Bài văn mẫu cảm nhận nhân vật Hoạn Thư qua đoạn trích Thúy Kiều báo ân báo oán giúp học sinh lớp 9 hiểu rõ hơn về hình ảnh người phụ nữ khôn ngoan, giảo hoạt trong tác phẩm “Truyện Kiều” của Nguyễn Du. Đây là một trong những nhân vật phức tạp, tạo nên sức hấp dẫn và chiều sâu cho câu chuyện, đồng thời phản ánh sự bất công trong xã hội phong kiến.
I. Mở bài
II. Thân bài
– Hoạn Thư là người nham hiểm, mưu sâu kế độc
– Hoạn Thư thông minh, lanh lợi
– Hoạn Thư cũng là nạn nhân của chế độ phong kiến
III. Kết bài
Trong đoạn trích “Thúy Kiều báo ân báo oán”, đại thi hào Nguyễn Du không chỉ tập trung khắc họa nhân vật Thúy Kiều, một người biết rõ ràng phân định ân oán, mà còn xây dựng nhân vật phản diện Hoạn Thư với những nét tính cách đặc sắc và chân thực. Là con gái của một gia đình quyền quý, Hoạn Thư được nuôi dưỡng trong sự giàu sang, nên từ nhỏ nàng đã có phần kiêu ngạo, coi thường người khác. Là chính thất của Thúc Sinh, khi biết chồng mình muốn chuộc Thúy Kiều về làm thiếp, bản chất ghen tuông và tàn nhẫn của Hoạn Thư càng được đẩy lên đỉnh điểm. Chính sự đố kỵ mù quáng đã khiến nàng không ngại chà đạp lên Thúy Kiều, gây ra cho nàng bao đau đớn cả về thể xác lẫn tinh thần.
Tuy nhiên, khi đối diện với phiên tòa do Thúy Kiều chủ trì để xử tội mình, Hoạn Thư đã thể hiện rõ sự khôn ngoan, biết cách dùng lời nói để biện hộ, làm giảm nhẹ tội danh của mình. Nguyễn Du đã khắc họa tâm lý phức tạp của Hoạn Thư một cách vô cùng sống động qua hình ảnh một người phụ nữ biết rõ tình thế hiểm nguy nhưng vẫn bình tĩnh ứng phó. Ngay khi bị bắt, tâm trạng của Hoạn Thư đã được miêu tả qua hai câu thơ:
“Hoạn Thư hồn lạc phách xiêu
Khấu đầu trước trướng, liệu điều kêu ca”
Ở tình huống nguy nan, nàng vẫn biết dùng chiêu thức “khấu đầu”, “liệu điều kêu ca” để cầu mong sự tha thứ từ Thúy Kiều. Chỉ hai câu thơ ngắn nhưng đã khắc họa rõ nét sự thông minh, khéo léo của Hoạn Thư. Nàng không chỉ hiểu rõ tình thế mà còn sẵn sàng bỏ qua tự trọng của một phu nhân quyền quý để tìm kiếm sự nhân từ của người từng là nạn nhân của mình.
Trước lời buộc tội sắc bén của Thúy Kiều, “Chính danh thủ phạm tên là Hoạn Thư”, nàng không hoảng loạn mà vẫn duy trì sự bình tĩnh đến đáng kinh ngạc:
“Rằng: ‘Tôi chút phận đàn bà,
Ghen tuông thì cũng người ta thường tình’”
Hoạn Thư đã rất khéo léo khi biện minh rằng sự ghen tuông của mình chỉ là phản ứng tự nhiên của một người phụ nữ. Câu nói này không chỉ làm giảm đi tính chất ác độc trong hành động của nàng, mà còn khéo léo tạo sự đồng cảm từ phía Thúy Kiều. Nàng đưa ra một lý lẽ phổ biến rằng, ghen tuông là bản năng của mọi người phụ nữ, từ đó biến mình từ một kẻ ác độc thành một người bình thường với những cảm xúc tự nhiên.
Tiếp theo đó, Hoạn Thư không dừng lại ở việc biện hộ cho hành động của mình mà còn nhắc lại những việc làm đã giúp Thúy Kiều:
“Nghĩ cho khi các viết kinh
Với khi khỏi cửa dứt tình chẳng theo
Lòng riêng riêng những kính yêu”
Hoạn Thư kể lại rằng nàng từng cho Thúy Kiều ra Quan Âm các chép kinh, giúp nàng thoát khỏi những cực hình tại nhà của Hoạn Bà. Nhắc đến việc này, Hoạn Thư không chỉ nhắm tới việc giảm nhẹ tội của mình mà còn làm dấy lên trong lòng Thúy Kiều cảm giác mắc nợ. Đồng thời, nàng cũng khéo léo nhấn mạnh rằng, dù có cơ hội bắt lại Thúy Kiều khi nàng bỏ trốn cùng đồ đạc, Hoạn Thư đã không đuổi theo, thể hiện sự “kính yêu” thầm kín mà nàng dành cho Kiều. Những lời nói này, tuy có phần tinh vi, nhưng cũng thể hiện một khía cạnh của Hoạn Thư là người biết quý trọng tài năng và không hoàn toàn vô cảm.
Bằng việc khéo léo đưa ra những lý do hợp lý, Hoạn Thư tiếp tục làm giảm nhẹ hơn nữa tội trạng của mình:
“Chồng chung chưa dễ ai chiều cho ai
Trót lòng gây việc chông gai
Còn nhờ lượng bể thương bài nào chăng”
Hoạn Thư tiếp tục nhấn mạnh rằng hành động ghen tuông là điều khó tránh trong cảnh “chồng chung”, và những việc làm gây ra cho Thúy Kiều chỉ là “trót”, tức là không cố ý, mà chỉ là kết quả của sự bốc đồng. Nàng không phủ nhận tội lỗi nhưng lại nhấn mạnh vào sự vô tình, từ đó khơi dậy sự cảm thông từ Thúy Kiều. Lời nói của Hoạn Thư không chỉ thể hiện sự khéo léo trong cách ứng xử, mà còn là một bài học về sự tỉnh táo và bản lĩnh khi đối diện với nghịch cảnh.
Chính nhờ sự thông minh, hoạt ngôn và nhạy bén trong việc “đánh” vào tâm lý của Thúy Kiều, Hoạn Thư đã thành công trong việc thay đổi cục diện. Từ một người tưởng chừng không thể thoát khỏi tội lỗi, Hoạn Thư lại khiến Thúy Kiều phải thừa nhận:
“Khen cho thật đã nên rằng,
Khôn ngoan đến mực, nói năng phải lời”
Kết quả là, Thúy Kiều đã quyết định tha cho Hoạn Thư:
“Tha ra thì cũng may đời
Làm ra thì cũng ra người nhỏ nhen
Đã lòng tri quá thì nên
Truyền quân lệnh xuống trường tiền tha ngay”
Qua đoạn trích, Nguyễn Du không chỉ khắc họa một Hoạn Thư tàn nhẫn khi ghen tuông, mà còn là một người phụ nữ bản lĩnh, biết sử dụng trí tuệ và sự khôn ngoan để thoát khỏi tình thế hiểm nghèo. Nhân vật Hoạn Thư hiện lên với đầy đủ các cung bậc cảm xúc và tài trí, từ đó làm nổi bật bức tranh phức tạp của con người, nơi mà không phải mọi hành động đều có thể đánh giá chỉ bằng một góc nhìn đơn giản.
Nhắc đến Hoạn Thư, ta không chỉ nói đến một nhân vật cụ thể mà còn thấy hiện lên hình ảnh của một biểu tượng về sự ghen tuông của người phụ nữ trong tình yêu đầy sóng gió. Trong đoạn trích “Thúy Kiều báo ân báo oán”, nhân vật Hoạn Thư hiện lên một cách sắc nét, thậm chí lấn át cả Thúy Kiều về độ nổi bật. Hoạn Thư không chỉ là con gái của một quan Thượng Thư dưới triều Minh, một chức vụ quyền lực tương đương với Thủ tướng ngày nay mà còn là người phụ nữ đầy quyền uy, kiểm soát và sắp xếp mọi công việc trong gia đình. Khi lấy Thúc Sinh, người có địa vị và tài sản thấp hơn mình, Hoạn Thư càng bộc lộ sự vượt trội về thế lực so với Thúy Kiều.
Điều đáng chú ý là cái tên Hoạn Thư từ lâu đã trở thành biểu tượng cho sự ghen tuông, thậm chí ngay cả những người chưa đọc Truyện Kiều cũng biết đến tên bà như một đại danh từ cho sự ghen tuông mù quáng. Nhưng nếu đặt Hoạn Thư vào bối cảnh xã hội hiện đại, nhiều người có thể cho rằng cách ghen của bà vẫn còn “nhẹ nhàng” so với cách một số phụ nữ ghen ngày nay. Bởi lẽ, Hoạn Thư là một người có học thức, có địa vị, nên bà không hành động một cách nông nổi, mà luôn tính toán kỹ lưỡng, có kế hoạch rõ ràng. Điều này thể hiện rõ qua cách bà nói chuyện và đối đáp với Thúy Kiều, minh chứng cho trí tuệ sắc sảo và sự tinh tế của mình. Bà không chỉ đơn giản là người ghen tuông mù quáng mà còn là kẻ thông minh, thâm sâu, biết cách trả thù không chỉ Thúy Kiều mà còn là người chồng bạc tình Thúc Sinh.
Trong đoạn trích, tác giả Nguyễn Du đã khắc họa cuộc đối đầu giữa Thúy Kiều và Hoạn Thư, thể hiện cuộc trả thù của Thúy Kiều. Ban đầu, khi bị Thúy Kiều triệu đến để báo oán, Hoạn Thư tỏ ra lo sợ, với tâm trạng “hồn lạc phách xiêu”, nhưng với sự tỉnh táo và khôn ngoan, bà nhanh chóng lấy lại bình tĩnh để đối phó. Bà hiểu rõ tình thế của mình và bắt đầu biện minh một cách khéo léo, sử dụng lời lẽ thuyết phục để tự gỡ tội cho mình. Lời biện hộ đầu tiên của Hoạn Thư là dựa vào tâm lý chung của phụ nữ:
“Rằng: ‘Tôi chút phận đàn bà,
Ghen tuông thì cũng người ta thường tình.’”
Bằng cách này, Hoạn Thư không chỉ khéo léo gỡ bỏ sự đối lập giữa mình và Thúy Kiều, mà còn đưa cả hai vào cùng một hoàn cảnh chung, đó là sự “chút phận đàn bà”. Bà lý luận rằng, nếu có tội thì đó chỉ là bản năng tự nhiên của phụ nữ trong cảnh “chồng chung”. Cách lập luận này đã chuyển Hoạn Thư từ vị trí “tội nhân” sang “nạn nhân” của chế độ đa thê – một hiện thực không thể tránh khỏi.
Tiếp theo, Hoạn Thư còn khéo léo nhắc đến những việc làm “tốt” của mình với Thúy Kiều để tự biện minh:
“Nghĩ cho khi gác viết kinh,
Với khi khỏi cửa dứt tình chẳng theo.”
Ở đây, Hoạn Thư nhắc đến việc đã cho Thúy Kiều ra Quan Âm các chép kinh, và khi nàng bỏ trốn, bà đã không bắt giữ lại. Điều này khiến Hoạn Thư từ “nạn nhân” dần trở thành “ân nhân” trong mắt Thúy Kiều, một sự khéo léo và giảo hoạt hiếm thấy.
Sau khi đã khéo léo giảm nhẹ tội lỗi của mình, Hoạn Thư tiếp tục hướng đến việc xin sự khoan dung từ Thúy Kiều:
“Trót lòng gây việc chông gai,
Còn nhờ lượng bể thương bài nào chăng.”
Câu nói này không chỉ thể hiện sự nhận lỗi mà còn khơi dậy sự cảm thông từ Thúy Kiều. Bà hiểu rõ bản chất nhân từ và lương thiện của Kiều, vì thế Hoạn Thư đã tận dụng tối đa điểm yếu này để xoay chuyển tình thế. Từ một kẻ tội phạm, bà chuyển mình thành người cầu xin sự tha thứ, thậm chí khiến Thúy Kiều phải khen ngợi:
“Khen cho: Thật đã nên rằng,
Khôn ngoan đến mực nói năng phải lời.”
Và rồi, trước sự khôn ngoan và lời lẽ có lý có tình của Hoạn Thư, Thúy Kiều đã băn khoăn không biết nên trả thù hay tha thứ:
“Tha ra, thì cũng may đời,
Làm ra, thì cũng ra người nhỏ nhen.”
Câu nói này phản ánh sự đấu tranh nội tâm của Thúy Kiều. Dù đã chịu nhiều đau khổ từ Hoạn Thư, nhưng đứng trước sự thành khẩn và sự biện hộ khôn ngoan của bà, Thúy Kiều đã lựa chọn con đường khoan dung, thể hiện lòng nhân hậu và lương thiện của mình.
Nhìn chung, qua đoạn trích và toàn bộ tác phẩm, Hoạn Thư hiện lên như một người phụ nữ có học thức, thông minh và biết cách ứng xử khéo léo trong tình huống khó khăn. Mặc dù sự ghen tuông của bà có phần tàn ác, nhưng đứng trên phương diện của một người phụ nữ bị chồng bội bạc, ta phần nào có thể hiểu và thông cảm cho hành động của bà. Cuối cùng, dù Thúy Kiều có tha thứ cho Hoạn Thư hay không, thì điều ta thấy rõ nhất qua nhân vật này là một người “sâu sắc nước đời”, biết cách lèo lái mọi chuyện theo ý mình, khiến người khác vừa khâm phục, vừa dè chừng.
Như lời của Nguyễn Du, tình yêu và sự ghen tuông không chỉ là vấn đề của cá nhân, mà còn phản ánh cả xã hội đa thê và những đau khổ mà nó mang lại cho những người phụ nữ như Hoạn Thư và Thúy Kiều:
“Hỏi thế gian tình ái là chi
Mà lứa đôi thề nguyền sống chết.”
Bài cảm nhận nhân vật Hoạn Thư qua đoạn trích Thúy Kiều báo ân báo oán không chỉ giúp học sinh lớp 9 hiểu thêm về tư duy sắc sảo của Nguyễn Du khi xây dựng hình tượng nhân vật, mà còn thấy được sự đồng cảm của tác giả với thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Đây là bài học giá trị cho người học khi tìm hiểu văn học cổ.
Address: 208 B6 Thanh Xuân Bắc, Tổ 9, Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam
Phone: 0853740996
E-Mail: contact@yeuvanhoc.edu.vn