Bài văn mẫu về hình bóng quê nhà và con người nơi quê cha đất tổ trong Cố hương là một trong những đề tài quen thuộc dành cho học sinh lớp 9. Tác phẩm của Lỗ Tấn thể hiện rõ sự thay đổi về cảnh vật và con người nơi làng quê qua hành trình trở về của nhân vật “tôi”. Tham khảo bài viết giúp học sinh hiểu sâu hơn về thông điệp của tác giả trong Cố hương.
I. Mở bài
II. Thân bài
a, Tâm trạng nhân vật “tôi” trên đường về quê
b, Những ngày ở quê
c, Trên đường rời quê
d, Hình ảnh con đường
III. Kết bài
Lỗ Tấn (1881-1936), tên thật là Chu Thụ Nhân, là một trong những nhà văn cách mạng nổi tiếng và có tầm ảnh hưởng lớn nhất của Trung Quốc đầu thế kỷ XX. Ông sinh ra và lớn lên trong giai đoạn đất nước Trung Hoa đang đối mặt với sự trì trệ và lạc hậu, xã hội rối ren và nhiều vấn đề cấp bách cần giải quyết. Tác phẩm “Cố hương”, nằm trong tập truyện ngắnGào thét, là một tác phẩm mang đậm chất tự sự, thấm đẫm tình yêu quê hương và phản ánh sâu sắc những suy tư của tác giả về sự thay đổi của con người và xã hội. Tác phẩm không chỉ khắc họa nỗi đau xót trước cảnh tượng quê hương tàn lụi, mà còn thể hiện sự hy vọng về một tương lai tươi sáng hơn.
Ngay từ đầu tác phẩm, hình ảnh quê hương được miêu tả trong một khung cảnh u ám và lạnh lẽo của mùa đông. Trời đông lạnh lẽo, gió buốt lùa vào thuyền, tạo nên bối cảnh u sầu. Tâm trạng của người con xa quê hơn 20 năm trở về tràn đầy náo nức, “không ngại trời giá lạnh, đi đường hơn hai ngàn dặm”, thế nhưng, khi chạm mắt với cảnh tượng “xa gần thấp thoáng mấy thôn xóm tiêu điều”, lòng tác giả bỗng chùng xuống. Ký ức về quê hương của ông vốn rất đẹp, nhưng giờ đây chỉ còn lại một sự hoang tàn và tiêu điều. Sự đối lập giữa ký ức và thực tại khiến ông không khỏi hoài nghi và tự trấn an rằng có lẽ đó là do “tâm hồn mình đang đổi khác” hoặc “lòng mình vốn đã không vui”.
Lần trở về quê hương này không chỉ đơn thuần là một chuyến thăm nhà, mà còn mang ý nghĩa từ biệt ngôi nhà cũ, nơi đã gắn bó bao thế hệ trong gia đình ông. Ngôi nhà giờ đây trống trải và lạnh lẽo, với “mấy cọng tranh khô phất phơ trước gió”. Tất cả đồ đạc đã được dọn đi, khiến ngôi nhà càng thêm hoang vắng và buồn bã. Hình ảnh đó không chỉ thể hiện sự thay đổi về không gian vật lý, mà còn ngầm ám chỉ sự thay đổi trong lòng người.
Mẹ của tác giả xuất hiện với hình ảnh thân thương và quen thuộc. Sau hơn hai mươi năm chỉ gặp lại con qua những bức thư, bà vẫn hiện lên với sự ân cần, chu đáo. Bà lo lắng cho sức khỏe của con, ân cần bảo con “nghỉ ngơi, uống trà” và không nhắc đến chuyện dọn nhà để tránh làm con buồn. Dẫu vậy, nhân vật tôi vẫn cảm nhận được sự buồn bã ẩn sâu trong lòng mẹ mình. Đó là nỗi buồn của một người mẹ đã sống quá lâu trong những tháng ngày khắc nghiệt của cuộc đời, nhưng vẫn hết lòng yêu thương con.
Tình yêu của người mẹ không chỉ dừng lại ở sự chăm sóc vật chất, mà còn thể hiện ở việc bà quan tâm đến những người bạn cũ của con. Bà đã sắp xếp để Nhuận Thổ, người bạn thời thơ ấu của con trai mình, đến gặp và chia tay. Bà cũng dặn dò con “Cái gì không cần chở đi thì cho anh ta hết”. Hành động này thể hiện sự quan tâm đến người dân quê nghèo khó và sự chia sẻ tình cảm chân thành.
Tuy nhiên, ký ức về những con người nơi quê hương cũng bị vấy bẩn bởi thực tại khắc nghiệt. Người phụ nữ từng được biết đến với biệt danh “nàng Tây Thi đậu phụ”, giờ đây đã trở thành một người đàn bà chua ngoa, tham lam, luôn tranh thủ “nhặt nhạnh” đồ đạc nhà tác giả để mang về. Hình ảnh này là biểu tượng cho sự xuống dốc của đạo đức và lòng tự trọng của con người khi họ phải đối mặt với cuộc sống nghèo khó, cùng cực.
Nhuận Thổ là người bạn thân thiết thời thơ ấu của nhân vật tôi, chính là một trong những nhân vật khiến tác giả cảm thấy day dứt nhất. Những ký ức đẹp đẽ về Nhuận Thổ như “vầng trăng non trên bầu trời xanh miền thơ ấu” giờ chỉ còn là hoài niệm xa xăm. Khi gặp lại, Nhuận Thổ không còn là cậu bé với “khuôn mặt tròn trĩnh, nước da bánh mật” nữa. Giờ đây, ông đã trở thành một người đàn ông khắc khổ với “nét mặt vàng xạm”, “nếp nhăn sâu hoắm” và đôi mắt “viền đỏ húp mọng”. Sự thay đổi này là kết quả của những năm tháng lao động vất vả và những gánh nặng đè nặng lên vai ông.
Khoảnh khắc Nhuận Thổ gọi “Bẩm ông!” khiến tác giả bàng hoàng, nhận ra bức tường vô hình nhưng vững chắc của lễ giáo phong kiến đã chia cách họ. Hai người bạn thân thiết ngày xưa giờ chỉ còn là hai con người xa lạ, bị xã hội phong kiến đẩy xa nhau. Sự thay đổi của Nhuận Thổ không chỉ là sự biến đổi của một cá nhân, mà còn là sự suy tàn chung của cả một thế hệ người nông dân nghèo đói, bị bần cùng hóa bởi chế độ phong kiến tàn bạo.
Dẫu quê hương và con người đã thay đổi đến mức không thể nhận ra, tác giả vẫn khép lại truyện ngắn với một tia hy vọng về tương lai. Câu nói cuối cùng của tác phẩm “Người ta đi mãi thì thành đường thôi” không chỉ đơn thuần nói về con đường vật lý, mà còn là ẩn dụ cho con đường cách mạng, con đường hướng đến sự giải phóng và hạnh phúc cho nhân dân. Lỗ Tấn tin rằng, dù hiện tại đầy khó khăn và đau khổ, nhưng nếu con người không ngừng nỗ lực, họ sẽ tạo ra con đường mới để thay đổi số phận.
Tác phẩm “Cố hương” không chỉ là bức tranh chân thực về sự suy tàn của một vùng quê, mà còn là lời cảnh tỉnh về sự bần cùng hóa của con người dưới chế độ phong kiến. Tuy nhiên, ẩn sâu trong đó là niềm tin và hy vọng về một tương lai tươi sáng hơn, nơi con người có thể thoát khỏi sự kìm kẹp của xã hội để tìm đến hạnh phúc thực sự.
Lỗ Tấn là một trong những nhà văn tiêu biểu nhất của Trung Quốc, đã ghi dấu ấn sâu đậm trong nền văn học bằng những tác phẩm mang đậm tư tưởng cách mạng và triết lý nhân sinh sâu sắc. Với quan điểm rằng “Văn chương là phương thuốc chữa căn bệnh tinh thần cho quốc dân”, Lỗ Tấn đã sáng tác nhiều tác phẩm có giá trị lâu dài. Trong số đó, hai tập truyện ngắnGào thétvàBàng hoàngnổi bật nhất. Trong tậpGào thét, truyện ngắn “Cố hương” nổi lên như một tác phẩm khắc họa rõ nét những đổi thay của quê nhà và những con người nơi đó, mang theo nỗi buồn thương nhưng cũng không thiếu hi vọng về một tương lai tốt đẹp hơn.
Ngay từ đầu tác phẩm, Lỗ Tấn đã mô tả quê hương sau 20 năm xa cách. Thông thường, sau một thời gian dài không về thăm quê, người ta sẽ có cảm giác hồi hộp, mong ngóng và vui mừng. Tuy nhiên, tâm trạng của tác giả khi ngồi trên thuyền nhìn thấy “thôn xóm tiêu điều, hiu hắt” lại là nỗi buồn sâu lắng. Khung cảnh hoang vắng, u ám dưới bầu trời vàng úa khiến “lòng tôi se lại”. Không chỉ vì cảnh vật quê hương đã thay đổi theo chiều hướng tiêu cực mà còn bởi vì chuyến trở về lần này không phải chỉ để thăm quê mà là để vĩnh biệt ngôi nhà thân yêu, từ giã nơi chôn nhau cắt rốn để tìm kế sinh nhai ở nơi đất khách. Tâm trạng ấy càng thêm trĩu nặng khi tác giả so sánh với ký ức đẹp đẽ về quê hương trong quá khứ, khi cảnh vật và con người vẫn còn sống động, tươi vui. Trong ký ức của ông, quê hương từng là nơi chứa đựng những kỷ niệm tuổi thơ tươi đẹp, nơi “thầy tôi hãy còn” và nhà cửa khi ấy thật sung túc.
Tác giả nhớ lại ngày giỗ tổ tháng Giêng với lễ vật phong phú và dòng người tấp nập đến dự lễ. Đặc biệt, hình ảnh quê hương gắn liền với những kỷ niệm thân thiết cùng người bạn thuở nhỏ Nhuận Thổ. Cảnh “một vầng trăng tròn vàng thắm” trên nền trời xanh, cùng với ruộng dưa hấu xanh mướt bên bờ biển, đã khắc sâu trong ký ức của tác giả về một quê nhà thanh bình, tươi đẹp. Tuy nhiên, đối lập với ký ức ấy, quê hương hiện tại giờ đây chỉ còn lại sự tiêu điều, buồn bã.
Không chỉ cảnh vật quê hương thay đổi mà những con người nơi đây cũng không còn như xưa. Mẹ của tác giả là người đầu tiên chào đón ông trở về. Bà “mừng rỡ” nhưng cũng “ẩn chứa một nỗi buồn thầm kín”. Dẫu vui vì con trai đã trở về sau nhiều năm xa cách, nhưng mẹ cũng buồn vì biết rằng sắp phải rời xa ngôi nhà thân yêu, lìa bỏ quê cha đất tổ để bắt đầu cuộc sống mới ở một nơi khác. Tuy vậy, bà vẫn giữ cho mình sự ân cần, chu đáo, lo liệu mọi việc để con không phải bận lòng. Bà nhắc đến Nhuận Thổ với cảm xúc trầm lặng, nhưng đầy tình thương yêu, chứng tỏ bà vẫn giữ được lòng trắc ẩn và sự gắn bó với người dân nơi đây.
Nhuận Thổ, người bạn thân thời thơ ấu của tác giả, là nhân vật tạo ấn tượng sâu đậm nhất trong ký ức của tác giả. Ký ức về cậu bé Nhuận Thổ “tròn trĩnh”, nước da bánh mật và luôn đeo chiếc vòng bạc sáng loáng vẫn còn rõ ràng trong tâm trí tác giả. Nhuận Thổ của ngày xưa gắn liền với những trò chơi hồn nhiên, những câu chuyện kỳ thú về việc trông ruộng dưa, bẫy chim và nhặt vỏ sò. Những kỷ niệm ấy không chỉ gợi lên tình bạn trong sáng, mà còn phản ánh vẻ đẹp giản dị và thanh bình của quê hương thời bấy giờ.
Nhưng Nhuận Thổ của hiện tại đã thay đổi quá nhiều. Cậu bé khỏe mạnh, nhanh nhẹn ngày nào giờ đây trở thành một người đàn ông “vàng xạm”, khuôn mặt hằn sâu những nếp nhăn và đôi mắt đỏ mọng. Chiếc mũ lông chiên của ngày xưa giờ đã rách tươm, còn thân hình thì co ro trong chiếc áo bông mỏng giữa trời đông rét mướt. Hình ảnh đó làm tác giả không khỏi đau lòng và nhận ra rằng không chỉ có cảnh vật, mà con người quê hương cũng đã thay đổi vì cuộc sống nghèo khổ và gian nan. Nhuận Thổ giờ đây không còn là người bạn thân thiết nữa mà gọi tác giả bằng hai từ xa lạ “Bẩm ông!”, một lời gọi lễ phép theo lễ giáo phong kiến, tạo ra một bức tường vô hình giữa hai người.
Bên cạnh Nhuận Thổ, thím Hai Dương – người phụ nữ từng được gọi là “nàng Tây Thi đậu phụ” cũng đã thay đổi theo chiều hướng tiêu cực. Từ một người phụ nữ đẹp và thân thiện, giờ đây thím trở thành một người phụ nữ toan tính, hay chực chờ để lấy cắp những món đồ của gia đình tác giả. Sự thay đổi này có lẽ xuất phát từ cảnh nghèo khó đã đẩy thím vào con đường cạn kiệt cả về tinh thần và vật chất.
Tác phẩm khép lại với một tia hy vọng về tương lai. Dẫu cho hiện thực quê hương đầy bi thương và con người quê hương đã thay đổi theo hướng tiêu cực, tác giả vẫn không đánh mất niềm tin vào một con đường sáng cho những thế hệ sau. Lời nói cuối cùng “Người ta đi mãi thì thành đường thôi” mang ý nghĩa ẩn dụ sâu sắc. Đó là con đường của hy vọng, của cuộc sống mới, một con đường cách mạng để mang lại sự thay đổi và hạnh phúc cho người dân.
Tóm lại, “Cố hương” không chỉ là câu chuyện về một chuyến thăm quê cuối cùng, mà còn là bức tranh hiện thực về sự suy tàn của một vùng quê và những con người nơi đó. Qua sự thay đổi của quê hương và con người, Lỗ Tấn đã lên án sâu sắc chế độ phong kiến bất công, đồng thời gửi gắm niềm hy vọng về một tương lai tốt đẹp hơn cho những người dân nghèo khổ.
Qua phân tích tác phẩm Cố hương, hình bóng quê nhà và con người nơi quê cha đất tổ hiện lên đầy xúc động và suy tư. Đây là một bài học quý giá giúp học sinh lớp 9 nhìn nhận rõ hơn về sự biến đổi trong cuộc sống và ý nghĩa của quê hương. Bài văn mẫu này sẽ giúp học sinh tiếp cận sâu hơn với nội dung và thông điệp của tác phẩm.
Address: 208 B6 Thanh Xuân Bắc, Tổ 9, Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam
Phone: 0853740996
E-Mail: contact@yeuvanhoc.edu.vn