của các sự kiện mà còn thể hiện sự chuyển mình của Thúy Kiều từ một người khốn cùng trở thành một nhân vật quyền quý, có quyền lực. Việc khắc họa khung cảnh như vậy nhấn mạnh vai trò của Kiều trong việc thực hiện công lý và sự tự khẳng định mạnh mẽ của nàng.

Câu 3 (trang 135 sgk Ngữ văn 9 Tập 1): Tìm một số chi tiết miêu tả hành động và ngôn ngữ của Thúy Kiều trong văn bản. Những chi tiết đó phản ánh đặc điểm gì về tính cách của Thúy Kiều?

Trả lời:

Hành động và ngôn ngữ của Thúy Kiều khi báo ân:

  • Thúy Kiều bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với Thúc Sinh dù ông không thể giúp đỡ nàng khi bị Hoạn Thư hành hạ. Nàng thể hiện sự chân thành và cảm động trong lời nói của mình.
  • Nàng cũng bộc lộ nỗi đau và tổn thương khi nhớ lại những đau khổ do Hoạn Thư gây ra, cho thấy nàng không quên những nỗi đau đã chịu đựng.

Hành động và ngôn ngữ của Thúy Kiều khi báo oán:

  • Khi đối diện với Hoạn Thư, Kiều sử dụng giọng điệu mỉa mai và khinh bỉ, gọi Hoạn Thư là “tiểu thư” dù tình thế đã thay đổi. Điều này làm nổi bật sự châm biếm và thái độ khinh miệt của Kiều.
  • Kiều thể hiện sự quyết đoán và cương quyết trong việc trừng trị Hoạn Thư, báo trước hậu quả nghiêm trọng.

Đặc điểm tính cách của Thúy Kiều: Thúy Kiều là người nhân ái và vị tha, biết ơn và trân trọng những người đã giúp đỡ mình, đồng thời cũng thể hiện sự giận dữ và quyết tâm mạnh mẽ đối với những kẻ đã gây hại.

Câu 4 (trang 135 sgk Ngữ văn 9 Tập 1): Em nghĩ gì về việc Thúy Kiều tha bổng Hoạn Thư? Sự việc này phản ánh điều gì về tính cách của Thúy Kiều?

Trả lời: Việc Thúy Kiều tha bổng Hoạn Thư, dù có chút lưỡng lự, cho thấy nàng có tấm lòng rộng lượng và bao dung. Dù Hoạn Thư không hoàn toàn chân thành trong lời bào chữa, nhưng Kiều vẫn lựa chọn tha thứ, phản ánh sự nhân hậu và vị tha của nàng. Quyết định này cũng thể hiện sự ân hận của Kiều khi can thiệp vào cuộc sống gia đình Hoạn Thư và mong muốn Thúc Sinh có được hạnh phúc trọn vẹn. Thúy Kiều là người không chỉ chịu đựng tổn thương mà còn tìm cách hòa giải, giữ vững phẩm giá và đạo đức của mình.

Soạn bài Thúy Kiều báo ân báo oán - Ngữ văn lớp 9 chân trời sáng tạo (Tập 1) 2

Câu 5 (trang 135 sgk Ngữ văn 9 Tập 1): Hành động và lời nói của Hoạn Thư phản ánh điều gì về tính cách của nhân vật này? Theo em, nhân vật Hoạn Thư và Từ Hải có vai trò gì trong việc thể hiện chân dung nhân vật Thúy Kiều?

Trả lời:

Hoạn Thư: Hành động và lời nói của Hoạn Thư cho thấy nàng là người khôn ngoan, xảo quyệt và có tâm địa hiểm độc. Dù ở tình thế khó khăn, nàng vẫn sử dụng lý lẽ sắc bén để tự bảo vệ mình.

Vai trò của Hoạn Thư và Từ Hải:

  • Hoạn Thư: Là hình mẫu của sự ghen tuông và độc ác, Hoạn Thư làm nổi bật sự bất công và khổ đau mà Thúy Kiều phải chịu đựng, đồng thời phản ánh sự tàn nhẫn của những kẻ gây hại.
  • Từ Hải: Với phẩm cách anh hùng và khát vọng công lý, Từ Hải giúp Thúy Kiều khẳng định sức mạnh và phẩm giá của mình. Sự đánh giá cao của Từ Hải đối với Kiều làm nổi bật phẩm hạnh của nàng.

Vai trò của Hoạn Thư và Từ Hải không chỉ làm rõ số phận và tính cách của Thúy Kiều mà còn góp phần tạo nên bức tranh đa diện về nhân vật chính trong tác phẩm.

Câu 6 (trang 135 sgk Ngữ văn 9 Tập 1): Xác định chủ đề của văn bản và cơ sở để xác định chủ đề đó.

Trả lời:

Chủ đề: Khát vọng công lý và lòng nhân ái.

Cơ sở xác định chủ đề: Đoạn trích “Thúy Kiều báo ân báo oán” tập trung vào việc Thúy Kiều thực hiện việc đền đáp ân nghĩa đối với những người đã giúp đỡ nàng và trừng trị những kẻ đã gây hại. Hành động của Kiều khi phân xử và quyết định xử lý các nhân vật trong câu chuyện nhấn mạnh sự công bằng và đạo lý trong cuộc sống, thể hiện ước mơ về công lý và lòng nhân ái.

Câu 7 (trang 135 sgk Ngữ văn 9 Tập 1): Em nhận xét gì về nghệ thuật kể chuyện bằng thơ lục bát trong văn bản Lục Vân Tiên cứu Kiều Nguyệt Nga (Nguyễn Đình Chiểu) và Thúy Kiều báo ân, báo oán (Nguyễn Du)?

Trả lời: Nghệ thuật kể chuyện bằng thơ lục bát trong cả hai tác phẩm “Lục Vân Tiên cứu Kiều Nguyệt Nga” của Nguyễn Đình Chiểu và “Thúy Kiều báo ân, báo oán” của Nguyễn Du thể hiện sự khéo léo trong việc xây dựng nhân vật và truyền tải tâm trạng qua hình thức thơ. Thơ lục bát với cấu trúc nhịp nhàng và dễ nhớ không chỉ giúp người đọc dễ tiếp cận mà còn tạo nên một không khí gần gũi, hòa quyện với đời sống bình dân. Cả hai tác phẩm đều khéo léo sử dụng thành ngữ dân gian và từ ngữ bình dị, tạo nên một phong cách kể chuyện mạch lạc và đầy cảm xúc.

Câu 8 (trang 135 sgk Ngữ văn 9 Tập 1): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về cách Thúy Kiều báo ân, báo oán trong văn bản trên so với cách một nhân vật trong truyện cổ dân gian (mà em biết) ứng xử với những ân oán của họ.

Đoạn văn tham khảo:

Dân gian Việt Nam thường quan niệm “ơn trả oán báo” như một quy luật tự nhiên trong cuộc sống, thể hiện sự công bằng và trách nhiệm trong ứng xử. Quan niệm này đã tồn tại từ lâu, thử thách qua thời gian và vẫn giữ nguyên giá trị trong xã hội hiện đại. Trong tác phẩm của Nguyễn Du, việc Thúy Kiều báo ân và báo oán không chỉ thể hiện sự công bằng mà còn phản ánh một cách ứng xử tinh tế và nhân văn. 

Trong khi đó, trong truyện cổ tích “Tấm Cám,” cách báo oán của Tấm đôi khi có phần cực đoan và thiếu cân nhắc, như khi Tấm khiến Cám bị bỏng da vì nước sôi mà không xem xét sự đau đớn của người khác. Mẹ Cám cũng không tìm hiểu nguyên nhân, chỉ biết ăn mắm làm từ xác con mình mà không có sự thông cảm. Trái lại, hành động của Thúy Kiều khi báo ân và báo oán thể hiện sự cao thượng và lòng nhân ái, khi nàng không chỉ trả ơn một cách chân thành mà còn sẵn sàng tha thứ những mối hận thù cũ để bắt đầu một cuộc sống mới. Điều này cho thấy Thúy Kiều không chỉ tuân theo quy luật “ơn báo oán” mà còn đặt cao giá trị của sự nhân đạo và bao dung trong cách ứng xử của mình.

Với những hướng dẫn soạn bài Thúy Kiều báo ân báo oán – Ngữ văn lớp 9 chân trời sáng tạo (Tập 1) chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.