Lời giải cho đề số 5 thi học sinh giỏi ngữ văn 9 cấp huyện
Kỳ thi học sinh giỏi ngữ văn lớp 9 cấp huyện là một trong những cơ hội quan trọng để các em học sinh thể hiện năng lực và sự sáng tạo trong việc viết văn. Đề thi học sinh giỏi luôn đòi hỏi các em có kiến thức vững vàng, khả năng phân tích và diễn đạt mạch lạc. Đặc biệt, đề số 5 trong các kỳ thi trước đây thường gây khó khăn cho nhiều thí sinh. Vì vậy, tham khảo cách làm đề số 5 sẽ giúp học sinh chuẩn bị tốt hơn, nắm vững phương pháp giải đề và đạt được kết quả cao trong kỳ thi.
Lời giải cho đề số 5 thi học sinh giỏi ngữ văn 9 cấp huyện
Đề số 5
Câu 1 (8 điểm):
Cảm nhận của em về nhân vật bà cụ Tứ trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân. Qua đó, em hãy làm rõ vẻ đẹp tâm hồn người mẹ Việt Nam trong hoàn cảnh khó khăn.
Câu 2 (12 điểm):
Đọc đoạn thơ sau và trình bày suy nghĩ của em về khát vọng sống cống hiến của thế hệ trẻ:
“Tôi muốn làm nhà thơ của mọi người Người chiến sĩ ca ngợi muôn đời Người yêu, người sống như tôi Người không ai biết mặt, đặt tên nhưng làm nên Đất Nước
Tôi hát về họ – những con người Làm nên lịch sử từ những ngày không tên tuổi Sống như sông như suối Lên thác xuống ghềnh không chút nghỉ ngơi…”
Giới thiệu về tác giả Kim Lân và tác phẩm “Vợ nhặt”.
Giới thiệu nhân vật bà cụ Tứ – một hình tượng người mẹ Việt Nam trong hoàn cảnh khó khăn, là hiện thân của tình yêu thương vô bờ bến và sự hy sinh thầm lặng.
Thân bài
Bà cụ Tứ – một người mẹ hiền từ, nhân hậu:
Tình yêu thương con cái: Dù hoàn cảnh khó khăn, bà vẫn dành tình cảm sâu sắc cho con trai, mong muốn con có hạnh phúc.
Chăm sóc con cái: Quan tâm đến từng bữa ăn, từng hành động của con dù trong cảnh nghèo khổ.
Bà cụ Tứ – lòng hy sinh cao cả:
Chấp nhận sự nghèo đói, khổ cực: Bà chấp nhận sống khổ sở, vật vã để nuôi con lớn khôn. Bà không có gì để lo cho bản thân, chỉ luôn nghĩ cho con, nghĩ về tương lai của con.
Hy sinh vì gia đình: Bà không ngừng hi sinh, dù bản thân bà đau đớn trước cảnh sống khó khăn nhưng vẫn luôn làm mọi việc vì con, thậm chí là chấp nhận để con “nhặt vợ” trong hoàn cảnh ngặt nghèo.
Vẻ đẹp của người mẹ Việt Nam trong hoàn cảnh khó khăn:
Khát khao hạnh phúc cho con: Bà dù nghèo khổ, thiếu thốn nhưng luôn mong muốn con có cuộc sống hạnh phúc, an lành.
Lòng kiên cường, chịu đựng: Dù phải đối mặt với cảnh nghèo khổ, bà không bao giờ tỏ ra yếu đuối mà luôn lạc quan và dũng cảm trong những thử thách của cuộc sống.
Tình cảm sâu sắc với gia đình: Tình yêu thương gia đình của bà là động lực giúp bà vượt qua mọi khó khăn. Cả một thế hệ mẹ Việt Nam trong hoàn cảnh chiến tranh, đói nghèo đã thể hiện phẩm chất đó.
Kết bài
Khẳng định nhân vật bà cụ Tứ là hình ảnh điển hình của người mẹ Việt Nam trong xã hội cũ, với đức hi sinh thầm lặng, tình yêu vô bờ và sức mạnh vươn lên trong nghịch cảnh.
Bà cụ Tứ không chỉ là một nhân vật trong văn học mà còn là hình mẫu cho những người mẹ trong thực tế, xứng đáng là biểu tượng của phẩm chất người phụ nữ Việt Nam.
Câu 2 (12 điểm)
Mở bài
Giới thiệu về tác giả Nguyễn Khoa Điềm và bài thơ “Mặt đường khát vọng”.
Nêu vấn đề nghị luận: Khát vọng sống cống hiến của thế hệ trẻ trong xã hội hôm nay.
Thân bài
Giải thích khái niệm khát vọng sống cống hiến
Khát vọng cống hiến là khát khao đóng góp sức lực, trí tuệ, tình cảm của bản thân vào sự nghiệp chung, vì lợi ích của cộng đồng, đất nước.
Trong bài thơ, tác giả đã thể hiện khát vọng cống hiến không phải chỉ cho bản thân mà cho cả đất nước, cho nhân dân.
Khát vọng cống hiến của thế hệ trẻ qua thơ Nguyễn Khoa Điềm
Khát vọng cống hiến vì cộng đồng, đất nước:
“Tôi muốn làm nhà thơ của mọi người” – Khát vọng làm người cống hiến, đem những tác phẩm của mình phục vụ cho cộng đồng, cho tất cả mọi người.
“Người chiến sĩ ca ngợi muôn đời” – Nhấn mạnh vai trò của những người chiến sĩ, những con người không ngừng hy sinh vì sự nghiệp cách mạng.
Cống hiến thầm lặng và bền bỉ:
“Người không ai biết mặt, đặt tên nhưng làm nên Đất Nước” – Những con người làm nên lịch sử đất nước không cần sự công nhận, không cần danh tiếng, nhưng lại là những người quan trọng, những nhân tố quyết định sự phát triển đất nước.
“Sống như sông như suối / Lên thác xuống ghềnh không chút nghỉ ngơi” – Tình yêu và sự cống hiến của thế hệ trẻ là liên tục, không ngừng nghỉ, dù có gian khó, thử thách.
Sự tiếp nối giữa quá khứ và hiện tại:
Những thế hệ đi trước hy sinh, cống hiến đã tạo nền tảng cho thế hệ trẻ. Các thế hệ sau tiếp nối, làm nên lịch sử từ những công việc thầm lặng, những hy sinh không hề kêu gọi.
Khát vọng sống cống hiến trong xã hội hiện đại:
Thế hệ trẻ ngày nay cũng cần nuôi dưỡng khát vọng cống hiến cho đất nước, không chỉ trong lĩnh vực chiến đấu mà còn trong khoa học, nghệ thuật, giáo dục…
Phê phán những biểu hiện ích kỷ, không quan tâm đến cộng đồng, chỉ sống cho bản thân, không có lý tưởng sống.
Kết bài
Khẳng định tầm quan trọng của khát vọng cống hiến trong mỗi thế hệ trẻ. Cống hiến cho đất nước không chỉ là trách nhiệm mà còn là niềm tự hào, là cách để mỗi cá nhân phát triển và góp phần vào sự nghiệp chung.
Thế hệ trẻ cần tiếp tục rèn luyện, học hỏi, và sống có lý tưởng, cống hiến hết mình cho sự nghiệp phát triển đất nước.
Việc tham khảo cách làm đề số 5 thi học sinh giỏi ngữ văn 9 cấp huyện không chỉ giúp học sinh làm quen với cấu trúc đề mà còn trang bị những kỹ năng cần thiết để xử lý các câu hỏi một cách hiệu quả. Đây là bước chuẩn bị quan trọng, giúp các em tự tin hơn khi bước vào phòng thi. Hy vọng rằng, với sự chuẩn bị chu đáo, các thí sinh sẽ đạt được thành tích xuất sắc trong kỳ thi học sinh giỏi sắp tới.