Nhà văn Nhật Tiến – “Bút chiến sĩ” trên mặt trận văn hóa Việt Nam
Nhắc đến những nhà văn Việt Nam tiêu biểu của thế kỷ XX, không thể không nhắc đến nhà văn Nhật Tiến. Ông được mệnh danh là “bút chiến sĩ” trên mặt trận văn hóa với những tác phẩm đậm chất hiện thực, phản ánh cuộc sống của người dân trong thời chiến. Trong số các tác phẩm của ông, “Đi qua hoa cúc” là một tiểu thuyết nổi tiếng, đã đoạt Giải thưởng Văn học nghệ thuật Giải phóng quân.
Tiểu sử Nhật Tiến
Nhật Tiến sinh ngày 24 tháng 8 năm 1936 tại Hà Nội trong một gia đình trung lưu có bảy người con, trong đó có hai người theo nghiệp văn là Nhật Tiến và Nhật Tuấn. Thuở nhỏ, ông học trường Hàng Vôi, sau đó học trung học tại trường Chu Văn An, Hà Nội.
Ông bắt đầu sáng tác từ những năm 1950, cả thơ lẫn truyện, và đã chép chung vào một tập mang tên “Những bước tiên của tôi” (nay đã thất truyền). Năm 1951, truyện ngắn “Chiến nhẫn mặt ngọc” của ông được đăng trên tờ Giang Sơn, đánh dấu tác phẩm đầu tiên được công bố.
Sau năm 1951, khi nhà văn Nhất Linh ra tạp chí Văn Hóa Ngày Nay, ông được mời cộng tác từ số đầu tiên.
Năm 1954, ông di cư vào Nam, ban đầu sống tại Đà Lạt, viết kịch cho Đài phát thanh Ngự Lâm Quân, sau đó về Sài Gòn dạy lý hóa cho các trường tư thục. Trong thời gian này, ông viết kịch cho Đài phát thanh VTVN và sáng tác nhiều, phần lớn là kịch, đăng trên các báo Cải Tạo, Thời Tập, Chánh Đạo.
Từ năm 1959 đến 1975, ông làm Chủ biên Nhà xuất bản Huyền Trân và làm Chủ bút tuần báo Thiếu Nhi (1971-1975) do Nhà sách Khai Trí xuất bản. Ông cũng là giảng viên tại Trung tâm Huấn luyện Cán bộ Chiến tranh Chính trị thuộc Tổng cục Chiến tranh Chính trị của Việt Nam Cộng hòa. Nhà văn Nhật Tiến còn giữ chức phó chủ tịch của Trung tâm Văn bút Việt Nam từ 1963 đến 1975 và năm 1974 được chọn làm thành viên của Hội đồng Văn hóa Giáo dục Việt Nam Cộng Hòa.
Ngoài ra, ông còn viết cho các báo Tân Phong, Văn, Bách Khoa, Văn Học, Đông Phương.
Năm 1975, ông tiếp tục dạy lý hóa ở trường Hưng Đạo cho tới năm 1979, rồi vượt biển qua Thái Lan tị nạn và định cư tại California, Hoa Kỳ từ năm 1980.
Tại Mỹ, ông cùng vợ chồng ký giả Dương Phục và Vũ Thanh Thủy viết tập sách tài liệu “Hải tặc trong Vịnh Thái Lan,” xuất bản năm 1981 và được phổ biến rộng rãi. Ông hợp tác với Ủy ban Báo Nguy giúp Người vượt biển trong các hoạt động bảo vệ thuyền nhân tị nạn, và đi nhiều nơi, đến nhiều đại học để nói chuyện về thảm trạng vượt biển của người Việt Nam.
Ngoài viết văn, ông theo học ngành điện toán, rồi làm chuyên viên sửa máy vi tính. Ông còn giữ chức vụ Ủy viên Báo chí Hội cựu Giáo chức Việt Nam Hải ngoại (1982-1985) và Chủ tịch Ban chấp hành Lâm thời Văn bút Việt Nam Hải ngoại, Nam California (1988).
Năm 1998, ông nghỉ hưu và sống tại thành phố Santa Ana, Quận Cam. Nhà văn Nhật Tiến từ trần ngày 14 tháng 9 năm 2020 tại thành phố Irvine, California, thọ 84 tuổi. Vợ ông, nhà văn Đỗ Phương Khanh, cũng mất 3 tuần trước đó.
Ông có em trai là nhà văn Bùi Nhật Tuấn. Bùi Nhật Tuấn sinh năm 1942 tại Hà Nội. Khác với ông, Nhật Tuấn ở lại miền Bắc và trở thành nhà văn nổi tiếng của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Đây là trường hợp hai anh em đứng ở hai chiến tuyến khác nhau. Sau này, họ cùng viết chung tác phẩm “Quê nhà Quê người,” xuất bản năm 1994 bởi Nhà Xuất bản Văn học Hà Nội. Tác phẩm này bị nhiều người ở hải ngoại cho là thỏa hiệp với chính quyền Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam và cổ súy cho sự hòa giải “không có thật.”
Vợ ông là nhà văn Đỗ Phương Khanh, mất trước ông 3 tuần tại thành phố Irvine, Nam California, Hoa Kỳ.
Phong cách văn học nghệ thuật của Nhật Tiến
Phong cách văn học nghệ thuật của Nhật Tiến mang những đặc trưng nổi bật như sau:
Hiện thực phê phán: Tác phẩm của Nhật Tiến tập trung vào việc phản ánh hiện thực xã hội, bày tỏ sự bất bình và phê phán các hiện tượng tiêu cực. Ông đưa ra cái nhìn sâu sắc về cuộc sống và con người, đặc biệt trong giai đoạn trước năm 1975, khi ông còn ở miền Nam Việt Nam.
Đề cao giá trị con người: Nhật Tiến chú trọng khai thác chiều sâu tâm lý và bản chất của nhân vật. Ông khắc họa những khía cạnh phức tạp trong con người để thể hiện sự đa dạng và giá trị của từng cá nhân.
Kết hợp các yếu tố tự truyện: Ông sử dụng trải nghiệm cá nhân trong cuộc sống để tạo nên những câu chuyện chân thực và sinh động. Những tác phẩm như “Thềm hoang” hay “Mồ hôi của đá” chứa đựng các yếu tố gợi nhớ đến chính cuộc đời và trải nghiệm của ông.
Tinh thần nhân đạo: Dù trong những hoàn cảnh khó khăn nhất, văn chương của Nhật Tiến vẫn toát lên tinh thần nhân đạo, tôn vinh lòng tốt và sự tử tế. Ông luôn tìm cách truyền tải thông điệp về sự kiên cường của con người trước nghịch cảnh.
Cách viết giản dị, trong sáng: Văn phong của Nhật Tiến thường nhẹ nhàng, dễ hiểu nhưng đầy xúc cảm. Ông tránh sử dụng ngôn từ phức tạp, hướng tới cách diễn đạt gần gũi để tác phẩm dễ dàng tiếp cận với nhiều đối tượng độc giả.
Nhờ những đặc điểm này, Nhật Tiến được đánh giá là một trong những nhà văn xuất sắc và giàu ảnh hưởng trong văn học Việt Nam, đặc biệt là trong văn học miền Nam giai đoạn trước năm 1975.
Các tác phẩm văn học tiêu biểu
Nhật Tiến đã để lại một di sản văn học phong phú với nhiều thể loại truyện dài, truyện ngắn, và tác phẩm thiếu nhi. Một số tác phẩm tiêu biểu trong sự nghiệp của ông gồm:
Truyện dài:
- “Những người áo trắng” (1959)
- “Những vì sao lạc” (1960)
- “Thềm hoang” (1961), đoạt Giải thưởng Văn chương Toàn quốc 1962
- “Mây hoàng hôn” (1962)
- “Người kéo màn” (1962)
- “Ánh sáng công viên” (1963)
- “Chuyện Bé Phượng” (1964)
- “Giấc ngủ chập chờn” (1967)
- “Vách đá cheo leo” (1965)
Tập truyện ngắn:
- “Giọt lệ đen” (1968)
- “Tặng phẩm của dòng sông” (1972)
- “Tiếng kèn” (1982)
- “Một thời đã qua” (1985)
- “Cánh cửa” (1990)
- “Quê nhà Quê người” (1994, viết chung với Nhật Tuấn)
Truyện thiếu nhi:
- “Đóa hồng gai” (1970)
- “Lá chúc thư” (1971)
- “Đường lên núi Thiên Mã” (1972)
Các thể loại khác:
- “Chim hót trong lồng” (1966)
- “Tay ngọc” (1973)
- “Thuở mơ làm văn sĩ” (1973)
- “Thân phận dư thừa” (2002, dịch từ “The Unwanted” của Kiên Nguyễn)
Vào năm 2012, Nhật Tiến đã hoàn tất ba tác phẩm mang tên “Hành Trình Chữ Nghĩa,” tái hiện chặng đường văn học của mình trong bối cảnh lịch sử của dân tộc Việt Nam.
Đóng góp của Nhật Tiến cho nền văn học Việt Nam
Nhật Tiến đã đóng góp đáng kể vào văn học Việt Nam qua sự đa dạng về thể loại sáng tác và chiều sâu tư tưởng trong tác phẩm. Một số đóng góp chính của ông gồm:
Phát triển văn học đô thị miền Nam: Các tác phẩm như “Thềm hoang,” “Mây hoàng hôn,” và “Chuyện Bé Phượng” phản ánh sinh động cuộc sống đô thị miền Nam Việt Nam trong những năm 1960, đưa đến cái nhìn sâu sắc về sự thay đổi xã hội và văn hóa.
Góp phần xây dựng văn học thiếu nhi: Với những truyện như “Đóa hồng gai” và “Lá chúc thư,” Nhật Tiến đã tạo ra tác phẩm mang tính giáo dục, nhẹ nhàng mà sâu sắc, góp phần làm phong phú văn học thiếu nhi.
Khắc họa nỗi đau chiến tranh: Những truyện dài như “Giấc ngủ chập chờn” và “Vách đá cheo leo” lột tả những ảnh hưởng của chiến tranh lên con người, từ đó phản ánh sự tàn khốc và tác động sâu sắc của chiến tranh đến xã hội.
Khơi gợi lòng nhân đạo và kêu gọi hòa giải: Qua các tác phẩm như “Quê nhà Quê người,” ông đề cập đến chủ đề hòa giải dân tộc, tạo sự thấu hiểu giữa các thế hệ và vùng miền khác nhau.
Bảo tồn văn hóa dân tộc: Sự nghiệp sáng tác của ông không chỉ là những câu chuyện cá nhân mà còn mang tính chất bảo tồn, giới thiệu văn hóa Việt Nam qua việc miêu tả cuộc sống thường nhật và các giá trị truyền thống.
Hoạt động cộng đồng và dịch thuật: Ngoài sáng tác, ông còn góp sức trong hoạt động dịch thuật và đấu tranh bảo vệ thuyền nhân tị nạn, ghi nhận lịch sử và nỗi đau của người dân.
Với sự nghiệp đa dạng và sâu sắc, Nhật Tiến là một trong những nhà văn tiêu biểu, để lại dấu ấn đặc biệt trong lịch sử văn học Việt Nam.
Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học nghệ thuật 2020 là một vinh dự lớn lao đối với nhà văn Nhật Tiến. Đây là sự ghi nhận xứng đáng cho những đóng góp to lớn của ông cho nền văn học Việt Nam. Qua bài viết này, hy vọng bạn đọc đã có cái nhìn toàn diện hơn về cuộc đời và sự nghiệp của nhà văn Nhật Tiến, đồng thời trân trọng giá trị hiện thực và nhân văn trong tác phẩm “Đi qua hoa cúc” của ông.