Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 65

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn trang 65 Ngữ văn 9 tập 1 Kết nối tri thức chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về bài học này.

1. Truyện thơ Nôm

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 65 - 2

  • Truyện thơ Nôm là một thể loại tự sự bằng thơ, được sáng tác bằng chữ Nôm, xuất hiện từ thế kỷ XVI – XVII và phát triển rực rỡ, đạt nhiều thành tựu đáng kể vào cuối thế kỷ XVII và nửa đầu thế kỷ XIX. Ban đầu, các tác phẩm thường được viết bằng thể thơ Đường luật hoặc song thất lục bát; sau đó, thể thơ lục bát trở thành lựa chọn chính, mang đậm dấu ấn của thể loại này.
  • Truyện thơ Nôm nổi bật với nội dung phong phú, đề tài đa dạng và luôn chứa đựng cảm hứng nhân đạo sâu sắc, cùng với giá trị hiện thực rõ nét. Cốt truyện thường được xây dựng theo trình tự thời gian, với mô hình quen thuộc: gặp gỡ – chia ly – đoàn tụ. Dù có những tác phẩm tiếp thu cốt truyện từ văn học dân gian hay Trung Quốc, các tác giả truyện thơ Nôm vẫn tạo nên nét riêng biệt qua những sáng tạo độc đáo. Nhiều truyện thơ còn lấy cảm hứng từ đời sống thực, với cốt truyện được tác giả tự xây dựng.
  • Nhân vật chính trong truyện thơ Nôm thường là những chàng trai, cô gái mang vẻ đẹp hoàn mỹ về cả hình thể lẫn tâm hồn, nhưng lại đối diện với nhiều thử thách và gian truân. Những trở ngại đó không chỉ phản ánh bức tranh xã hội đương thời, mà còn tôn vinh vẻ đẹp của con người, đặc biệt là những phẩm chất cao quý của người phụ nữ như hiếu thảo, thủy chung, nhân hậu, dũng cảm và kiên cường. Các nhân vật được khắc họa một cách sống động, cả về ngoại hình, lời nói, cử chỉ lẫn diễn biến tâm lý. Lời thoại của họ được chăm chút kỹ lưỡng, từ đối thoại đến độc thoại, làm bật lên tính cách và tâm trạng riêng biệt của mỗi người. Nhiều tác giả còn khéo léo sử dụng nghệ thuật tả cảnh ngụ tình để thể hiện sâu sắc thế giới nội tâm nhân vật.
  • Truyện thơ Nôm đã đóng góp to lớn vào sự phát triển ngôn ngữ văn học và hoàn thiện thể thơ lục bát của dân tộc. Trong những tác phẩm xuất sắc nhất, ngôn ngữ truyện thơ Nôm vừa giản dị, gần gũi với đời sống nhân dân, vừa được tinh luyện bởi tài năng của các tác giả. Thể thơ lục bát không chỉ đạt đến sự hoàn mỹ về hình thức, mà còn thể hiện đầy đủ các cung bậc cảm xúc và thực hiện xuất sắc vai trò kể chuyện của mình.

2. Lời đối thoại và lời độc thoại trong văn bản truyện

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 65 - 3

  • Lời đối thoại là hình thức giao tiếp trực tiếp giữa các nhân vật, thể hiện qua các cuộc trò chuyện khi họ trao đổi suy nghĩ và cảm xúc với nhau.
  • Lời độc thoại là cách nhân vật bộc lộ suy nghĩ khi không có người đối thoại trực tiếp. Trong kịch, độc thoại cho phép nhân vật nói với chính mình, với khán giả như người “nghe lén” để hiểu được những tâm tư sâu kín. Trong văn học truyện, đặc biệt là trong truyện ngắn và tiểu thuyết hiện đại, độc thoại nội tâm là công cụ tái hiện tiếng nói và cảm xúc bên trong của nhân vật, giúp người đọc tiếp cận trực tiếp với trạng thái tâm lý và suy nghĩ sâu sắc của họ.

3. Chữ Nôm và chữ Quốc ngữ

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 65 - 4

  • Chữ Nôm: Chữ Nôm là hệ thống chữ viết cổ, được sáng tạo dựa trên các ký tự của chữ Hán để ghi lại âm tiếng Việt. Chữ Nôm xuất hiện vào khoảng thế kỷ X và bắt đầu được sử dụng phổ biến trong sáng tác thơ văn từ thế kỷ XII – XIII. Sự ra đời của chữ Nôm không chỉ thể hiện tinh thần tự cường và lòng tự tôn dân tộc mà còn đánh dấu một bước tiến lớn trong sự phát triển văn hóa, khẳng định vị thế của tiếng Việt. Nhiều tác phẩm kiệt xuất trong văn học trung đại Việt Nam được viết bằng chữ Nôm, như thơ Nôm Đường luật của Nguyễn Trãi, Hồ Xuân Hương, hay truyện thơ Nôm của Nguyễn Du, Nguyễn Đình Chiểu. Những thể loại như ngâm khúc, hát nói cũng được các tác giả như Đoàn Thị Điểm, Nguyễn Công Trứ sử dụng thành công. Hàn Thuyên được coi là người tiên phong trong việc phát triển và truyền bá chữ Nôm.
  • Chữ Quốc ngữ: Chữ Quốc ngữ là hệ thống chữ viết sử dụng ký tự Latinh để ghi âm tiếng Việt, được hình thành từ đầu thế kỷ XVII trong quá trình truyền đạo Thiên Chúa tại Việt Nam. Những người có công lớn nhất trong việc tạo ra chữ Quốc ngữ là các giáo sĩ Phran-xít-cô đờ Pi-na và A-lếch-xăng-đờ Rốt. Nhiều trí thức người Việt như Trương Vĩnh Ký, Huỳnh Tịnh Của đã góp phần quan trọng trong việc truyền bá và phổ biến chữ Quốc ngữ. Dần dần, chữ Quốc ngữ được chỉnh sửa và thay thế chữ Hán, chữ Nôm, trở thành hệ thống chữ viết chính thức của Việt Nam vào đầu thế kỷ XX.

Với những hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn trang 65 Ngữ văn 9 tập 1 Kết nối tri thức chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của bài học này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.