SOẠN VĂN BÀI THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT TRANG 36 – SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC LỚP 11 TẬP 1

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 36 – Sách kết nối tri thức lớp 11 tập 1 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

  1. (Trang 36 – Sách Kết nối tri thức lớp 11 tập 1)

Ngôn ngữ nói trong đoạn trích văn bản Vợ nhặt – Kim Lân: leo lẻo cái mồm, ăn miếng giầu đã, hở, đấy,…

– Ngôn ngữ nói ở đây xuất hiện trong tình huống giao tiếp cụ thể: trong buổi gặp lại thị lần thứ hai.

+ Tiếp xúc trực tiếp.

+ Nhân vật giao tiếp trực tiếp, phản hồi tức khắc, có sự đổi vai (thị và Tràng).

– Phương tiện ngôn ngữ: âm thanh

– Phương tiện hỗ trợ: ngữ điệu, nét mặt, ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ: cong cớn trước mặt hắn, thị đon đả,….

– Hệ thống các yếu tố ngôn ngữ: Từ ngữ, câu (khẩu ngữ, từ ngữ địa phương, biệt ngữ).

Ngôn ngữ nói trong đoạn trích văn bản Chí Phèo – Nam Cao: đứng ỳ ra, đấy thôi, biết chừng, con ngóe đâu,…

– Ngôn ngữ nói ở đây xuất hiện trong tình huống giao tiếp cụ thể: Chí Phèo đến nhà bá Kiến rạch mặt ăn vạ.

+ Tiếp xúc trực tiếp.

+ Nhân vật giao tiếp trực tiếp, phản hồi tức khắc, có sự đổi vai (Chí Phèo và bá Kiến).

– Phương tiện ngôn ngữ: âm thanh

– Phương tiện hỗ trợ: ngữ điệu, nét mặt, ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ: rên lên, đang xưng xỉa chực tâng công,…

– Hệ thống các yếu tố ngôn ngữ: Từ ngữ, câu (khẩu ngữ, từ ngữ địa phương, biệt ngữ).

  1. (Trang 36- Sách Kết nối tri thức lớp 11 tập 1)

Đoạn trích mô tả một tình cảnh đau lòng và khốc liệt trong một xóm nông thôn đang phải đối mặt với đói kém và nghèo đói. Dưới đây là phân tích về các đặc điểm cơ bản của ngôn ngữ viết trong đoạn trích:

Mô tả chân thực và sống động: Ngôn ngữ được sử dụng để tả môi trường và tình hình là rất chân thực và sống động. Các hình ảnh về người dân từ các vùng lân cận đến xóm với vẻ ngoài mệt mỏi, những người chết nằm ngổn ngang, và mùi của rác rưởi và xác người được mô tả rất chi tiết.

Sử dụng so sánh và hình ảnh nhân văn: Các so sánh như “xanh xám như những bóng ma” và “như những bóng ma” tạo ra những hình ảnh mạnh mẽ và gợi lên cảm giác của sự khốc liệt và u ám. Cảm giác tuyệt vọng và tình hình khó khăn của người dân được truyền đạt thông qua các hình ảnh như “người chết như ngả rạ” và “người đói dật dờ đi lại lặng lẽ như những bóng ma”.

Sử dụng ngôn ngữ cảm xúc: Các từ ngữ như “đói,” “ẩm thối,” “xác người,” “đau lòng,” và “thê thiết” tạo ra một bức tranh đầy cảm xúc và mô tả chân thực về cảnh đời khó khăn và đau đớn.

Sử dụng âm thanh và mùi vị: Tác giả sử dụng ngôn ngữ để chuyển tải âm thanh (“tiếng quạ trên mấy cây gạo cứ gào lên”) và mùi vị (“mùi ẩm thối của rác rưởi và mùi gây của xác người”). Điều này tăng cường tính sống động của bức tranh và kích thích các giác quan của độc giả.

Với những hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 36 – Sách kết nối tri thức lớp 11 tập 1 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.