Học tốt văn lớp 9: Cảm nhận đoạn trích Lục Vân Tiên gặp nạn
Bài viết này giới thiệu bài văn mẫu lớp 9 về cảm nhận đoạn trích Lục Vân Tiên gặp nạn của Nguyễn Đình Chiểu, giúp học sinh khám phá sâu hơn về giá trị nhân văn và sự đối lập giữa thiện và ác trong tác phẩm. Đây sẽ là tài liệu hữu ích giúp các em rèn luyện kỹ năng cảm nhận và phân tích văn học.
Dàn ý cảm nhận đoạn trích Lục Vân Tiên gặp nạn
I. Mở bài
- Nguyễn Đình Chiểu (1822–1888) là nhà thơ yêu nước, dù mù lòa nhưng vẫn có những đóng góp lớn cho văn học dân tộc.
- Giới thiệu đoạn trích “Lục Vân Tiên gặp nạn”: Vân Tiên và Tiểu Đồng bị Trịnh Hâm hãm hại vì lòng đố kỵ.
II. Thân bài
– Tội ác của Trịnh Hâm:
- Lục Vân Tiên trong hoàn cảnh khốn khó: không tiền, mù lòa, cô độc nơi đất khách.
- Trịnh Hâm giả vờ giúp đỡ nhưng thực chất âm mưu hãm hại Vân Tiên vì đố kỵ tài năng.
- Tính cách nhỏ nhen, lo sợ Vân Tiên cản trở con đường tiến thân của mình.
- Mặc dù Vân Tiên đã mù, Trịnh Hâm vẫn nhẫn tâm ra tay, thể hiện sự độc ác ăn sâu vào bản chất.
– Nhân cách đối lập của Ngư Ông:
- Vân Tiên được thần Giao Long cứu giúp và gặp Ngư Ông – người đầy lòng nhân ái.
- Gia đình Ngư Ông hết lòng cứu giúp Vân Tiên mà không mong chờ sự đền đáp.
- Tấm lòng bao dung, vị tha của Ngư Ông hoàn toàn trái ngược với sự độc ác của Trịnh Hâm.
- Cuộc sống gia đình Ngư Ông bình dị, thanh thản, không toan tính lợi danh.
– Ý nghĩa tác phẩm:
- Đối lập giữa cái thiện (Ngư Ông) và cái ác (Trịnh Hâm).
- Tác giả bày tỏ lòng tin vào nhân dân lao động, phê phán cái ác ẩn sau danh lợi.
III. Kết bài
- Nội dung: Ca ngợi lòng nhân ái, phê phán sự đố kỵ, độc ác.
- Nghệ thuật: Cốt truyện mạch lạc, ngôn ngữ giản dị, hình ảnh thơ gợi cảm, giàu tính nhân văn.
Bài mẫu 1: Cảm nhận đoạn trích Lục Vân Tiên gặp nạn
Đoạn trích Lục Vân Tiên gặp nạn trong Truyện Lục Vân Tiên của Nguyễn Đình Chiểu đã khắc họa một cách tinh tế và sâu sắc tinh thần nhân nghĩa, thể hiện sự tin tưởng của tác giả vào lòng tốt của con người giữa bối cảnh xã hội loạn lạc. Hình ảnh ông Ngư trong đoạn thơ đã trở thành biểu tượng đẹp đẽ của truyền thống đạo lý dân tộc “thương người như thể thương thân”. Qua từng câu thơ, ta cảm nhận được tình cảm chân thành mà nhà thơ đã dành cho nhân vật này.
Ở khía cạnh khác, Trịnh Hâm hiện lên như một kẻ ác độc, xảo trá, đố kị tài năng và không từ mọi thủ đoạn để đạt được mục đích. Hắn đã lừa Lục Vân Tiên – lúc này đã bị mù – lên thuyền rồi âm thầm đẩy chàng xuống sông với ý định kết liễu mạng sống của Vân Tiên. Cảnh tượng diễn ra trong đêm tối tĩnh lặng, khi “đêm khuya lặng lẽ như tờ”, càng làm nổi bật sự độc ác và thâm hiểm của Trịnh Hâm. Đặc biệt, sau khi đẩy Vân Tiên xuống nước, hắn còn giả vờ kêu trời để che giấu tội ác của mình, khiến hành động của hắn trở nên vô cùng giả tạo và tàn nhẫn.
Trái ngược với sự ác độc của Trịnh Hâm, những người trên thuyền đã thể hiện tình cảm xót xa, thương tiếc cho số phận của Lục Vân Tiên. Những lời kêu than đau đớn vang lên từ họ đã thể hiện sự đồng cảm sâu sắc:
“Trong thuyền ai nấy kêu la,
Đều thương họ Lục, xót xa tấm lòng.”
Câu thơ này chính là minh chứng cho tinh thần nhân ái của người dân, như câu ca dao xưa từng nói: “Thấy người hoạn nạn thì thương”. Dù con người có ác độc đến đâu, vũ trụ vẫn không phụ lòng người tốt. Hình ảnh giao long (một loài thủy quái) xuất hiện để cứu giúp Lục Vân Tiên khi chàng đang trôi dạt giữa dòng sông, làm nổi bật yếu tố huyền thoại và màu sắc kỳ ảo trong tác phẩm:
“Vân Tiên mình lụy giữa dòng,
Giao long dìu đỡ vào trong bãi rày.”
Sự xuất hiện của giao long không chỉ mang yếu tố thần thoại mà còn nhấn mạnh sự bất công trong đời, khi con người đôi lúc còn độc ác hơn cả thú vật. Và giữa những hoàn cảnh đen tối ấy, ông Ngư xuất hiện, mang theo lòng nhân đức và tinh thần cứu giúp kịp thời:
“Vừa may trời đã sáng ngày,
Ông chài xem thấy vớt ngay lên bờ.”
Hành động cứu giúp Vân Tiên của ông Ngư được mô tả bằng cụm từ “vớt ngay lên bờ”, thể hiện sự nhanh nhẹn, cấp bách trong việc cứu người. Không chỉ riêng ông, mà cả gia đình ông Ngư cũng cùng chung tay chăm sóc người bị nạn. Con ông thì nhóm lửa sưởi ấm, vợ chồng ông thì lo cứu chữa cho Vân Tiên bằng những hành động đầy ân cần, giản dị:
“Hối con vầy lửa một giờ,
Ông hơ bụng dạ, mụ hơ mặt mày.”
Từ “hối” ở đây không chỉ mang nghĩa giục giã, mà còn biểu hiện sự lo lắng, quan tâm đối với tính mạng của Lục Vân Tiên. Cả gia đình ông Ngư đã hành động với tất cả tấm lòng, thể hiện tình thương người bao la. Sau khi Vân Tiên tỉnh lại, ông Ngư không chỉ hỏi han, an ủi mà còn mời chàng ở lại cùng gia đình, dù hoàn cảnh gia đình ông còn khó khăn:
“Ngư rằng: “Người ở cùng ta,
Hôm mai hẩm hút với già cho vui”.”
Lời mời đầy chân tình này đã thể hiện tấm lòng nhân đạo của ông Ngư – một con người không màng danh lợi, chỉ mong sống một cuộc đời bình dị, đầy nhân nghĩa. Ông Ngư không chỉ sống với lòng nhân ái mà còn có một tâm hồn thanh cao, gắn bó với thiên nhiên. Cảnh vật trời cao, sông dài, biển rộng trở thành môi trường sống tự tại và vui thú của ông:
“Rày doi, mai vịnh vui vầy,
Ngày kia hứng gió đêm này chơi trăng.”
Những câu thơ này không chỉ diễn tả niềm vui thanh đạm của ông Ngư trong cuộc sống lao động mà còn là tuyên ngôn sống của một nho sĩ thoát tục, tự do giữa đời. Ông đã chọn lối sống xa rời danh lợi, coi thường của cải vật chất, chỉ đề cao tình nghĩa và niềm vui giản dị từ thiên nhiên.
Cuối cùng, ông Ngư không chỉ đại diện cho tầng lớp lao động chất phác, nhân hậu mà còn là hình ảnh của một nhà nho yêu tự do, sống thanh cao và giàu lòng nhân nghĩa. Trong thời loạn lạc, ông Ngư cùng với những nhân vật khác như ông Quán và ông Tiều đã trở thành biểu tượng lý tưởng của nhà thơ Nguyễn Đình Chiểu, phát ngôn cho triết lý nhân nghĩa và lẽ sống cao đẹp.
Bài mẫu 2: Cảm nhận đoạn trích Lục Vân Tiên gặp nạn
Nguyễn Đình Chiểu là một trong những nhà thơ lớn của văn học Việt Nam trung đại, và tác phẩm Truyện Lục Vân Tiên đã trở thành biểu tượng cho tư tưởng nhân đạo, lòng yêu thương và tinh thần nghĩa khí. Đoạn trích Lục Vân Tiên gặp nạn nằm ở phần hai của tác phẩm là một ví dụ điển hình cho sự đối lập giữa thiện và ác, giữa những con người có phẩm chất cao đẹp và những kẻ mang trong mình sự thâm hiểm, độc ác. Qua đó, Nguyễn Đình Chiểu đã tôn vinh nhân cách của những con người lao động giản dị nhưng có tấm lòng nhân hậu, đồng thời lên án những kẻ tiểu nhân, đầy mưu mô, gian trá.
Trong đoạn trích này, cái ác được tác giả thể hiện rõ nét qua nhân vật Trịnh Hâm – một kẻ độc ác, mưu mô và đầy những toan tính ích kỷ. Trịnh Hâm, thay vì giúp đỡ Lục Vân Tiên lúc khó khăn, đã lợi dụng tình thế của bạn để mưu hại. Tình cảnh của Lục Vân Tiên lúc này thật đáng thương: mẹ mất, mắt bị mù, tiền bạc cũng không còn. Chàng lâm vào cảnh ngặt nghèo, tưởng chừng sẽ được bạn bè giúp đỡ. Nhưng trái lại, Trịnh Hâm, vì đố kị và ganh ghét tài năng của Vân Tiên, đã chọn cách hãm hại chàng:
“Đêm khuya lặng lẽ như tờ…
Đều thương họ Lục xót xa tấm lòng.”
Tại sao Trịnh Hâm lại nhẫn tâm đến vậy? Tất cả bắt nguồn từ lòng ganh ghét, không chịu thừa nhận tài năng của Lục Vân Tiên. Hắn chọn lúc “đêm khuya lặng lẽ như tờ”, khi không ai chú ý, để đẩy Vân Tiên xuống nước. Cảnh vật được mô tả mờ ảo, “mịt mờ sương bay”, tạo nên không gian thích hợp cho hành động hãm hại. Trịnh Hâm đã thực hiện âm mưu một cách tàn nhẫn và lạnh lùng, khiến Lục Vân Tiên không kịp phản ứng. Hơn nữa, hắn còn giả vờ “kêu trời” như để che đậy tội ác của mình. Chỉ qua vài câu thơ ngắn, Nguyễn Đình Chiểu đã lột tả rõ tâm địa độc ác của kẻ tiểu nhân.
Sự đối lập giữa thiện và ác được thể hiện rõ ràng hơn khi nhân vật ông Ngư xuất hiện. Ông là hiện thân của lòng nhân từ, sự chân thành và nhân cách cao đẹp. Khi thấy Vân Tiên gặp nạn, ông không hề do dự, mà ngay lập tức cứu giúp, dù không biết người đó là ai:
“Hối con vầy lửa một giờ,
Ông hơ bụng dạ, mụ hơ mặt mày.”
Những hành động khẩn trương và tận tâm của gia đình ông Ngư thể hiện tinh thần nhân nghĩa của người dân lao động. Họ không cần biết danh tính hay xuất thân của người gặp nạn, chỉ biết rằng khi thấy người hoạn nạn, phải giúp đỡ. Sự chân thành ấy còn được khẳng định qua lời mời của ông Ngư khi biết hoàn cảnh khó khăn của Lục Vân Tiên:
“Ngư rằng: Lòng lão chẳng mơ
Dốc lòng nhân nghĩa há chờ trả ơn.”
Lời nói của ông Ngư là minh chứng cho một triết lý sống cao đẹp: làm việc nghĩa không mong đợi sự đền đáp. Ông sống trong cảnh nghèo khó, nhưng tâm hồn lại thanh cao, không vướng bận những toan tính vật chất. Cách sống của ông Ngư cũng phản ánh một lối sống giản dị, hòa hợp với thiên nhiên:
“Nước trong rửa ruột sạch trơn
…Tắm mưa trải gió trong vời Hàn Giang.”
Cuộc sống của ông Ngư hòa quyện với sông nước, gió trăng, không màng đến danh lợi hay của cải. Ông chọn lối sống tự do, tự tại, xa rời những bon chen của cuộc đời. Hình ảnh con thuyền nan nhỏ bé giữa dòng sông rộng lớn là biểu tượng cho cuộc đời của ông, một cuộc đời giản dị, nhưng tràn đầy nhân nghĩa và tự do. Ông không sợ bị cuốn trôi hay đánh chìm, vì tấm lòng ông trong sáng và kiên định.
Qua đoạn trích này, Nguyễn Đình Chiểu đã thể hiện rõ sự đấu tranh giữa cái thiện và cái ác. Ông lên án mạnh mẽ những con người xảo trá, gian manh như Trịnh Hâm, đồng thời ca ngợi lòng nhân hậu và nhân cách thanh cao của những con người lao động nghèo như ông Ngư. Tác giả cũng thể hiện sự tài tình trong việc xây dựng nhân vật và cốt truyện, tạo nên sự cuốn hút và sâu sắc cho người đọc.
Đoạn trích không chỉ là một minh chứng cho tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Đình Chiểu mà còn là bài học về lòng nhân nghĩa, về cách sống cao đẹp giữa cuộc đời đầy sóng gió.
Bài văn mẫu về cảm nhận đoạn trích Lục Vân Tiên gặp nạn sẽ hỗ trợ học sinh lớp 9 hiểu rõ hơn về tác phẩm và các thông điệp mà Nguyễn Đình Chiểu gửi gắm. Hy vọng bài viết giúp các em tự tin hơn khi làm bài tập và chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng.