SOẠN VĂN BÀI THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT TRANG 20 – SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC LỚP 11 TẬP 2
Hướng dẫn soạn bài Thực hành Tiếng Việt trang 20 – Sách kết nối tri thức lớp 11 tập 2 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
- (Trang 20- Sách kết nối tri thức lớp 11 tập 1)
a.
Trong đoạn thơ “Buồn trông” trích từ Truyện Kiều của Nguyễn Du, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ lặp cấu trúc “buồn trông” ở đầu mỗi câu thơ để diễn tả nỗi buồn da diết, khôn nguôi của Thúy Kiều khi bị giam lỏng ở lầu Ngưng Bích. Biện pháp này góp phần nhấn mạnh nỗi buồn của Thúy Kiều, khiến cho người đọc cảm nhận được sự cô đơn, lạc lõng, tuyệt vọng của nàng.
Trước mắt Thúy Kiều là khung cảnh thiên nhiên mênh mông, bao la, bát ngát với những hình ảnh: cánh buồm thấp thoáng, ngọn nước mới sa, nội cỏ dàu dàu, gió cuốn mặt duềnh,… Tất cả đều gợi lên sự hiu quạnh, vắng vẻ, khiến cho nàng càng thêm buồn bã, sầu muộn. Nỗi buồn của Thúy Kiều như lan tỏa ra khắp không gian, bao trùm lên vạn vật.
Bên cạnh đó, biện pháp tu từ lặp cấu trúc còn tạo nên nhịp điệu trầm buồn, da diết cho đoạn thơ, góp phần khắc họa tâm trạng của nhân vật Thúy Kiều.
b.
Trong đoạn thơ “Khi tỉnh rượu lúc tàn canh” trích từ Truyện Kiều của Nguyễn Du, tác giả cũng sử dụng biện pháp tu từ lặp cấu trúc “Khi…” ở đầu mỗi câu thơ để diễn tả tâm trạng đau khổ, xót xa của Thúy Kiều khi tỉnh rượu. Biện pháp này góp phần nhấn mạnh sự đau đớn, hối hận của Thúy Kiều khi nghĩ về thân phận của mình.
Sau khi tỉnh rượu, Thúy Kiều nhận ra hiện thực phũ phàng, nàng đã đánh mất tất cả: nhan sắc, tình yêu, hạnh phúc. Nàng cảm thấy mình thật đáng thương, thật tội nghiệp.
Biện pháp tu từ lặp cấu trúc còn tạo nên nhịp điệu chậm rãi, trầm buồn cho đoạn thơ, góp phần khắc họa tâm trạng của nhân vật Thúy Kiều.
c.
Trong đoạn thơ “Đã cho lấy chữ hồng nhan” trích từ Truyện Kiều của Nguyễn Du, tác giả cũng sử dụng biện pháp tu từ lặp cấu trúc “Đã cho lấy chữ hồng nhan” ở đầu mỗi câu thơ để diễn tả nỗi oán hận, phẫn uất của Thúy Kiều khi bị số phận nghiệt ngã chà đạp. Biện pháp này góp phần nhấn mạnh sự oán hận, phẫn uất của Thúy Kiều, khiến cho người đọc cảm nhận được sự bất công, ngang trái của cuộc đời.
Thúy Kiều vốn là người con gái tài sắc vẹn toàn, nhưng nàng lại bị gia đình ép gả cho Mã Giám Sinh, một kẻ vô học, thô lỗ. Sau đó, nàng lại bị Sở Khanh lừa gạt, bán vào lầu xanh. Trải qua bao nhiêu đau khổ, tủi nhục, Thúy Kiều đã hiểu ra rằng, hồng nhan là một thứ vô giá, nhưng cũng là thứ khiến con người phải chịu nhiều đau khổ.
Biện pháp tu từ lặp cấu trúc còn tạo nên nhịp điệu dồn dập, mạnh mẽ cho đoạn thơ, góp phần khắc họa tâm trạng của nhân vật Thúy Kiều.
Nhìn chung, biện pháp tu từ lặp cấu trúc là một trong những biện pháp tu từ được sử dụng phổ biến trong Truyện Kiều. Tác giả Nguyễn Du đã khéo léo sử dụng biện pháp này để diễn tả một cách sinh động, chân thực tâm trạng của các nhân vật trong tác phẩm.
- (Trang 20- Sách kết nối tri thức lớp 11 tập 1)
a.
Trong đoạn thơ “Cảnh ngày xuân” trích từ Truyện Kiều của Nguyễn Du, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ đối trong nhiều câu thơ để diễn tả vẻ đẹp của thiên nhiên và con người.
- “Bóng hồng nhác thấy nẻo xa, Xuân lan thu cúc mặn mà cả hai.”
Cặp đối “bóng hồng – xuân lan” và “thu cúc – cả hai” đã khắc họa vẻ đẹp của hai chị em Thúy Kiều và Thúy Vân. Thúy Kiều là “bóng hồng” xinh đẹp, nổi bật giữa đám đông, còn Thúy Vân là “xuân lan” thanh tao, dịu dàng. Cả hai chị em đều mang vẻ đẹp mặn mà, tươi thắm, như những bông hoa xuân, hoa thu.
- “Người quốc sắc kẻ thiên tài, Tình trong như đã mặt ngoài còn e.”
Cặp đối “người quốc sắc – kẻ thiên tài” đã nhấn mạnh vẻ đẹp tuyệt vời của Thúy Kiều. Nàng là người con gái có nhan sắc “mười phân vẹn mười”, xứng đáng với danh hiệu “quốc sắc”. Không chỉ vậy, nàng còn có tài năng xuất chúng, “nghiêng nước nghiêng thành”.
- “Chập chờn cơn tỉnh cơn mê, Rốn ngồi chẳng tiện dứt về chỉn khôn.”
Cặp đối “chập chờn – tỉnh mê” đã thể hiện tâm trạng lâng lâng, bâng khuâng của Thúy Kiều khi gặp Kim Trọng. Nàng đang chìm đắm trong những rung động đầu đời, những cảm xúc mới lạ, khiến nàng như đang “chập chờn” giữa tỉnh và mê.
- “Bóng tà như giục cơn buồn, Khách đà lên ngựa người còn ghé theo.”
Cặp đối “bóng tà – khách đà lên ngựa” đã gợi lên không khí buồn bã, lẻ loi của Thúy Kiều khi Kim Trọng phải ra về. Nàng cảm thấy cô đơn, trống trải, như bị bỏ rơi.
- “Dưới dòng nước chảy trong veo, Bên cầu tơ liễu bóng chiều thiết tha.”
Cặp đối “dòng nước – tơ liễu” đã gợi lên vẻ đẹp nên thơ, trữ tình của khung cảnh thiên nhiên. Dòng nước chảy trong veo như chiếc gương soi bóng tơ liễu mềm mại, xanh mướt.
Biện pháp tu từ đối trong đoạn thơ đã góp phần làm cho bức tranh thiên nhiên và con người trở nên sinh động, hài hòa. Đồng thời, biện pháp này cũng giúp tác giả khắc họa rõ nét tâm trạng của nhân vật Thúy Kiều.
b.
Trong đoạn thơ “Khi tỉnh rượu lúc tàn canh” trích từ Truyện Kiều của Nguyễn Du, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ đối trong nhiều câu thơ để diễn tả tâm trạng đau khổ, xót xa của Thúy Kiều khi tỉnh rượu.
- “Khi tỉnh rượu lúc tàn canh, Nghĩ mình mình lại thương mình xót xa.”
Cặp đối “tỉnh rượu – tàn canh” đã gợi lên không gian và thời gian của tâm trạng Thúy Kiều. Lúc này, nàng đang ở trong trạng thái tỉnh rượu, nhưng lại cảm thấy buồn bã, xót xa cho bản thân.
- “Khi sao phong gấm rủ là, Giờ sao tan tác như hoa giữa đường.”
Cặp đối “phong gấm rủ là – tan tác như hoa giữa đường” đã thể hiện sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại của Thúy Kiều. Quá khứ, nàng là một tiểu thư khuê các, được sống trong cảnh “phong gấm rủ là”. Nhưng hiện tại, nàng đã bị đẩy vào lầu xanh, phải sống cuộc đời “tan tác như hoa giữa đường”.
- “Mặt sao dày gió dạn sương, Thân sao bướm chán ong chường bấy thân?”
Cặp đối “mặt – thân” đã nhấn mạnh sự tàn phai của nhan sắc và thân phận của Thúy Kiều. Nàng đã bị cuộc đời vùi dập, khiến cho nhan sắc tàn phai, thân phận lỡ làng.
Biện pháp tu từ đối trong đoạn thơ đã góp phần làm cho tâm trạng của Thúy Kiều trở nên rõ nét, chân thực hơn. Nàng là một người con gái tài sắc vẹn toàn, nhưng lại bị số phận nghiệt ngã
Với những hướng dẫn soạn bài Thực hành Tiếng Việt trang 20 – Sách kết nối tri thức lớp 11 tập 2 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.