Soạn bài Nghị luận về một sự vật, hiện tượng đời sống

     Hướng dẫn soạn bài Nghị luận về một sự vật, hiện tượng đời sống – Ngữ văn 9 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

I – Tìm hiểu bài nghị luận về một sự vật, hiện tượng đời sống

Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi

a, Trong văn bản trên, tác giả bàn luận về hiện tượng gì trong đời sống ? Hiện tượng ây có những biểu hiện như thế nào ? Tác giả có nêu rõ được vấn đề đáng quan tâm của hiện tượng đó không ? Tác giả đa làm thế nào để người đọc nhận ra hiện tượng ấy ?

Trong văn bản trên, tác giả bàn luận về hiện tượng bệnh lề mề trong đời sống.

Hiện tượng này được biểu hiện qua việc một số người thường xuyên đi muộn, coi thường giờ giấc, nhất là trong các cuộc họp, hội thảo. Ví dụ, cuộc họp định vào lúc 8 giờ sáng mà 9 giờ mới có người đến, giấy mời hội thảo ghi 14 giờ mà mãi đến 15 giờ mọi người mới có mặt.

Tác giả đã nêu rõ được vấn đề đáng quan tâm của hiện tượng này, đó là:

  • Bệnh lề mề gây hại cho tập thể. Đi họp muộn, nhiều vấn đề không được bàn bạc thấu đáo, hoặc khi cần lại phải kéo dài thời gian.
  • Bệnh lề mề gây hại cho những người biết tôn trọng giờ giấc. Ai đến đúng giờ lại cứ phải đợi người đến muộn.
  • Bệnh lề mề còn tạo ra tập quán không tốt. Muốn người dự đến đúng giờ như mong muốn, giấy mời thường phải ghi giờ khai mạc sớm hơn 30 phút hay 1 giờ!

Để người đọc nhận ra hiện tượng này, tác giả đã sử dụng một số biện pháp như:

  • Dẫn chứng cụ thể, sinh động: Tác giả đã đưa ra những ví dụ cụ thể về việc đi họp, hội thảo muộn để người đọc dễ hình dung được hiện tượng này.
  • Lập luận sắc bén: Tác giả đã phân tích những tác hại của bệnh lề mề một cách logic, chặt chẽ, giúp người đọc hiểu rõ được vấn đề.
  • Lời lẽ thuyết phục: Tác giả đã sử dụng ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu, giàu sức thuyết phục, giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận thông tin.

Tóm lại, văn bản “Bệnh lề mề” đã nêu lên một vấn đề đáng quan tâm trong đời sống hiện nay. Tác giả đã sử dụng những biện pháp lập luận sắc bén, lời lẽ thuyết phục để giúp người đọc nhận ra hiện tượng này và có ý thức sửa đổi để trở thành người có văn hóa.

b, Có thể có những nguyên nhân nào tạo nên hiện tượng đó ?

Có thể có những nguyên nhân sau tạo nên hiện tượng bệnh lề mề:

  • Thiếu ý thức, tinh thần trách nhiệm: Một số người thiếu ý thức về tầm quan trọng của thời gian, coi thường giờ giấc, không coi trọng công việc chung. Họ chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân, không nghĩ đến việc ảnh hưởng đến người khác.
  • Thái độ chủ quan, ỷ lại: Một số người có thái độ chủ quan, ỷ lại, cho rằng việc đến muộn không có gì nghiêm trọng, ai cũng vậy. Họ không có ý thức tự giác, không cố gắng sắp xếp thời gian hợp lý để đến đúng giờ.
  • Nền văn hóa thiếu tính kỷ luật: Nền văn hóa thiếu tính kỷ luật cũng là một nguyên nhân góp phần tạo nên hiện tượng bệnh lề mề. Ở một số nơi, việc đến muộn đã trở thành một thói quen, được chấp nhận một cách mặc nhiên. Điều này khiến cho những người có ý thức tôn trọng giờ giấc cảm thấy khó chịu, bức xúc.

Để khắc phục hiện tượng bệnh lề mề, cần có sự chung tay của cả cộng đồng. Mỗi người cần nâng cao ý thức, tinh thần trách nhiệm, coi trọng thời gian, sắp xếp thời gian hợp lý để đến đúng giờ. Các cơ quan, tổ chức cần có những quy định cụ thể về giờ giấc làm việc, học tập, sinh hoạt, đồng thời có biện pháp xử lý nghiêm minh đối với những trường hợp vi phạm.

c, Bệnh lề mề có những tác hại gì ? Tác giả phân tích những tác hại của bệnh lề mề như thế nào ? Bài viết đã đánh giá hiện tượng đó ra sao ?

Bệnh lề mề có những tác hại sau:

  • Gây hại cho tập thể: Đi họp muộn, nhiều vấn đề không được bàn bạc thấu đáo, hoặc khi cần lại phải kéo dài thời gian. Điều này khiến cho cuộc họp không đạt hiệu quả cao, ảnh hưởng đến chất lượng công việc chung.
  • Gây hại cho những người biết tôn trọng giờ giấc: Ai đến đúng giờ lại cứ phải đợi người đến muộn. Điều này khiến cho những người biết tôn trọng giờ giấc cảm thấy bực bội, khó chịu, thậm chí là mất thời gian của họ.
  • Tạo ra tập quán không tốt: Muốn người dự đến đúng giờ như mong muốn, giấy mời thường phải ghi giờ khai mạc sớm hơn 30 phút hay 1 giờ! Điều này khiến cho mọi người dần dần coi thường giờ giấc, trở nên lề mề, thiếu kỷ luật.

Tác giả phân tích những tác hại của bệnh lề mề một cách logic, chặt chẽ, giúp người đọc hiểu rõ được vấn đề. Tác giả đã nêu ra những ví dụ cụ thể, sinh động để minh họa cho những tác hại của bệnh lề mề.

Bài viết đã đánh giá hiện tượng bệnh lề mề là một hiện tượng đáng quan tâm, cần được khắc phục. Tác giả đã lên án những người mắc bệnh lề mề, đồng thời kêu gọi mọi người nâng cao ý thức, tinh thần trách nhiệm, coi trọng thời gian, sắp xếp thời gian hợp lý để đến đúng giờ.

Nhìn chung, bài viết “Bệnh lề mề” đã nêu lên một vấn đề đáng quan tâm trong đời sống hiện nay. Tác giả đã sử dụng những biện pháp lập luận sắc bén, lời lẽ thuyết phục để giúp người đọc nhận ra hiện tượng này và có ý thức sửa đổi để trở thành người có văn hóa.

d, Bố cục của bài viết có mạch lạc và chặt chẽ không ? Vì sao ?

Có, bố cục của bài viết “Bệnh lề mề” mạch lạc và chặt chẽ. Bố cục của bài viết được chia làm 3 phần:

  • Mở bài: Giới thiệu hiện tượng bệnh lề mề và nêu vấn đề cần nghị luận.
  • Thân bài: Phân tích những biểu hiện, nguyên nhân, tác hại của bệnh lề mề và nêu giải pháp khắc phục.
  • Kết bài: Khẳng định lại vấn đề cần nghị luận và đưa ra lời kêu gọi.

Bố cục của bài viết được sắp xếp theo trình tự logic, hợp lý, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu được nội dung của bài viết.

  • Mở bài giới thiệu hiện tượng bệnh lề mề và nêu vấn đề cần nghị luận, giúp người đọc hiểu được nội dung chính của bài viết.
  • Thân bài phân tích những biểu hiện, nguyên nhân, tác hại của bệnh lề mề và nêu giải pháp khắc phục. Đây là phần quan trọng nhất của bài viết, giúp người đọc hiểu rõ được bản chất của vấn đề.
  • Kết bài khẳng định lại vấn đề cần nghị luận và đưa ra lời kêu gọi, giúp người đọc có thêm động lực để khắc phục hiện tượng bệnh lề mề.

Ngoài ra, bài viết sử dụng những biện pháp lập luận sắc bén, lời lẽ thuyết phục, giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận nội dung của bài viết.

II – Luyện Tập

Câu 1: (Trang 21, SGK Ngữ Văn 9 Tập 2)

Các sự việc, hiện tượng tốt, đáng biểu dương trong nhà trường

  • Học sinh vượt khó vươn lên trong học tập: Đây là những học sinh có hoàn cảnh khó khăn nhưng vẫn nỗ lực học tập tốt, đạt thành tích cao trong học tập. Những học sinh này là tấm gương sáng cho các bạn học sinh khác noi theo.
  • Học sinh tham gia các hoạt động tình nguyện, giúp đỡ người có hoàn cảnh khó khăn: Đây là những học sinh có tấm lòng nhân ái, luôn sẵn sàng giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn. Những hoạt động tình nguyện của học sinh đã góp phần mang lại niềm vui, giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn trong cuộc sống.
  • Học sinh có ý thức chấp hành tốt nội quy, quy định của nhà trường: Đây là những học sinh luôn có ý thức chấp hành tốt nội quy, quy định của nhà trường, tôn trọng thầy cô giáo, bạn bè. Những học sinh này là tấm gương sáng cho các bạn học sinh khác noi theo.

Các sự việc, hiện tượng tốt, đáng biểu dương ngoài xã hội

  • Người dân giúp đỡ người gặp nạn: Đây là những người có tấm lòng nhân ái, luôn sẵn sàng giúp đỡ những người gặp nạn. Những hành động giúp đỡ người gặp nạn của người dân đã góp phần mang lại niềm vui, giúp đỡ những người gặp nạn trong cuộc sống.
  • Người dân tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường: Đây là những người có ý thức bảo vệ môi trường, luôn chung tay bảo vệ môi trường sống của chúng ta. Những hoạt động bảo vệ môi trường của người dân đã góp phần bảo vệ môi trường sống của chúng ta.
  • Người dân tham gia các hoạt động thiện nguyện: Đây là những người có tấm lòng nhân ái, luôn sẵn sàng giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn. Những hoạt động thiện nguyện của người dân đã góp phần mang lại niềm vui, giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn trong cuộc sống.

Sự việc, hiện tượng nào đáng để viết một bài nghị luận xã hội

Những sự việc, hiện tượng tốt, đáng biểu dương trong nhà trường và ngoài xã hội đều có thể được viết thành một bài nghị luận xã hội. Tuy nhiên, để bài nghị luận xã hội có giá trị, cần đáp ứng các yêu cầu sau:

  • Sự việc, hiện tượng phải có ý nghĩa xã hội: Sự việc, hiện tượng đó phải mang lại giá trị tích cực cho xã hội, góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
  • Sự việc, hiện tượng phải có tính thời sự: Sự việc, hiện tượng đó đang được xã hội quan tâm, bàn luận.
  • Sự việc, hiện tượng phải có tính điển hình: Sự việc, hiện tượng đó phải là đại diện cho một hiện tượng, vấn đề xã hội rộng lớn hơn.

Ví dụ, sự việc học sinh vượt khó vươn lên trong học tập là một sự việc có ý nghĩa xã hội, mang lại giá trị tích cực cho xã hội, góp phần xây dựng một xã hội phát triển. Sự việc này cũng có tính thời sự, đang được xã hội quan tâm, bàn luận. Ngoài ra, sự việc này cũng có tính điển hình, là đại diện cho một hiện tượng xã hội rộng lớn hơn, đó là hiện tượng học sinh vượt khó vươn lên trong học tập.

Sự việc, hiện tượng nào thì không cần viết

Những sự việc, hiện tượng không có ý nghĩa xã hội, không có tính thời sự, không có tính điển hình thì không cần viết thành một bài nghị luận xã hội. Ví dụ, sự việc một học sinh giúp đỡ một bạn học khác nhặt được đồ rơi là một hành động đẹp, đáng khen ngợi. Tuy nhiên, hành động này không có ý nghĩa xã hội lớn lao, không có tính thời sự, cũng không có tính điển hình. Vì vậy, hành động này không cần viết thành một bài nghị luận xã hội.

Câu 2: (Trang 21, SGK Ngữ Văn 9 Tập 2)

Có, hiện tượng thanh niên hút thuốc lá là một hiện tượng đáng để viết một bài nghị luận xã hội.

Thứ nhất, hiện tượng này có ý nghĩa xã hội: Hút thuốc lá là một hành vi gây hại cho sức khỏe bản thân và cộng đồng. Hút thuốc lá gây ra nhiều bệnh tật nguy hiểm, bao gồm ung thư phổi, tim mạch, đột quỵ, hen suyễn,… Ngoài ra, hút thuốc lá còn gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến sức khỏe của những người xung quanh.

Thứ hai, hiện tượng này có tính thời sự: Hiện tượng thanh niên hút thuốc lá đang diễn ra ngày càng phổ biến, đặc biệt là ở lứa tuổi học sinh, sinh viên. Điều này gây ra mối lo ngại cho toàn xã hội.

Thứ ba, hiện tượng này có tính điển hình: Hiện tượng thanh niên hút thuốc lá không chỉ diễn ra ở Việt Nam mà còn diễn ra ở nhiều nước trên thế giới. Đây là một hiện tượng xã hội phổ biến, cần được quan tâm và giải quyết.

Với những lý do trên, có thể thấy hiện tượng thanh niên hút thuốc lá là một hiện tượng đáng để viết một bài nghị luận xã hội. Bài nghị luận xã hội về hiện tượng này cần phân tích những tác hại của hút thuốc lá đối với sức khỏe, đối với cộng đồng và đối với bản thân người hút thuốc. Bài nghị luận cũng cần đề xuất những giải pháp để ngăn chặn và hạn chế hiện tượng này.

Dưới đây là một số luận điểm có thể sử dụng trong bài nghị luận xã hội về hiện tượng thanh niên hút thuốc lá:

  • Tác hại của hút thuốc lá đối với sức khỏe: Hút thuốc lá gây ra nhiều bệnh tật nguy hiểm, bao gồm ung thư phổi, tim mạch, đột quỵ, hen suyễn,… Hút thuốc lá cũng làm giảm khả năng miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị mắc các bệnh nhiễm trùng.
  • Tác hại của hút thuốc lá đối với cộng đồng: Hút thuốc lá gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến sức khỏe của những người xung quanh. Khói thuốc lá chứa nhiều chất độc hại, có thể gây ra các bệnh như ung thư phổi, hen suyễn,… cho những người hít phải.
  • Tác hại của hút thuốc lá đối với bản thân người hút thuốc: Hút thuốc lá gây nghiện, khiến người hút khó có thể bỏ thuốc. Hút thuốc lá cũng khiến người hút trông già hơn so với tuổi thật.
  • Nguyên nhân của hiện tượng thanh niên hút thuốc lá: Có nhiều nguyên nhân dẫn đến hiện tượng thanh niên hút thuốc lá, bao gồm:
    • Sự thiếu hiểu biết về tác hại của hút thuốc lá.
    • Áp lực từ bạn bè, người thân.
    • Muốn thể hiện bản thân.
  • Giải pháp ngăn chặn và hạn chế hiện tượng thanh niên hút thuốc lá:
    • Tăng cường tuyên truyền, giáo dục về tác hại của hút thuốc lá.
    • Tạo môi trường sống lành mạnh, không có khói thuốc.
    • Xử lý nghiêm minh các trường hợp hút thuốc lá nơi công cộng.

Bài nghị luận xã hội về hiện tượng thanh niên hút thuốc lá cần được viết một cách nghiêm túc, có dẫn chứng cụ thể, lập luận chặt chẽ để thuyết phục người đọc.

     Với những hướng dẫn soạn bài Nghị luận về một sự vật, hiện tượng đời sống – Ngữ văn 9 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.