Trong các kỳ thi học sinh giỏi Văn lớp 9, đề số 1 thường là dạng đề tổng hợp cả kiến thức đọc hiểu và làm văn, đòi hỏi học sinh phải có kỹ năng tư duy, phân tích và lập luận chặt chẽ. Việc nắm vững cách giải từng phần sẽ giúp học sinh tự tin hơn khi làm bài, đồng thời nâng cao khả năng viết văn và cảm thụ văn học một cách sâu sắc, logic và sáng tạo.
Đề 1
Phần I. Đọc hiểu (3,0 điểm)
Đọc đoạn trích sau và trả lời câu hỏi:
“Nếu tôi biết rằng ngày mai là ngày tận thế, tôi vẫn sẽ trồng một cây táo hôm nay.”
(Martin Luther)
Câu 1. Nêu phương thức biểu đạt chính của đoạn trích.
Câu 2. Trong câu văn trên, hình ảnh "cây táo" mang ý nghĩa tượng trưng gì?
Câu 3. Anh/chị hiểu thế nào về thông điệp của câu nói trên?
Câu 4. Hãy liên hệ với tinh thần sống tích cực của con người trong hoàn cảnh khó khăn (khoảng 5-7 dòng).
Phần II. Làm văn (7,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm):
Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về ý nghĩa của niềm tin vào cuộc sống trong hành trình trưởng thành của con người.
Câu 2 (5,0 điểm):
Phân tích vẻ đẹp của hình tượng người lính trong bài thơ Đồng chí của Chính Hữu, từ đó liên hệ với bài thơ Bài thơ về tiểu đội xe không kính của Phạm Tiến Duật để làm nổi bật tinh thần đồng đội và ý chí vượt lên gian khổ trong kháng chiến chống Mỹ.
>>>Tham khảo thêm: Hướng dẫn giải đề 2
Hướng dẫn giải đề 1
Phần I. Đọc hiểu (3,0 điểm)
Câu 1 (0,5 điểm):
Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích:
Phương thức biểu đạt chính là nghị luận.
Giải thích thêm: Câu nói mang tính chất triết lý, thể hiện quan điểm sống tích cực của người nói.
Câu 2 (0,5 điểm):
Hình ảnh "cây táo" tượng trưng cho điều gì?
"Cây táo" là hình ảnh tượng trưng cho niềm tin, hy vọng, sự sống và hành động tích cực dù trong hoàn cảnh tưởng chừng vô vọng.
Câu 3 (1,0 điểm):
Hiểu thông điệp của câu nói trên:
Thông điệp của câu nói là: Dù cuộc sống có thể đối mặt với điều tồi tệ nhất, con người vẫn cần giữ vững niềm tin, sống có ý nghĩa và hành động tích cực đến phút cuối cùng. Đó là thái độ sống lạc quan, không buông xuôi số phận.
Câu 4 (1,0 điểm):
Liên hệ với tinh thần sống tích cực trong hoàn cảnh khó khăn (5-7 dòng):
Trong cuộc sống, con người có thể gặp phải nhiều thử thách như bệnh tật, thiên tai, nghèo khó. Tuy vậy, nhiều người vẫn không bỏ cuộc mà luôn cố gắng vươn lên. Họ học tập, lao động và lan tỏa năng lượng tích cực đến cộng đồng. Tinh thần sống như vậy không chỉ giúp bản thân mạnh mẽ hơn mà còn truyền cảm hứng cho người khác. Đó chính là minh chứng rõ ràng cho giá trị của một niềm tin bền bỉ trong khó khăn.
Phần II. Làm văn (7,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm): Viết đoạn văn khoảng 200 chữ về ý nghĩa của niềm tin trong hành trình trưởng thành
Gợi ý dàn ý:
Mở đoạn: Giới thiệu vai trò của niềm tin.
Thân đoạn:
Giải thích: Niềm tin là sự tin tưởng vào bản thân, vào cuộc sống, vào những điều tốt đẹp.
Vai trò:
- Giúp con người vượt qua khó khăn, thử thách.
- Là nền tảng để nuôi dưỡng ước mơ và phát triển bản thân.
- Người có niềm tin sẽ kiên cường hơn trước thất bại.
Dẫn chứng: Học sinh nghèo vượt khó, người khuyết tật vươn lên...
Kết đoạn: Khẳng định tầm quan trọng của niềm tin trong cuộc sống.
Đoạn văn mẫu:
Trong hành trình trưởng thành, niềm tin đóng vai trò quan trọng giúp con người kiên định và mạnh mẽ hơn. Niềm tin là sự tin tưởng vào chính mình, vào những điều tốt đẹp dù cuộc sống có lúc khó khăn, gian khổ. Chính nhờ có niềm tin, con người mới không gục ngã trước thất bại, sẵn sàng vượt qua thử thách để đạt được mục tiêu. Trong thực tế, có nhiều người dù nghèo khó hay khuyết tật vẫn nỗ lực không ngừng để học tập, lao động và thành công, nhờ vào sự tin tưởng vào bản thân. Niềm tin như ngọn lửa âm ỉ cháy, tiếp thêm sức mạnh cho con người trong những lúc tuyệt vọng. Bởi vậy, mỗi chúng ta cần luôn giữ vững niềm tin để vững vàng hơn trong cuộc sống và trưởng thành từng ngày.
Câu 2 (5,0 điểm): Phân tích người lính trong “Đồng chí” và liên hệ với “Bài thơ về tiểu đội xe không kính”
Gợi ý dàn ý:
Mở bài
Giới thiệu hai tác phẩm "Đồng chí" (Chính Hữu) và "Bài thơ về tiểu đội xe không kính" (Phạm Tiến Duật). Cả hai bài đều khắc họa hình tượng người lính trong kháng chiến với vẻ đẹp cao cả.
Thân bài
Phân tích hình tượng người lính trong "Đồng chí"
- Xuất thân từ nông dân, nghèo khó: "Áo anh rách vai, quần tôi có vài mảnh vá"
- Đồng cảm, sẻ chia, gắn bó như ruột thịt: cùng trải qua thiếu thốn, bệnh tật, lạnh giá
- Hình ảnh biểu tượng: "Đầu súng trăng treo" – biểu tượng cho vẻ đẹp hài hòa giữa chiến đấu và lãng mạn
Liên hệ với người lính trong "Bài thơ về tiểu đội xe không kính"
- Trẻ trung, hiên ngang, lạc quan: đối mặt với thiếu thốn, bom đạn mà vẫn ung dung, vui vẻ
- Tình đồng đội ấm áp: cùng ăn, cùng ngủ, cùng vượt đường dài nguy hiểm
- Vượt qua khó khăn với tinh thần thép, vì nhiệm vụ lớn lao
So sánh
- Giống nhau: Cả hai đều thể hiện vẻ đẹp của người lính thời chiến – giàu tình đồng đội, ý chí kiên cường, vượt mọi gian khổ vì Tổ quốc.
- Khác nhau: "Đồng chí" sâu lắng, giàu chất trữ tình; "Bài thơ..." sôi nổi, trẻ trung, dí dỏm nhưng vẫn thể hiện tinh thần cách mạng mạnh mẽ.
Kết bài
Khẳng định vẻ đẹp chung của người lính trong hai bài thơ. Đây là hình tượng tiêu biểu cho thế hệ thanh niên Việt Nam thời kháng chiến – sống giản dị, giàu tình cảm, luôn sẵn sàng hy sinh vì đất nước.
>>>Tham khảo thêm: Hướng dẫn giải đề 3
Việc ôn tập và tìm hiểu kỹ cách giải đề 1 trong đề thi học sinh giỏi Văn lớp 9 không chỉ giúp các em rèn luyện kiến thức mà còn phát triển tư duy ngôn ngữ, khả năng biểu đạt và cảm nhận văn chương. Với sự chuẩn bị kỹ càng và phương pháp học tập hiệu quả, học sinh sẽ dễ dàng chinh phục các đề thi nâng cao và đạt kết quả tốt nhất.